Traduzir "given a clearly" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "given a clearly" de inglês para vietnamita

Traduções de given a clearly

"given a clearly" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

given chúng chúng tôi một tôi tất cả đây đây là được
clearly để

Tradução de inglês para vietnamita de given a clearly

inglês
vietnamita

EN To give our customers peace of mind, we measure the temperature when they arrive at the office. The body temperature is clearly stated on the business card given to you at the time of your visit.

VI Để khách hàng yên tâm, chúng tôi đo nhiệt độ khi họ đến văn phòng. Nhiệt độ cơ thể được ghi rõ ràng trên danh thiếp mà bạn nhận được khi đến khám.

inglêsvietnamita
ontrên
customerskhách
wechúng tôi
yourbạn
officevăn phòng
theychúng

EN To give our customers peace of mind, we measure the temperature when they arrive at the office. The body temperature is clearly stated on the business card given to you at the time of your visit.

VI Để khách hàng yên tâm, chúng tôi đo nhiệt độ khi họ đến văn phòng. Nhiệt độ cơ thể được ghi rõ ràng trên danh thiếp mà bạn nhận được khi đến khám.

inglêsvietnamita
ontrên
customerskhách
wechúng tôi
yourbạn
officevăn phòng
theychúng

EN Also, Amber Academy developed various kind of assessment tools for each language to set the goals and target clearly for our customers.

VI Ngoài ra, Amber Academy đã phát triển nhiều loại công cụ đánh giá khác nhau cho từng ngôn ngữ để đặt mục tiêu rõ ràng cho khách hàng của chúng tôi.

inglêsvietnamita
customerskhách hàng
alsoloại
variouskhác nhau
ourchúng tôi
eachra
goalsmục tiêu

EN It can be said that the most interesting interactions of the game will lie in this clause because the psychology of Sim is exactly the same with humans and is revealed very clearly

VI thể nói, những tương tác thú vị nhất của trò chơi sẽ nằm ở khoản này bởi tâm sinh lí của Sim giống y với con người được bộc lộ rất rõ ràng

inglêsvietnamita
it
veryrất
ofcủa
gamechơi

EN Wheels of the plane rolling on the tarmac, the sound of wind hiss, the sound of engines roaring in the air ? all are clearly designed

VI Bánh xe máy bay lăn trên đường băng, tiếng gió rít, tiếng động cơ gầm rú trên không… tất cả đều được khắc ghi đậm nét

inglêsvietnamita
ontrên

EN There are clearly defined processes that ensure minimum response time in the case of a failure

VI các quy trình được xác định rõ ràng đảm bảo thời gian phản hồi tối thiểu trong trường hợp sự cố

inglêsvietnamita
processesquy trình
minimumtối thiểu
timethời gian
casetrường hợp
thetrường
introng
aređược
responsephản hồi

EN Simply and clearly arranged incoming and outgoing cable management [...]

VI Tủ được thiết kế cho ứng dụng FTTx-GPON, [...]

EN Also, Amber Academy developed various kind of assessment tools for each language to set the goals and target clearly for our customers.

VI Ngoài ra, Amber Academy đã phát triển nhiều loại công cụ đánh giá khác nhau cho từng ngôn ngữ để đặt mục tiêu rõ ràng cho khách hàng của chúng tôi.

inglêsvietnamita
customerskhách hàng
alsoloại
variouskhác nhau
ourchúng tôi
eachra
goalsmục tiêu

EN It is recommended that any assessment clearly addresses the security controls in the ISM, and ASD cloud security guidance, including:

VI Mọi đánh giá đều được đề xuất đề cập rõ các biện pháp kiểm soát bảo mật trong ISM hướng dẫn bảo mật đám mây ASD, bao gồm:

inglêsvietnamita
securitybảo mật
controlskiểm soát
cloudmây
guidancehướng dẫn
includingbao gồm
isđược
introng
andcác

EN Understand user journeys on your app more clearly than ever before

VI Hiểu rõ hành trình của người dùng trên ứng dụng

inglêsvietnamita
understandhiểu
ontrên
yourcủa
userdùng

EN Understand users clearly with mobile app attribution

VI Hiểu rõ người dùng với giải pháp phân bổ dành cho ứng dụng di động

inglêsvietnamita
understandhiểu
usersngười dùng
appdùng

EN However, you must use a method that clearly and accurately reflects your gross income and expenses

VI Tuy nhiên, quý vị phải sử dụng một phương pháp phản ảnh rõ ràng chính xác tổng thu nhập chi phí của quý vị

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
mustphải
usesử dụng
andcủa
accuratelychính xác
incomethu nhập

EN In making this declaration, we have clearly stated the following contents.

