EN Lots of people working together, lots of new developments — inspired by our “Invented for life” ethos.
"lots to keep" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Lots of people working together, lots of new developments — inspired by our “Invented for life” ethos.
VI Những con người đang chung tay làm việc, những chương trình phát triển mới – tất cả được khơi nguồn từ phương châm “Sáng tạo vì cuộc sống” .
EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government
VI Đồng tiền tiền ổn định là thứ mà nhiều người coi là hiển nhiên, nhưng ở nhiều nơi, đồng nội tệ có giá trị không chắc chắn và bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
or | hoặc |
but | nhưng |
many | nhiều |
and | và |
you | bạn |
money | tiền |
EN This game brings lots of fun besides impressive racing cars for everyone
VI Trò chơi này đem tới nhiều niềm vui bên cạnh những chiếc xe đua ấn tượng cho mọi người
inglês | vietnamita |
---|---|
game | trò chơi |
this | này |
fun | chơi |
for | cho |
everyone | người |
EN “Finally I can find lots of videos I want to watch and I have the tools to help me understand all of the dialogue”
VI “Cuối cùng thì mình cũng tìm được vô vàn các video mình muốn xem và mình còn có sẵn công cụ để giúp mình hiểu được nội dung của các video ấy nữa”
EN Our wide range of candies, chewing-gum, chocolates and biscuits & cookies ? suitable for all age groups ? enables you to have a good snack to continue the day with lots of joys.
VI Chủng loại bánh, kẹo, kẹo cao su, sô-cô-la đa dạng tại Circle K sẽ mang đến nhiều niềm vui cho bữa ăn nhẹ thường ngày của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
range | nhiều |
our | của bạn |
you | bạn |
of | thường |
all | của |
EN I was lucky to get lots of great messages about how to live in a way with minimal environmental impact since I was young
VI Tôi đã may mắn được truyền dạy rất nhiều thông điệp tuyệt vời về cách sống một cuộc sống với tác động tối thiểu đến môi trường từ khi còn nhỏ
inglês | vietnamita |
---|---|
lots | nhiều |
great | tuyệt vời |
live | sống |
way | cách |
environmental | môi trường |
since | với |
EN Lots of things are on timers, like the lunch refrigerator and water heater, so they’re not on when people aren’t here
VI Rất nhiều thứ có bộ hẹn giờ, như tủ lạnh đựng đồ ăn nhẹ và máy nước nóng để chúng không bật khi con người không có mặt ở đó
inglês | vietnamita |
---|---|
lots | nhiều |
water | nước |
not | không |
people | người |
EN Today’s ENERGY STAR®–certified energy-efficient refrigerators and freezers use much less energy than older models while still offering lots of modern features
VI Tủ lạnh và tủ đông hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® sử dụng ít năng lượng hơn các mẫu máy cũ trong khi có nhiều tính năng hiện đại
inglês | vietnamita |
---|---|
star | sao |
while | khi |
than | hơn |
much | nhiều |
and | các |
EN Try to complete 100% of the day?s tasks, and you?ll be rewarded with lots of support items and a good amount of coins!
VI Cố gắng hoàn thành 100% công việc được chỉ định trong ngày, và bạn sẽ nhận được phần thưởng gồm nhiều vật phẩm hỗ trợ và một lượng tiền xu kha khá đấy!
