Traduzir "ground are measured" para vietnamita

Mostrando 34 de 34 traduções da frase "ground are measured" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de ground are measured

inglês
vietnamita

EN If you need something measured to the millionth of an inch, he’s your guy—he’s also an Energy Hero.

VI Nếu bạn cần đo thứ gì đó có độ chính xác đến một phần triệu inch, thì anh ấy chính là người bạn cần tìm anh ấy cũng là một Anh Hùng Năng Lượng.

EN An insulating material’s resistance to conductive heat flow is measured or rated in terms of its thermal resistance or R-value: the higher the R-value, the greater the insulating effectiveness

VI Tính chịu nhiệt của vật liệu cách nhiệt đối với dòng nhiệt dẫn được đo hoặc đánh giá về tính nhiệt kháng hoặc giá trị R: giá trị R càng lớn thì hiệu quả cách nhiệt càng cao

inglês vietnamita
higher cao
value giá
or hoặc

EN In Aurora Serverless, database capacity is measured in Aurora Capacity Units (ACUs)

VI Trong Aurora Serverless, dung lượng cơ sở dữ liệu được đo bằng Đơn vị dung lượng Aurora (ACU)

inglês vietnamita
in trong
is được

EN Crude oil prices are commonly measured in USD

VI Giá dầu thô thường được tính bằng USD

inglês vietnamita
prices giá
are được

EN Crude oil prices are commonly measured in USD

VI Giá dầu thô thường được tính bằng USD

inglês vietnamita
prices giá
are được

EN Crude oil prices are commonly measured in USD

VI Giá dầu thô thường được tính bằng USD

inglês vietnamita
prices giá
are được

EN Crude oil prices are commonly measured in USD

VI Giá dầu thô thường được tính bằng USD

inglês vietnamita
prices giá
are được

EN Crude oil prices are commonly measured in USD

VI Giá dầu thô thường được tính bằng USD

inglês vietnamita
prices giá
are được

EN Crude oil prices are commonly measured in USD

VI Giá dầu thô thường được tính bằng USD

inglês vietnamita
prices giá
are được

EN Crude oil prices are commonly measured in USD

VI Giá dầu thô thường được tính bằng USD

inglês vietnamita
prices giá
are được

EN Crude oil prices are commonly measured in USD

VI Giá dầu thô thường được tính bằng USD

inglês vietnamita
prices giá
are được

EN Crude oil prices are commonly measured in USD

VI Giá dầu thô thường được tính bằng USD

inglês vietnamita
prices giá
are được

EN Crude oil prices are commonly measured in USD

VI Giá dầu thô thường được tính bằng USD

inglês vietnamita
prices giá
are được

EN This hourly major city ranking compares 110 global cities with measured PM2.5 data. Click to learn more.

VI Bảng xếp hạng các thành phố lớn hàng giờ này so sánh 95 thành phố trên toàn cầu với dữ liệu PM2.5 đo được. Nhấp để tìm hiểu thêm.

inglês vietnamita
ranking xếp hạng
global toàn cầu
data dữ liệu
click nhấp
learn hiểu
this này
more thêm
with với

EN Built natively from the ground up with consistent design principles: no lifting, shifting, acquisition or integration involved

VI Được xây dựng từ đầu bằng các nguyên lý thiết kế thống nhất: không yêu cầu khách hàng phải tự cài đặt, tích hợp, chuyển đổi

inglês vietnamita
integration tích hợp
up đầu
with bằng
the không

EN The Reverie Saigon made its grand debut on 1 September 2015 after having undergone a seven-year build from the ground-up as part of the landmark Times Square Building in the heart of prestigious District 1.

VI The Reverie Saigon ra mắt lần đầu tiên vào ngày Một tháng Chín năm 2015 sau bảy năm xây dựng. Khách sạn nằm trong tòa nhà Times Square hiện đại tại trung tâm Quận 1 danh giá.

inglês vietnamita
september tháng
after sau
times lần
in trong

EN Comfort and confidentiality is guaranteed. Located on the ground floor and easily accessible from both wings of the hotel, the Conference and Business Centre is open from 7am to 11pm.

