EN Yes, you can if you have the required business licenses and documents above.
EN Yes, you can if you have the required business licenses and documents above.
VI Có, bạn có thể nếu bạn có giấy phép kinh doanh và tài liệu cần thiết ở trên.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
business | kinh doanh |
documents | tài liệu |
above | trên |
required | cần thiết |
you | bạn |
can | cần |
EN The Learn LaTeX website uses 2 types of licenses:
VI Trang LearnLateX website sử dụng hai loại giấy phép:
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
types | loại |
EN Include gas, oil, repairs, tires, insurance, registration fees, licenses, and depreciation (or lease payments) attributable to the portion of the total miles driven that are business miles.
VI Bao gồm tiền xăng dầu, sửa chữa, lốp xe, bảo hiểm, lệ phí đăng ký, giấy phép và khấu hao (hoặc tiền thuê) dùng cho dặm chạy kinh doanh trong tổng số dặm chạy được.
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
insurance | bảo hiểm |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
fees | phí |
and | khấu |
are | được |
to | tiền |
the | cho |
EN , with an initial five Zoom Rooms licenses expanding quickly to over 125 due to an influx of customer requests
VI , với năm giấy phép Zoom Rooms ban đầu nhanh chóng tăng lên hơn 125 giấy phép do hàng loạt yêu cầu từ khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
quickly | nhanh chóng |
customer | khách hàng |
to | đầu |
with | với |
EN You can also add another Zoom Rooms for Touch system and use it as a dedicated whiteboard without additional licenses.
VI Bạn cũng có thể bổ sung thêm những hệ thống Zoom Rooms for Touch khác và sử dụng hệ thống đó như bảng trắng chuyên dụng mà không cần có giấy phép bổ sung.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | cần |
another | khác |
system | hệ thống |
use | sử dụng |
also | cũng |
additional | bổ sung |
you | bạn |
for | thêm |
and | như |
EN DATA USAGE, LICENSES AND RESPONSIBILITIES
VI CÁCH SỬ DỤNG DỮ LIỆU, GIẤY PHÉP VÀ TRÁCH NHIỆM
EN Additional reports are available under NDA (as required) that evaluate and test controls implemented by AWS infrastructure and which are available under NDA (as required):
VI Các báo cáo bổ sung có sẵn theo NDA (theo yêu cầu) để đánh giá và kiểm tra các kiểm soát được thực hiện bởi cơ sở hạ tầng AWS và có sẵn theo NDA (theo yêu cầu):
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
reports | báo cáo |
available | có sẵn |
required | yêu cầu |
test | kiểm tra |
controls | kiểm soát |
aws | aws |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
and | các |
are | được |
under | theo |
EN An employer must file the required forms by the required due date
VI Chủ lao động phải nộp các mẫu đơn cần thiết trước ngày đến hạn được yêu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
date | ngày |
must | phải |
required | yêu cầu |
EN Zero Trust security for Internet browsing — no backhauling required. Free for up to 50 users. Scalable to 100,000s of users.
VI Bảo mật Zero Trust để duyệt Internet - không yêu cầu sửa chữa lại. Miễn phí cho tối đa 50 người dùng. Có thể mở rộng đến 100.000 người dùng.
EN Facilitate web app and SSH connections with no client software or end user configuration required.
VI Tạo điều kiện thuận lợi cho ứng dụng web và kết nối SSH mà không cần phần mềm hoặc cài đặt ở phía người dùng cuối.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
connections | kết nối |
software | phần mềm |
required | cần |
or | hoặc |
user | dùng |
app | cài đặt |
EN Create content that ranks (no expert knowledge required)
VI Tạo nội dung xếp hạng (Không yêu cầu kiến thức chuyên môn để thực hiện)
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
no | không |
knowledge | kiến thức |
required | yêu cầu |
EN Yes. All vaccine clinics in California are required to meet ADA requirements.
VI Có. Tất cả phòng khám tiêm vắc-xin tại California đều phải đáp ứng các yêu cầu của Đạo Luật Người Mỹ Khuyết Tật (Americans with Disabilities Act, ADA).
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
requirements | yêu cầu |
all | của |
EN California negotiated with the federal government to limit the required data sharing to only information that will not allow an individual to be identified.
VI California đã thương lượng với chính quyền liên bang để giới hạn việc chia sẻ dữ liệu bắt buộc chỉ ở những thông tin không cho phép xác định danh tính cá nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
federal | liên bang |
government | chính quyền |
limit | giới hạn |
allow | cho phép |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
not | không |
individual | cá nhân |
EN Vaccination isn’t currently required to return to in-person learning
VI Hiện tại không bắt buộc phải tiêm vắc-xin để trở lại chương trình học trên lớp
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
required | phải |
learning | học |
EN Are people with certain jobs required to be vaccinated?
