EN If you need something measured to the millionth of an inch, he’s your guy—he’s also an Energy Hero.
EN If you need something measured to the millionth of an inch, he’s your guy—he’s also an Energy Hero.
VI Nếu bạn cần đo thứ gì đó có độ chính xác đến một phần triệu inch, thì anh ấy chính là người bạn cần tìm anh ấy cũng là một Anh Hùng Năng Lượng.
EN An insulating material’s resistance to conductive heat flow is measured or rated in terms of its thermal resistance or R-value: the higher the R-value, the greater the insulating effectiveness
VI Tính chịu nhiệt của vật liệu cách nhiệt đối với dòng nhiệt dẫn được đo hoặc đánh giá về tính nhiệt kháng hoặc giá trị R: giá trị R càng lớn thì hiệu quả cách nhiệt càng cao
inglês | vietnamita |
---|---|
higher | cao |
value | giá |
or | hoặc |
EN In Aurora Serverless, database capacity is measured in Aurora Capacity Units (ACUs)
VI Trong Aurora Serverless, dung lượng cơ sở dữ liệu được đo bằng Đơn vị dung lượng Aurora (ACU)
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
is | được |
EN Crude oil prices are commonly measured in USD
VI Giá dầu thô thường được tính bằng USD
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Crude oil prices are commonly measured in USD
VI Giá dầu thô thường được tính bằng USD
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Crude oil prices are commonly measured in USD
VI Giá dầu thô thường được tính bằng USD
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Crude oil prices are commonly measured in USD
VI Giá dầu thô thường được tính bằng USD
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Crude oil prices are commonly measured in USD
VI Giá dầu thô thường được tính bằng USD
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Crude oil prices are commonly measured in USD
VI Giá dầu thô thường được tính bằng USD
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Crude oil prices are commonly measured in USD
VI Giá dầu thô thường được tính bằng USD
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Crude oil prices are commonly measured in USD
VI Giá dầu thô thường được tính bằng USD
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Crude oil prices are commonly measured in USD
VI Giá dầu thô thường được tính bằng USD
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Crude oil prices are commonly measured in USD
VI Giá dầu thô thường được tính bằng USD
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN This hourly major city ranking compares 110 global cities with measured PM2.5 data. Click to learn more.
VI Bảng xếp hạng các thành phố lớn hàng giờ này so sánh 95 thành phố trên toàn cầu với dữ liệu PM2.5 đo được. Nhấp để tìm hiểu thêm.
inglês | vietnamita |
---|---|
ranking | xếp hạng |
global | toàn cầu |
data | dữ liệu |
click | nhấp |
learn | hiểu |
this | này |
more | thêm |
with | với |
EN Built natively from the ground up with consistent design principles: no lifting, shifting, acquisition or integration involved
VI Được xây dựng từ đầu bằng các nguyên lý thiết kế thống nhất: không yêu cầu khách hàng phải tự cài đặt, tích hợp, chuyển đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
up | đầu |
with | bằng |
the | không |
EN The Reverie Saigon made its grand debut on 1 September 2015 after having undergone a seven-year build from the ground-up as part of the landmark Times Square Building in the heart of prestigious District 1.
VI The Reverie Saigon ra mắt lần đầu tiên vào ngày Một tháng Chín năm 2015 sau bảy năm xây dựng. Khách sạn nằm trong tòa nhà Times Square hiện đại tại trung tâm Quận 1 danh giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
september | tháng |
after | sau |
times | lần |
in | trong |
EN Comfort and confidentiality is guaranteed. Located on the ground floor and easily accessible from both wings of the hotel, the Conference and Business Centre is open from 7am to 11pm.
VI Đảm bảo tiện nghi và bảo mật. Nằm ở tầng trệt và có thể dễ dàng đón khách từ cả hai hướng tòa nhà, Trung tâm dịch vụ văn phòng mở cửa từ 7h00 đến 23h00.