VI Khi lập tờ khai này, chúng tôi đã nêu rõ những nội dung sau.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
followingsau

EN Clearly broke out of distribution now potential retest and dump will continue!

VI Dydx đang ở vùng mua hay vùng bán ? Quan điểm cá nhân không phải lời khuyên đầu tư

inglêsvietnamita
willphải

EN Clearly broke out of distribution now potential retest and dump will continue!

VI Dydx đang ở vùng mua hay vùng bán ? Quan điểm cá nhân không phải lời khuyên đầu tư

inglêsvietnamita
willphải

EN Clearly broke out of distribution now potential retest and dump will continue!

VI Dydx đang ở vùng mua hay vùng bán ? Quan điểm cá nhân không phải lời khuyên đầu tư

inglêsvietnamita
willphải

EN Clearly broke out of distribution now potential retest and dump will continue!

VI Dydx đang ở vùng mua hay vùng bán ? Quan điểm cá nhân không phải lời khuyên đầu tư

inglêsvietnamita
willphải

EN Clearly broke out of distribution now potential retest and dump will continue!

VI Dydx đang ở vùng mua hay vùng bán ? Quan điểm cá nhân không phải lời khuyên đầu tư

inglêsvietnamita
willphải

EN Clearly broke out of distribution now potential retest and dump will continue!

VI Dydx đang ở vùng mua hay vùng bán ? Quan điểm cá nhân không phải lời khuyên đầu tư

inglêsvietnamita
willphải

EN Clearly broke out of distribution now potential retest and dump will continue!

VI Dydx đang ở vùng mua hay vùng bán ? Quan điểm cá nhân không phải lời khuyên đầu tư

inglêsvietnamita
willphải

EN Clearly broke out of distribution now potential retest and dump will continue!

VI Dydx đang ở vùng mua hay vùng bán ? Quan điểm cá nhân không phải lời khuyên đầu tư

inglêsvietnamita
willphải

EN Clearly broke out of distribution now potential retest and dump will continue!

VI Dydx đang ở vùng mua hay vùng bán ? Quan điểm cá nhân không phải lời khuyên đầu tư

inglêsvietnamita
willphải

EN Clearly broke out of distribution now potential retest and dump will continue!

VI Dydx đang ở vùng mua hay vùng bán ? Quan điểm cá nhân không phải lời khuyên đầu tư

inglêsvietnamita
willphải

EN Clearly broke out of distribution now potential retest and dump will continue!

VI Dydx đang ở vùng mua hay vùng bán ? Quan điểm cá nhân không phải lời khuyên đầu tư

inglêsvietnamita
willphải

EN If you spot content that's clearly violating any of our House Rules, please use the reporting function to signal it to the moderators

VI Nếu bạn phát hiện ra nội dung rõ ràng vi phạm bất kỳ Quy tắc chung nào của chúng tôi, vui lòng sử dụng chức năng báo cáo để báo hiệu cho người kiểm duyệt

inglêsvietnamita
ifnếu
rulesquy tắc
reportingbáo cáo
functionchức năng
ofcủa
usesử dụng
youbạn
ourchúng tôi

EN If you spot content that's clearly violating any of our House Rules, please use the reporting function to signal it to the moderators

VI Nếu bạn phát hiện ra nội dung rõ ràng vi phạm bất kỳ Quy tắc chung nào của chúng tôi, vui lòng sử dụng chức năng báo cáo để báo hiệu cho người kiểm duyệt

inglêsvietnamita
ifnếu
rulesquy tắc
reportingbáo cáo
functionchức năng
ofcủa
usesử dụng
youbạn
ourchúng tôi

EN If you spot content that's clearly violating any of our House Rules, please use the reporting function to signal it to the moderators

VI Nếu bạn phát hiện ra nội dung rõ ràng vi phạm bất kỳ Quy tắc chung nào của chúng tôi, vui lòng sử dụng chức năng báo cáo để báo hiệu cho người kiểm duyệt

inglêsvietnamita
ifnếu
rulesquy tắc
reportingbáo cáo
functionchức năng
ofcủa
usesử dụng
youbạn
ourchúng tôi

EN If you spot content that's clearly violating any of our House Rules, please use the reporting function to signal it to the moderators