VI Những người có công việc nhất định có bắt buộc phải tiêm vắc-xin không?
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
required | phải |
EN They eliminate the time and effort required to manually process agreements and documents
VI Họ loại bỏ thời gian và công sức cần thiết để xử lý tài liệu theo cách thủ công
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
manually | thủ công |
documents | tài liệu |
required | cần thiết |
EN Providing this information is voluntary and not required for vaccination
VI Việc cung cấp thông tin này là tự nguyện và không bắt buộc để được chủng ngừa
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
information | thông tin |
not | không |
EN Providing this information is voluntary and not required for vaccination.
VI Việc cung cấp thông tin này là tự nguyện và không bắt buộc để được chủng ngừa.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
information | thông tin |
not | không |
EN "Adobe Acrobat Reader" is required to view PDF files.Please use after downloading the software in advance.
VI "Adobe Acrobat Reader" là bắt buộc để xem tệp PDF.Vui lòng sử dụng sau khi tải phần mềm trước.
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
files | tệp |
software | phần mềm |
use | sử dụng |
after | sau |
EN When outsourcing is required to an outside contractor / manufacturer for the above purpose
VI Khi gia công được yêu cầu cho một nhà thầu hoặc nhà sản xuất bên ngoài cho các mục đích trên
inglês | vietnamita |
---|---|
required | yêu cầu |
above | trên |
purpose | mục đích |
EN If you want to upload a file like a video to Instagram, a certain format is required
VI Nếu bạn muốn tải một file như video lên Instagram, file đó phải có một định dạng nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
file | file |
video | video |
want | muốn |
required | phải |
you | bạn |
EN ** STAY SAFE requirements: Following government directives, please note that all guests are required to present proof of dual vaccination on arrival
VI ** Yêu cầu an toàn: Để đảm bảo môi trường an toàn theo quy định, khách lưu trú tại khách sạn được yêu cầu cung cấp thẻ xanh Covid-19
inglês | vietnamita |
---|---|
safe | an toàn |
following | theo |
guests | khách |
requirements | yêu cầu |
are | được |
EN Guests under 18 will be required to show either a dual vaccination record or proof of a negative Covid rapid test, taken a maximum of 48 hours and a minimum of 8 hours prior to arrival
VI Đối với khách dưới 18 tuổi được yêu cầu chứng nhận tiêm chủng vắc xin hoặc kết quả xét nghiệm nhanh âm tính trong vòng 8 đến 48 giờ trước khi nhận phòng
inglês | vietnamita |
---|---|
guests | khách |
required | yêu cầu |
rapid | nhanh |
test | xét nghiệm |
hours | giờ |
or | hoặc |
be | được |
EN A certificate of quarantine completion is required for guests arriving internationally.
VI Giấy xác nhận hoàn thành cách ly sẽ được yêu cầu đối với du khách nước ngoài.
inglês | vietnamita |
---|---|
required | yêu cầu |
guests | khách |
is | được |
EN If you do not agree to the provision of personal information, you will not be allowed to participate in the activities or use the information required functions on our website.
VI Nếu bạn không đồng ý với việc cung cấp thông tin cá nhân, bạn sẽ không được phép tham gia vào các hoạt động hay sử dụng các chức năng cần cung cấp thông tin trên trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
provision | cung cấp |
of | của |
information | thông tin |
required | cần |
functions | chức năng |
on | trên |
not | không |
personal | cá nhân |
use | sử dụng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
website | trang |
EN All that’s required for this to happen is to lock some funds into a treasury smart contract for a minimum period of one month
VI Tất cả những gì người dùng cần làm là khóa một số tiền từ ngân quỹ vào hợp đồng thông minh trong thời gian tối thiểu là một tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
required | cần |
funds | tiền |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
minimum | tối thiểu |
period | thời gian |
month | tháng |
is | là |
all | người |
one | và |
EN The required deposit to become a masternode candidate is set at 50.000 TOMO
VI Khoản tiền gửi cần thiết để trở thành ứng cử viên masternode được đặt ở mức 50.000 TOMO
inglês | vietnamita |
---|---|
to | tiền |
is | được |
