EN AWS Auto Scaling monitors your applications and automatically adjusts capacity to maintain steady, predictable performance at the lowest possible cost
EN AWS Auto Scaling monitors your applications and automatically adjusts capacity to maintain steady, predictable performance at the lowest possible cost
VI AWS Auto Scaling giám sát các ứng dụng của bạn và tự động điều chỉnh dung lượng để duy trì hiệu năng ổn định, có thể dự đoán với mức phí thấp nhất có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
applications | các ứng dụng |
cost | giá |
your | bạn |
and | của |
EN Go with the unique high-quality web hosting, provided by the leaders of the industry at the lowest cost.
VI Chọn web host chất lượng cao, nhà cung cấp hosting dẫn đầu thị trường với chi phí thấp nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
high | cao |
the | trường |
cost | phí |
provided | cung cấp |
by | đầu |
with | với |
EN Lambda@Edge allows you to run code across AWS locations globally without provisioning or managing servers, responding to end-users at the lowest network latency
VI Lambda@Edge cho phép bạn chạy mã tại nhiều vị trí của AWS trên toàn cầu mà không cần cung cấp hay quản lý máy chủ, phản hồi tới người dùng cuối với độ trễ mạng thấp nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
allows | cho phép |
aws | aws |
globally | toàn cầu |
at | tại |
network | mạng |
you | bạn |
provisioning | cung cấp |
without | không |
run | chạy |
across | trên |
EN With Lambda@Edge you can easily run your code across AWS locations globally, allowing you to respond to your end-users at the lowest latency. Get started >>
VI Bạn có thể dễ dàng chạy mã trên nhiều vị trí của AWS khắp toàn cầu với Lambda@Edge, chức năng này cho phép bạn phản hồi người dùng cuối với độ trễ thấp nhất. Bắt đầu >>
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
easily | dễ dàng |
aws | aws |
globally | toàn cầu |
allowing | cho phép |
respond | phản hồi |
started | bắt đầu |
run | chạy |
across | trên |
your | bạn |
EN Lambda@Edge allows you to run code across AWS locations globally without provisioning or managing servers, responding to end-users at the lowest network latency
VI Lambda@Edge cho phép bạn chạy mã tại nhiều vị trí của AWS trên toàn cầu mà không cần cung cấp hay quản lý máy chủ, phản hồi tới người dùng cuối với độ trễ mạng thấp nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
allows | cho phép |
aws | aws |
globally | toàn cầu |
at | tại |
network | mạng |
you | bạn |
provisioning | cung cấp |
without | không |
run | chạy |
across | trên |
EN For developers and business that need more than 100k requests per day, the lowest latency, and additional Workers KV edge storage.
VI Dành cho lập trình viên và doanh nghiệp cần hơn 100 nghìn request mỗi ngày, độ trễ thấp và bộ nhớ bổ sung từ Worker KV
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
need | cần |
day | ngày |
additional | bổ sung |
more | hơn |
per | mỗi |
EN Health equity quartile positivity is the COVID-19 positive rate in the lowest 25% of Healthy Places Index census tracts.
VI Tỷ lệ xét nghiệm dương tính của điểm tứ phân vị công bằng sức khỏe là tỷ lệ dương tính với COVID-19 trong 25% thấp nhất của các khu vực điều tra dân số của Chỉ Số Địa Điểm Khỏe Mạnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
equity | công bằng |
in | trong |
EN Accordingly, we do not always display the lowest available price
VI Theo đó, chúng tôi không phải lúc nào cũng hiển thị giá thấp nhất có sẵn
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
do | theo |
price | giá |
we | chúng tôi |
EN Our servers are optimized to process requests at a lowest possible timeframe while staying conservative on resource usage
VI Server của chúng tôi đã được tối ưu để xử lý truy vấn ở cường độ cao với tài nguyên server giới hạn
inglês | vietnamita |
---|---|
resource | tài nguyên |
our | chúng tôi |
EN Your visitors will enjoy the lowest latency and unmatched reliability as we deploy in globally connected Tier-3 datacenters.
VI Khách truy cập của bạn sẽ được hưởng độ trễ thấp nhất và độ tin cậy chưa từng có khi chúng tôi triển khai trong các trung tâm dữ liệu Cấp 3 được kết nối toàn cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
visitors | khách |
deploy | triển khai |
in | trong |
globally | toàn cầu |
connected | kết nối |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN The latest HTTP protocol ensures better performance for fetching multiple objects at the same time, fast connections, retransmission of lost packets and lowest latency.
