Traduzir "infrastructure to automatically" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "infrastructure to automatically" de inglês para vietnamita

Traduções de infrastructure to automatically

"infrastructure to automatically" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

infrastructure cung cấp cơ sở hạ tầng dịch vụ một
automatically tự động

Tradução de inglês para vietnamita de infrastructure to automatically

inglês
vietnamita

EN "Cloudflare has an incredibly large network and infrastructure to stop really large attacks on the DNS system

VI "Cloudflare có một mạng lưới và sở hạ tầng cực kỳ lớn để ngăn chặn các cuộc tấn công thực sự lớn vào hệ thống DNS

inglês vietnamita
large lớn
infrastructure cơ sở hạ tầng
really thực
attacks tấn công
dns dns
system hệ thống
network mạng
and

EN We just get clean requests and never have to deal with malicious traffic or attacks on the DNS infrastructure."

VI Chúng tôi chỉ nhận được các yêu cầu rõ ràng và không bao giờ phải đối phó với lưu lượng độc hại hoặc các cuộc tấn công vào sở hạ tầng DNS."

inglês vietnamita
requests yêu cầu
never không
or hoặc
attacks tấn công
dns dns
infrastructure cơ sở hạ tầng
we chúng tôi
and
get nhận

EN Maintain your existing DNS infrastructure while using Cloudflare DNS as a secondary DNS or in a hidden primary setup. We support TSIG authentication for zone transfers.

VI Duy trì sở hạ tầng DNS hiện có của bạn trong khi sử dụng Cloudflare DNS làm DNS phụ hoặc bằng một thiết lập chính ẩn. Chúng tôi hỗ trợ xác thực TSIG cho việc chuyển vùng.

inglês vietnamita
dns dns
infrastructure cơ sở hạ tầng
using sử dụng
or hoặc
in trong
primary chính
authentication xác thực
we chúng tôi
while khi
your bạn

EN Director of Infrastructure & Security

VI Giám đốc sở hạ tầng & An ninh

inglês vietnamita
infrastructure cơ sở hạ tầng
security an ninh

EN Office 2.0: The Technology Impact of Infrastructure Planning

VI Office 2.0: Tác động từ các tiến bộ công nghệ đến hoạt động lập kế hoạch sở hạ tầng

inglês vietnamita
infrastructure cơ sở hạ tầng
planning kế hoạch

EN We understand the need for limited downtime and offer a flexible 24/7 service to meet your unique requirements. We provide professional IT support services whether you are simply moving or changing your IT systems or infrastructure.

VI Dịch vụ chuyên nghiệp, giải pháp lưu trữ đa dạng, an toàn với chi phí hợp lý cho nhu cầu lưu trữ ngắn hạn hoặc dài hạn.

inglês vietnamita
need nhu cầu
professional chuyên nghiệp
the giải
or hoặc
provide cho

EN SOLUTIONS-CONSULTANCY-DESIGN INFRASTRUCTURE-ENTERPRISES MANAGEMENT

VI GIẢI PHÁP-DỊCH VỤ VỀ TƯ VẤN-THIẾT KẾ HỆ THỐNG HẠ TẦNG-QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP

EN Client-based infrastructure ensures that keys are stored locally, on your device

VI sở hạ tầng dựa trên máy của khách hàng đảm bảo rằng các khóa được lưu trữ cục bộ trên thiết bị của bạn

inglês vietnamita
infrastructure cơ sở hạ tầng
keys khóa
on trên
your bạn

EN TRX is dedicated to building the infrastructure for a truly decentralized internet with blockchain technology in Greater China and across the World.

VI TRX được dành riêng để xây dựng sở hạ tầng cho một Internet thực sự phi tập trung với công nghệ blockchain ở Trung Quốc và trên toàn thế giới.

inglês vietnamita
building xây dựng
infrastructure cơ sở hạ tầng
decentralized phi tập trung
internet internet
world thế giới
across trên
and với
dedicated riêng

EN EDION, in support of the Ministry of Land, Infrastructure, Transport and Tourism's "White Logistics" promotion campaign, has declared the following:

VI EDION, để hỗ trợ cho chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" của Bộ Đất đai, sở hạ tầng, Giao thông và Du lịch, đã tuyên bố như sau:

inglês vietnamita
infrastructure cơ sở hạ tầng
white trắng
campaign chiến dịch
following sau
of của

EN The logic in these smart contracts trigger outcomes that are verifiably true, making them an important piece of infrastructure for modern applications.