required | cần thiết |
EN Full compatibility with Ethereum smart contracts and its tool chain. Easy migration: no change to source code required, only change RPC to Thunder
VI Tương thích hoàn toàn với Hợp đồng thông minh của Ethereum và các công cụ trên chuỗi của nó Di chuyển dễ dàng: không cần thay đổi mã nguồn, chỉ thay đổi RPC thành Thunder
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
smart | thông minh |
chain | chuỗi |
easy | dễ dàng |
required | cần |
change | thay đổi |
source | nguồn |
with | với |
no | không |
EN This means that no trusted intermediary such a bank or PayPal is required to verify the details of the sender and receiver
VI Điều này có nghĩa là không cần có một trung gian đáng tin cậy như ngân hàng hoặc PayPal để xác minh chi tiết của người gửi và người nhận
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
no | không |
trusted | tin cậy |
bank | ngân hàng |
or | hoặc |
required | cần |
details | chi tiết |
of | của |
EN I used an infrared thermometer and found over a 50˚F difference from uncoated surfaces; that meant much less heat coming into the building, which meant less cooling required
VI Tôi đã sử dụng nhiệt kế hồng ngoại và thấy chênh lệch 50˚F khi mái được sơn phủ; điều đó có nghĩa là có ít nhiệt hấp thụ vào mái nhà hơn và do đó ít phải làm mát hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
required | phải |
building | nhà |
used | sử dụng |
and | và |
into | là |
a | làm |
the | khi |
from | vào |
EN CodePipeline is a continuous delivery service that enables you to model, visualize and automate the steps required to release your serverless application
VI CodePipeline là một dịch vụ phân phối liên tục cho phép bạn mô hình hóa, hình ảnh hóa và tự động hóa các bước cần thiết để phát hành ứng dụng phi máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
continuous | liên tục |
enables | cho phép |
model | mô hình |
steps | bước |
your | bạn |
and | các |
required | cần thiết |
EN You can include the Lambda Runtime Interface Emulator in your container image to have it accept HTTP requests natively instead of the JSON events required for deployment to Lambda
VI Bạn có thể đưa Lambda Runtime Interface Emulator vào trong hình ảnh bộ chứa của mình để thành phần này chấp nhận các yêu cầu HTTP nguyên bản thay vì các sự kiện JSON cần thiết để triển khai tới Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
in | trong |
image | hình ảnh |
http | http |
of | của |
events | sự kiện |
deployment | triển khai |
requests | yêu cầu |
your | bạn |
accept | nhận |
EN This simplifies the changes required to run their container image on additional compute services
VI Điều này đơn giản hóa các thay đổi cần thiết để chạy hình ảnh bộ chứa trên các dịch vụ điện toán bổ sung
inglês | vietnamita |
---|---|
changes | thay đổi |
image | hình ảnh |
additional | bổ sung |
on | trên |
run | chạy |
their | các |
required | cần thiết |
EN The files required for the execution of function code can be read by the default Lambda user
VI Người dùng Lambda mặc định có thể đọc các tệp cần thiết để thực thi mã hàm
inglês | vietnamita |
---|---|
files | tệp |
function | hàm |
default | mặc định |
lambda | lambda |
be | người |
read | đọc |
user | dùng |
required | cần thiết |
can | cần |
the | các |
EN A PowerShell Lambda deployment package is a ZIP file that contains your PowerShell script, PowerShell modules that are required for your PowerShell script, and the assemblies needed to host PowerShell Core
VI Gói triển khai PowerShell Lambda là một tập ZIP chứa tập lệnh PowerShell của bạn, các mô-đun PowerShell bắt buộc hỗ trợ tập lệnh PowerShell và các tập hợp cần thiết để lưu trữ PowerShell Core
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
deployment | triển khai |
package | gói |
contains | chứa |
needed | cần |
your | bạn |
and | của |
required | cần thiết |
EN Just upload your code, and Lambda takes care of everything required to run and scale your code with high availability
VI Chỉ cần tải đoạn mã của bạn lên và Lambda sẽ lo hết những gì cần làm để chạy và mở rộng mã của bạn với mức độ có sẵn cao
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
required | cần |
high | cao |
of | của |
run | chạy |
your | bạn |
EN As an AWS customer, can I rely on the AWS Attestation of Compliance (AOC) or will additional testing be required for to be fully compliant?
