Traduzir "kind of dedicated" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "kind of dedicated" de inglês para vietnamita

Traduções de kind of dedicated

"kind of dedicated" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

kind bạn chúng tôi
dedicated bạn cao cho chúng chúng tôi cung cấp các của dịch một qua riêng sau từ với đến để

Tradução de inglês para vietnamita de kind of dedicated

inglês
vietnamita

EN Does the AWS HIPAA compliance program require me to use Amazon EC2 Dedicated Instances or Dedicated Hosts to process protected health information?

VI Chương trình tuân thủ AWS HIPAA yêu cầu tôi sử dụng Phiên bản chuyên dụng Amazon EC2 hoặc Máy chủ chuyên dụng để xử lý thông tin sức khỏe được bảo vệ không?

inglêsvietnamita
awsaws
programchương trình
requireyêu cầu
usesử dụng
amazonamazon
healthsức khỏe
informationthông tin
orhoặc
thekhông

EN Dedicated resources: get a dedicated IP address alongside guaranteed high-performance SSD storage for your website.

VI Tài nguyên riêng:trang web địa chỉ IP riêng cùng với đó được đảm bảo hiệu suất hoạt động lưu trữ SSD cao.

inglêsvietnamita
resourcestài nguyên
ipip
websitetrang

EN What kind of data will I receive? Is it a lot of text? Or just numbers?

VI Tôi sẽ nhận những loại dữ liệu gì? Đó sẽ những đoạn văn bản? Hay chỉ những dữ liệu số?

inglêsvietnamita
datadữ liệu
receivenhận
itôi
whatliệu
ofnhững

EN What Kind of Energy Saver Are You?

VI Bạn đang tiết kiệm loại năng lượng nào?

inglêsvietnamita
energynăng lượng
youbạn
aređang

EN This service is provided as is, without warranty of any kind

VI Dịch vụ này được cung cấp nguyên trạng, không bảo hành dưới bất kỳ hình thức nào

inglêsvietnamita
providedcung cấp
thisnày
anykhông

EN Learn more about getting more than one kind of vaccine.

VI Tìm hiểu thêm về tiêm nhiều loại vắc-xin.

inglêsvietnamita
learnhiểu
morethêm

EN Sadie, a small business owner, shows us how personalized events can also be kind to the environment.

VI Sadie, một chủ doanh nghiệp nhỏ, cho chúng tôi biết các sự kiện mang tính cá nhân cũng thể ích đối với môi trường như thế nào.

inglêsvietnamita
businessdoanh nghiệp
eventssự kiện
alsocũng
environmentmôi trường

EN Circle K Vietnam makes no warranty of any kind, express or implied, including, but not limited to, any warranties of fitness or of merchantability with respect to merchandise or products or any part thereof

VI Circle K Việt Nam không bảo đảm dưới bất kì hình thức nào, một cách rõ ràng hay hàm ý, bao gồm nhưng không giới hạn, về tính thương mại của bất kì hàng hóa hoặc sản phẩm nào

inglêsvietnamita
kk
includingbao gồm
butnhưng
limitedgiới hạn
ofcủa
orhoặc
productssản phẩm
notkhông

EN One summer we had a power bill that hit $500—you might say that was kind of a trigger

VI Một mùa hè, chúng tôi nhận được một hóa đơn tiền điện lên tới $500— bạn thể coi đó một yêu tố kích hoạt

EN So, I told her, we’re kind of destroying our planet.

VI Do đó, chúng tôi chính người đang phá hủy hành tinh của chúng ta.

inglêsvietnamita
ourchúng tôi
itôi
ofcủa

EN Because the minute it hits you in the wallet, you are kind of like, okay, what am I doing?!

VI Bởi vì khi động chạm đến túi tiền của bạn, bạn sẽ xu hướng như kiểu, thế à, mình đang làm gì vậy?!

inglêsvietnamita
doinglàm
ofcủa
youbạn

EN Also, Amber Academy developed various kind of assessment tools for each language to set the goals and target clearly for our customers.

VI Ngoài ra, Amber Academy đã phát triển nhiều loại công cụ đánh giá khác nhau cho từng ngôn ngữ để đặt mục tiêu rõ ràng cho khách hàng của chúng tôi.

inglêsvietnamita
customerskhách hàng
alsoloại
variouskhác nhau
ourchúng tôi
eachra
goalsmục tiêu

EN Q: What kind of code can run on AWS Lambda?

VI Câu hỏi: Loại mã nào chạy được trên AWS Lambda?

inglêsvietnamita
awsaws
lambdalambda
ontrên
runchạy

EN Kind of like a character upgrade in role-playing games

VI Kiểu một dạng nâng cấp nhân vật trong mấy game nhập vai

inglêsvietnamita
characternhân
upgradenâng cấp
introng

EN Also, Amber Academy developed various kind of assessment tools for each language to set the goals and target clearly for our customers.

