EN Supported by teams around the globe that strive for excellence, we now look after 50,000 apps across the globe.
EN Supported by teams around the globe that strive for excellence, we now look after 50,000 apps across the globe.
VI Nhờ vào sự hỗ trợ và nỗ lực hướng đến sự hoàn hảo của đội ngũ nhân viên trên toàn cầu, Adjust đã được tin cậy với 50.000 ứng dụng hợp tác.
inglês | vietnamita |
---|---|
across | trên |
after | với |
EN It will examine each pixel, then decide whether to replace that pixel or not
VI Nó sẽ kiểm tra tới từng pixel, rồi quyết định có nên thay thế pixel đó hay không
inglês | vietnamita |
---|---|
decide | quyết định |
will | nên |
not | không |
then | từ |
EN We want to shape climate change and closely examine the CO₂ footprint of our products, procured goods and logistics chain
VI Chúng tôi muốn định hình việc thay đổi khí hậu và xem xét kỹ tác động CO₂ của các sản phẩm, hàng hóa thu mua và chuỗi hậu cần của mình
EN We examine recent trends and offer strategies to grow your app in the region.
VI Hãy cùng khám phá các API và tính năng mới sẽ được phát hành sắp tới đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN Examine the behavior of your customers in the cart — find out, at which stage you lose visitors and even which items are usually removed from the cart before a purchase in completed.
VI Kiểm tra hành vi của khách hàng tại giỏ hàng - tìm hiểu ở giai đoạn nào bạn mất khách truy cập và thậm chí những mặt hàng nào thường được xóa khỏi giỏ hàng trước khi hoàn tất giao dịch mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
customers | khách |
find | tìm |
find out | hiểu |
purchase | mua |
at | tại |
are | được |
of | thường |
the | khi |
you | bạn |
EN Our team is always open for new ways to collaborate and cooperate with experts all around the globe
VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
new | mới |
cooperate | hợp tác |
experts | các chuyên gia |
globe | thế giới |
our | chúng tôi |
around | trên |
all | các |
EN The pandemic has caused businesses across the globe to rethink their strategies and accelerate digital transformation initiatives
VI Đại dịch đã buộc các doanh nghiệp trên toàn thế giới phải rà soát lại chiến lược và tăng tốc độ của các chương trình chuyển đổi số
inglês | vietnamita |
---|---|
has | phải |
globe | thế giới |
strategies | chiến lược |
businesses | doanh nghiệp |
across | trên |
and | của |
EN The COVID-19 pandemic reshaped the business world, as organizations around the globe shifted office workers out of the office and into their homes
VI Đại dịch COVID-19 đã định hình lại thế giới kinh doanh, khi các tổ chức trên toàn thế giới chuyển đổi mô hình làm việc ra khỏi văn phòng và làm việc ở nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
organizations | tổ chức |
world | thế giới |
office | văn phòng |
the | khi |
of | dịch |
and | các |
as | nhà |
EN Using Trust Wallet, you can easily and securely transfer XRP around the globe
VI Sử dụng Ví Trust , bạn có thể chuyển XRP dễ dàng và an toàn trên toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
using | sử dụng |
wallet | trên |
you | bạn |
trust | an toàn |
EN A special high tea edition with delicate flavors around the globe.
VI Tham dự phiên bản trà chiều đặc biệt, lấy cảm hứng từ những hương vị ấn tượng của những thành phố ẩm thực trên thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
edition | phiên bản |
globe | thế giới |
EN We served over 6 million users across the globe with high standard of professionalism and integrity.
VI Tuân thủ khái niệm làm việc chuyên nghiệp và công bằng, đã hoạt động ổn định từ năm 2011 và đã phục vụ hơn 6 triệu người dùng trên toàn thế giới。
inglês | vietnamita |
---|---|
million | triệu |
users | người dùng |
globe | thế giới |
and | bằng |
across | trên |
over | hơn |
EN Taking your business to scale requires it to accept payments from all over the globe
VI Để mở rộng quy mô kinh doanh, đòi hỏi doanh nghiệp cần phải chấp nhận thanh toán từ khắp nơi trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
over | trên |
globe | thế giới |
business | kinh doanh |
accept | nhận |
EN Know what works in every corner of the globe with our local managers telling you what your shoppers keep in their wallet.
