EN One of the possible patterns for the AUD is growth alongside the hike of commodity prices
EN One of the possible patterns for the AUD is growth alongside the hike of commodity prices
VI Một trong những mô hình có thể xảy ra đối với AUD là tăng trưởng cùng với tăng giá hàng hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | tăng |
EN One of the possible patterns for the AUD is growth alongside the hike of commodity prices
VI Một trong những mô hình có thể xảy ra đối với AUD là tăng trưởng cùng với tăng giá hàng hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | tăng |
EN One of the possible patterns for the AUD is growth alongside the hike of commodity prices
VI Một trong những mô hình có thể xảy ra đối với AUD là tăng trưởng cùng với tăng giá hàng hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | tăng |
EN One of the possible patterns for the AUD is growth alongside the hike of commodity prices
VI Một trong những mô hình có thể xảy ra đối với AUD là tăng trưởng cùng với tăng giá hàng hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | tăng |
EN One of the possible patterns for the AUD is growth alongside the hike of commodity prices
VI Một trong những mô hình có thể xảy ra đối với AUD là tăng trưởng cùng với tăng giá hàng hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | tăng |
EN One of the possible patterns for the AUD is growth alongside the hike of commodity prices
VI Một trong những mô hình có thể xảy ra đối với AUD là tăng trưởng cùng với tăng giá hàng hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | tăng |
EN One of the possible patterns for the AUD is growth alongside the hike of commodity prices
VI Một trong những mô hình có thể xảy ra đối với AUD là tăng trưởng cùng với tăng giá hàng hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | tăng |
EN One of the possible patterns for the AUD is growth alongside the hike of commodity prices
VI Một trong những mô hình có thể xảy ra đối với AUD là tăng trưởng cùng với tăng giá hàng hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | tăng |
EN Alongside JD Cloud, Cloudflare has launched a network that will grow to 150 mainland China locations by the end of 2023
VI Cùng với JD Cloud, Cloudflare đã ra mắt một mạng lưới sẽ phủ rộng đến 150 địa điểm ở Trung Quốc đại lục vào cuối năm 2023
inglês | vietnamita |
---|---|
has | và |
network | mạng |
EN When enabled, Provisioned Concurrency will also initialize extensions and keep them ready to execute alongside function code.
VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp cũng khởi tạo các tiện ích mở rộng và luôn giúp hàm sẵn sàng để thực thi đồng thời mã hàm.
inglês | vietnamita |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
also | cũng |
ready | sẵn sàng |
function | hàm |
EN Highly scalable and adaptable to any need, our platform is designed to evolve alongside your business.
VI Khả năng mở rộng cao và thích ứng với mọi nhu cầu, nền tảng của chúng tôi được thiết kế để có thể phát triển cùng doanh nghiệp của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
highly | cao |
platform | nền tảng |
business | doanh nghiệp |
and | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
designed | với |
EN It is great to have a reliable partner to grow alongside.
VI Thật tuyệt vời khi có được một đối tác tin cậy để cùng phát triển.
EN Lambda extensions run within Lambda’s execution environment, alongside your function code
VI Các tiện ích mở rộng của Lambda chạy trong môi trường thực thi của Lambda cùng với mã hàm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
environment | môi trường |
function | hàm |
run | chạy |
within | trong |
your | bạn |
EN When enabled, Provisioned Concurrency will also initialize extensions and keep them ready to execute alongside function code.
VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp cũng khởi tạo các tiện ích mở rộng và luôn giúp hàm sẵn sàng để thực thi đồng thời mã hàm.
inglês | vietnamita |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
also | cũng |
ready | sẵn sàng |
function | hàm |
EN At the property’s highest point, a Central Pavilion houses the restaurant, bar and library alongside a clifftop infinity pool
VI Tọa lạc trên điểm cao nhất của khu nghỉ dưỡng, Central Pavilion có nhà hàng, quầy bar và thư viện được bố trí cạnh hồ bơi vô cực
inglês | vietnamita |
---|---|
pool | hồ bơi |
point | điểm |
highest | cao |
EN Alongside JD Cloud, Cloudflare has launched a network that will grow to 150 mainland China locations by the end of 2023
VI Cùng với JD Cloud, Cloudflare đã ra mắt một mạng lưới sẽ phủ rộng đến 150 địa điểm ở Trung Quốc đại lục vào cuối năm 2023
inglês | vietnamita |
---|---|
has | và |
network | mạng |
EN Dedicated resources: get a dedicated IP address alongside guaranteed high-performance SSD storage for your website.
VI Tài nguyên riêng:trang web có địa chỉ IP riêng cùng với đó được đảm bảo hiệu suất hoạt động lưu trữ SSD cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
ip | ip |
website | trang |
Mostrando 17 de 17 traduções