VI Với tư cách khách hàng của AWS, tôi có thể dựa vào Chứng nhận tuân thủ (AOC) của AWS được không, hay tôi sẽ cần phải kiểm tra bổ sung để tuân thủ hoàn toàn?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
additional | bổ sung |
fully | hoàn toàn |
an | thể |
customer | khách hàng |
be | được |
can | cần |
EN Customers must manage their own PCI DSS compliance certification, and additional testing will be required to verify that your environment satisfies all PCS DSS requirements
VI Khách hàng phải quản lý chứng chỉ tuân thủ PCI DSS của họ và việc kiểm tra bổ sung sẽ được yêu cầu để xác minh rằng môi trường của bạn thỏa mãn tất cả các yêu cầu của PCS DSS
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
additional | bổ sung |
environment | môi trường |
your | của bạn |
requirements | yêu cầu |
customers | khách hàng |
must | phải |
all | tất cả các |
be | được |
EN The images contain the required deep learning framework libraries (currently TensorFlow and Apache MXNet) and tools and are fully tested
VI Các tệp ảnh sao lưu chứa các công cụ cùng với thư viện framework về deep learning cần thiết (hiện tại là TensorFlow và Apache MXNet) và đã được kiểm tra đầy đủ
inglês | vietnamita |
---|---|
libraries | thư viện |
currently | hiện tại |
apache | apache |
images | ảnh |
contain | chứa |
fully | đầy |
are | được |
required | cần thiết |
and | các |
EN This tech talk will review the different steps required to build, train, and deploy a machine learning model for computer vision
VI Buổi nói chuyện công nghệ này sẽ xem xét các bước khác nhau cần thiết để xây dựng, đào tạo và triển khai mô hình machine learning cho tầm nhìn máy tính
inglês | vietnamita |
---|---|
deploy | triển khai |
machine | máy |
model | mô hình |
computer | máy tính |
vision | tầm nhìn |
build | xây dựng |
to build | tạo |
required | cần thiết |
different | khác nhau |
steps | bước |
and | các |
this | này |
EN Session management is commonly required for online applications, including games, e-commerce websites, and social media platforms
VI Quản lý phiên thường cần thiết cho các ứng dụng trực tuyến, bao gồm trò chơi, trang web thương mại điện tử và các nền tảng mạng xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
including | bao gồm |
and | các |
media | mạng |
platforms | nền tảng |
online | trực tuyến |
games | chơi |
websites | trang |
required | cần thiết |
EN It is all online, no software installation required.
VI Tất cả đều được thực hiện trực tuyến mà không cần cài đặt phần mềm.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
software | phần mềm |
installation | cài đặt |
required | cần |
is | được |
EN In addition, these stats are particularly advantageous in duels because with higher rankings required, you can take a stronger blow.
VI Ngoài ra các chỉ số này đặc biệt thuận lợi trong các cuộc đấu tay đôi vì với cấp bậc cao hơn yêu cầu, bạn có thể ra đòn mạnh hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
because | với |
required | yêu cầu |
you | bạn |
these | này |
EN This is a required step, this application will help block SimCity BuildIt from accessing the Internet and without error when playing.
VI Đây là bước bắt buộc, ứng dụng này sẽ giúp chặn SimCity BuildIt truy cập Internet và không báo lỗi khi chơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
help | giúp |
block | chặn |
internet | internet |
without | không |
error | lỗi |
playing | chơi |
EN Our security system analyzes hundreds of behavior indicators and device IDs constantly, feeding into a rule management system with best-in-class approval rates, all plugged into our own payments platform, without any additional integration required.
VI Hệ thống bảo mật của chúng tôi liên tục phân tích hàng trăm chỉ số về hành vi và ID thiết bị, làm cơ sở dữ liệu cho hệ thống quản lý quy tắc với tỷ lệ phê duyệt tốt nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
system | hệ thống |
rule | quy tắc |
best | tốt |
our | chúng tôi |
into | là |
with | với |
all | của |
EN During the day, a portion of the required energy will be provided by the Solar system
VI Trong ngày, một phần năng lượng cần thiết sẽ được cung cấp bởi Hệ mặt trời
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
energy | năng lượng |
provided | cung cấp |
solar | mặt trời |
required | cần thiết |
EN However, the solar system replaces parts of the required electricity, thus reducing the costs for the grid electricity or diesel.
VI Tuy nhiên, hệ thống năng lượng mặt trời thay thế một phần điện năng cần thiết, do đó giảm chi phí cho điện lưới hoặc dầu diesel.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
reducing | giảm |
or | hoặc |
system | hệ thống |
grid | lưới |
solar | mặt trời |
required | cần thiết |
EN Our invoices of course include the locally required VAT as per country regulation
VI Tất nhiên, hóa đơn của chúng tôi bao gồm VAT bắt buộc tại địa phương theo quy định của quốc gia
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
country | quốc gia |
regulation | quy định |
of | của |
our | chúng tôi |
per | theo |
EN Please follow the steps by filling in the required information at each step
VI Vui lòng làm theo các bước bằng cách điền các thông tin cần thiết ở mỗi bước
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
by | theo |
the | các |
follow | làm theo |
each | mỗi |
required | cần thiết |
step | bước |
EN Once you have created an account you can fill in the required information to set up your investment
VI Khi bạn đã tạo tài khoản, bạn có thể điền các thông tin cần thiết để thiết lập khoản đầu tư của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
information | thông tin |
set | thiết lập |
an | thể |
created | tạo |
required | cần thiết |
to | đầu |
can | cần |
you | bạn |
the | khi |
Mostrando 50 de 50 traduções