EN Lots of people working together, lots of new developments — inspired by our “Invented for life” ethos.
EN Lots of people working together, lots of new developments — inspired by our “Invented for life” ethos.
VI Những con người đang chung tay làm việc, những chương trình phát triển mới – tất cả được khơi nguồn từ phương châm “Sáng tạo vì cuộc sống” .
EN We would appreciate your patience and will support your request as soon as possible.
VI Chúng tôi rất cám ơn sự kiên nhẫn của bạn và sẽ hỗ trợ yêu cầu của bạn càng sớm càng tốt.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
and | của |
EN if it visits the zone and form some positive candlesticks pattern will take a long otherwise will wait for its breakdown. Just keep patience for the price to visit the zone. NFA
VI Vùng hỗ trợ 0.87 - 0.88 sẽ có phản ứng khi giá về chạm tới vùng này. Chú ý canh vùng này để mua. Vùng target kỳ vọng lên 0.91 - 0.92
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | lên |
the | này |
EN if it visits the zone and form some positive candlesticks pattern will take a long otherwise will wait for its breakdown. Just keep patience for the price to visit the zone. NFA
VI Vùng hỗ trợ 0.87 - 0.88 sẽ có phản ứng khi giá về chạm tới vùng này. Chú ý canh vùng này để mua. Vùng target kỳ vọng lên 0.91 - 0.92
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | lên |
the | này |
EN if it visits the zone and form some positive candlesticks pattern will take a long otherwise will wait for its breakdown. Just keep patience for the price to visit the zone. NFA
VI Vùng hỗ trợ 0.87 - 0.88 sẽ có phản ứng khi giá về chạm tới vùng này. Chú ý canh vùng này để mua. Vùng target kỳ vọng lên 0.91 - 0.92
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | lên |
the | này |
EN if it visits the zone and form some positive candlesticks pattern will take a long otherwise will wait for its breakdown. Just keep patience for the price to visit the zone. NFA
VI Vùng hỗ trợ 0.87 - 0.88 sẽ có phản ứng khi giá về chạm tới vùng này. Chú ý canh vùng này để mua. Vùng target kỳ vọng lên 0.91 - 0.92
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | lên |
the | này |
EN if it visits the zone and form some positive candlesticks pattern will take a long otherwise will wait for its breakdown. Just keep patience for the price to visit the zone. NFA
VI Vùng hỗ trợ 0.87 - 0.88 sẽ có phản ứng khi giá về chạm tới vùng này. Chú ý canh vùng này để mua. Vùng target kỳ vọng lên 0.91 - 0.92
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | lên |
the | này |
EN if it visits the zone and form some positive candlesticks pattern will take a long otherwise will wait for its breakdown. Just keep patience for the price to visit the zone. NFA
VI Vùng hỗ trợ 0.87 - 0.88 sẽ có phản ứng khi giá về chạm tới vùng này. Chú ý canh vùng này để mua. Vùng target kỳ vọng lên 0.91 - 0.92
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | lên |
the | này |
EN if it visits the zone and form some positive candlesticks pattern will take a long otherwise will wait for its breakdown. Just keep patience for the price to visit the zone. NFA
VI Vùng hỗ trợ 0.87 - 0.88 sẽ có phản ứng khi giá về chạm tới vùng này. Chú ý canh vùng này để mua. Vùng target kỳ vọng lên 0.91 - 0.92
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | lên |
the | này |
EN if it visits the zone and form some positive candlesticks pattern will take a long otherwise will wait for its breakdown. Just keep patience for the price to visit the zone. NFA
VI Vùng hỗ trợ 0.87 - 0.88 sẽ có phản ứng khi giá về chạm tới vùng này. Chú ý canh vùng này để mua. Vùng target kỳ vọng lên 0.91 - 0.92
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | lên |
the | này |
EN if it visits the zone and form some positive candlesticks pattern will take a long otherwise will wait for its breakdown. Just keep patience for the price to visit the zone. NFA
VI Vùng hỗ trợ 0.87 - 0.88 sẽ có phản ứng khi giá về chạm tới vùng này. Chú ý canh vùng này để mua. Vùng target kỳ vọng lên 0.91 - 0.92
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | lên |
the | này |
EN Building a website takes patience, dedication and time. But on 000webhost, it’s easy, fast & fun! Starting your online adventure is a simple four-step process.