inglês | vietnamita |
---|---|
try | cố gắng |
complete | hoàn thành |
day | ngày |
lots | nhiều |
amount | lượng |
you | bạn |
EN HAGO gave people lots of entertaining content
VI HAGO đã mang lại cho mọi người rất nhiều nội dung để giải trí
inglês | vietnamita |
---|---|
lots | nhiều |
people | người |
EN Use lots of emoticons and dozens of multi-themed stickers to make the conversation interesting and lively
VI Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc và hàng tá các nhãn dán nhiều chủ đề để cho cuộc trò chuyện trở nên thú vị và sinh động
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
lots | nhiều |
and | các |
make | cho |
EN The game includes lots of fun activities for a little girl (boy) like fashion, meeting friends, baking, cooking, BBQ parties, pool parties and more
VI Trò chơi bao gồm rất nhiều các hoạt động vui nhộn của một cô bé (cậu bé) như thời trang, gặp gỡ bạn bè, làm bánh, nấu nướng, tiệc BBQ, tiệc bể bơi và nhiều hơn nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
of | của |
more | hơn |
lots | nhiều |
game | chơi |
EN Every day of Barbie is a happy day with lots of activities
VI Mỗi ngày của Barbie đều là một ngày vui vẻ với rất nhiều hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
of | của |
lots | nhiều |
every | mỗi |
EN Learn baking, partying, chatting with friends, lots of fun activities are waiting for you
VI Học làm bánh, tiệc tùng, trò chuyện với bạn bè, rất nhiều hoạt động thú vị đang chờ đợi bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
lots | nhiều |
you | bạn |
EN This feature helps you quickly set tactics, placing lots of trees to defend against zombie attacks
VI Tính năng này giúp bạn nhanh chóng thiết lập chiến thuật, đặt thật nhiều cây để phòng thủ trước những đợt tấn công của zombie
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
helps | giúp |
set | thiết lập |
tactics | chiến thuật |
attacks | tấn công |
quickly | nhanh chóng |
you | bạn |
this | này |
EN The Sims FreePlay takes you into an open city with lots of people living together
VI The Sims FreePlay đưa bạn vào một thành phố mở với rất nhiều người cùng sinh sống
inglês | vietnamita |
---|---|
lots | nhiều |
people | người |
living | sống |
you | bạn |
together | với |
into | vào |
EN This is an exciting time for you and your family. During these nine months, you'll probably experience lots of changes. This class focusses on labour...
VI Bên cạnh việc thay đổi về thể chất trong cơ thể khi mang thai, sự thay đổi tâm lý cũng là một thử thách khó khăn không kém, đặc biệt với phụ nữ mang...
inglês | vietnamita |
---|---|
changes | thay đổi |
and | với |
during | khi |
EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government
VI Đồng tiền tiền ổn định là thứ mà nhiều người coi là hiển nhiên, nhưng ở nhiều nơi, đồng nội tệ có giá trị không chắc chắn và bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
or | hoặc |
but | nhưng |
many | nhiều |
and | và |
you | bạn |
money | tiền |
EN This game brings lots of fun besides impressive racing cars for everyone
VI Trò chơi này đem tới nhiều niềm vui bên cạnh những chiếc xe đua ấn tượng cho mọi người
inglês | vietnamita |
---|---|
game | trò chơi |
this | này |
fun | chơi |
for | cho |
everyone | người |
EN “Finally I can find lots of videos I want to watch and I have the tools to help me understand all of the dialogue”
VI “Cuối cùng thì mình cũng tìm được vô vàn các video mình muốn xem và mình còn có sẵn công cụ để giúp mình hiểu được nội dung của các video ấy nữa”
EN Our wide range of candies, chewing-gum, chocolates and biscuits & cookies ? suitable for all age groups ? enables you to have a good snack to continue the day with lots of joys.
VI Chủng loại bánh, kẹo, kẹo cao su, sô-cô-la đa dạng tại Circle K sẽ mang đến nhiều niềm vui cho bữa ăn nhẹ thường ngày của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
range | nhiều |
our | của bạn |
you | bạn |
of | thường |
all | của |
EN There are lots of ways to make a payment. Choose the one that works best for you.
VI Có rất nhiều cách để trả hóa đơn. Chọn cách phù hợp nhất với quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
ways | cách |
choose | chọn |
a | trả |
you | nhiều |
to | với |
EN Easy to use, lots of great options available. Love it. Thanks for making my job easy.
VI Dễ dùng, rất nhiều tùy chọn hữu ích. Tôi rất thích. Cám ơn các bạn đã giúp công việc của tôi trở nên dễ dàng hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
job | công việc |
my | của tôi |
use | dùng |
options | tùy chọn |
thanks | các |
EN "There are lots of similarities between the mindset and organisation you need to be successful in Formula One, and what you need to succeed in the America’s Cup"
VI "Có rất nhiều điểm tương đồng giữa tư duy và cách tổ chức bạn cần để thành công ở Công thức XNUMX và những gì bạn cần để thành công ở Cúp nước Mỹ"
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
the | những |
EN Not sure whether to allow or block something? Just add Browser Isolation to keep all risks faraway from your endpoints with one click.
