EN We would appreciate your patience and will support your request as soon as possible.
EN We would appreciate your patience and will support your request as soon as possible.
VI Chúng tôi rất cám ơn sự kiên nhẫn của bạn và sẽ hỗ trợ yêu cầu của bạn càng sớm càng tốt.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
and | của |
EN If two shots are needed, get your second shot as close to the recommended interval as possible
VI Nếu cần tiêm hai mũi, quý vị cần tiêm liều thứ hai sát thời hạn khuyến cáo nhất có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
needed | cần |
second | thứ hai |
two | hai |
EN Each DApp is unique so we work with developers to ensure the best possible experience for our users
VI Mỗi DApp là một ứng dụng duy nhất vì vậy chúng tôi đã làm việc với các nhà phát triển chúng để đảm bảo trải nghiệm tốt nhất có thể cho người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
is | là |
developers | nhà phát triển |
users | người dùng |
best | tốt |
we | chúng tôi |
work | làm |
each | mỗi |
EN Complex transactions like Multi-Sig are possible because of advanced Bitcoin scripting.
VI Các giao dịch phức tạp như Multi-Sig có thể thực hiện được bởi ngôn ngữ tập lệnh tiên tiến của Bitcoin
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
transactions | giao dịch |
bitcoin | bitcoin |
like | như |
are | được |
EN If you would like to contact us, please complete the form below and we will respond to you as soon as possible.
VI Nếu bạn muốn liên hệ với chúng tôi, vui lòng hoàn thành mẫu bên dưới và chúng tôi sẽ phản hồi tới bạn sớm nhất có thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn thành |
form | mẫu |
respond | phản hồi |
if | nếu |
we | chúng tôi |
below | bên dưới |
to | với |
you | bạn |
EN We will try to reply as soon as possible.
VI Bọn tui sẽ cố gắng trả lời trong thời gian sớm nhất có thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
try | cố gắng |
to | trong |
EN If the purchased product is broken, it will not be possible to continue providing its "value" and "utility" to customers
VI Nếu sản phẩm đã mua bị hỏng, chúng tôi sẽ không thể tiếp tục cung cấp "giá trị" và "tiện ích" cho khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
product | sản phẩm |
continue | tiếp tục |
providing | cung cấp |
utility | tiện ích |
value | giá |
if | nếu |
customers | khách hàng |
EN Nursing care leave for up to one year is possible with family care (total of 93 days with a maximum of 3 splits)
VI Nghỉ chăm sóc điều dưỡng có thể lên đến một năm với chăm sóc gia đình (tổng cộng 93 ngày với tối đa 3 lần chia tách)
inglês | vietnamita |
---|---|
up | lên |
family | gia đình |
maximum | tối đa |
year | năm |
days | ngày |
EN In the event of a large-scale disaster, it is possible that employees may not be able to return home due to the disconnection of public transportation or the collapse of roads
VI Trong trường hợp xảy ra thảm họa quy mô lớn, có thể nhân viên không thể trở về nhà do mất phương tiện giao thông công cộng hoặc sập đường
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
employees | nhân viên |
not | không |
or | hoặc |
EN The Articles of Incorporation stipulate that this is possible
VI Các điều khoản thành lập quy định rằng điều này là có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
articles | các |
this | này |
EN After consultingEstimate quickly.Dedicated person in chargeWe will answer speedily.Of home appliancesFrom selection to deliverySmooth transactions are possible.
VI Sau khi tư vấnƯớc tính nhanh chóng.Người phụ trách tận tâmChúng tôi sẽ trả lời nhanh chóng.Đồ gia dụngTừ lựa chọn đến giao hàngCó thể giao dịch suôn sẻ.
inglês | vietnamita |
---|---|
person | người |
answer | trả lời |
transactions | giao dịch |
are | tôi |
selection | lựa chọn |
quickly | nhanh chóng |
after | khi |
EN Our professional shippers will ensure you get the items as fast as possible with an utmost care.
VI Tài xế GrabExpress được đào tạo bài bản trong phong cách phục vụ và giao nhận an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
with | trong |
will | được |
the | nhận |
EN The contents of the files are not monitored without permission of the uploader. A manual review of all files is not possible anyway due to the high amount of files we process each day.
VI Nội dung của các file không được xem nếu không có sự cho phép của người tải lên. Việc xem nội dung của tất cả các file là không thể do số lượng file chúng tôi xử lý mỗi ngày rất nhiều.
inglês | vietnamita |
---|---|
files | file |
we | chúng tôi |
day | ngày |
of | của |
amount | lượng |
not | không |
each | mỗi |
all | tất cả các |
EN Possible reasons could be that the file is not available for direct download due to copyright issue or you need to login
VI Lý do có thể là file không có sẵn để tải xuống trực tiếp do vấn đề bản quyền hoặc bạn cần phải đăng nhập
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
direct | trực tiếp |
download | tải xuống |
available | có sẵn |
or | hoặc |
to | xuống |
the | không |
EN Downloads are normally much faster from home than uploads due to technical limitations. Please consider that an upload may take a loooong time. Uploads taking longer than two hours are not possible.