VI Các hợp đồng thông minh này kích hoạt dựa lý luận về các kết quả có thể xác minh được, điều này khiến chúng trở thành một phần sở hạ tầng quan trọng cho các Ứng dụng hiện đại.

inglês vietnamita
smart thông minh
making cho
important quan trọng
infrastructure cơ sở hạ tầng
modern hiện đại
these này

EN Infrastructure layer: IDE for sandbox development, tools, SDKs, libraries, frameworks and protocols for convenient and easy integrations.

VI Lớp sở hạ tầng: Môi trường lập trình tích hợp (IDE) để phát triển sandbox. Cung cấp các công cụ phát triển phần mềm, các thư viện, khung và giao thức để tích hợp thuận tiện và dễ dàng.

inglês vietnamita
infrastructure cơ sở hạ tầng
layer lớp
development phát triển
libraries thư viện
protocols giao thức
easy dễ dàng
and các

EN Q: Can I access the infrastructure that AWS Lambda runs on?

VI Câu hỏi: Tôi có được phép truy cập sở hạ tầng chạy AWS Lambda không?

inglês vietnamita
access truy cập
infrastructure cơ sở hạ tầng
aws aws
lambda lambda
on chạy
the không

EN No. AWS Lambda operates the compute infrastructure on your behalf, allowing it to perform health checks, apply security patches, and do other routine maintenance.

VI Không. AWS Lambda thay mặt bạn vận hành sở hạ tầng điện toán, cho phép thực hiện các hoạt động kiểm tra tình trạng, áp dụng bản vá bảo mật và công việc bảo trì định kỳ khác.

inglês vietnamita
no không
aws aws
lambda lambda
infrastructure cơ sở hạ tầng
allowing cho phép
perform thực hiện
checks kiểm tra
security bảo mật
other khác
your bạn
and các

EN AWS Lambda uses the same techniques as Amazon EC2 to provide security and separation at the infrastructure and execution levels.

VI AWS Lambda sử dụng các kỹ thuật giống như trên Amazon EC2 để cung cấp khả năng bảo mật và biệt lập ở sở hạ tầng và các cấp độ thực thi.

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
uses sử dụng
techniques kỹ thuật
amazon amazon
provide cung cấp
security bảo mật
and các
infrastructure cơ sở hạ tầng

EN Please refer to the AWS Global Infrastructure Region Table.

VI Vui lòng tham khảo Bảng khu vực sở hạ tầng toàn cầu của AWS.

inglês vietnamita
aws aws
global toàn cầu
infrastructure cơ sở hạ tầng
region khu vực

EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.

VI Các khóa mã hóa được quản lý bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng và duy trì sở hạ tầng quản lý khóa bảo mật.

inglês vietnamita
encryption mã hóa
aws aws
build xây dựng
secure bảo mật
infrastructure cơ sở hạ tầng
are được
key khóa
the không
and các

EN Coalition of Cloud Infrastructure Services Providers in Europe

VI Liên minh các nhà cung cấp dịch vụ sở hạ tầng đám mây tại châu Âu

inglês vietnamita
cloud mây
infrastructure cơ sở hạ tầng
providers nhà cung cấp
of dịch

EN Cloud Infrastructure Services Providers in Europe (CISPE)

VI Các nhà cung cấp dịch vụ sở hạ tầng đám mây tại châu Âu (CISPE)

inglês vietnamita
cloud mây
infrastructure cơ sở hạ tầng
in dịch
providers nhà cung cấp

EN AWS is responsible for the logical and physical compliance of the cloud infrastructure and core services we offer