VI Xây dựng một website cần sự kiên nhẫn, tận tụy và thời gian. Nhưng trên 000webhost, nó rất đơn giản, nhanh và vui nữa! Hãy khởi động hành trình trên thế giới internet của bạn trong 4 bước đơn giản.
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
website | website |
time | thời gian |
but | nhưng |
on | trên |
fast | nhanh |
and | của |
your | bạn |
EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government
VI Đồng tiền tiền ổn định là thứ mà nhiều người coi là hiển nhiên, nhưng ở nhiều nơi, đồng nội tệ có giá trị không chắc chắn và bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
or | hoặc |
but | nhưng |
many | nhiều |
and | và |
you | bạn |
money | tiền |
EN This game brings lots of fun besides impressive racing cars for everyone
VI Trò chơi này đem tới nhiều niềm vui bên cạnh những chiếc xe đua ấn tượng cho mọi người
inglês | vietnamita |
---|---|
game | trò chơi |
this | này |
fun | chơi |
for | cho |
everyone | người |
EN “Finally I can find lots of videos I want to watch and I have the tools to help me understand all of the dialogue”
VI “Cuối cùng thì mình cũng tìm được vô vàn các video mình muốn xem và mình còn có sẵn công cụ để giúp mình hiểu được nội dung của các video ấy nữa”
EN Our wide range of candies, chewing-gum, chocolates and biscuits & cookies ? suitable for all age groups ? enables you to have a good snack to continue the day with lots of joys.
VI Chủng loại bánh, kẹo, kẹo cao su, sô-cô-la đa dạng tại Circle K sẽ mang đến nhiều niềm vui cho bữa ăn nhẹ thường ngày của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
range | nhiều |
our | của bạn |
you | bạn |
of | thường |
all | của |
EN I was lucky to get lots of great messages about how to live in a way with minimal environmental impact since I was young
VI Tôi đã may mắn được truyền dạy rất nhiều thông điệp tuyệt vời về cách sống một cuộc sống với tác động tối thiểu đến môi trường từ khi còn nhỏ
inglês | vietnamita |
---|---|
lots | nhiều |
great | tuyệt vời |
live | sống |
way | cách |
environmental | môi trường |
since | với |
EN Lots of things are on timers, like the lunch refrigerator and water heater, so they’re not on when people aren’t here
VI Rất nhiều thứ có bộ hẹn giờ, như tủ lạnh đựng đồ ăn nhẹ và máy nước nóng để chúng không bật khi con người không có mặt ở đó
inglês | vietnamita |
---|---|
lots | nhiều |
water | nước |
not | không |
people | người |
EN Today’s ENERGY STAR®–certified energy-efficient refrigerators and freezers use much less energy than older models while still offering lots of modern features
VI Tủ lạnh và tủ đông hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® sử dụng ít năng lượng hơn các mẫu máy cũ trong khi có nhiều tính năng hiện đại
inglês | vietnamita |
---|---|
star | sao |
while | khi |
than | hơn |
much | nhiều |
and | các |
EN Try to complete 100% of the day?s tasks, and you?ll be rewarded with lots of support items and a good amount of coins!
VI Cố gắng hoàn thành 100% công việc được chỉ định trong ngày, và bạn sẽ nhận được phần thưởng gồm nhiều vật phẩm hỗ trợ và một lượng tiền xu kha khá đấy!
