Traduzir "made the right" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "made the right" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de made the right

inglês
vietnamita

EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.

VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.

inglêsvietnamita
requestyêu cầu
formmẫu
paymentthanh toán
madethực hiện
daysngày
ifnếu
yourcủa bạn
wechúng tôi
isđược
afterkhi

EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.

VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.

inglêsvietnamita
requestyêu cầu
formmẫu
paymentthanh toán
madethực hiện
daysngày
ifnếu
yourcủa bạn
wechúng tôi
isđược
afterkhi

EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.

VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.

inglêsvietnamita
requestyêu cầu
formmẫu
paymentthanh toán
madethực hiện
daysngày
ifnếu
yourcủa bạn
wechúng tôi
isđược
afterkhi

EN All payments made by you to us under this Agreement will be made free and clear of any deduction or withholding Taxes and Fees, as may be required by applicable Law

VI Tất cả các khoản thanh toán bạn trả cho chúng tôi theo Thỏa thuận này sẽ không chịu bất cứ khoản khấu trừ hay khấu lưu Thuế và phí nào tùy theo yêu cầu thể của Luật hiện hành

inglêsvietnamita
paymentsthanh toán
madecho
undertheo
requiredyêu cầu
ofcủa
youbạn
alltất cả các

EN This review is a continuation of a previous review made, that one was written right after I checked in, whereas this one is written after I checked out. Room: I stayed in a grand premium room...

VI Tôi ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...

inglêsvietnamita
roomphòng
is
afterkhi
introng
rightphải
alàm
ofcủa

EN Look the part – our eCommerce templates are designer-made, so you can start off on the right foot.

VI Các mẫu trang thương mại điện tử của chúng tôi được thiết kế chuyên nghiệp giúp bạn bắt đầu một cách hoàn hảo.

EN View prices of Bitcoin Cash and altcoins right in your Trust Wallet. Easily view Market Cap, Trading Volume, Price Timelines right at one place.

VI Xem giá của Bitcoin Cash các altcoins ngay trong Ví Trust . Thật dễ dàng xem thông tin về Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc giá trong một khoảng thời gian ngay tại một nơi.

inglêsvietnamita
viewxem
bitcoinbitcoin
introng
easilydễ dàng
marketthị trường
volumelượng
attại
placenơi
ofcủa

EN Innovation + rapid deployment means you need to be working with the right people with the right experience to properly harness the power and promise of the Internet of Things.

VI Đổi mới + triển khai nhanh nghĩa bạn cần phải làm việc với đúng người kinh nghiệm phù hợp để khai thác đúng sức mạnh lời hứa của Internet of Things - Vạn vật kết nối Internet.

inglêsvietnamita
rapidnhanh
deploymenttriển khai
meanscó nghĩa
experiencekinh nghiệm
powersức mạnh
internetinternet
be
peoplengười
workinglàm việc
rightđúng
withvới

EN With AWS Auto Scaling, your applications always have the right resources at the right time.

VI Với AWS Auto Scaling, ứng dụng của bạn sẽ luôn được đúng tài nguyên vào đúng thời điểm.

inglêsvietnamita
awsaws
alwaysluôn
resourcestài nguyên
rightđúng
withvới
timeđiểm
yourcủa bạn
thecủa

EN View prices of Bitcoin Cash and altcoins right in your Trust Wallet. Easily view Market Cap, Trading Volume, Price Timelines right at one place.

VI Xem giá của Bitcoin Cash các altcoins ngay trong Ví Trust . Thật dễ dàng xem thông tin về Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc giá trong một khoảng thời gian ngay tại một nơi.

inglêsvietnamita
viewxem
bitcoinbitcoin
introng
easilydễ dàng
marketthị trường
volumelượng
attại
placenơi
ofcủa

EN Stay in touch with your new audience — and keep them interested. Use laser-sharp segmentation to reach the right people at the right time.