VI Ngoài ra, Amber Academy đã phát triển nhiều loại công cụ đánh giá khác nhau cho từng ngôn ngữ để đặt mục tiêu rõ ràng cho khách hàng của chúng tôi.

inglêsvietnamita
customerskhách hàng
alsoloại
variouskhác nhau
ourchúng tôi
eachra
goalsmục tiêu

EN What kind of data will I receive? Is it a lot of text? Or just numbers?

VI Tôi sẽ nhận những loại dữ liệu gì? Đó sẽ những đoạn văn bản? Hay chỉ những dữ liệu số?

inglêsvietnamita
datadữ liệu
receivenhận
itôi
whatliệu
ofnhững

EN This service is provided as is, without warranty of any kind

VI Dịch vụ này được cung cấp nguyên trạng, không bảo hành dưới bất kỳ hình thức nào

inglêsvietnamita
providedcung cấp
thisnày
anykhông

EN Q: What kind of code can run on AWS Lambda?

VI Câu hỏi: Loại mã nào chạy được trên AWS Lambda?

inglêsvietnamita
awsaws
lambdalambda
ontrên
runchạy

EN Block DDoS attacks of any size and kind

VI Chặn các cuộc tấn công DDoS ở mọi quy mô hình thức

inglêsvietnamita
blockchặn
attackstấn công
ddosddos
andcác

EN Q: What kind of replicas does Aurora support?

VI Câu hỏi: Aurora hỗ trợ loại bản sao nào?

inglêsvietnamita
replicasbản sao

EN At The Reverie Saigon, Cassina’s impeccable stable of designers and reproduction rights adds an era-defining style to the one-of-a-kind Saigon Suite, with its spectacular collection of iconic pieces.

VI Tại The Reverie Saigon, bộ sưu tập gồm những phiên bản độc đáo của các nhà thiết kế lừng danh đã được Cassina trưng bày tại không gian “độc nhất vô nhị” của phòng Saigon Suite.

inglêsvietnamita
attại
ofcủa

EN If you ever find yourself on Roxas Street in Metro Manila, chances are you will bump into a one-of-a-kind wall mural created by Bosch

VI Nếu đi trên Phố Roxas ở Vùng đô thị Manila, rất thể bạn sẽ tình cờ thấy một bức bích họa một không hai do Bosch tạo ra

inglêsvietnamita
ifnếu
ontrên
youbạn

EN Through the “Bosch Management Support” we host a kind of ‘inter-generational exchange and knowledge transfer’ with our retired senior experts

VI Thông qua “Hỗ trợ từ Ban quản lý Bosch”, chúng tôi tổ chức các buổi ‘trao đổi chuyển giao kiến thức giữa các thế hệ’ với sự góp mặt của các chuyên gia kỳ cựu đã nghỉ hưu

EN What we do as humans - doesn't just affect our own kind

VI Hành động của con người không chỉ ảnh hưởng đến mỗi chúng ta

EN The way in which you strike up a conversation or broach a new subject depends entirely on the situation and the kind of relationship the people have

VI Cách bắt đầu một cuộc nói chuyện hoặc nói sang một chủ đề khác phụ thuộc vào mối quan hệ giữa những người nói hoàn cảnh nói

inglêsvietnamita
waycách
orhoặc
peoplengười
and

EN What kind of data will I receive? Is it a lot of text? Or just numbers?

VI Tôi sẽ nhận những loại dữ liệu gì? Đó sẽ những đoạn văn bản? Hay chỉ những dữ liệu số?

inglêsvietnamita
datadữ liệu
receivenhận
itôi
whatliệu
ofnhững

EN Make your check or money order payable to Internal Revenue Service and show your name (as shown on the SS-4), address, kind of tax, period covered, and the date you applied for your EIN.

VI Đừng dùng số an sinh xã hội.

EN Circle K Vietnam makes no warranty of any kind, express or implied, including, but not limited to, any warranties of fitness or of merchantability with respect to merchandise or products or any part thereof

VI Circle K Việt Nam không bảo đảm dưới bất kì hình thức nào, một cách rõ ràng hay hàm ý, bao gồm nhưng không giới hạn, về tính thương mại của bất kì hàng hóa hoặc sản phẩm nào

inglêsvietnamita
kk
includingbao gồm
butnhưng
limitedgiới hạn
ofcủa
orhoặc
productssản phẩm
notkhông

EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree

VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý

inglêsvietnamita
whenkhi
youbạn

EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree

VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý

inglêsvietnamita
whenkhi
youbạn

EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree

VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý

inglêsvietnamita
whenkhi
youbạn

EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree

VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý

inglêsvietnamita
whenkhi
youbạn

EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree

VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý

inglêsvietnamita
whenkhi
youbạn

EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree

VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý

inglêsvietnamita
whenkhi
youbạn

EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree

VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý

inglêsvietnamita
whenkhi
youbạn

EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree

VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý

inglêsvietnamita
whenkhi
youbạn

EN Pinterest does not tolerate child sexual exploitation of any kind

VI Pinterest không dung thứ cho hành vi lạm dụng tình dục trẻ em thuộc bất kỳ hình thức nào

inglêsvietnamita
childtrẻ em
notkhông

EN We also ask that you be kind to others by keeping your commentary respectful and constructive.