VI Nếu bạn phát hiện ra nội dung rõ ràng vi phạm bất kỳ Quy tắc chung nào của chúng tôi, vui lòng sử dụng chức năng báo cáo để báo hiệu cho người kiểm duyệt

inglêsvietnamita
ifnếu
rulesquy tắc
reportingbáo cáo
functionchức năng
ofcủa
usesử dụng
youbạn
ourchúng tôi

EN If you spot content that's clearly violating any of our House Rules, please use the reporting function to signal it to the moderators

VI Nếu bạn phát hiện ra nội dung rõ ràng vi phạm bất kỳ Quy tắc chung nào của chúng tôi, vui lòng sử dụng chức năng báo cáo để báo hiệu cho người kiểm duyệt

inglêsvietnamita
ifnếu
rulesquy tắc
reportingbáo cáo
functionchức năng
ofcủa
usesử dụng
youbạn
ourchúng tôi

EN If you spot content that's clearly violating any of our House Rules, please use the reporting function to signal it to the moderators

VI Nếu bạn phát hiện ra nội dung rõ ràng vi phạm bất kỳ Quy tắc chung nào của chúng tôi, vui lòng sử dụng chức năng báo cáo để báo hiệu cho người kiểm duyệt

inglêsvietnamita
ifnếu
rulesquy tắc
reportingbáo cáo
functionchức năng
ofcủa
usesử dụng
youbạn
ourchúng tôi

EN If you spot content that's clearly violating any of our House Rules, please use the reporting function to signal it to the moderators

VI Nếu bạn phát hiện ra nội dung rõ ràng vi phạm bất kỳ Quy tắc chung nào của chúng tôi, vui lòng sử dụng chức năng báo cáo để báo hiệu cho người kiểm duyệt

inglêsvietnamita
ifnếu
rulesquy tắc
reportingbáo cáo
functionchức năng
ofcủa
usesử dụng
youbạn
ourchúng tôi

EN If you spot content that's clearly violating any of our House Rules, please use the reporting function to signal it to the moderators

VI Nếu bạn phát hiện ra nội dung rõ ràng vi phạm bất kỳ Quy tắc chung nào của chúng tôi, vui lòng sử dụng chức năng báo cáo để báo hiệu cho người kiểm duyệt

inglêsvietnamita
ifnếu
rulesquy tắc
reportingbáo cáo
functionchức năng
ofcủa
usesử dụng
youbạn
ourchúng tôi

EN Having robust camera and audio performance is essential to making sure everyone is seen and heard clearly

VI Hiệu suất âm thanh camera chất lượng cần thiết để đảm bảo mọi người nhìn thấy nghe được rõ ràng

inglêsvietnamita
havingcần
performancehiệu suất
isđược
tomọi
everyonengười

EN The built-in speakerphone includes six beamforming microphones that capture your voice clearly, while advanced algorithms deliver a natural vocal sound with reduced background noise.

VI Thiết bị thu âm tích hợp bao gồm sáu mic tạo chùm, thu giọng nói của bạn rõ ràng trong khi các thuật toán nâng cao đem lại âm thanh giọng nói tự nhiên đồng thời giảm tạp âm nền.

inglêsvietnamita
includesbao gồm
advancednâng cao
yourcủa bạn
introng
thekhi
whilecác

EN You may choose any recordkeeping system suited to your business that clearly shows your income and expenses

VI Quý vị thể chọn bất cứ cơ chế ghi sổ sách nào phù hợp với doanh nghiệp của mình cho thấy rõ các khoản lợi tức phí tổn

inglêsvietnamita
choosechọn
businessdoanh nghiệp

EN e-Commerce events are clearly defined

VI Các sự kiện thương mại điện tử được định nghĩa rõ ràng

inglêsvietnamita
eventssự kiện
eđiện
aređược

EN Given that El Salvador is largely a cash economy, the adoption of bitcoin as legal tender will help spur the power and potential of bitcoin

VI Do El Salvador chủ yếu một nền kinh tế tiền mặt, việc áp dụng bitcoin như một tài sản hợp pháp sẽ giúp thúc đẩy sức mạnh tiềm năng của bitcoin

inglêsvietnamita
cashtiền
bitcoinbitcoin
helpgiúp
powersức mạnh
ofcủa

EN In a few seconds a given block will be propagated to all other nodes on the network

VI Trong vài giây, một khối giao dịch sẽ được truyền tới tất cả các nút khác nhau trên mạng lưới để đạt được sự đồng thuận của tất cả các nút đảm bảo rằng khối đó hợp lệ

inglêsvietnamita
introng
fewvài
secondsgiây
blockkhối
otherkhác
ontrên
networkmạng
alltất cả các

EN Number of vaccine doses given in California

VI Số liều vắc-xin được tiêm tại California

inglêsvietnamita
californiacalifornia

EN EDION Group will not provide or disclose your personal information to third parties unless you have given your prior consent.