VI Duy trì kết nối với đối tượng khách hàng mới của bạn luôn làm họ thấy hứng thú. Dùng công cụ tạo phân khúc mạnh mẽ để tiếp cận đúng người vào đúng thời điểm.

EN Reach your audience with the right message at the right time and drive results through personalized email, SMS, and web push campaigns.

VI Tiếp cận khách hàng của bạn bằng đúng thông điệp vào đúng thời điểm thúc đẩy kết quả thông qua các chiến dịch thông báo đẩy qua web, SMS email được cá nhân hóa.

inglêsvietnamita
emailemail
webweb
campaignschiến dịch
rightđúng
withbằng
timeđiểm
yourcủa bạn
and
throughthông qua

EN Reach the right people at the right time with timely, targeted emails and build a healthy audience and a solid sender reputation.

VI Tiếp cận đúng người vào đúng thời điểm bằng các email phù hợp xây dựng tương tác với khách hàng để đạt uy tín người gửi.

inglêsvietnamita
peoplengười
emailsemail
buildxây dựng
rightđúng
and
timeđiểm
thecác
withvới

EN Advanced search and segmentation tools get your list organized and help you reach the right people at the right time.

VI Các công cụ tạo phân khúc tìm kiếm nâng cao giúp bạn tổ chức danh bạ tìm kiếm người phù hợp vào thời điểm phù hợp.

inglêsvietnamita
advancednâng cao
searchtìm kiếm
helpgiúp
peoplengười
timeđiểm
atvào
and
getcác

EN How do I target the right audience for my Facebook ad? Facebook offers a variety of targeting options to help you reach the right audience for your ad

VI Làm sao để gửi cho đúng đối tượng quảng cáo trên Facebook? Facebook cung cấp nhiều tùy chọn mục tiêu để giúp bạn tiếp cận đúng đối tượng

inglêsvietnamita
targetmục tiêu
facebookfacebook
adquảng cáo
offerscung cấp
rightđúng
varietynhiều
optionstùy chọn
helpgiúp
youbạn
tolàm

EN "With Cloudflare, Roman can evaluate every request made to internal applications for permission and identity, while also improving speed and user experience."

VI "Với Cloudflare, Roman thể đánh giá mọi yêu cầu được thực hiện đối với các ứng dụng nội bộ về quyền danh tính, đồng thời cải thiện tốc độ trải nghiệm người dùng."

inglêsvietnamita
madethực hiện
permissionquyền
improvingcải thiện
requestyêu cầu
applicationscác ứng dụng
everymọi
userdùng
andcác
identitydanh tính

EN Access allows you to log any request made in your protected applications - not just login and log out.

VI Access cho phép bạn ghi lại bất kỳ yêu cầu nào được thực hiện trong các ứng dụng của bạn - không chỉ hoạt động đăng nhập đăng xuất.

inglêsvietnamita
allowscho phép
introng
notkhông
requestyêu cầu
applicationscác ứng dụng
madethực hiện
yourbạn
andcủa

EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.

VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ giám sát các thay đổi cấu hình.

inglêsvietnamita
enterprisedoanh nghiệp
domainsmiền
orhoặc
accounttài khoản
monitoringgiám sát
configurationcấu hình
easydễ dàng
changesthay đổi
customerskhách hàng
settingscài đặt

EN Exceptions can only be made for those with:

VI Chỉ thể áp dụng trường hợp ngoại lệ cho những người:

inglêsvietnamita
thosenhững
bengười
forcho

EN In Dash, such decisions are made by the network, that is, by the owners of masternodes

VI Trong hệ thống của Dash, các quyết định như vậy được thực hiện bởi mạng lưới, nghĩa , quyết định được thực hiện bởi các chủ sở hữu của masternode

inglêsvietnamita
decisionsquyết định
madethực hiện
introng
networkmạng
suchnhư
isđược
thecủa

EN Regulations, certifications and tailor-made standards are the subjects of continuous improvement

VI Các quy định, chứng nhận tiêu chuẩn được thiết kế riêng những chủ đề của quy trình cải tiến liên tục

inglêsvietnamita
regulationsquy định
certificationschứng nhận
continuousliên tục
improvementcải tiến
aređược
thenhận

EN By continuing to use our services after the changes have been made, you agree to accept the changes.