VI AWS chịu trách nhiệm cho việc tuân thủ logic và vật lý của sở hạ tầng đám mây và các dịch vụ cốt lõi mà chúng tôi cung cấp

inglês vietnamita
responsible chịu trách nhiệm
infrastructure cơ sở hạ tầng
aws aws
we chúng tôi
cloud mây
core cốt
offer cấp

EN Customers are responsible for their own on-premises IT infrastructure, applications, and systems

VI Khách hàng chịu trách nhiệm về sở hạ tầng, ứng dụng và hệ thống CNTT tại chỗ của họ

inglês vietnamita
responsible chịu trách nhiệm
infrastructure cơ sở hạ tầng
systems hệ thống
customers khách hàng
and của

EN For example, we utilize AWS Config at the organization level to monitor and collect infrastructure configuration details

VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng AWS Config ở cấp tổ chức để theo dõi và thu thập chi tiết cấu hình sở hạ tầng

inglês vietnamita
aws aws
organization tổ chức
infrastructure cơ sở hạ tầng
configuration cấu hình
details chi tiết
we chúng tôi
for theo

EN Accelerate innovation with fast networking and virtually unlimited infrastructure

VI Tăng tốc độ đổi mới với mạng nhanh và sở hạ tầng gần như không giới hạn

inglês vietnamita
fast nhanh
networking mạng
and với
unlimited không giới hạn
infrastructure cơ sở hạ tầng

EN Access a broad range of cloud-based services, like machine learning (ML) and analytics, plus HPC tools and infrastructure to quickly design and test new products.

VI Truy cập nhiều dịch vụ trên nền tảng đám mây, ví dụ như máy học (ML) và phân tích, cũng như sở hạ tầng và công cụ HPC để nhanh chóng thiết kế đồng thời thử nghiệm các sản phẩm mới.

inglês vietnamita
access truy cập
range nhiều
machine máy
analytics phân tích
infrastructure cơ sở hạ tầng
new mới
cloud mây
quickly nhanh chóng
products sản phẩm
and như
to cũng
of dịch
test thử nghiệm
a học

EN Skip the wait and save more time to focus on solving complex problems without worrying about cost and infrastructure constraints.

VI Bỏ qua bước chờ đợi và tiết kiệm thời gian để tập trung vào việc giải quyết các vấn đề phức tạp mà không phải lo lắng về giới hạn sở hạ tầng và giá cả.

inglês vietnamita
save tiết kiệm
time thời gian
complex phức tạp
infrastructure cơ sở hạ tầng
cost giá
and
the giải
to vào

EN They operate in over 140 locations, with over 2000 employees worldwide and their local infrastructure in more than 50 countries, mainly in emerging markets.

VI Công ty vận hành tại 140 địa điểm cùng với hơn 2000 nhân viên trên khắp thế giới; ngoài ra Manuchar còn có các nhà máy địa phương tại hơn 50 quốc gia, chủ yếu tại các thị trường mới nổi.

inglês vietnamita
operate vận hành
employees nhân viên
worldwide thế giới
countries quốc gia
markets thị trường
and thị
emerging các
with với
over ra
more hơn

EN Your payment infrastructure will always be on the leading edge, facilitating rather than blocking your global growth.

VI Hạ tầng thanh toán của bạn sẽ luôn áp dụng các công nghệ dẫn đầu, nhằm hỗ trợ công việc tốt hơn thay vì kìm lại sự phát triển toàn cầu của bạn.

inglês vietnamita
payment thanh toán
always luôn
global toàn cầu
your của bạn
growth phát triển
on đầu
the của

EN We work with governments, automakers, and infrastructure players to overcome hurdles facing mass adoption of electric vehicles in the region.

VI Chúng tôi phối hợp với Chính phủ, các nhà sản xuất ô tô và công ty xây dựng sở hạ tầng để vượt qua những trở ngại trong việc triển khai rộng rãi xe điện trong khu vực.

inglês vietnamita
infrastructure cơ sở hạ tầng
in trong
region khu vực
we chúng tôi
and các

EN Inspect and maintain the technical items in Urban area to ensure that technical infrastructure system works well and effectively.