VI EDION Group sẽ không cung cấp hoặc tiết lộ thông tin cá nhân của bạn cho các bên thứ ba trừ khi bạn đã đồng ý trước.

inglêsvietnamita
notkhông
orhoặc
informationthông tin
priortrước
personalcá nhân
providecung cấp
yourbạn

EN The reward amount is dependent on the number of stakers at a given time (the more stakers, the less the reward).

VI Số tiền thưởng phụ thuộc vào số lượng người đặt cược tại một thời điểm nhất định (càng nhiều người đặt cược, phần thưởng càng ít).

inglêsvietnamita
rewardphần thưởng
attại
timethời điểm
morenhiều
amountlượng

EN Incandescent bulbs use a lot of energy to produce light, with 90% of the energy given off as heat. They are also no longer manufactured in the United States.

VI Bóng đèn sợi đốt dùng rất nhiều năng lượng để tạo ánh sáng, trong đó 90% năng lượng tỏa ra thành nhiệt. Loại này không còn được sản xuất ở Mỹ nữa.

inglêsvietnamita
bulbsbóng đèn
energynăng lượng
alsoloại
introng
withdùng
thenày

EN In each lesson, we’ve given examples of what you’d write, and they are available so you can try them out online

VI Trong mỗi bài, ta sẽ những ví dụ, bạn sẽ thể thử những ví dụ này online chỉ bằng một lần nhấp chuột

inglêsvietnamita
introng
eachmỗi
youbạn

EN The winning team is the team with more points in the given period specified by each tournament

VI Đội chiến thắng đội nhiều điểm hơn trong khoảng thời gian nhất định được quy định bởi từng giải đấu

inglêsvietnamita
introng
periodthời gian
eachtừ
morehơn

EN Given the transaction costs associated with each investment we require at least €100 for each investment.

VI Với chi phí giao dịch liên quan đến mỗi khoản đầu tư, chúng tôi yêu cầu ít nhất € 100 cho mỗi khoản đầu tư.

EN According to the latest information from Ciputra Hanoi, from March 15, 2021 to the end of June 15, 2021, customers who buy The LINK345 Ciputra Hanoi apartment (L345) will be given a home appliance package up to VND 380 million

VI Sau 7 ngày phát động cuộc thi vẽ Ánh Trăng Nhân Ái dành cho cư dân nhí Ciputra Hanoi, BTC đã nhận được 78 bức tranh dự thi

EN In a few seconds a given block will be propagated to all other nodes on the network

VI Trong vài giây, một khối giao dịch sẽ được truyền tới tất cả các nút khác nhau trên mạng lưới để đạt được sự đồng thuận của tất cả các nút đảm bảo rằng khối đó hợp lệ

inglêsvietnamita
introng
fewvài
secondsgiây
blockkhối
otherkhác
ontrên
networkmạng
alltất cả các

EN EDION Group will not provide or disclose your personal information to third parties unless you have given your prior consent.

VI EDION Group sẽ không cung cấp hoặc tiết lộ thông tin cá nhân của bạn cho các bên thứ ba trừ khi bạn đã đồng ý trước.

inglêsvietnamita
notkhông
orhoặc
informationthông tin
priortrước
personalcá nhân
providecung cấp
yourbạn

EN Launched in September 2016, students from the National University of Laos were given the challenge of drawing up ideas on how to reuse an old water tank that has been standing idle on the campus.

VI Sau khi chương trình ra mắt vào tháng 9 năm 2016, các sinh viên của Đại học quốc gia Lào đã được thử thách đưa ra ý tưởng tái sử dụng một bể nước cũ không còn dùng đến trong khuôn viên trường.

inglêsvietnamita
introng
studentssinh viên
nationalquốc gia
waternước
ofcủa
septembertháng

EN Culture(s): Giving your given name and surname in the correct order

VI Văn hóa : nói họ tên theo đúng thứ tự

inglêsvietnamita
culturevăn hóa
nametên
correctđúng

Mostrando 50 de 50 traduções