VI Bằng cách tiếp tục sử dụng dịch vụ của chúng tôi sau khi những thay đổi được thực hiện, nghĩa bạn đồng ý chấp nhận các thay đổi.

inglêsvietnamita
madethực hiện
usesử dụng
changesthay đổi
ourchúng tôi
acceptchấp nhận
afterkhi
youbạn

EN The only thing that made it released into an independent game was the aggression with the police in Ambush mode

VI Điều duy nhất khiến nó được phát hành thành một trò chơi độc lập đó phần gây hấn với cảnh sát trong chế độ Phục Kích

inglêsvietnamita
policecảnh sát
introng
gamechơi

EN You can see the progress made after two major policy and logistics changes in early March and mid-March.

VI Quý vị thể thấy tiến trình đã thực hiện sau hai thay đổi lớn về chính sách hậu cần vào đầu tháng Ba giữa tháng Ba.

inglêsvietnamita
cancần
madethực hiện
policychính sách
marchtháng
aftersau
changesthay đổi
twohai
and
theđổi
majorchính
invào

EN The information posted on this website is not intended to solicit investment. The final decision on investment, etc. should be made at the user's own judgment and responsibility.

VI Thông tin trên trang web này không nhằm mục đích thu hút đầu tư. Quyết định cuối cùng về đầu tư, v.v. nên được đưa ra theo phán quyết trách nhiệm của chính người dùng.

inglêsvietnamita
informationthông tin
finalcuối cùng
decisionquyết định
shouldnên
usersngười dùng
responsibilitytrách nhiệm
tođầu
ontrên
thisnày

EN There is no backup made of user files.

VI Không bản sao lưu từ các tập tin của người dùng.

inglêsvietnamita
nokhông
filestập tin
ofcủa
userdùng

EN The download of your file can only be made via the unique, non guessable download URL you got from us.

VI Việc tải xuống tập tin của bạn chỉ thể được thực hiện thông qua URL tải xuống duy nhất không thể đoán trước đượcbạn nhận được từ chúng tôi.

inglêsvietnamita
downloadtải xuống
filetập tin
madethực hiện
uniqueduy nhất
urlurl
beđược
yourcủa bạn
youbạn

EN The Reverie Saigon made its grand debut on 1 September 2015 after having undergone a seven-year build from the ground-up as part of the landmark Times Square Building in the heart of prestigious District 1.

VI The Reverie Saigon ra mắt lần đầu tiên vào ngày Một tháng Chín năm 2015 sau bảy năm xây dựng. Khách sạn nằm trong tòa nhà Times Square hiện đại tại trung tâm Quận 1 danh giá.

inglêsvietnamita
septembertháng
aftersau
timeslần
introng

EN Changes to the content of this Site may be made periodically by Circle K Vietnam without notice

VI Việc thay đổi nội dung của trang web này được thực hiện định kỳ bởi Circle K Việt Nam mà không cần phải thông báo trước

inglêsvietnamita
changesthay đổi
ofcủa
madethực hiện
kk
withoutkhông
sitetrang

EN La Boutique provides a selection of high quality Vietnamese lacquered goods and pottery made by skilled local craftsmen.

VI La Boutique mở cửa hàng ngày từ 7h30 đến 21h30, cung cấp nhiều quà tặng sơn mài gốm sứ chất lượng cao được chế tác bởi những nghệ nhân Việt Nam tài khéo.

inglêsvietnamita
lala
providescung cấp
highcao
qualitychất lượng
ofnhững

EN The menu is also served with a Dried Fruit Compote made from cooked ripe fruit, including strawberries, raspberries and pears

VI Thực đơn 5 món trên được phục vụ kèm thức uống Compote Trái cây khô gồm dâu tây, mâm xôi

inglêsvietnamita
menuthực đơn
isđược
withtrên

EN A cup of hot and delicious noodles, made with the free hot water which is always available at Circle K stores, will make you feel great at any time of the day.