VI Công nghệ HTTP mới nhất đảm bảo hiệu suất cao nhờ tải nhiều đối tượng hơn cùng lúc, kết nối nhanh, gửi lại gói dữ liệu bị thất thoát ngay và làm giảm độ trễ.
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
http | http |
better | hơn |
performance | hiệu suất |
multiple | nhiều |
same | là |
time | dữ liệu |
fast | nhanh |
connections | kết nối |
EN Enjoy lowest latency and unmatched reliability as we deploy in globally connected Tier-3 datacenters.
VI Tận hưởng độ trễ thấp và máy chủ ổn định vượt trội vì chúng tôi đã triển khai toàn cầu trên các máy chủ dữ liệu Cấp 3.
inglês | vietnamita |
---|---|
deploy | triển khai |
globally | toàn cầu |
we | chúng tôi |
and | các |
EN We offer models including cost per thousand viewers (CPM), cost per click (CPC) and fixed prices.
VI Chúng tôi cung cấp các mô hình bao gồm chi phí cho mỗi nghìn người xem (CPM), chi phí mỗi lần nhấp chuột (CPC) và giá cố định.
inglês | vietnamita |
---|---|
models | mô hình |
including | bao gồm |
click | nhấp |
we | chúng tôi |
per | mỗi |
offer | cấp |
and | các |
EN Finding low-cost and no-cost solutions for your home that save energy and money
VI Tìm kiếm các giải pháp chi phí thấp và miễn phí dành cho nhà bạn giúp tiết kiệm năng lượng và tiền bạc
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
cost | phí |
low | thấp |
solutions | giải pháp |
home | nhà |
and | các |
your | bạn |
for | tiền |
EN Many energy providers offer rebates to help cover the cost of insulation as well as programs that offer insulation at no cost for income-qualified customers
VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng đưa ra ưu đãi hoàn tiền để giúp trả chi phí cách nhiệt cũng như các chương trình cung cấp vật liệu cách nhiệt miễn phí cho các khách hàng đủ tiêu chuẩn vê thu nhập
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
providers | nhà cung cấp |
cost | phí |
many | nhiều |
programs | chương trình |
customers | khách hàng |
offer | cấp |
help | giúp |
as | như |
to | tiền |
that | liệu |
EN In our savings projections, we also compare our cost with the cost for the utility power without VAT
VI Trong dự báo tiết kiệm của chúng tôi, chúng tôi cũng so sánh chi phí của chúng tôi với chi phí cho điện năng chưa có VAT
inglês | vietnamita |
---|---|
savings | tiết kiệm |
compare | so sánh |
cost | phí |
power | điện |
also | cũng |
in | trong |
we | chúng tôi |
with | với |
EN ecoligo's pricing includes not only the cost of capital (which is the interest you pay to the bank), but also the cost for maintenance, system monitoring and asset insurance.
VI Giá của ecoligo không chỉ bao gồm chi phí vốn (là lãi suất bạn trả cho ngân hàng) mà còn cả chi phí bảo trì, giám sát hệ thống và bảo hiểm tài sản.
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
interest | lãi |
bank | ngân hàng |
system | hệ thống |
monitoring | giám sát |
asset | tài sản |
insurance | bảo hiểm |
pay | trả |
also | mà còn |
cost | phí |
pricing | giá |
you | bạn |
EN Please contact us for the actual review cost due to the cost may vary from application to application.
VI Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết chi phí rà soát cho hồ sơ của bạn do chi phí có thể thay đổi tùy theo độ phức tạp của từng hồ sơ.
inglês | vietnamita |
---|---|
please | xin vui lòng |
due | với |
EN How much does it cost to run a Facebook ad? The cost of running a Facebook ad will vary depending on your target audience, ad format, and advertising objective
VI Chi phí chạy quảng cáo Facebook là bao nhiêu? Chi phí chạy Facebook Ads sẽ thay đổi tùy theo khách hàng mục tiêu, định dạng quảng cáo và mục tiêu quảng cáo
inglês | vietnamita |
---|---|
depending | theo |
cost | phí |
target | mục tiêu |
advertising | quảng cáo |
run | chạy |
to | đổi |
EN reduction in total cost of operation
VI giảm tổng chi phí hoạt động
EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 98,930,411, an increase of 290,083 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 1.9%.
VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California là 98,930,411, tăng 290,083 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua là 1.9%.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
increase | tăng |
in | trong |
tests | xét nghiệm |
day | ngày |
the | của |
EN The number of hospitalizations due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 4,031, an increase of 33 from the prior day total
VI Tổng số ca nhập viện do nhiễm COVID-19 đã xác nhận và đang nghi ngờ tại California là 4,031, an increase of 33 so với tổng số ca bệnh của ngày trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
day | ngày |
the | nhận |
EN The number of ICU patients due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 1,031, a decrease of 14 from the prior day total.