VI Bạn cũng cần hành xử tử tế với người khác bằng cách luôn nhận xét với tinh thần tôn trọng mang tính xây dựng.

inglêsvietnamita
otherskhác
bengười
alsocũng
youbạn

EN The parties expressly waive the right to bring or participate in any kind of class, collective, or mass action, private attorney general action, or any other representative action

VI Các bên từ bỏ rõ ràng quyền đưa ra hoặc tham gia vào bất kỳ loại tố tụng theo nhóm, tập thể hoặc quần chúng, tố tụng chung của luật sư riêng hoặc bất kỳ vụ kiện đại diện nào khác

inglêsvietnamita
generalchung
otherkhác
rightquyền
orhoặc

EN I love Jordan Valley! The wait times are never too terrible, and all the nurses, doctors an support staff are so kind and caring

VI Tôi yêu Jordan Valley! Thời gian chờ đợi không bao giờ quá khủng khiếp, tất cả các y tá, bác sĩ nhân viên hỗ trợ đều rất tốt bụng chu đáo

inglêsvietnamita
timesthời gian
staffnhân viên
tooquá
alltất cả các
sorất
andcác
thekhông

EN When you talk to your provider, be as descriptive as possible. Be specific when you refer to areas of your body, what kind of pain you feel and what symptoms you have.

VI Khi bạn nói chuyện với nhà cung cấp của mình, hãy mô tả càng nhiều càng tốt. Hãy cụ thể khi bạn đề cập đến các khu vực trên cơ thể, loại đau bạn cảm thấy những triệu chứng bạn .

inglêsvietnamita
providernhà cung cấp
areaskhu vực
feelcảm thấy
beloại
whenkhi
specificcác
youbạn
asnhà

EN "The staff members that helped us through the final days were so knowledgeable, supportive, and kind

VI "Những nhân viên đã giúp chúng tôi vượt qua những ngày cuối cùng đó thật am hiểu, tử tế tận tình giúp đỡ

inglêsvietnamita
staffnhân viên
helpedgiúp
throughqua
finalcuối cùng
daysngày

EN "The staff members that helped us through the final days were so knowledgeable, supportive, and kind

VI "Những nhân viên đã giúp chúng tôi vượt qua những ngày cuối cùng đó thật am hiểu, tử tế tận tình giúp đỡ

inglêsvietnamita
staffnhân viên
helpedgiúp
throughqua
finalcuối cùng
daysngày

EN "The staff members that helped us through the final days were so knowledgeable, supportive, and kind

VI "Những nhân viên đã giúp chúng tôi vượt qua những ngày cuối cùng đó thật am hiểu, tử tế tận tình giúp đỡ

inglêsvietnamita
staffnhân viên
helpedgiúp
throughqua
finalcuối cùng
daysngày

EN "The staff members that helped us through the final days were so knowledgeable, supportive, and kind

VI "Những nhân viên đã giúp chúng tôi vượt qua những ngày cuối cùng đó thật am hiểu, tử tế tận tình giúp đỡ

inglêsvietnamita
staffnhân viên
helpedgiúp
throughqua
finalcuối cùng
daysngày

EN "The team was wonderful. They were loving and kind and always kept me updated on our family member."

VI "Đội ngũ thật tuyệt vời. Họ đầy tình yêu thương, tử tế luôn cập nhật tình hình với gia đình chúng tôi."

inglêsvietnamita
theychúng
alwaysluôn
updatedcập nhật
familygia đình
metôi
ourchúng tôi
andvới

EN "The team was wonderful. They were loving and kind and always kept me updated on our family member."

VI "Đội ngũ thật tuyệt vời. Họ đầy tình yêu thương, tử tế luôn cập nhật tình hình với gia đình chúng tôi."

inglêsvietnamita
theychúng
alwaysluôn
updatedcập nhật
familygia đình
metôi
ourchúng tôi
andvới

EN "The team was wonderful. They were loving and kind and always kept me updated on our family member."

VI "Đội ngũ thật tuyệt vời. Họ đầy tình yêu thương, tử tế luôn cập nhật tình hình với gia đình chúng tôi."

inglêsvietnamita
theychúng
alwaysluôn
updatedcập nhật
familygia đình
metôi
ourchúng tôi
andvới

EN "The team was wonderful. They were loving and kind and always kept me updated on our family member."

VI "Đội ngũ thật tuyệt vời. Họ đầy tình yêu thương, tử tế luôn cập nhật tình hình với gia đình chúng tôi."

inglêsvietnamita
theychúng
alwaysluôn
updatedcập nhật
familygia đình
metôi
ourchúng tôi
andvới

EN We make no warranties of any kind in relation to our content, including but not limited to accuracy and updatedness

VI Chúng tôi không đưa ra bất kỳ loại bảo đảm nào liên quan đến nội dung của chúng tôi, bao gồm nhưng không chỉ giới hạn trong độ chính xác tính cập nhật

inglêsvietnamita
includingbao gồm
butnhưng
limitedgiới hạn
ofcủa
introng
wechúng tôi
notkhông

Mostrando 50 de 50 traduções