Traduzir "high impact data visualizations" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "high impact data visualizations" de inglês para vietnamita

Traduções de high impact data visualizations

"high impact data visualizations" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

high bạn cao cho cung cấp các cũng của giá trị hơn lên lớn một nhanh chóng nhiều sản phẩm sử dụng thêm thực trên từ vào về với đó đầu đến để
data bạn bạn có thể chi tiết có thể cơ sở dữ liệu dịch vụ dữ liệu file muốn nên nội dung thông tin

Tradução de inglês para vietnamita de high impact data visualizations

inglês
vietnamita

EN This capital empowers us to implement projects faster, scaling the impact of our efforts to fight climate change - as well as the impact of our crowdinvestors.

VI Nguồn vốn này cho phép chúng tôi triển khai các dự án nhanh hơn, mở rộng tác động của nỗ lực chống biến đổi khí hậu - cũng như tác động của các nhà đầu tư cộng đồng của chúng tôi.

inglêsvietnamita
implementtriển khai
projectsdự án
ofcủa
effortsnỗ lực
climatekhí hậu
changebiến đổi
wellcho
fasternhanh
ourchúng tôi

EN DoD customers with prospective Impact Level 4 or Impact Level 5 applications should contact DISA to begin the approval process.

VI Khách hàng của DoD với các ứng dụng thể Cấp tác động 4 hoặc 5 nên liên hệ với DISA để bắt đầu quy trình xin phê duyệt.

inglêsvietnamita
doddod
orhoặc
applicationscác ứng dụng
shouldnên
beginbắt đầu
customerskhách

EN As the value of NIM grows, this foundation will be enabled to support good cause initiatives with high social or ecological impact.

VI Khi giá trị của NIM tăng lên, nền tảng này sẽ được kích hoạt để hỗ trợ các sáng kiến tác động lớn đến xã hội hoặc hệ sinh thái.

inglêsvietnamita
ofcủa
highlớn
orhoặc

EN FedRAMP is mandatory for federal agency cloud deployments and service models at the low, moderate, and high-risk impact levels.

VI FedRAMP là chương trình bắt buộc đối với việc triển khai đám mây và mô hình dịch vụcấp tác động rủi ro thấp, trung bình và cao của quan liên bang.

inglêsvietnamita
federalliên bang
agencycơ quan
cloudmây
modelsmô hình
lowthấp
andcủa

EN Can high impact level systems be placed on AWS?

VI thể đặt các hệ thống mức tác động cao trên AWS không?

inglêsvietnamita
highcao
systemshệ thống
ontrên
awsaws

EN Yes, customers can evaluate their high-impact workloads for suitability with AWS

VI , khách hàng thể đánh giá khối lượng công việc cấp tác động cao của mình xem phù hợp với AWS không

inglêsvietnamita
yesvới
theircủa
awsaws
customerskhách
workloadskhối lượng công việc

EN AWS GovCloud (US), has been granted a Joint Authorization Board Provisional Authority-To- Operate (JAB P-ATO) and multiple Agency Authorizations (A-ATO) for high impact level

VI AWS GovCloud (US) đã được cấp một Ủy quyền vận hành tạm thời của Ban ủy quyền chung (JAB P-ATO) và nhiều Ủy quyền đại lý (A-ATO) cho mức độ tác động cao

inglêsvietnamita
awsaws
operatevận hành
multiplenhiều
highcao
andcủa

EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem

VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ khả năng mở rộng, tính sẵn sàng và thông lượng cao, đóng vai trò là nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX

inglêsvietnamita
protocolgiao thức
offerscung cấp
decentralizedphi tập trung
applicationscác ứng dụng
introng
ecosystemhệ sinh thái
alltất cả các

EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low’

VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"

inglêsvietnamita
veryrất
highcao
lowthấp
eachmỗi

EN HPC applications often require high network performance, fast storage, large amounts of memory, high compute capabilities, or all of the above

VI Các ứng dụng HPC thường yêu cầu hiệu năng mạng cao, lưu trữ nhanh, dung lượng bộ nhớ lớn, khả năng điện toán cao hoặc tất cả các yếu tố kể trên

inglêsvietnamita
oftenthường
networkmạng
fastnhanh
orhoặc
abovetrên
applicationscác ứng dụng
highcao
requireyêu cầu
largelớn
alltất cả các

EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.

VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơnnhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao và mạng thông lượng cao.

inglêsvietnamita
insightsthông tin
unlimitedkhông giới hạn
filetệp
systemhệ thống
networkingmạng
highcao
fasternhanh hơn
quicklynhanh chóng
andnhư
withvới

EN Deliver a high performance remote desktop and 3D application graphics with NICE DCV, a bandwidth-efficient and high performance streaming protocol.

VI Cung cấp đồ họa ứng dụng 3D và máy tính từ xa hiệu suất cao với NICE DCV - giao thức phát trực tuyến hiệu suất caotiết kiệm băng thông.

inglêsvietnamita
highcao
performancehiệu suất
remotexa
desktopmáy tính
protocolgiao thức
delivercung cấp
withvới

EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem

VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ khả năng mở rộng, tính sẵn sàng và thông lượng cao, đóng vai trò là nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX

inglêsvietnamita
protocolgiao thức
offerscung cấp
decentralizedphi tập trung
applicationscác ứng dụng
introng
ecosystemhệ sinh thái
alltất cả các

EN AWS Regions with lower latency, high throughput, and high redundancy

VI Khu vực AWS độ trễ thấp hơn, thông lượng cao và khả năng dự phòng cao

inglêsvietnamita
awsaws
regionskhu vực
lowerthấp
highcao

EN High Throughput and Low Latency with High Performance Computing (HPC) Clusters

VI Thông lượng cao và độ trễ thấp với Cụm điện toán hiệu năng cao (HPC)

inglêsvietnamita
highcao
andvới
lowthấp

EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.

VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơnnhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao và mạng thông lượng cao.

inglêsvietnamita
insightsthông tin
unlimitedkhông giới hạn
filetệp
systemhệ thống
networkingmạng
highcao
fasternhanh hơn
quicklynhanh chóng
andnhư
withvới

EN Deliver a high performance remote desktop and 3D application graphics with NICE DCV, a bandwidth-efficient and high performance streaming protocol.

VI Cung cấp đồ họa ứng dụng 3D và máy tính từ xa hiệu suất cao với NICE DCV - giao thức phát trực tuyến hiệu suất caotiết kiệm băng thông.

inglêsvietnamita
highcao
performancehiệu suất
remotexa
desktopmáy tính
protocolgiao thức
delivercung cấp
withvới

EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low’

VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"

inglêsvietnamita
veryrất
highcao
lowthấp
eachmỗi

EN This includes support for real-time traffic, ultra-high reliability and low-latency, time-sensitive networking (TSN) and high accuracy positioning

VI Điều này bao gồm hỗ trợ cho lưu lượng truy cập thời gian thực, độ tin cậy cực cao và độ trễ thấp, độ nhạy cao với thời gian (Time-Sensitive Networking – TSN) và định vị độ chính xác cao

inglêsvietnamita
includesbao gồm
real-timethời gian thực
andvới
highcao

EN HIGH RISK WARNING: Foreign exchange trading carries a high level of risk that may not be suitable for all investors

VI CẢNH BÁO RỦI RO CAO: Giao dịch ngoại hối mức độ rủi ro cao, thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu

inglêsvietnamita
highcao
riskrủi ro
exchangegiao dịch
notkhông
alltất cả các

EN Yes, and there is no performance impact when taking snapshots. Note that restoring data from DB Snapshots requires creating a new DB Instance.

VI và hiệu năng sẽ không bị ảnh hưởng khi tạo bản kết xuất nhanh. Hãy lưu ý rằng việc phục hồi dữ liệu từ bản Kết xuất nhanh sở dữ liệu bắt buộc phải tạo phiên bản CSDL mới.

inglêsvietnamita
nokhông
creatingtạo
newmới
datadữ liệu

EN This will replicate your data with no impact on database performance and provide disaster recovery from region-wide outages.