VI Tổng số bệnh nhân ICU do các ca nhiễm COVID-19 đã xác nhận và đang nghi ngờ tại California là 1,031, a decrease of 14 so với tổng số của ngày trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
day | ngày |
the | nhận |
EN Total amount of remuneration, etc. for each officer category, total amount by type of remuneration, etc., and number of eligible officers
VI Tổng số tiền thù lao, v.v. cho từng loại sĩ quan, tổng số tiền theo loại thù lao, v.v. và số lượng sĩ quan đủ điều kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
remuneration | thù lao |
type | loại |
and | từ |
number | số lượng |
for | tiền |
of | điều |
by | theo |
EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 103,984,228, an increase of 311,606 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 2.6%.
VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California là 103,984,228, tăng 311,606 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua là 2.6%.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
increase | tăng |
in | trong |
tests | xét nghiệm |
day | ngày |
the | của |
EN The number of hospitalizations due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 4,219, a decrease of 38 from the prior day total
VI Tổng số ca nhập viện do nhiễm COVID-19 đã xác nhận và đang nghi ngờ tại California là 4,219, a decrease of 38 so với tổng số ca bệnh của ngày trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
day | ngày |
the | nhận |
EN The number of ICU patients due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 994, a decrease of 15 from the prior day total.
VI Tổng số bệnh nhân ICU do các ca nhiễm COVID-19 đã xác nhận và đang nghi ngờ tại California là 994, a decrease of 15 so với tổng số của ngày trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
day | ngày |
the | nhận |
EN Total amount of remuneration, etc. for each officer category, total amount by type of remuneration, etc., and number of eligible officers
VI Tổng số tiền thù lao, v.v. cho từng loại sĩ quan, tổng số tiền theo loại thù lao, v.v. và số lượng sĩ quan đủ điều kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
remuneration | thù lao |
type | loại |
and | từ |
number | số lượng |
for | tiền |
of | điều |
by | theo |
EN Testing date total numbers may not match reporting date total numbers.
VI Tổng số ngày xét nghiệm có thể không khớp với tổng số ngày báo cáo.
inglês | vietnamita |
---|---|
testing | xét nghiệm |
date | ngày |
reporting | báo cáo |
not | với |
EN The number of hospitalizations due to confirmed COVID-19 cases in California reached a total of 3,988, a decrease of 42 from the prior day total
VI Tổng số ca nhập viện do nhiễm COVID-19 đã xác nhận tại California là 3,988, a decrease of 42 so với tổng số ca bệnh của ngày trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
day | ngày |
the | nhận |
EN The number of ICU patients due to confirmed COVID-19 cases in California reached a total of 457, a decrease of 27 from the prior day total.
VI Tổng số bệnh nhân ICU do các ca nhiễm COVID-19 đã xác nhận tại California là 457, a decrease of 27 so với tổng số của ngày trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
day | ngày |
the | nhận |
EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 180,895,943, an increase of 372,359 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 12.9%.
VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California là 180,895,943, tăng 372,359 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua là 12.9%.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
increase | tăng |
in | trong |
tests | xét nghiệm |
day | ngày |
the | của |
EN In total, this batch includes more than 25 million payments, with a total value of more than $36 billion.
VI Tổng cộng, đợt này bao gồm hơn 25 triệu khoản thanh toán, với tổng giá trị hơn $36 tỷ.
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
million | triệu |
payments | thanh toán |
more | hơn |
EN Your total audience: the total number of people who have seen or engaged with your Pins
VI Toàn bộ đối tượng của bạn: tổng số người đã xem hoặc tương tác với Ghim của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
or | hoặc |
people | người |
your | bạn |
EN Pinterest's total audience: the total number of people who have seen or engaged with Pins across Pinterest.