VI Kiểm tra, bảo dưỡng, bảo trì các hạng mục kỹ thuật trong Khu đô thị để đảm bảo các hệ thống hạ tầng kỹ thuật hoạt động tốt và hiệu quả

inglês vietnamita
technical kỹ thuật
in trong
system hệ thống
well tốt

EN URBAN INFRASTRUCTURE DEVELOPMENT INVESTMENT CORPORATION CELEBRATES 50TH YEARS OF FOUNDER DAY

VI CIPUTRA HANOI HỖ TRỢ HỌC SINH HÀ TĨNH NGHÈO VƯỢT KHÓ

EN Urban Infrastructure Development Investment Corporation (UDIC) formerly known as the Ground Leveling Company under the Hanoi Construction Department, was established in 1971 to [?]

VI Ông Hoàng Hùng Quang ? Phó tổng giám đốc [?]

EN Access to Infrastructure Event Management for additional fee

VI Truy cập vào dịch vụ Infrastructure Event Management có tính phụ phí

inglês vietnamita
fee phí
access truy cập

EN Infrastructure Event Management (one-per-year)

VI Quản lý sự kiện sở hạ tầng (mỗi năm một lần)

inglês vietnamita
infrastructure cơ sở hạ tầng
event sự kiện

EN Client-based infrastructure ensures that keys are stored locally, on your device

VI sở hạ tầng dựa trên máy của khách hàng đảm bảo rằng các khóa được lưu trữ cục bộ trên thiết bị của bạn

inglês vietnamita
infrastructure cơ sở hạ tầng
keys khóa
on trên
your bạn

EN TRX is dedicated to building the infrastructure for a truly decentralized internet with blockchain technology in Greater China and across the World.

VI TRX được dành riêng để xây dựng sở hạ tầng cho một Internet thực sự phi tập trung với công nghệ blockchain ở Trung Quốc và trên toàn thế giới.

inglês vietnamita
building xây dựng
infrastructure cơ sở hạ tầng
decentralized phi tập trung
internet internet
world thế giới
across trên
and với
dedicated riêng

EN AWS is responsible for the logical and physical compliance of the cloud infrastructure and core services we offer

VI AWS chịu trách nhiệm cho việc tuân thủ logic và vật lý của sở hạ tầng đám mây và các dịch vụ cốt lõi mà chúng tôi cung cấp

inglês vietnamita
responsible chịu trách nhiệm
infrastructure cơ sở hạ tầng
aws aws
we chúng tôi
cloud mây
core cốt
offer cấp

EN Customers are responsible for their own on-premises IT infrastructure, applications, and systems

VI Khách hàng chịu trách nhiệm về sở hạ tầng, ứng dụng và hệ thống CNTT tại chỗ của họ

inglês vietnamita
responsible chịu trách nhiệm
infrastructure cơ sở hạ tầng
systems hệ thống
customers khách hàng
and của

EN Learn how to meet your security and compliance goals using AWS infrastructure and services.

VI Tìm hiểu cách đáp ứng các mục tiêu về bảo mật và tuân thủ của bạn bằng cách sử dụng sở hạ tầngdịch vụ AWS.

inglês vietnamita
learn hiểu
security bảo mật
goals mục tiêu
using sử dụng
aws aws
infrastructure cơ sở hạ tầng
your của bạn

EN Monitor and control your network infrastructure.

VI Giám sát và kiểm soát sở hạ tầng mạng của bạn.

inglês vietnamita
network mạng
infrastructure cơ sở hạ tầng
control kiểm soát
monitor giám sát
your của bạn
and của

EN Learn about the development capabilities of the CDK for Kubernetes framework also known as cdk8s. Explore the AWS Cloud Development Kit (AWS CDK) framework to provision infrastructure through AWS CloudFormation.

VI Tìm hiểu về khả năng phát triển CDK cho khung Kubernetes hay còn gọi là cdk8s. Khám phá khung AWS Cloud Development Kit (AWS CDK) để cung cấp sở hạ tầng thông qua AWS CloudFormation.

inglês vietnamita
learn hiểu
development phát triển
framework khung
infrastructure cơ sở hạ tầng
aws aws
provision cung cấp
through thông qua

EN Use the AWS Cloud Development Kit (CDK) for your Infrastructure as Code with Python.

VI Sử dụng AWS Cloud Development Kit (CDK) cho sở hạ tầng dưới dạng mã có sử dụng Python.

inglês vietnamita
use sử dụng
infrastructure cơ sở hạ tầng
aws aws

EN Use the AWS Cloud Development Kit (CDK) for your Infrastructure as Code with Java.

VI Sử dụng AWS Cloud Development Kit (CDK) cho sở hạ tầng dưới dạng mã có sử dụng Java.

inglês vietnamita
use sử dụng
infrastructure cơ sở hạ tầng
java java
aws aws

EN Lambda runs your code on high availability compute infrastructure and performs all the administration of your compute resources

VI Lambda chạy mã của bạn trên sở hạ tầng điện toán có độ sẵn sàng cao và thực hiện tất cả các tác vụ quản trị tài nguyên điện toán của bạn

inglês vietnamita
lambda lambda
on trên
high cao
infrastructure cơ sở hạ tầng
resources tài nguyên
of của
your bạn
runs chạy
all tất cả các

EN Lambda also lowered the time required for image processing from several hours to just over 10 seconds, and reduced infrastructure and operational costs.

VI Lambda cũng giảm thời gian cần để xử lý hình ảnh từ vài giờ xuống chỉ còn hơn 10 giây, đồng thời giảm cả chi phí sở hạ tầng và vận hành.

inglês vietnamita
lambda lambda
required cần
infrastructure cơ sở hạ tầng
costs phí
time thời gian
seconds giây
and
hours giờ

EN Q: Can I access the infrastructure that AWS Lambda runs on?

VI Câu hỏi: Tôi có được phép truy cập sở hạ tầng chạy AWS Lambda không?

inglês vietnamita
access truy cập
infrastructure cơ sở hạ tầng
aws aws
lambda lambda
on chạy
the không

EN No. AWS Lambda operates the compute infrastructure on your behalf, allowing it to perform health checks, apply security patches, and do other routine maintenance.

VI Không. AWS Lambda thay mặt bạn vận hành sở hạ tầng điện toán, cho phép thực hiện các hoạt động kiểm tra tình trạng, áp dụng bản vá bảo mật và công việc bảo trì định kỳ khác.

inglês vietnamita
no không
aws aws
lambda lambda
infrastructure cơ sở hạ tầng
allowing cho phép
perform thực hiện
checks kiểm tra
security bảo mật
other khác
your bạn
and các

EN AWS Lambda uses the same techniques as Amazon EC2 to provide security and separation at the infrastructure and execution levels.

VI AWS Lambda sử dụng các kỹ thuật giống như trên Amazon EC2 để cung cấp khả năng bảo mật và biệt lập ở sở hạ tầng và các cấp độ thực thi.

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
uses sử dụng
techniques kỹ thuật
amazon amazon
provide cung cấp
security bảo mật
and các
infrastructure cơ sở hạ tầng

EN Please refer to the AWS Global Infrastructure Region Table.

VI Vui lòng tham khảo Bảng khu vực sở hạ tầng toàn cầu của AWS.

inglês vietnamita
aws aws
global toàn cầu
infrastructure cơ sở hạ tầng
region khu vực

EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.

VI Các khóa mã hóa được quản lý bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng và duy trì sở hạ tầng quản lý khóa bảo mật.

inglês vietnamita
encryption mã hóa
aws aws
build xây dựng
secure bảo mật
infrastructure cơ sở hạ tầng
are được
key khóa
the không
and các

EN Gartner has recognized AWS as a Magic Quadrant Leader for Cloud Infrastructure and Platform Services for the 11th straight year

VI Gartner công nhận AWS là Đơn vị dẫn đầu theo Magic Quadrant về Dịch vụ nền tảng và sở hạ tầng đám mây trong năm thứ 11 liên tiếp

inglês vietnamita
infrastructure cơ sở hạ tầng
platform nền tảng
aws aws
cloud mây
year năm
the nhận
a đầu

Mostrando 50 de 50 traduções