VI Tính năng này sẽ sao chép dữ liệu mà không ảnh hưởng đến hiệu năng của sở dữ liệu, đồng thời mang lại khả năng phục hồi sau thảm họa do sự cố ngừng hoạt động trên toàn khu vực.

inglêsvietnamita
nokhông
ontrên
andcủa
datadữ liệu

EN Statewide COVID-19 impact by race and ethnicity over time source data

VI Dữ liệu nguồn về ảnh hưởng của đại dịch COVID-19 trên toàn tiểu bang theo thời gian theo chủng tộc và sắc tộc

inglêsvietnamita
sourcenguồn
timethời gian
datadữ liệu
andcủa
statewidetoàn tiểu bang

EN Don’t just measure data, measure impact

VI Không chỉ đo lường dữ liệu, chúng tôi còn đo lường tác động của marketing

inglêsvietnamita
datadữ liệu

EN We provide a single platform for mobile attribution, campaign automation, and data privacy and protection — all informed by accurate, high-quality data

VI Adjust tổng hợp giải pháp phân bổ, tự động hóa chiến dịch và bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu trên một nền tảng đa năng — tất cả giải pháp đều sử dụng dữ liệu chính xác và chất lượng cao

EN Adjust stores all client data in Europe and the U.S. Our data centers are located in Germany, The Netherlands and in the U.S. We also give you a choice of where you’d like your data to be stored with our Data Residency solution.

VI Adjust lưu tất cả dữ liệu của khách hàng tại châu Âu và Mỹ. Chúng tôi đặt trung tâm dữ liệu tại Đức, Hà Lan và Mỹ. Bạn thể lựa chọn nơi lưu dữ liệu qua giải pháp Data Residency.

inglêsvietnamita
datadữ liệu
centerstrung tâm
solutiongiải pháp
thegiải
choicelựa chọn
clientkhách hàng
wechúng tôi
likeliệu
allcủa
youbạn

EN Attacks will strike. Mitigate the impact.

VI Các cuộc tấn công sẽ xuất hiện. Giảm thiểu tác động.

inglêsvietnamita
attackstấn công

EN Measure your content impact, analyze your brand reputation and create a content plan for your marketing activities

VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu và phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị

inglêsvietnamita
analyzephân tích
brandthương hiệu
plankế hoạch
createcho
andcủa

EN Office 2.0: The Technology Impact of Infrastructure Planning

VI Office 2.0: Tác động từ các tiến bộ công nghệ đến hoạt động lập kế hoạch sở hạ tầng

inglêsvietnamita
infrastructurecơ sở hạ tầng
planningkế hoạch

EN Working at home or remotely shouldn’t impact your normal business meetings

VI Không nên để các cuộc họp của bạn bị ảnh hưởng khi bạn làm việc tại nhà hay từ xa

inglêsvietnamita
attại
workinglàm
homecác
yourbạn

EN In California, there are several areas of impact from climate change:

VI Ở California, một số lĩnh vực bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu:

inglêsvietnamita
californiacalifornia
there
climatekhí hậu
changebiến đổi

EN There are things each of us can do to minimize our environmental impact

VI Mỗi người trong chúng ta thể làm gì đó để giảm thiểu tác động môi trường

inglêsvietnamita
eachmỗi
uschúng ta
cancó thể làm
environmentalmôi trường
there

EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.

VI Ở California, các lĩnh vực tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô và các sở kinh doanh.

inglêsvietnamita
introng
californiacalifornia
reducinggiảm
energynăng lượng
businesseskinh doanh
andcác

EN After all, nothing makes more impact than the quality of your video.

VI Dù gì đi nữa, không gì quan trọng hơn chất lượng của video trong việc đạt kết quả tốt.

inglêsvietnamita
qualitychất lượng
videovideo
allcủa

EN Companies active in consumer markets see the need to manage social compliance risks which have an adverse impact on basic human rights of farmers and workers

VI Các công ty hoạt động trong thị trường tiêu dùng đều nhận ra nhu cầu quản lý các rủi ro tuân thủ xã hội tác động bất lợi đến nhân quyền bản của nông dân và công nhân

inglêsvietnamita
introng
marketsthị trường
neednhu cầu
risksrủi ro
basiccơ bản
rightsquyền
ofcủa
companiescông ty

EN The EWS standard is intended to be applicable to a broad range of water users that may impact on the availability and quality of water

VI Tiêu chuẩn EWS nhằm mục đích áp dụng cho những người sử dụng nước mà thể ảnh hưởng đến sự sẵn và chất lượng nước

inglêsvietnamita
waternước
qualitychất lượng
bengười
standardtiêu chuẩn

EN This can cause further spread of the virus and deaths, with grave impact to the community

VI Điều này thể làm lây lan thêm vi-rút và gia tăng các ca tử vong, đồng thời gây ra tác động lớn đến cộng đồng

inglêsvietnamita
andcác

EN How we deliver impact to the communities we serve

VI Chúng tôi đã tạo ra những tác động tích cực tới cộng đồng như thế nào

inglêsvietnamita
wechúng tôi

EN Join your fellow Californians in a movement to reduce our impact on the environment.