VI Bạn không chắc chắn nên cho phép hoặc chặn ? Chỉ cần thêm tính năng Browser Isolation để tránh xa tất cả các rủi ro với điểm cuối của bạn chỉ bằng một cú nhấp chuột.
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
block | chặn |
add | thêm |
risks | rủi ro |
click | nhấp |
or | hoặc |
not | không |
your | bạn |
all | tất cả các |
EN Keep all your marketing plans and activities under control. Automate reporting.
VI Đảm bảo tất cả các kế hoạch và hoạt động tiếp thị của bạn trong tầm kiểm soát. Tự động hóa báo cáo.
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
control | kiểm soát |
reporting | báo cáo |
your | bạn |
all | tất cả các |
and | của |
EN Become a part of our community to get assistance, learn, and keep up with the industry
VI Tham gia vào cộng đồng của chúng tôi để được hỗ trợ, học hỏi và bắt kịp các xu thế ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
learn | học |
our | chúng tôi |
and | và |
get | các |
EN Keep track of how changes in rankings influence conversions and user behavior
VI Theo dõi những thay đổi trong thứ hạng ảnh hưởng đến chuyển đổi và hành vi của người dùng như thế nào
inglês | vietnamita |
---|---|
changes | thay đổi |
track | theo dõi |
in | trong |
user | dùng |
and | như |
of | của |
EN Keep up with your local Google rankings on desktop, mobile, and tablet devices
VI Theo dõi thứ hạng của bạn trên Google với máy tính để bàn, thiết bị di động và máy tính bảng
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
desktop | máy tính |
your | bạn |
and | của |
EN Keep California moving. Get vaccinated.
VI Duy trì hoạt động cho California. Tiêm vắc-xin.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
EN Keep your crypto safe from hackers & scammers
VI Giữ tiền điện tử của bạn an toàn khỏi tin tặc & những kẻ lừa đảo
inglês | vietnamita |
---|---|
safe | an toàn |
your | của bạn |
from | của |
keep | bạn |
EN Disruptions to your business can happen at any time. Keep your business running as usual and your employees safe while staying connected. Start Webex for Free.
VI Để duy trì vận hành và giữ an toàn cho nhân viên, hãy đăng kí tài khoản cá nhân miễn phí hoặc đề xuất bản dùng thử cho tổ chức của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
safe | an toàn |
your | của bạn |
EN Design your shirt, set a price, add a goal and start selling. Teespring handles the rest - production, shipping, and customer service - and you keep the profit!
VI Thiết kế áo, đặt giá, đặt chỉ tiêu và bắt đầu bán ngay. Teespring sẽ lo liệu mọi việc còn lại - sản xuất, giao hàng, và dịch vụ khách hàng - và bạn được nhận lợi nhuận!
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
production | sản xuất |
price | giá |
customer | khách hàng |
a | đầu |
you | bạn |
the | nhận |
EN Yes. Keep your vaccination record card in a safe place to prevent loss or damage
VI Có. Giữ thẻ hồ sơ tiêm vắc-xin của quý vị ở nơi an toàn để tránh mất mát hoặc hư hỏng
inglês | vietnamita |
---|---|
safe | an toàn |
place | nơi |
keep | giữ |
card | thẻ |
or | hoặc |
EN Trust Wallet offers you an easy way to keep all your unique ERC721 and ERC1155 crypto NFTs and game assets in one place
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một cách dễ dàng để giữ tất cả các bộ sưu tập tiền điện tử, các tài sản trò chơi dạng token ERC721 và ERC1155 ở cùng một nơi
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
easy | dễ dàng |
way | cách |
assets | tài sản |
place | nơi |
your | bạn |
game | chơi |
all | tất cả các |
EN To keep things simple, we will refer to all of these as staking
VI Vì lý do đơn giản, chúng tôi sẽ chỉ coi tất cả những điều này là đặt cược
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
of | này |
to | điều |
EN Trust Wallet is a secure and easy to use wallet to keep all your cryptocurrencies. Safely store your Litecoin (LTC) on Trust Wallet.
VI Ví Trust là ví an toàn và dễ sử dụng để giữ tất cả các loại tiền mã hóa của bạn. Bạn có thể lưu trữ an toàn Litecoin (LTC) trên Ví Trust .