VI Với các loại mì tô ly, bạn thể sử dụng nước nóng luôn sẵn sàng trong cửa hàng để chế biến dùng ngay tại Circle K.

inglêsvietnamita
hotnóng
waternước
alwaysluôn
kk
storescửa hàng
attại
withvới
youbạn
andcác

EN The core mission of the protocol is to eliminate the technical barriers that have made it impossible for blockchain to fulfill these economic promises.

VI Nhiệm vụ cốt lõi của giao thức loại bỏ các rào cản kỹ thuật khiến blockchain không thể thực hiện được những lời hứa về kinh tế đã được nêu ra.

inglêsvietnamita
protocolgiao thức
technicalkỹ thuật
madethực hiện
isđược
corecốt

EN The GoChain team took Ethereum's code and made some major changes such as implementing a new blockchain consensus model: Proof of Reputation (PoR)

VI Nhóm Gochain đã lấy mã của Ethereum thực hiện một số thay đổi lớn như triển khai mô hình đồng thuận blockchain Proof of Reputing (PoR) mới

inglêsvietnamita
teamnhóm
madethực hiện
majorlớn
newmới
modelmô hình
changesthay đổi
ofcủa

EN The free-to-use browser wallet by Team Nimiq is an example of the simplicity made possible by the browser-first blockchain

VI Ví miễn phí trên trình duyệt của nhóm Nimiq một ví dụ về tính đơn giản được tạo ra bởi blockchain đầu tiên của trình duyệt

inglêsvietnamita
browsertrình duyệt
wallettrên
teamnhóm
ofcủa

EN When I made movies 10 years ago, we were energy pigs; it was very difficult to avoid, but it’s become possible now.

VI Khi tôi làm phim 10 năm trước, chúng tôi những kẻ ngốc về năng lượng; điều đó khó tránh khỏi, nhưng giờ đây chúng tôi đã thể làm được điều đó.

inglêsvietnamita
moviesphim
agotrước
energynăng lượng
nowgiờ
wechúng tôi
butnhưng
itôi
whenkhi
wasđược
tolàm

EN What made you get serious about saving energy?

VI Điều gì khiến bạn rất coi trọng việc tiết kiệm năng lượng?

inglêsvietnamita
savingtiết kiệm
energynăng lượng
youbạn

VI Sản Xuất Tại Mỹ Được Chứng Nhận Xanh

inglêsvietnamita
certifiedchứng nhận

EN What started as a search for American-made clothes for her daughter turned into a business and a journey toward becoming an Energy Hero

VI Việc bắt đầu tìm kiếm quần áo do Mỹ sản xuất cho con gái củađã trở thành một hoạt động kinh doanh một cuộc hành trình hướng tới việc trở thành một Anh hùng Năng Lượng

inglêsvietnamita
startedbắt đầu
searchtìm kiếm
businesskinh doanh
energynăng lượng
heroanh hùng
andcủa

EN Tell us about how you got into the American-made clothing business.

VI Hãy cho chúng tôi biết cách bạn tham gia vào hoạt động kinh doanh quần áo sản xuất tại Mỹ.

inglêsvietnamita
businesskinh doanh
youbạn
intovào

EN I just had a daughter and I decided that I wanted to buy her only American-made clothing because I wanted to support the economy in that way

VI Tôi chỉ một cô con gái tôi quyết định rằng tôi muốn mua cho con mình những bộ quần áo do người Mỹ sản xuất chỉ vì tôi muốn hỗ trợ nền kinh tế theo cách đó

inglêsvietnamita
andtôi
wantedmuốn
buymua
hernhững
waycách

EN We carry a lot of different lines, but most of them are made in Los Angeles: that’s where most of the designers are