VI Nắm rõ về những lựa chọn hiệu quả ở mọi ngóc ngách trên thế giới với các quản lý bản địa của chúng tôi - những người sẽ cho bạn biết khách hàng của bạn đang có gì trong ví.
inglês | vietnamita |
---|---|
globe | thế giới |
in | trong |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
know | biết |
you | bạn |
EN ecoligo is already having a massive impact around the globe
VI ecoligo đã và đang có một tác động lớn trên toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
around | trên |
EN Why do clients around the globe choose ecoligo?
VI Tại sao khách hàng trên toàn cầu chọn ecoligo?
inglês | vietnamita |
---|---|
why | tại sao |
around | trên |
choose | chọn |
ecoligo | ecoligo |
clients | khách hàng |
EN In the 2015 PISA results testing Grade 10 students from 65 countries around the globe, Canada ranked 9th on the Reading Scale, 7th in Science, and 10th in Maths ahead of the US, UK, Australia, New Zealand, and France
VI Theo kết quả PISA năm 2015 kiểm tra học sinh Lớp 10 từ 65 quốc gia trên toàn cầu, Canada xếp thứ 9 về Thang điểm Đọc, 7 về Khoa học và 10 về Toán trước Hoa Kỳ, Anh, Úc, New Zealand và Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
canada | canada |
france | pháp |
the | anh |
science | khoa học |
on | trên |
EN Using Trust Wallet, you can easily and securely transfer XRP around the globe
VI Sử dụng Ví Trust , bạn có thể chuyển XRP dễ dàng và an toàn trên toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
using | sử dụng |
wallet | trên |
you | bạn |
trust | an toàn |
EN Our team is always open for new ways to collaborate and cooperate with experts all around the globe
VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
new | mới |
cooperate | hợp tác |
experts | các chuyên gia |
globe | thế giới |
our | chúng tôi |
around | trên |
all | các |
EN The world’s leading provider of independent credit ratings, S&P Global Ratings has helped people across the globe make better financial decisions for more than 150 years
VI S&P Global Ratings, nhà cung cấp dịch vụ xếp hạng tín dụng độc lập hàng đầu thế giới, đã giúp mọi người trên toàn cầu đưa ra các quyết định tài chính đúng đắn hơn trong hơn 150 năm qua
inglês | vietnamita |
---|---|
leading | chính |
provider | nhà cung cấp |
credit | tín dụng |
helped | giúp |
financial | tài chính |
decisions | quyết định |
years | năm |
global | toàn cầu |
people | người |
globe | thế giới |
across | trên |
make | trong |
more | hơn |
EN Deploy serverless code instantly across the globe to give it exceptional performance, reliability, and scale
VI Triển khai các lệnh ngay lập tức để mang tới hiệu suất, độ tin cậy và quy mô vượt trội
inglês | vietnamita |
---|---|
deploy | triển khai |
instantly | ngay lập tức |
performance | hiệu suất |
and | các |
EN Get inspired by a place where you can be you and be enriched by the perspectives of our community around the globe
VI Nhận cảm hứng từ nơi bạn có thể là chính mình và làm giàu thêm giá trị bản thân nhờ vào những góc nhìn của cộng đồng Bosch trên khắp thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
place | nơi |
around | trên |
globe | thế giới |
be | là |
of | của |
you | bạn |
and | và |
EN Our team is always open for new ways to collaborate and cooperate with experts all around the globe
VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
new | mới |
cooperate | hợp tác |
experts | các chuyên gia |
globe | thế giới |
our | chúng tôi |
around | trên |
all | các |
EN With Adjust Protect, you can always trust the data you’re looking at while meeting the highest privacy standards anywhere on the globe.