inglês | vietnamita |
---|---|
try | cố gắng |
complete | hoàn thành |
day | ngày |
lots | nhiều |
amount | lượng |
you | bạn |
EN HAGO gave people lots of entertaining content
VI HAGO đã mang lại cho mọi người rất nhiều nội dung để giải trí
inglês | vietnamita |
---|---|
lots | nhiều |
people | người |
EN Use lots of emoticons and dozens of multi-themed stickers to make the conversation interesting and lively
VI Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc và hàng tá các nhãn dán nhiều chủ đề để cho cuộc trò chuyện trở nên thú vị và sinh động
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
lots | nhiều |
and | các |
make | cho |
EN The game includes lots of fun activities for a little girl (boy) like fashion, meeting friends, baking, cooking, BBQ parties, pool parties and more
VI Trò chơi bao gồm rất nhiều các hoạt động vui nhộn của một cô bé (cậu bé) như thời trang, gặp gỡ bạn bè, làm bánh, nấu nướng, tiệc BBQ, tiệc bể bơi và nhiều hơn nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
of | của |
more | hơn |
lots | nhiều |
game | chơi |
EN Every day of Barbie is a happy day with lots of activities
VI Mỗi ngày của Barbie đều là một ngày vui vẻ với rất nhiều hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
of | của |
lots | nhiều |
every | mỗi |
EN Learn baking, partying, chatting with friends, lots of fun activities are waiting for you
VI Học làm bánh, tiệc tùng, trò chuyện với bạn bè, rất nhiều hoạt động thú vị đang chờ đợi bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
lots | nhiều |
you | bạn |
EN This feature helps you quickly set tactics, placing lots of trees to defend against zombie attacks
VI Tính năng này giúp bạn nhanh chóng thiết lập chiến thuật, đặt thật nhiều cây để phòng thủ trước những đợt tấn công của zombie
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
helps | giúp |
set | thiết lập |
tactics | chiến thuật |
attacks | tấn công |
quickly | nhanh chóng |
you | bạn |
this | này |
EN The Sims FreePlay takes you into an open city with lots of people living together
VI The Sims FreePlay đưa bạn vào một thành phố mở với rất nhiều người cùng sinh sống
inglês | vietnamita |
---|---|
lots | nhiều |
people | người |
living | sống |
you | bạn |
together | với |
into | vào |
EN This is an exciting time for you and your family. During these nine months, you'll probably experience lots of changes. This class focusses on labour...
VI Bên cạnh việc thay đổi về thể chất trong cơ thể khi mang thai, sự thay đổi tâm lý cũng là một thử thách khó khăn không kém, đặc biệt với phụ nữ mang...
inglês | vietnamita |
---|---|
changes | thay đổi |
and | với |
during | khi |
EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government
VI Đồng tiền tiền ổn định là thứ mà nhiều người coi là hiển nhiên, nhưng ở nhiều nơi, đồng nội tệ có giá trị không chắc chắn và bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
or | hoặc |
but | nhưng |
many | nhiều |
and | và |
you | bạn |
money | tiền |
EN This game brings lots of fun besides impressive racing cars for everyone
VI Trò chơi này đem tới nhiều niềm vui bên cạnh những chiếc xe đua ấn tượng cho mọi người
inglês | vietnamita |
---|---|
game | trò chơi |
this | này |
fun | chơi |
for | cho |
everyone | người |
EN “Finally I can find lots of videos I want to watch and I have the tools to help me understand all of the dialogue”
VI “Cuối cùng thì mình cũng tìm được vô vàn các video mình muốn xem và mình còn có sẵn công cụ để giúp mình hiểu được nội dung của các video ấy nữa”
EN Our wide range of candies, chewing-gum, chocolates and biscuits & cookies ? suitable for all age groups ? enables you to have a good snack to continue the day with lots of joys.
VI Chủng loại bánh, kẹo, kẹo cao su, sô-cô-la đa dạng tại Circle K sẽ mang đến nhiều niềm vui cho bữa ăn nhẹ thường ngày của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
range | nhiều |
our | của bạn |
you | bạn |
of | thường |
all | của |
EN There are lots of ways to make a payment. Choose the one that works best for you.
VI Có rất nhiều cách để trả hóa đơn. Chọn cách phù hợp nhất với quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
ways | cách |
choose | chọn |
a | trả |
you | nhiều |
to | với |
EN Easy to use, lots of great options available. Love it. Thanks for making my job easy.
VI Dễ dùng, rất nhiều tùy chọn hữu ích. Tôi rất thích. Cám ơn các bạn đã giúp công việc của tôi trở nên dễ dàng hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
job | công việc |
my | của tôi |
use | dùng |
options | tùy chọn |
thanks | các |
EN "There are lots of similarities between the mindset and organisation you need to be successful in Formula One, and what you need to succeed in the America’s Cup"
VI "Có rất nhiều điểm tương đồng giữa tư duy và cách tổ chức bạn cần để thành công ở Công thức XNUMX và những gì bạn cần để thành công ở Cúp nước Mỹ"
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
the | những |
Mostrando 35 de 35 traduções