VI Đảm bảo tiện nghi và bảo mật. Nằm ở tầng trệt và có thể dễ dàng đón khách từ cả hai hướng tòa nhà, Trung tâm dịch vụ văn phòng mở cửa từ 7h00 đến 23h00.

inglês vietnamita
floor tầng
easily dễ dàng
centre trung tâm

EN Each move of the goat is always accompanied by a suitable sound effect: the sound of hooves when jumping on the ground, the sound of chewing food, the sound of the goat spitting, the sound of archery

VI Mỗi động tác của dê luôn đi kèm với một hiệu ứng âm thanh phù hợp: tiếng móng chân khi nhảy chạm đất, tiếng nhai đồ ăn nhồm nhoàm, âm thanh khi dê khạc nhổ, tiếng bắn cung tên

inglês vietnamita
of của
always luôn
each mỗi

EN That's why we have flexible teams on the ground to support you — in your language and time zone

VI Đó là lý do tại sao chúng tôi có các nhóm linh hoạt sẵn sàng hỗ trợ bạn - theo ngôn ngữ và múi giờ của bạn

inglês vietnamita
teams nhóm
time giờ
you bạn

EN Our on-the-ground teams build relationships with potential clients to understand and vet their business

VI Các nhóm thực hành của chúng tôi xây dựng mối quan hệ với các khách hàng tiềm năng để hiểu và kiểm tra hoạt động kinh doanh của họ

inglês vietnamita
teams nhóm
build xây dựng
understand hiểu
business kinh doanh
our chúng tôi
clients khách
and của

EN Remote digital monitoring helps us immediately identify minor problems that can be managed by our local maintenace partners and on-the-ground teams

VI Giám sát kỹ thuật số từ xa giúp chúng tôi xác định ngay các vấn đề nhỏ có thể được quản lý bởi các đối tác bảo trì tại địa phương và các nhóm trên thực địa của chúng tôi

inglês vietnamita
remote xa
monitoring giám sát
helps giúp
identify xác định
teams nhóm
be được
on trên
our chúng tôi

EN Urban Infrastructure Development Investment Corporation (UDIC) formerly known as the Ground Leveling Company under the Hanoi Construction Department, was established in 1971 to [?]

VI Ông Hoàng Hùng Quang ? Phó tổng giám đốc [?]

EN Structure: 1 Ground floor – 4 Floor.

VI Kết Cấu: 1 trệt – 4 tầng

EN Structure: 1 Basement, 1 Ground floor, 5 Floor

VI Kết Cấu: 1 Hầm, 1 Trệt, 5 Tầng

inglês vietnamita
floor tầng

EN 1 Ground floor – 5 Floor – 1 elevator.

VI 1 trệt – 6 tầng – 1 thang máy

EN Structure: 1 Ground floor – 5 Floor – 1 elevator.

VI Kết Cấu: 1 hầm – 1 trệt – 7 tầng – 1 thang máy

EN 1 Basement– 1 Ground floor – 7 Floor – 1 elevator.

VI 1 hầm – 1 trệt – 7 tầng – 1 thang máy

EN Structure: 1 Basement– 1 Ground floor – 7 Floor – 1 elevator.

VI Kết Cấu: 1 hầm – 1 trệt – 7 tầng – 1 thang máy

EN Amazon SageMaker [excludes Studio Lab, Ground Truth Plus, Public Workforce and Vendor Workforce for all features]

VI Amazon SageMaker [không bao gồm Studio Lab; Ground Truth Plus, Public Workforce và Vendor Workforce cho mọi tính năng]

inglês vietnamita
amazon amazon
all mọi
features tính năng
for cho

EN Comfort and confidentiality is guaranteed. Located on the ground floor and easily accessible from both wings of the hotel, the Conference and Business Centre is open from 7am to 11pm.

VI Đảm bảo tiện nghi và bảo mật. Nằm ở tầng trệt và có thể dễ dàng đón khách từ cả hai hướng tòa nhà, Trung tâm dịch vụ văn phòng mở cửa từ 7h00 đến 23h00.

inglês vietnamita
floor tầng
easily dễ dàng
centre trung tâm

EN The result of building your own infrastructure from the ground up

VI Kết quả của việc tự xây dựng cơ sở hạ tầng

inglês vietnamita
building xây dựng
infrastructure cơ sở hạ tầng
the của

EN In order to fight fraud, you have to understand how it works from the ground up

VI Để chiến thắng gian lận, bạn cần hiểu cách thức hoạt động của gian lận, từ những vấn đề cơ bản nhất

inglês vietnamita
understand hiểu
you bạn

EN Let’s break new ground together.

VI Hãy cùng nhau tạo nên sự đột phá.

inglês vietnamita
together cùng nhau

EN The Zoom Cloud is a proprietary global network that has been built from the ground up to provide quality communication experiences

VI Zoom Cloud là một mạng toàn cầu độc quyền được xây dựng từ đầu để cung cấp trải nghiệm giao tiếp chất lượng cao

inglês vietnamita
global toàn cầu
network mạng
provide cung cấp
quality chất lượng
communication giao tiếp
experiences trải nghiệm

Mostrando 34 de 34 traduções