VI Tải xuống thường nhanh hơn nhiều so với tải lên do những hạn chế về kỹ thuật. Vui lòng lưu ý rằng việc tải lên có thể mất nhiều thời gian nhưng không thể quá 2 tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
upload | tải lên |
an | thể |
time | thời gian |
faster | nhanh hơn |
much | nhiều |
not | với |
a | những |
EN If you convert from other vector formats like eps or ai, this converter will try to keep all vector and color data and convert your vector file as close as possible
VI Nếu bạn chuyển đổi từ các định dạng vectơ khác như eps hoặc ai, trình chuyển đổi này sẽ cố gắng giữ lại tất cả dữ liệu vectơ và màu và chuyển đổi file vectơ của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
ai | ai |
try | cố gắng |
color | màu |
if | nếu |
data | dữ liệu |
file | file |
or | hoặc |
this | này |
your | của bạn |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
all | của |
and | như |
EN It's possible to upload a file that is not recognized by these webservices and convert it using presets to a format that is supported by these websites.
VI Có thể tải lên file mà các dịch vụ web này không nhận dạng được và chuyển đổi file đó bằng cách sử dụng cài đặt trước sang định dạng được các trang web này hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
upload | tải lên |
using | sử dụng |
file | file |
convert | chuyển đổi |
not | không |
websites | trang web |
and | các |
EN This website is using cookies. For the best possible web experience, please provide your authorization to use our cookies and to permanently remove this message.
VI Trang web này đang sử dụng cookies. Cho những trải nghiệm web tốt nhất có thể, vui lòng cung cấp ủy quyền của bạn để sử dụng cookie của chúng tôi và xóa vĩnh viễn tin nhắn này.
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
message | tin nhắn |
provide | cung cấp |
your | của bạn |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
web | web |
this | này |
EN Please fill in the enquiry form on the right and we will reply to you as swiftly as possible.
VI Vui lòng điền vào mẫu bên phải. Chúng tôi sẽ hồi đáp sớm nhất có thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
we | chúng tôi |
and | và |
will | phải |
to | vào |
EN If you are a member of the MEDIA, please contact us via our online Newsroom for the swiftest response possible.
VI Nếu bạn từ các cơ quan truyền thông, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua mục Thông tin Báo chí để nhận phản hồi nhanh nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
if | nếu |
our | chúng tôi |
you | bạn |
response | phản hồi |
the | nhận |
EN Our delightful menu with various choices will offer you the best possible solution wherever you are and at any time of the day. Our food & drinks are always ready.
VI Thực đơn đa dạng luôn sẵn sàng mang đến cho bạn nhiều sự lựa chọn hấp dẫn vào bất cứ thời điểm nào trong ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
menu | thực đơn |
choices | chọn |
always | luôn |
ready | sẵn sàng |
day | ngày |
and | và |
time | điểm |
the | cho |
EN Using encryption on a blockchain is only possible through the use of zero-knowledge proofs.
VI Sử dụng mã hóa trên blockchain chỉ có thể thông qua việc sử dụng các bằng chứng không cần kiến thức.
inglês | vietnamita |
---|---|
encryption | mã hóa |
on | trên |
use | sử dụng |
the | không |
through | thông qua |
EN The free-to-use browser wallet by Team Nimiq is an example of the simplicity made possible by the browser-first blockchain
VI Ví miễn phí trên trình duyệt của nhóm Nimiq là một ví dụ về tính đơn giản được tạo ra bởi blockchain đầu tiên của trình duyệt
inglês | vietnamita |
---|---|
browser | trình duyệt |
wallet | trên |
team | nhóm |
of | của |
EN When I made movies 10 years ago, we were energy pigs; it was very difficult to avoid, but it’s become possible now.
VI Khi tôi làm phim 10 năm trước, chúng tôi là những kẻ ngốc về năng lượng; điều đó là khó tránh khỏi, nhưng giờ đây chúng tôi đã có thể làm được điều đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
movies | phim |
ago | trước |
energy | năng lượng |
now | giờ |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
i | tôi |
when | khi |
was | được |
to | làm |
EN Our goal was to lower our carbon footprint, and to make radical changes with the least disruption possible. We set out to create a template.