VI Chúng tôi lấy từ nhiều nguồn khác nhau, nhưng hầu hết đều sản xuất tại Los Angeles: đó nơi làm việc của hầu hết các nhà thiết kế

inglêsvietnamita
wechúng tôi
butnhưng
them
differentkhác nhau

EN Clothes made in other countries with big textile industries, say Bangladesh, have very few environmental regulations and working conditions might be poor

VI Quần áo sản xuất ở các nước khác với ngành công nghiệp dệt lớn mạnh, chẳng hạn như Bangladesh, rất ít quy định về môi trường điều kiện làm việc thể rất nghèo nàn

inglêsvietnamita
otherkhác
biglớn
industriescông nghiệp
environmentalmôi trường
regulationsquy định
veryrất
be
workinglàm việc
withvới
andnhư

EN Clothes made in the USA are more expensive, but it’s important to support fair wages and minimize environmental impact.

VI Quần áo sản xuất tại Mỹ đắt hơn, nhưng điều quan trọng ủng hộ quy định tiền lương công bằng giảm thiểu tác động môi trường.

inglêsvietnamita
morehơn
butnhưng
importantquan trọng
environmentalmôi trường
andnhư

EN The shopping bags in the store are made from recycled materials even though they cost a little more

VI Các túi đựng đồ trong cửa hàng được làm từ vật liệu tái chế ngay cả khi chúng đắt hơn một chút

inglêsvietnamita
introng
storecửa hàng
madelàm
littlechút
morehơn

EN Guillermo made a big impact by doing small things, like changing out all of the light bulbs in his home for new LED bulbs. Find out what you can do!

VI Guillermo đã gây được ảnh hưởng lớn bằng cách làm những việc nhỏ như thay toàn bộ bóng đèn ở nhà mình bằng bóng đèn LED mới. Tìm hiểu những việc bạn thể làm!

inglêsvietnamita
biglớn
bulbsbóng đèn
newmới
cancó thể làm
youbạn
doinglàm

EN My brother-in-law had installed solar panels, and I was envious. We made an earnest attempt to do so ourselves, but a very large California sycamore in our backyard was in the way.

VI Anh rể tôi đã lắp đặt các tấm bảng dùng năng lượng mặt trời. Tôi đã rất ganh tị. Chúng tôi nghiêm chỉnh muốn làm theo nhưng một cây sung dâu California rất lớn ở vườn sau nhà (nằm choán chỗ).

inglêsvietnamita
butnhưng
veryrất
largelớn
californiacalifornia
solarmặt trời
wechúng tôi
andcác
madelàm

EN When called through the AWS Mobile SDK, AWS Lambda functions automatically gain insight into the device and application that made the call through the ‘context’ object.

VI Khi được gọi thông qua AWS Mobile SDK, các hàm AWS Lambda tự động nhận được thông tin chuyên sâu về thiết bị ứng dụng đã thực hiện lời gọi thông qua đối tượng ‘ngữ cảnh’.

inglêsvietnamita
awsaws
sdksdk
lambdalambda
functionshàm
insightthông tin
madethực hiện
callgọi
throughqua
andcác

EN When the function is first invoked, the file system is automatically mounted and made available to function code

VI Khi hàm được gọi lần đầu tiên, hệ thống tệp sẽ tự động được gắn cung cấp cho mã hàm

inglêsvietnamita
functionhàm
filetệp
systemhệ thống
madecho

EN Viewer Response - This event occurs when the CloudFront server at the edge is ready to respond to the end user or the device that made the request.

VI Phản hồi từ người xem – Sự kiện này diễn ra khi máy chủ CloudFront tại biên đã sẵn sàng để phản hồi người dùng cuối hoặc thiết bị đưa ra yêu cầu đó.

inglêsvietnamita
eventsự kiện
attại
readysẵn sàng
orhoặc
requestyêu cầu
respondphản hồi
userdùng

Mostrando 50 de 50 traduções