EN Disruptions to your business can happen at any time. Keep your business running as usual and your employees safe while staying connected. Start Webex for Free.
EN Disruptions to your business can happen at any time. Keep your business running as usual and your employees safe while staying connected. Start Webex for Free.
VI Để duy trì vận hành và giữ an toàn cho nhân viên, hãy đăng kí tài khoản cá nhân miễn phí hoặc đề xuất bản dùng thử cho tổ chức của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
safe | an toàn |
your | của bạn |
EN It is provided completely free at APKMODY, you just need to download and install as usual.
VI Nó được cung cấp hoàn toàn miễn phí tại APKMODY, bạn chỉ cần tải xuống và cài đặt như thông thường.
inglês | vietnamita |
---|---|
provided | cung cấp |
completely | hoàn toàn |
at | tại |
download | tải xuống |
install | cài đặt |
is | được |
to | xuống |
and | như |
EN In addition to the usual combat skills, your character in Final Fantasy also has the ability to use magic.
VI Ngoài các kỹ năng chiến đấu thông thường, nhân vật của bạn trong Final Fantasy còn có khả năng dùng phép thuật.
inglês | vietnamita |
---|---|
skills | kỹ năng |
character | nhân |
ability | khả năng |
your | của bạn |
use | dùng |
in | trong |
EN In addition, our solar systems are insured against the usual risks fixed assets can face.
VI Ngoài ra, hệ thống năng lượng mặt trời của chúng tôi được bảo hiểm trước những rủi ro thông thường mà tài sản cố định có thể gặp phải.
inglês | vietnamita |
---|---|
systems | hệ thống |
risks | rủi ro |
assets | tài sản |
can | phải |
face | mặt |
our | chúng tôi |
solar | mặt trời |
are | được |
EN ZOZO Technologies uses VMware Cloud on AWS to process 3x as much traffic as usual in winter sale
VI ZOZO Technologies sử dụng VMware Cloud on AWS để xử lý lưu lượng truy cập gấp 3 lần bình thường trong đợt giảm giá mùa đông
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
vmware | vmware |
aws | aws |
in | trong |
EN In this case, follow steps 1 and 2 as per usual
VI Trong trường hợp này, hãy làm theo các bước 1 và 2 như bình thường
inglês | vietnamita |
---|---|
case | trường hợp |
in | trong |
this | này |
follow | làm theo |
steps | bước |
and | như |
EN Serving as a hospice chaplain is as simple as being present—and as complex as explaining the inexplicable. Experience a usual day for VITAS chaplain Robert Cemillan.
VI Làm việc với tư cách là một giáo sĩ chăm sóc cuối đời, mọi chuyện đơn giản nhưng cũng chứa đựng nhiều điều phức tạp. Trải nghiệm một ngày bình thường của Robert Cemillan, giáo sĩ của VITAS.
EN Serving as a hospice chaplain is as simple as being present—and as complex as explaining the inexplicable. Experience a usual day for VITAS chaplain Robert Cemillan.
VI Làm việc với tư cách là một giáo sĩ chăm sóc cuối đời, mọi chuyện đơn giản nhưng cũng chứa đựng nhiều điều phức tạp. Trải nghiệm một ngày bình thường của Robert Cemillan, giáo sĩ của VITAS.
EN Serving as a hospice chaplain is as simple as being present—and as complex as explaining the inexplicable. Experience a usual day for VITAS chaplain Robert Cemillan.
VI Làm việc với tư cách là một giáo sĩ chăm sóc cuối đời, mọi chuyện đơn giản nhưng cũng chứa đựng nhiều điều phức tạp. Trải nghiệm một ngày bình thường của Robert Cemillan, giáo sĩ của VITAS.
EN Serving as a hospice chaplain is as simple as being present—and as complex as explaining the inexplicable. Experience a usual day for VITAS chaplain Robert Cemillan.
VI Làm việc với tư cách là một giáo sĩ chăm sóc cuối đời, mọi chuyện đơn giản nhưng cũng chứa đựng nhiều điều phức tạp. Trải nghiệm một ngày bình thường của Robert Cemillan, giáo sĩ của VITAS.
EN Alongside JD Cloud, Cloudflare has launched a network that will grow to 150 mainland China locations by the end of 2023
VI Cùng với JD Cloud, Cloudflare đã ra mắt một mạng lưới sẽ phủ rộng đến 150 địa điểm ở Trung Quốc đại lục vào cuối năm 2023
inglês | vietnamita |
---|---|
has | và |
network | mạng |
EN When enabled, Provisioned Concurrency will also initialize extensions and keep them ready to execute alongside function code.
VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp cũng khởi tạo các tiện ích mở rộng và luôn giúp hàm sẵn sàng để thực thi đồng thời mã hàm.
inglês | vietnamita |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
also | cũng |
ready | sẵn sàng |
function | hàm |
EN Highly scalable and adaptable to any need, our platform is designed to evolve alongside your business.
VI Khả năng mở rộng cao và thích ứng với mọi nhu cầu, nền tảng của chúng tôi được thiết kế để có thể phát triển cùng doanh nghiệp của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
highly | cao |
platform | nền tảng |
business | doanh nghiệp |
and | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
designed | với |
EN It is great to have a reliable partner to grow alongside.
VI Thật tuyệt vời khi có được một đối tác tin cậy để cùng phát triển.
EN Lambda extensions run within Lambda’s execution environment, alongside your function code
VI Các tiện ích mở rộng của Lambda chạy trong môi trường thực thi của Lambda cùng với mã hàm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
environment | môi trường |
function | hàm |
run | chạy |
within | trong |
your | bạn |
EN When enabled, Provisioned Concurrency will also initialize extensions and keep them ready to execute alongside function code.
VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp cũng khởi tạo các tiện ích mở rộng và luôn giúp hàm sẵn sàng để thực thi đồng thời mã hàm.
inglês | vietnamita |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
also | cũng |
ready | sẵn sàng |
function | hàm |
EN At the property’s highest point, a Central Pavilion houses the restaurant, bar and library alongside a clifftop infinity pool
VI Tọa lạc trên điểm cao nhất của khu nghỉ dưỡng, Central Pavilion có nhà hàng, quầy bar và thư viện được bố trí cạnh hồ bơi vô cực
inglês | vietnamita |
---|---|
pool | hồ bơi |
point | điểm |
highest | cao |
EN Alongside JD Cloud, Cloudflare has launched a network that will grow to 150 mainland China locations by the end of 2023
VI Cùng với JD Cloud, Cloudflare đã ra mắt một mạng lưới sẽ phủ rộng đến 150 địa điểm ở Trung Quốc đại lục vào cuối năm 2023
inglês | vietnamita |
---|---|
has | và |
network | mạng |
EN One of the possible patterns for the AUD is growth alongside the hike of commodity prices
VI Một trong những mô hình có thể xảy ra đối với AUD là tăng trưởng cùng với tăng giá hàng hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | tăng |
EN One of the possible patterns for the AUD is growth alongside the hike of commodity prices
VI Một trong những mô hình có thể xảy ra đối với AUD là tăng trưởng cùng với tăng giá hàng hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | tăng |
EN One of the possible patterns for the AUD is growth alongside the hike of commodity prices
VI Một trong những mô hình có thể xảy ra đối với AUD là tăng trưởng cùng với tăng giá hàng hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | tăng |
EN One of the possible patterns for the AUD is growth alongside the hike of commodity prices
VI Một trong những mô hình có thể xảy ra đối với AUD là tăng trưởng cùng với tăng giá hàng hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | tăng |
EN One of the possible patterns for the AUD is growth alongside the hike of commodity prices
VI Một trong những mô hình có thể xảy ra đối với AUD là tăng trưởng cùng với tăng giá hàng hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | tăng |
EN One of the possible patterns for the AUD is growth alongside the hike of commodity prices
VI Một trong những mô hình có thể xảy ra đối với AUD là tăng trưởng cùng với tăng giá hàng hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | tăng |
EN One of the possible patterns for the AUD is growth alongside the hike of commodity prices
VI Một trong những mô hình có thể xảy ra đối với AUD là tăng trưởng cùng với tăng giá hàng hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | tăng |
EN One of the possible patterns for the AUD is growth alongside the hike of commodity prices
VI Một trong những mô hình có thể xảy ra đối với AUD là tăng trưởng cùng với tăng giá hàng hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | tăng |
EN Dedicated resources: get a dedicated IP address alongside guaranteed high-performance SSD storage for your website.
VI Tài nguyên riêng:trang web có địa chỉ IP riêng cùng với đó được đảm bảo hiệu suất hoạt động lưu trữ SSD cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
ip | ip |
website | trang |
Mostrando 27 de 27 traduções