VI Mục tiêu của chúng tôi là cắt giảm phát thải các-bon của mình và tích cực thực hiện những thay đổi ít can thiệp nhất có thể. Chúng tôi sẽ tạo ra một hình mẫu.
inglês | vietnamita |
---|---|
goal | mục tiêu |
lower | giảm |
changes | thay đổi |
create | tạo |
we | chúng tôi |
and | của |
EN Q: Is it possible to use native modules with AWS Lambda functions written in Node.js?
VI Câu hỏi: Các mô-đun gốc có sử dụng được với các hàm AWS Lambda viết bằng Node.js hay không?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
written | viết |
is | được |
use | sử dụng |
with | với |
it | không |
EN Machine learning (ML) makes it possible to quickly explore the multitude of scenarios and generate the best answers, ranging from image, video, and speech recognition to autonomous vehicle systems and weather prediction
VI Machine learning (ML) cho phép khám phá nhanh vô số tình huống và đưa ra câu trả lời tốt nhất, từ hình ảnh, video và nhận dạng giọng nói đến hệ thống xe tự hành và dự báo thời tiết
inglês | vietnamita |
---|---|
it | nó |
quickly | nhanh |
answers | câu trả lời |
video | video |
systems | hệ thống |
the | nhận |
EN After consulting, we will give you a quick quote. A dedicated person will answer quickly. From selection of home appliances to delivery Smooth transactions are possible.
VI Sau khi tư vấn, chúng tôi sẽ nhanh chóng ước lượng. Người tận tình sẽ giải đáp nhanh chóng. Từ lựa chọn đồ gia dụng đến giao hàng Có thể giao dịch suôn sẻ.
inglês | vietnamita |
---|---|
person | người |
transactions | giao dịch |
we | chúng tôi |
selection | lựa chọn |
quickly | nhanh chóng |
after | khi |
EN After consulting, we will give you a quick quote. A dedicated person will answer quickly. Smooth transactions are possible from the selection of home appliances to delivery.
VI Sau khi tư vấn, chúng tôi sẽ nhanh chóng ước lượng. Người tận tình sẽ giải đáp nhanh chóng. Có thể giao dịch suôn sẻ từ việc lựa chọn đồ gia dụng cho đến giao hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
person | người |
transactions | giao dịch |
we | chúng tôi |
selection | lựa chọn |
the | giải |
quickly | nhanh chóng |
after | khi |
EN It is possible to speed up the crypto exchange process with quick access to the last used & saved addresses
VI Để giúp giao dịch nhanh hơn, ứng dụng trên điện thoại có tính năng lưu địa chỉ ví
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
quick | nhanh |
EN It is also possible to receive SimpleSwap Coins as a reward for bounty campaigns, social media contests, and other activities.
VI Cũng có thể nhận được Đồng SimpleSwap như là một phần thưởng của các chiến dịch săn thưởng, các cuộc thi trên mạng xã hội, hay các hoạt động khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
reward | phần thưởng |
campaigns | chiến dịch |
media | mạng |
other | khác |
receive | nhận |
and | của |
EN It’s also possible to purchase with SWAP a subscription for BTC cashback.
VI Bạn có thể sử dụng SWAP để mua đăng ký nhận tiền hoàn lại bằng Bitcoin.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
btc | bitcoin |
with | bằng |
a | bạn |
to | tiền |
EN We leverage our accumulated expertise and experience to provide innovative product and trading platform to ensure users have the best possible trading experience and security.
VI Hệ thống giao dịch chuyên nghiệp được phát triển độc lập, kiểm soát nhiều rủi ro để đảm bảo an ninh tài sản, hoạt động ổn định trong hơn 10 năm và không có sự cố bảo mật nào xảy ra。
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
security | bảo mật |
EN With important roles in Homescapes, coins should be used in a scientific way, and you should try to earn as many coins as possible
VI Với vai trò quan trọng trong Homescapes, tiền xu nên được tiêu một cách khoa học, và bạn nên cố gắng kiếm được càng nhiều tiền xu càng tốt
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
in | trong |
way | cách |
try | cố gắng |
you | bạn |
should | nên |
many | nhiều |
EN So, I will share with you the tips to earn as many coins as possible when playing Homescapes.
VI Vì vậy, tôi sẽ chia sẻ với các bạn những mẹo để có thể kiếm được nhiều tiền xu nhất có thể khi chơi Homescapes.
inglês | vietnamita |
---|---|
playing | chơi |
will | được |
to | tiền |
with | với |
the | khi |
EN If you complete the level with as few moves as possible and the power-ups are not used up, you will also receive additional bonus coins.
VI Nếu như bạn hoàn thành level với ít lượt di chuyển nhất có thể và các power-ups chưa được sử dụng hết thì bạn cũng sẽ nhận được thêm tiền xu thưởng.