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
easily | dễ dàng |
centre | trung tâm |
EN Each move of the goat is always accompanied by a suitable sound effect: the sound of hooves when jumping on the ground, the sound of chewing food, the sound of the goat spitting, the sound of archery
VI Mỗi động tác của dê luôn đi kèm với một hiệu ứng âm thanh phù hợp: tiếng móng chân khi nhảy chạm đất, tiếng nhai đồ ăn nhồm nhoàm, âm thanh khi dê khạc nhổ, tiếng bắn cung tên
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
always | luôn |
each | mỗi |
EN That's why we have flexible teams on the ground to support you — in your language and time zone
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi có các nhóm linh hoạt sẵn sàng hỗ trợ bạn - theo ngôn ngữ và múi giờ của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
time | giờ |
you | bạn |
EN Our on-the-ground teams build relationships with potential clients to understand and vet their business
VI Các nhóm thực hành của chúng tôi xây dựng mối quan hệ với các khách hàng tiềm năng để hiểu và kiểm tra hoạt động kinh doanh của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
build | xây dựng |
understand | hiểu |
business | kinh doanh |
our | chúng tôi |
clients | khách |
and | của |
EN Remote digital monitoring helps us immediately identify minor problems that can be managed by our local maintenace partners and on-the-ground teams
VI Giám sát kỹ thuật số từ xa giúp chúng tôi xác định ngay các vấn đề nhỏ có thể được quản lý bởi các đối tác bảo trì tại địa phương và các nhóm trên thực địa của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
remote | xa |
monitoring | giám sát |
helps | giúp |
identify | xác định |
teams | nhóm |
be | được |
on | trên |
our | chúng tôi |
EN Urban Infrastructure Development Investment Corporation (UDIC) formerly known as the Ground Leveling Company under the Hanoi Construction Department, was established in 1971 to [?]
VI Ông Hoàng Hùng Quang ? Phó tổng giám đốc [?]
EN Structure: 1 Ground floor – 4 Floor.
VI Kết Cấu: 1 trệt – 4 tầng
EN Structure: 1 Basement, 1 Ground floor, 5 Floor
VI Kết Cấu: 1 Hầm, 1 Trệt, 5 Tầng
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
EN 1 Ground floor – 5 Floor – 1 elevator.
VI 1 trệt – 6 tầng – 1 thang máy
EN Structure: 1 Ground floor – 5 Floor – 1 elevator.
VI Kết Cấu: 1 hầm – 1 trệt – 7 tầng – 1 thang máy
EN 1 Basement– 1 Ground floor – 7 Floor – 1 elevator.
VI 1 hầm – 1 trệt – 7 tầng – 1 thang máy
EN Structure: 1 Basement– 1 Ground floor – 7 Floor – 1 elevator.
VI Kết Cấu: 1 hầm – 1 trệt – 7 tầng – 1 thang máy
EN Amazon SageMaker [excludes Studio Lab, Ground Truth Plus, Public Workforce and Vendor Workforce for all features]
VI Amazon SageMaker [không bao gồm Studio Lab; Ground Truth Plus, Public Workforce và Vendor Workforce cho mọi tính năng]
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
all | mọi |
features | tính năng |
for | cho |
EN Comfort and confidentiality is guaranteed. Located on the ground floor and easily accessible from both wings of the hotel, the Conference and Business Centre is open from 7am to 11pm.
VI Đảm bảo tiện nghi và bảo mật. Nằm ở tầng trệt và có thể dễ dàng đón khách từ cả hai hướng tòa nhà, Trung tâm dịch vụ văn phòng mở cửa từ 7h00 đến 23h00.
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
easily | dễ dàng |
centre | trung tâm |
EN The result of building your own infrastructure from the ground up
VI Kết quả của việc tự xây dựng cơ sở hạ tầng
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
the | của |
EN In order to fight fraud, you have to understand how it works from the ground up
VI Để chiến thắng gian lận, bạn cần hiểu cách thức hoạt động của gian lận, từ những vấn đề cơ bản nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
understand | hiểu |
you | bạn |
EN Let’s break new ground together.
VI Hãy cùng nhau tạo nên sự đột phá.
inglês | vietnamita |
---|---|
together | cùng nhau |
EN The Zoom Cloud is a proprietary global network that has been built from the ground up to provide quality communication experiences
VI Zoom Cloud là một mạng toàn cầu độc quyền được xây dựng từ đầu để cung cấp trải nghiệm giao tiếp chất lượng cao
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
provide | cung cấp |
quality | chất lượng |
communication | giao tiếp |
experiences | trải nghiệm |
Mostrando 34 de 34 traduções