VI Tham gia cùng những người bạn từ California để giảm thiểu sự ảnh hưởng của chúng ta đến môi trường.

inglêsvietnamita
jointham gia
ourcủa chúng ta
environmentmôi trường
thetrường
reducegiảm

EN I was lucky to get lots of great messages about how to live in a way with minimal environmental impact since I was young

VI Tôi đã may mắn được truyền dạy rất nhiều thông điệp tuyệt vời về cách sống một cuộc sống với tác động tối thiểu đến môi trường từ khi còn nhỏ

inglêsvietnamita
lotsnhiều
greattuyệt vời
livesống
waycách
environmentalmôi trường
sincevới

EN Clothes made in the USA are more expensive, but it’s important to support fair wages and minimize environmental impact.

VI Quần áo sản xuất tại Mỹ đắt hơn, nhưng điều quan trọng là ủng hộ quy định tiền lương công bằng và giảm thiểu tác động môi trường.

inglêsvietnamita
morehơn
butnhưng
importantquan trọng
environmentalmôi trường
andnhư

EN I don’t sell any animal products because of the impact that raising livestock has, and I’m trying to sell more organic clothing too.

VI Tôi không bán sản phẩm làm từ động vật bởi vì tác động của việc chăn nuôi, và tôi đang cố gắng bán nhiều quần áo hữu hơn.

inglêsvietnamita
sellbán
ofcủa
has
productssản phẩm
morehơn

EN Sadie Waddington knew that big events could have a small impact, environmentally speaking

VI Sadie Waddington biết rằng các sự kiện lớn thể chỉ mang lại tác động nhỏ, về mặt môi trường mà nói

inglêsvietnamita
biglớn
eventssự kiện
speakingnói

EN Guillermo made a big impact by doing small things, like changing out all of the light bulbs in his home for new LED bulbs. Find out what you can do!

VI Guillermo đã gây được ảnh hưởng lớn bằng cách làm những việc nhỏ như thay toàn bộ bóng đèn ở nhà mình bằng bóng đèn LED mới. Tìm hiểu những việc bạn thể làm!

inglêsvietnamita
biglớn
bulbsbóng đèn
newmới
cancó thể làm
youbạn
doinglàm

EN You’re not just reaching an individual; you’re reaching large groups of people, and they go on to have an impact on the environment.

VI Bạn không chỉ tiếp cận với một cá nhân, mà bạn đang tiếp cận với những nhóm nhiều người và họ sẽ tiếp tục và ảnh hưởng đến môi trường.

inglêsvietnamita
groupsnhóm
peoplengười
environmentmôi trường
notkhông
individualcá nhân
theynhững
havebạn

EN One thing that has a huge impact is keeping the restaurant clean

VI Một cách tác dụng rất nhiều đó là giữ vệ sinh nhà hàng thật sạch sẽ

inglêsvietnamita
onenhiều

EN Join your fellow Californians in a movement to lessen our impact on the environment and find ways to lower your carbon footprint.

VI Hãy cùng người dân California của bạn tham gia phong trào nhằm giảm nhẹ tác động môi trường và tìm cách cắt giảm phát thải các-bon.

inglêsvietnamita
jointham gia
environmentmôi trường
wayscách
lowergiảm
yourbạn
andcủa

EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:

VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:

inglêsvietnamita
programchương trình
benefitlợi ích
isđược
attại
ourchúng tôi
youbạn
withvới

EN Q: Is there a performance impact of using an extension?

VI Câu hỏi: ảnh hưởng về hiệu năng đến việc sử dụng một tiện ích mở rộng không?

inglêsvietnamita
usingsử dụng

EN Q: Is there a performance impact of using the Runtime Logs API?

VI Câu hỏi: Sử dụng Runtime Logs API ảnh hưởng đến hiệu năng không?

inglêsvietnamita
apiapi
usingsử dụng
thekhông
ofđến

Mostrando 50 de 50 traduções