VI Toàn bộ đối tượng của Pinterest: tổng số người đã xem hoặc tương tác với Ghim trên Pinterest.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
of | của |
people | người |
across | trên |
EN You will be debited the hourly pro-rata cost of the Business plan until the end of the billing cycle
VI Bạn sẽ được ghi nợ chi phí theo tỷ lệ theo giờ của gói Doanh nghiệp cho đến khi kết thúc chu kỳ thanh toán
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
plan | gói |
cost | phí |
until | cho đến khi |
end | của |
be | được |
you | bạn |
the | khi |
EN You will be credited the hourly pro-rata cost of the Pro plan until the end of the billing cycle
VI Bạn sẽ được ghi có chi phí theo tỷ lệ theo giờ của gói Pro cho đến khi kết thúc chu kỳ thanh toán
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
cost | phí |
pro | pro |
until | cho đến khi |
end | của |
be | được |
you | bạn |
the | khi |
EN At the beginning of the next billing cycle, you will be charged for the full cost of the Business plan
VI Vào đầu chu kỳ thanh toán tiếp theo, bạn sẽ bị tính phí cho toàn bộ chi phí của gói Business Plan
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
of | của |
you | bạn |
next | tiếp theo |
EN Get dashboard views of your website performance based on the Requests served and data transfer to optimize for performance as well as cost-savings.
VI Xem bảng điều khiển về hiệu suất trang web của bạn dựa trên các request và dữ liệu đã được truyền nhằm tối ưu hóa hiệu suất cũng như tiết kiệm chi phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
based | dựa trên |
data | dữ liệu |
optimize | tối ưu hóa |
cost | phí |
your | của bạn |
on | trên |
and | như |
to | cũng |
get | các |
EN Data Fields: Domain, Google Ads Keywords Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
cost | phí |
count | số lượng |
EN Data Fields: Domain, PLA Keywords Count, PLA Copies Count, Google Ads Keyword Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá PLA, Số bản sao PLA, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
cost | phí |
count | số lượng |
EN With Cisco’s Small Business solutions we address these challenges leveraging the trickling down of the technologies that have previously been used to secure large enterprise to SMBs at an affordable cost and scale.
VI Bằng các giải pháp của Cisco Small Business, chúng tôi hỗ trợ họ vượt qua những thách thức này bằng những giải pháp trước đây chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn với chi phí và quy mô phù hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
challenges | thách thức |
large | lớn |
cost | phí |
we | chúng tôi |
the | giải |
solutions | giải pháp |
of | này |
enterprise | doanh nghiệp |
with | với |
EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments
VI Ripple cho phép các doanh nghiệp và tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng và cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
building | xây dựng |
network | mạng |
global | toàn cầu |
send | gửi |
to | tiền |
on | trên |
payment | thanh toán |
and | các |
EN That means real advantages in speed, cost, and energy efficiency versus other systems like Bitcoin
VI Điều đó có nghĩa là lợi thế thực sự về tốc độ, chi phí và hiệu quả năng lượng so với các hệ thống khác như Bitcoin
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
real | thực |
energy | năng lượng |
other | khác |
systems | hệ thống |
bitcoin | bitcoin |
EN Call for ideas for business improvement and cost reduction
VI Hệ thống trưng cầu ý tưởng cải tiến / giảm chi phí kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
improvement | cải tiến |
cost | phí |
EN The Business Improvement Promotion Secretariat collects ideas that lead to business improvements and cost reductions proposed by employees themselves
VI Ban thư ký xúc tiến cải tiến kinh doanh thu thập các ý tưởng dẫn đến cải thiện kinh doanh và giảm chi phí do chính nhân viên đề xuất
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
employees | nhân viên |
cost | phí |
improvements | cải tiến |
and | các |
to | đến |
EN A large percentage of power consumptionReview the cost of occupying
VI Phần trăm điện năng tiêu thụ lớnXem xét chi phí chiếm dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
power | điện |
cost | phí |
EN How much does the advertisement space cost?
VI Một không gian quảng cáo mất chi phí bao nhiêu?
inglês | vietnamita |
---|---|
does | không |
advertisement | quảng cáo |
space | không gian |
EN Bring cost-effective energy to emerging markets
VI Mang lại năng lượng hiệu quả về chi phí cho các thị trường mới nổi
inglês | vietnamita |
---|---|
bring | mang lại |
energy | năng lượng |
markets | thị trường |
cost | phí |
emerging | các |
to | cho |
EN Good price, clean modern office. We have come to VIOFFICE as a top choice when they are known as the leading low-cost office chain in Ho Chi Minh.
VI Giá tốt, văn phòng hiện đại sạch sẽ. Chúng tôi đã tìm đến VIOFFICE như một lựa chọn hàng đầu khi họ được biết đến như chuỗi văn phòng cho thuê giá rẻ hàng đầu tại Hồ Chí Minh
inglês | vietnamita |
---|---|
good | tốt |
modern | hiện đại |
top | hàng đầu |
they | chúng |
chain | chuỗi |
minh | minh |
we | chúng tôi |
choice | chọn |
office | văn phòng |
Mostrando 50 de 50 traduções