VI Với Adjust Protect, bạn luôn thấy an tâm về độ tin cậy của dữ liệu và đáp ứng các tiêu chuẩn bảo mật cao nhất trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
data | dữ liệu |
looking | với |
on | trên |
globe | thế giới |
you | bạn |
while | các |
privacy | bảo mật |
standards | chuẩn |
EN Our passionate service people around the globe deliver the right services for your individual challenges today and in the future
VI Những kỹ sư đầy đam mê của chúng tôi trên toàn cầu cung cấp các dịch vụ phù hợp để chinh phục thách thức của hôm nay và tương lai
inglês | vietnamita |
---|---|
deliver | cung cấp |
challenges | thách thức |
today | hôm nay |
future | tương lai |
our | chúng tôi |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN Copper prices are followed in financial markets around the globe and the metal is growing in popularity
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
markets | thị trường |
prices | giá |
and | thị |
the | trường |
in | trên |
followed | theo |
is | được |
EN Copper prices are followed in financial markets around the globe and the metal is growing in popularity
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
markets | thị trường |
prices | giá |
and | thị |
the | trường |
in | trên |
followed | theo |
is | được |
EN Copper prices are followed in financial markets around the globe and the metal is growing in popularity
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
markets | thị trường |
prices | giá |
and | thị |
the | trường |
in | trên |
followed | theo |
is | được |
EN Copper prices are followed in financial markets around the globe and the metal is growing in popularity
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
markets | thị trường |
prices | giá |
and | thị |
the | trường |
in | trên |
followed | theo |
is | được |
EN Copper prices are followed in financial markets around the globe and the metal is growing in popularity
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
markets | thị trường |
prices | giá |
and | thị |
the | trường |
in | trên |
followed | theo |
is | được |
EN Copper prices are followed in financial markets around the globe and the metal is growing in popularity
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
markets | thị trường |
prices | giá |
and | thị |
the | trường |
in | trên |
followed | theo |
is | được |
EN Copper prices are followed in financial markets around the globe and the metal is growing in popularity
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
markets | thị trường |
prices | giá |
and | thị |
the | trường |
in | trên |
followed | theo |
is | được |
EN Copper prices are followed in financial markets around the globe and the metal is growing in popularity
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
markets | thị trường |
prices | giá |
and | thị |
the | trường |
in | trên |
followed | theo |
is | được |
EN Copper prices are followed in financial markets around the globe and the metal is growing in popularity
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
markets | thị trường |
prices | giá |
and | thị |
the | trường |
in | trên |
followed | theo |
is | được |
EN Copper prices are followed in financial markets around the globe and the metal is growing in popularity
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
markets | thị trường |
prices | giá |
and | thị |
the | trường |
in | trên |
followed | theo |
is | được |
EN Copper prices are followed in financial markets around the globe and the metal is growing in popularity
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
markets | thị trường |
prices | giá |
and | thị |
the | trường |
in | trên |
followed | theo |
is | được |
EN Thousands of people all over the globe use Clipping Magic every day for everything from team photos to scrapbooking. Try it out today!
VI Hàng ngàn người trên toàn cầu sử dụng Clipping Magic mỗi ngày cho mọi thứ từ các bức ảnh nhóm cho đến thu thập hình ảnh. Hãy thử nó hôm nay nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
photos | ảnh |
try | thử |
use | sử dụng |
today | hôm nay |
people | người |
day | ngày |
EN Businesses around the globe choose Zoom
VI Nhiều doanh nghiệp trên toàn cầu chọn Zoom
inglês | vietnamita |
---|---|
businesses | doanh nghiệp |
around | trên |
choose | chọn |
EN Join a thriving community of professionals and get to work in offices, coworking spaces and meeting rooms in over %1$s locations around the globe.
VI Văn phòng, Văn phòng lưu động, Phòng họp tại hơn %1$s địa điểm trên toàn cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
around | trên |
over | hơn |
EN You also won’t be restricted by your geographical location or set opening hours, as an online shop is open 24/7 and can be accessed from all corners of the globe
VI Bạn cũng sẽ không bị giới hạn về địa lý hoặc thời gian mở cửa vì website bán hàng mở cửa 24/7 và có thể truy cập được từ mọi nơi trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
hours | thời gian |
globe | thế giới |
also | cũng |
or | hoặc |
an | thể |
the | không |
of | trên |
you | bạn |
all | mọi |
EN Our team is always open for new ways to collaborate and cooperate with experts all around the globe
VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
new | mới |
cooperate | hợp tác |
experts | các chuyên gia |
globe | thế giới |
our | chúng tôi |
around | trên |
all | các |
EN See how Alex Terrier uses GetResponse to keep in touch with his fans and students in his online course while touring the globe.
VI Hãy xem Alex Terrier dùng GetResponse như thế nào để duy trì tương tác với fan hâm mô và các học viên lớp học trực tuyến của anh trên khắp thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
globe | thế giới |
and | như |
with | với |
EN Millions of people across the globe face hunger
VI Hàng triệu người trên thế giới phải đối mặt với nạn đói
Mostrando 50 de 50 traduções