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
litecoin | litecoin |
store | lưu |
your | của bạn |
all | tất cả các |
to | tiền |
wallet | trên |
safely | an toàn |
EN You can Download Trust Wallet app for Android and iOS phones. With Trust Wallet you can keep multiple cryptocurrencies securely in one place, with complete ownership.
VI Bạn có thể Tải về Ví Trust ứng dụng cho điện thoại Android và iOS. Với Ví Trust bạn có thể giữ an toàn nhiều loại tiền mã hóa tại một nơi với toàn quyền sở hữu.
inglês | vietnamita |
---|---|
android | android |
ios | ios |
place | nơi |
you | bạn |
multiple | nhiều |
wallet | với |
trust | an toàn |
EN Enjoy the sun in the AM and adjust window coverings in the PM to keep your home cool all day.
VI Tận hưởng ánh nắng mặt trời vào ban ngày và điều chỉnh rèm cửa sổ vào chiều tối để giữ cho ngôi nhà của bạn mát mẻ cả ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
home | nhà |
and | và |
your | của bạn |
all | của |
EN Enjoy the sun in the AM and adjust window coverings in the PM to keep your home cool all day.
VI Tận hưởng ánh nắng mặt trời vào ban ngày và điều chỉnh rèm cửa sổ vào chiều tối để giữ cho ngôi nhà của bạn mát mẻ cả ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
home | nhà |
and | và |
your | của bạn |
all | của |
EN That’s why we’re inviting you to Keep It Golden®—to better manage your energy use for the future of California.
VI Chính vì vậy, chúng tôi mời bạn tham gia Keep It Golden® — để quản lý tốt hơn việc sử dụng năng lượng của bạn, vì tương lai của California.
EN Save money this summer and keep the heat off of your energy bills with these simple tips
VI Hãy tiết kiệm tiền trong mùa hè này và đừng để hóa đơn tiền điện tăng vọt nhờ những mẹo đơn giản sau đây
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
money | tiền |
bills | hóa đơn |
with | trong |
energy | điện |
this | này |
EN “Keep It Golden”® is a registered trademark of California Public Utilities Commission and the California Energy Commission. All rights reserved
VI “Keep It Golden®” là nhãn hiệu đã đăng ký của Ủy ban tiện ích công cộng California và Ủy ban năng lượng California. Đã được đăng ký Bản quyền.
EN When you share our content, you’re inspiring other Californians to Keep it Golden.
VI Khi bạn chia sẻ nội dung của chúng tôi, bạn sẽ truyền cảm hứng cho những người dân California khác để Tiếp tục Tỏa sáng.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.
VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu và được truyền cảm hứng.
inglês | vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
never | không |
helping | giúp |
top | hàng đầu |
you | bạn |
they | chúng |
EN Provide your creators with value to keep them on your network.
VI Cung cấp giá trị cho nhà sáng tạo của bạn để giữ chân họ trên mạng lưới của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
your | của bạn |
provide | cung cấp |
network | mạng |
on | trên |
keep | bạn |
EN Get free insights and guidance to keep your channel growing.
VI Nhận phân tích chi tiết và hướng dẫn miễn phí giúp tiếp tục phát triển kênh của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
insights | chi tiết |
guidance | hướng dẫn |
channel | kênh |
growing | phát triển |
your | của bạn |
EN Our approach is always to keep our supplier verification practical.
VI Cách tiếp cận của chúng tôi luôn luôn giúp cho việc xác minh của nhà cung cấp trở nên thiết thực.
inglês | vietnamita |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
always | luôn |
approach | tiếp cận |
our | chúng tôi |
EN Control Union Certifications follows these developments closely and we see it as our task to keep our customers updated about the latest changes.
VI Control Union Certifications theo dõi những phát triển này một cách chặt chẽ và chúng tôi thấy đó là nhiệm vụ của mình để giúp khách hàng của chúng tôi luôn cập nhật về những thay đổi mới nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
updated | cập nhật |
latest | mới |
changes | thay đổi |
and | của |
these | này |
we | chúng tôi |
customers | khách |
EN To protect your APKMODY Account, keep your password secret
VI Để bảo vệ Tài khoản APKMODY của bạn, hãy giữ bí mật mật khẩu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
password | mật khẩu |
your | của bạn |
to | của |
keep | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções