Traduzir "hr team creates" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "hr team creates" de inglês para vietnamita

Traduções de hr team creates

"hr team creates" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

team bạn bộ lần mọi một ngày nhiều nhóm quản lý thời gian toàn bộ với đã đội

Tradução de inglês para vietnamita de hr team creates

inglês
vietnamita

EN After selecting the team and the game mode, you will accompany 10 other members of your team to fight each other team in turn, winning the highest position in the tournaments.

VI Sau khi chọn đội và chế độ chơi xong, bạn sẽ đồng hành cùng 10 thành viên khác trong đội mình để chiến đấu với lần lượt từng đội bóng khác, giành ngôi vị cao nhất trong các giải đấu.

inglês vietnamita
selecting chọn
game chơi
other khác
in trong
your bạn
after sau
and các

EN Dear Phemexers, Get the team together, as it’s time to join in the Football Frenzy here on Phemex! This football team is the best, where all team players can win cashback up to $100! All it takes……

VI Kính gửi Phemexers, Bạn có phải là người chiến thắng may mắn của chúng tôi? Tuần này, chúng tôi mang đến cho bạn cơ hội giao dịch thú vị với BTC, và bạn……

EN It creates an asymmetric real-time difficulty adjustment and is now widely implemented in many other blockchains, like Zcash, Bitcoin Cash, and at least 25 others

VI Nó tạo ra một điều chỉnh độ khó thời gian thực không đối xứng đã được áp dụng và thậm chí còn được triển khai rộng rãi trong nhiều blockchain khác như Zcash, Bitcoin Cash và hơn 25 loại khác

inglês vietnamita
real-time thời gian thực
in trong
many nhiều
bitcoin bitcoin
other khác

EN Sealing creates a controlled barrier between inside and outside air.

VI Bít các chỗ hở khí giúp tạo rào chắn có kiểm soát giữa không khí bên trong và bên ngoài.

inglês vietnamita
inside trong
and các
between giữa

EN Google also regularly creates incentives for users, such as discounts or refund policies.

VI Google cũng thường xuyên tạo ưu đãi cho người dùng, ví dụ như việc giảm giá hoặc các chính sách hoàn tiền.

inglês vietnamita
google google
users người dùng
policies chính sách
also cũng
or hoặc
regularly thường xuyên
as như
for tiền

EN This creates a sense of excitement for the player when helping your character dating with girls.

VI Điều này tạo ra cảm giác thích thú cho người chơi khi trong vai nhân vật của mình đi tán tỉnh người khác (giống như đi tán gái hộ thằng khác vậy).

inglês vietnamita
of của
player người chơi
character nhân

EN AWS Auto Scaling automatically creates all of the scaling policies and sets targets for you based on your preference

VI AWS Auto Scaling tự động tạo tất cả các chính sách thay đổi quy mô và thiết lập mục tiêu cho bạn dựa trên tùy chọn của bạn

inglês vietnamita
aws aws
policies chính sách
based dựa trên
on trên
of của
your bạn
all tất cả các

EN VMware Cloud on AWS creates a secure, resilient environment with the scale and flexibility needed to support growth

VI VMware Cloud on AWS tạo ra một môi trường an toàn, linh hoạt với quy mô và tính linh hoạt cần thiết để hỗ trợ tăng trưởng

inglês vietnamita
vmware vmware
environment môi trường
growth tăng
aws aws
secure an toàn
and với
needed cần

EN The result is a new hybrid cloud ready data center that delivers operational cost savings, strengthens disaster recovery (DR) and creates a platform for service innovation.

VI Từ đó xây dựng một trung tâm dữ liệu đám mây lai mới giúp tiết kiệm chi phí vận hành, tăng cường khả năng khắc phục thảm họa (DR) và tạo ra một nền tảng đổi mới dịch vụ.

inglês vietnamita
new mới
cloud mây
data dữ liệu
center trung tâm
savings tiết kiệm
and dịch
platform nền tảng
service giúp

EN In short, Bosch creates technology that is “Invented for life.”

VI Nói vắn tắt, Bosch xây dựng công nghệ “Sáng tạo vì cuộc sống”.

EN A renowned events program creates more inclusive bespoke events and large-scale virtual summits.

VI Một chương trình sự kiện nổi tiếng tạo ra các sự kiện thiết kế riêng mang tính hòa nhập hơn và các hội nghị cấp cao trực tuyến quy mô lớn.

inglês vietnamita
events sự kiện
program chương trình
more hơn
and các

EN Leverage creates additional risk and loss exposure

VI Đòn bẩy tạo ra rủi ro bổ sung và rủi ro mất mát

inglês vietnamita
additional bổ sung
risk rủi ro

EN The hosting provider manages the cloud infrastructure and creates a virtual server instance that can be easily scaled up or down as per your requirements.

VI Nhà cung cấp hosting quản cơ sở hạ tầng đám mây và tạo một phiên bản máy chủ ảo có thể dễ dàng mở rộng hoặc thu nhỏ theo yêu cầu của bạn.

inglês vietnamita
provider nhà cung cấp
cloud mây
infrastructure cơ sở hạ tầng
easily dễ dàng
or hoặc
requirements yêu cầu
and của
your bạn
per theo

EN Save time with AI-powered content generator that creates high-converting ad copy.

VI Tiết kiệm thời gian với trình tạo nội dung AI để soạn quảng cáo có tỉ lệ chuyển đổi cao.

inglês vietnamita
save tiết kiệm
time thời gian
generator tạo
ad quảng cáo

EN Deep linking is available, and it’s how an affiliate creates a link to a specific page on the merchant’s site

VI Liên kết sâu khả dụng, và đó là cách đối tác tiếp thị liên kết tạo link tới một trang cụ thể trên website của nhà cung cấp

inglês vietnamita
deep sâu
link liên kết
on trên
and của
page trang

EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration

VI Quản nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác

inglês vietnamita
multiple nhiều
channels kênh
define xác định
permissions quyền
youtube youtube
and của
team nhóm

EN The winning team is the team with more points in the given period specified by each tournament

VI Đội chiến thắng là độinhiều điểm hơn trong khoảng thời gian nhất định được quy định bởi từng giải đấu

inglês vietnamita
in trong
period thời gian
each từ
more hơn

EN Jordan Valley’s behavioral medicine team works with your primary care team to meet your needs, including behavioral evaluations and medication management.

VI Nhóm y học hành vi của Jordan Valley làm việc với nhóm chăm sóc chính của bạn để đáp ứng nhu cầu của bạn, bao gồm đánh giá hành vi và quản thuốc.

inglês vietnamita
team nhóm
primary chính
needs nhu cầu
including bao gồm
your của bạn
with với

EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

inglês vietnamita
most các
often thường
provided với
team nhóm
professionals các chuyên gia
very rất

EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

inglês vietnamita
most các
often thường
provided với
team nhóm
professionals các chuyên gia
very rất

EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

inglês vietnamita
most các
often thường
provided với
team nhóm
professionals các chuyên gia
very rất

EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

inglês vietnamita
most các
often thường
provided với
team nhóm
professionals các chuyên gia
very rất

EN Multiple team bosses have already commented on the reports, including Gunther Steiner, whose Haas outfit faces the prospect of losing its status as the only American team on the grid.

VI Nhiều ông chủ của đội đã bình luận về các báo cáo, bao gồm cả Gunther Steiner, người có trang phục Haas đối mặt với viễn cảnh mất vị thế là đội Mỹ duy nhất trên lưới.

inglês vietnamita
multiple nhiều
on trên
reports báo cáo
including bao gồm
grid lưới
of của
only các

EN If a team principal was prepared to instruct his driver to crash for a points advantage for his teammate imagine what a team principal would do for money!

VI Nếu một hiệu trưởng chuẩn bị hướng dẫn người lái xe của mình đâm vào để có lợi thế cho đồng đội của mình, hãy tưởng tượng những gì một hiệu trưởng sẽ làm vì tiền!

inglês vietnamita
if nếu
money tiền
would

EN Integrates with groups from your identity provider for user and team-based isolation policies

VI Tích hợp với các nhóm từ nhà cung cấp danh tính của bạn để có chính sách cô lập dựa trên người dùng và nhóm

inglês vietnamita
provider nhà cung cấp
policies chính sách
identity danh tính
your của bạn
user dùng
with với
groups các nhóm
team nhóm

EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely

VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 và điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa

inglês vietnamita
save tiết kiệm
team nhóm
work làm việc
we chúng tôi
when khi
were
with với

EN By using Semrush, my team saves a lot of time by working on the right content and in a more data-driven way

VI Với Semrush, nhóm của tôi đang tiết kiệm rất nhiều thời gian làm việc trên nội dung phù hợp và theo hướng dữ liệu hơn

inglês vietnamita
my của tôi
team nhóm
on trên
of của
time thời gian
content dữ liệu
more hơn
working làm
lot nhiều
using với

EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.

VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.

inglês vietnamita
we chúng tôi
within trong
sites trang

EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project

VI "Nếu bạn yêu cầu một đại cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn

EN Our content team, in contrast, runs activities with Semrush without having an army of people specialized in SEO.”

VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần có một đội ngũ chuyên về SEO."

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

inglês vietnamita
team nhóm
sites trang
the trường
we tôi
with với

EN For any media related queries, please, contact the team at pr@semrush.com

VI Với bất kỳ yêu cầu nào về truyền thông, vui lòng liên hệ với đội ngũ tại pr@semrush.com

inglês vietnamita
any với
media truyền thông
at tại

EN Learn how to use Semrush and contact our support team if needed.

VI Tìm hiểu về cách sử dụng Semrush và liên hệ đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi khi cần.

inglês vietnamita
learn hiểu
use sử dụng
needed cần
and của
our chúng tôi

EN Our Support Team is here to help

VI Đội ngũ Hỗ Trợ Khách Hàng của chúng tôi luôn sẵn sàng trợ giúp

inglês vietnamita
help giúp
our chúng tôi

EN Our team is always open for new ways to collaborate and cooperate with experts all around the globe

VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới

inglês vietnamita
always luôn
new mới
cooperate hợp tác
experts các chuyên gia
globe thế giới
our chúng tôi
around trên
all các

EN Having problems using our service? Our Support Team is eager to help you with any service-related questions.

VI Bạn đang gặp vấn đề khi sử dụng dịch vụ? Đội ngũ Hỗ Trợ Khách Hàng sẵn sàng giúp bạn bất kì câu hỏi về dịch vụ.

inglês vietnamita
using sử dụng
help giúp
you bạn

EN Blair Shingleton Team Lead, Performance Analysis, ACC New Zealand Richard Hackett Account Director, New Zealand, Cisco AppDynamics

VI Blair Shingleton Trưởng nhóm phân tích hiệu năng, ACC New Zealand Richard Hackett Giám đốc kinh doanh, New Zealand, Cisco AppDynamics

inglês vietnamita
team nhóm
analysis phân tích
cisco cisco

EN Meet your team or clients face to face from wherever you are, no matter what device you are on.

VI Gặp gỡ khách hàng hay nhóm làm việc của bạn cho dù bạn đang ở vị trí nào trên mọi thiết bị.

inglês vietnamita
team nhóm
your của bạn
clients khách hàng
you bạn
are đang
on trên

EN Immerse yourself in a gourmet dining experience at home and savor secret recipes carefully handcrafted by our legendary culinary team. Add a dash...

VI Thêm chút thi vị cho bữa tiệc tại gia với ẩm thực thượng hạng do chính tay các đầu bếp Metropole chế biến. Giờ đây, thưởng thức các món ngon ngon tinh[...]

inglês vietnamita
at tại
add thêm
a đầu
and các
in với

EN Do you need help or have a question? Contact our proactive 24/7 customer support team via live chat, email, hotline or online ticket system.

VI Bạn cần hỗ trợ hoặc giải đáp? Hãy liên hệ với đội ngũ hỗ trợ khách hàng 24/7 của chúng tôi qua kênh trò chuyện trực tuyến, email, đường dây nóng hoặc hệ thống vé hỗ trợ trực tuyến.

inglês vietnamita
or hoặc
chat trò chuyện
email email
online trực tuyến
system hệ thống
you bạn
need cần
via qua
our chúng tôi
customer khách

EN You will receive Trust preview builds — early versions of Trust Wallet not available to the general public, as well as getting a direct line to the Trust Wallet development team.

VI Bạn sẽ nhận được bản thử nghiệm và các các phiên bản phát hành sớm chưa có sẵn cho người dùng cuối của Ví Trust, và có thể phản hồi trực tiếp đến toàn bộ nhóm lập trình Ví Trust .

EN vidIQ's suite scales with your organization, bringing your team closer to your growth goals.

VI vidIQ phù hợp với quy mô tổ chức của bạn, giúp bạn và các nhóm của bạn tiến gần hơn đến mục tiêu phát triển của mình.

inglês vietnamita
organization tổ chức
team nhóm
growth phát triển
goals mục tiêu
your của bạn
with với

EN Join our team of fintech experts

VI Tham gia nhóm chuyên gia công nghệ tài chính của chúng tôi

inglês vietnamita
join tham gia
team nhóm
our chúng tôi
of của

EN Join the team where you can grow and become ready for anything tomorrow brings.

VI Hãy tham gia đội ngũ của chúng tôi, nơi bạn có thể phát triển và sẵn sàng đón nhận mọi thứ mà tương lai mang đến.

inglês vietnamita
join tham gia
grow phát triển
ready sẵn sàng
you bạn
and của

EN One of our sales team will bein touch ASAP.

VI Một nhân viên thuộc đội ngũ bán hàng sẽ liên hệ với bạn sớm nhất có thể.

inglês vietnamita
sales bán hàng

EN Discover the team behind the product

VI Các giải thưởng và thành tựu của chúng tôi

inglês vietnamita
the giải
product các

EN Everyone is an important part of a strong and united team

VI Tại Circle K, mỗi nhân viên là một mắt xích quan trọng tạo nên một đội ngũ vững mạnh và thống nhất

inglês vietnamita
important quan trọng

EN Immerse yourself in a gourmet dining experience at home and savor secret recipes carefully handcrafted by our legendary culinary team

VI Thêm chút thi vị cho bữa tiệc tại gia với ẩm thực thượng hạng do chính tay các đầu bếp Metropole chế biến

inglês vietnamita
at tại
a đầu
and các
in với

EN “This Five-Star rating from Forbes affirms that our team here is doing exactly that.”

VI Sự vinh danh trong bảng xếp hạng 5 sao này của Forbes Travel Guide một lần nữa khẳng định điều này.”

EN The GoChain team took Ethereum's code and made some major changes such as implementing a new blockchain consensus model: Proof of Reputation (PoR)

VI Nhóm Gochain đã lấy mã của Ethereum và thực hiện một số thay đổi lớn như triển khai mô hình đồng thuận blockchain Proof of Reputing (PoR) mới

inglês vietnamita
team nhóm
made thực hiện
major lớn
new mới
model mô hình
changes thay đổi
of của

Mostrando 50 de 50 traduções