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn thành |
if | nếu |
also | cũng |
used | sử dụng |
you | bạn |
are | được |
and | như |
the | nhận |
EN Your task is to find him a partner and, if possible, bring them to the same house
VI Nhiệm vụ của bạn là tìm cho hắn một người cặp kê cùng và nếu có thể thì đưa về chung một nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
your | bạn |
and | của |
EN Show off your ingenious control, while dodging them, and collecting energy balls as quickly as possible to end the challenge
VI Hãy thể hiện khả năng điều khiển khéo léo của mình, vừa né tránh chúng, vừa có thể thu thập các viên đá năng lượng một cách nhanh nhất để kết thúc thử thách
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
quickly | nhanh |
while | khi |
end | của |
EN You can choose to be a hero living to save as many survivors as possible
VI Bạn có thể chọn trở thành một anh hùng sống với quan điểm muốn cứu càng nhiều người sống sót càng tốt
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
hero | anh hùng |
living | sống |
save | cứu |
you | bạn |
can | muốn |
many | nhiều |
EN We're eager to scale up as quickly as possible to bring solar to any businesses in the Global South that would benefit from clean, renewable energy
VI Chúng tôi mong muốn mở rộng quy mô càng nhanh càng tốt để mang năng lượng mặt trời đến bất kỳ doanh nghiệp nào ở miền Nam Toàn cầu được hưởng lợi từ năng lượng sạch, tái tạo
inglês | vietnamita |
---|---|
quickly | nhanh |
any | chúng tôi |
businesses | doanh nghiệp |
global | toàn cầu |
energy | năng lượng |
solar | mặt trời |
EN Getting more crowdinvestors on board makes our projects possible and means a greater environmental impact for the Earth.
VI Có thêm nhiều nhà đầu tư cộng đồng tham gia giúp các dự án của chúng tôi có thể thực hiện được và có nghĩa là có tác động môi trường lớn hơn cho Trái đất.
inglês | vietnamita |
---|---|
makes | cho |
projects | dự án |
means | có nghĩa |
environmental | môi trường |
our | chúng tôi |
and | của |
EN We created our solar-as-a-service solution to make getting solar as smooth and straightforward as possible
VI Chúng tôi đã tạo ra giải pháp năng lượng mặt trời như một dịch vụ để làm cho việc sử dụng năng lượng mặt trời trở nên trơn tru và đơn giản nhất có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
we | chúng tôi |
solar | mặt trời |
make | cho |
and | dịch |
EN Your investments are what make our projects possible.
VI Các khoản đầu tư của bạn là điều làm cho các dự án của chúng tôi trở nên khả thi.
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
your | của bạn |
what | điều |
our | chúng tôi |
make | cho |
are | chúng |
EN Our close cooperation has made the success of ecoligo and our projects possible.
VI Sự hợp tác chặt chẽ của chúng tôi đã làm nên thành công của ecoligo và các dự án của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
made | làm |
ecoligo | ecoligo |
projects | dự án |
has | là |
our | chúng tôi |
EN This is only possible if you also have a battery storage system.
VI Điều này chỉ có thể thực hiện được nếu bạn cũng có hệ thống lưu trữ pin.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
system | hệ thống |
storage | lưu |
also | cũng |
you | bạn |
this | này |
EN A purchase is possible after the first year of operation. As a customer, you can purchase the system at it's remaining value.
VI Có thể mua sau năm đầu tiên hoạt động. Là khách hàng, bạn có thể mua hệ thống với giá trị còn lại của nó.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
year | năm |
system | hệ thống |
after | sau |
of | của |
you | bạn |
first | với |
customer | khách |
EN Your investments make each of our projects possible and we take the security of your investments seriously
VI Các khoản đầu tư của bạn làm cho mỗi dự án của chúng tôi trở nên khả thi và chúng tôi coi trọng việc bảo mật các khoản đầu tư của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
security | bảo mật |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
each | mỗi |
EN Is it possible for companies to invest with ecoligo invest?
VI Các công ty có thể đầu tư với ecoligo đầu tư không?
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
companies | công ty |
to | đầu |
with | với |
EN If the project you invested in is still running and has not yet reached the final funding volume then it is possible for you to submit a new investment.
VI Nếu dự án bạn đầu tư vẫn đang chạy và chưa đạt đến khối lượng tài trợ cuối cùng thì bạn có thể gửi khoản đầu tư mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
project | dự án |
running | chạy |
final | cuối cùng |
volume | lượng |
new | mới |
then | thì |
still | vẫn |
to | đầu |
you | bạn |
is | đang |
the | đến |
EN Send us an email and we'll get back to you as soon as possible.
VI Điền vào biểu mẫu bên dưới và chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn sớm nhất có thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
an | thể |
and | và |
to | với |
Mostrando 50 de 50 traduções