EN Line: This tool will allow you to draw a line and the movement will begin to follow. What you need to do is create an arrow and slide it down where you want to add movement.
EN Line: This tool will allow you to draw a line and the movement will begin to follow. What you need to do is create an arrow and slide it down where you want to add movement.
VI Đường dẫn: Công cụ này sẽ cho phép bạn vẽ 1 đường thẳng và chuyển động sẽ bắt đầu theo đó. Những gì bạn cần làm là tạo một mũi tên và trượt nó xuống nơi mà bạn muốn thêm chuyển động.
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
begin | bắt đầu |
follow | theo |
down | xuống |
add | thêm |
is | là |
need | cần |
create | tạo |
want | muốn |
you | bạn |
EN But it also gives them all the advantages of the digital economy: portability, safety, and freedom from seizure.
VI Nhưng nó cũng mang lại cho họ tất cả những lợi thế của nền kinh tế kỹ thuật số: tính di động, an toàn và sự tự do khỏi việc bị quản lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
also | cũng |
gives | cho |
safety | an toàn |
of | của |
EN Our express service is right at your fingertip. Either individual or shop owners, we giving you the freedom to deliver and receive without waiting.
VI Việc giao và nhận hàng đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết! Với GrabExpess Giao Hàng, bạn có thể tự do gửi và nhận hàng ngay mà không cần chờ đợi quá lâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
deliver | giao |
to | với |
you | bạn |
EN The Zcash Company mission is to empower everyone with economic freedom and opportunity
VI Nhiệm vụ của Công ty Zcash là trao cho mọi người quyền tự do kinh tế và cơ hội
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
and | của |
everyone | người |
EN We believe that everyone has a right to privacy, that the pursuit of economic freedom is virtuous, and that the future of money is an attack- and censorship-resistant digital currency.
VI Chúng tôi tin rằng mọi người đều có quyền riêng tư, việc theo đuổi tự do kinh tế là có đạo đức và tương lai của tiền sẽ là một loại tiền kỹ thuật số chống tấn công và chống kiểm duyệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
we | chúng tôi |
privacy | riêng |
of | của |
everyone | người |
money | tiền |
EN It also gives contributors the freedom to do the work that interests them most (and get paid).
VI Nó cũng mang lại cho những người đóng góp sự tự do để làm công việc mà họ quan tâm nhất (và được trả tiền cho các công việc đó).
inglês | vietnamita |
---|---|
work | công việc |
them | là |
paid | trả |
also | cũng |
gives | cho |
to | tiền |
EN Freedom of Information and Protection of Privacy Act (FOIPPA) – British Columbia
VI Đạo luật tự do thông tin và bảo vệ quyền riêng tư (FOIPPA) – Columbia thuộc Anh
EN You can use Organizations to apply policies that give your teams the freedom to build with the resources they need, while staying within the safe boundaries you set
VI Bạn có thể dùng Organizations để áp dụng các chính sách cho nhóm của mình tự do xây dựng với tài nguyên mà họ cần bên trong ranh giới an toàn mà bạn đặt ra
inglês | vietnamita |
---|---|
policies | chính sách |
teams | nhóm |
resources | tài nguyên |
build | xây dựng |
safe | an toàn |
with | với |
EN But it also gives them all the advantages of the digital economy: portability, safety, and freedom from seizure.
VI Nhưng nó cũng mang lại cho họ tất cả những lợi thế của nền kinh tế kỹ thuật số: tính di động, an toàn và sự tự do khỏi việc bị quản lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
also | cũng |
gives | cho |
safety | an toàn |
of | của |
EN Step inside and you‘ll find space for learning together and networking, freedom to think, and an awesome team all working together to change lives.
VI Bước vào và bạn sẽ tìm thấy không gian để cùng nhau học tập và kết nối mạng lưới, tự do tư duy và một nhóm tuyệt vời, cùng nhau làm việc để thay đổi cuộc sống.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
find | tìm thấy |
space | không gian |
team | nhóm |
lives | sống |
change | thay đổi |
and | và |
learning | học |
together | cùng nhau |
working | làm |
networking | mạng |
EN We offer one another freedom and support to develop creative solutions to meaningful challenges
VI Mỗi nhân viên tự chủ trong công việc của mình, đồng thời hỗ trợ đồng nghiệp tìm kiếm câu trả lời sáng tạo cho các vấn đề thú vị
EN Our express service is right at your fingertip. Either individual or shop owners, we giving you the freedom to deliver and receive without waiting.
VI Việc giao và nhận hàng đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết! Với GrabExpess Giao Hàng, bạn có thể tự do gửi và nhận hàng ngay mà không cần chờ đợi quá lâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
deliver | giao |
to | với |
you | bạn |
EN This applies even if you are given freedom of action
VI Ðiều này vẫn áp dụng ngay cả khi quý vị được tự do hành động
inglês | vietnamita |
---|---|
you | vẫn |
EN Free license to empower your creative freedom
VI Giấy phép miễn phí để trao quyền tự do sáng tạo của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
license | giấy phép |
your | của bạn |
to | của |
EN Psychologist Barry Schwartz takes aim at a central tenet of western societies: freedom of choice
VI Nhà tâm lý học Barry Schwartz nhắm vào một chủ nghĩa cốt lõi của xã hội phương tây: quyền tự do lựa chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
choice | chọn |
EN Drupal is a flexible CMS that provides more freedom and developer focused features. Get started with Drupal optimized web hosting and experience complete control and top-notch performance.
VI Drupal là CMS linh hoạt cung cấp nhiều sự tự do và các tính năng dành cho nhà phát triển. Bắt đầu với web hosting tối ưu cho Drupal và trải nghiệm khả năng kiểm soát hoàn toàn và hiệu quả hàng đầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
flexible | linh hoạt |
more | nhiều |
developer | nhà phát triển |
started | bắt đầu |
web | web |
control | kiểm soát |
provides | cung cấp |
features | tính năng |
a | đầu |
with | với |
EN All of our templates are built by professionals, and are fully customizable, so you can have the freedom to promote your brand, your way.
VI Tất cả các mẫu trang thương mại điện tử của chúng tôi đều được thiết kế chuyên nghiệp và có thể hoàn toàn tùy chỉnh, cho nên bạn có thể tự do phát triển thương hiệu theo cách của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
templates | mẫu |
fully | hoàn toàn |
brand | thương hiệu |
way | cách |
our | chúng tôi |
by | theo |
all | tất cả các |
you | bạn |
are | được |
EN Often known as the rebel, the goal of this archetype is to destroy what is not working and gain radical freedom.
VI Thường được gọi là kẻ nổi loạn, mục tiêu của nguyên mẫu này là phá hủy những gì không hoạt động và đạt được tự do triệt để.
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
goal | mục tiêu |
not | không |
of | của |
EN This is so even when you give the employee freedom of action
VI Ðiều này vẫn đúng ngay cả khi quý vị cho nhân viên đó quyền tự do hành động
EN Prevent lateral movement and reduce VPN reliance. Free for up to 50 users.
VI Ngăn chặn tấn công mở rộng (lateral movement) và giảm sự phụ thuộc vào VPN. Miễn phí cho tối đa 50 người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
prevent | ngăn chặn |
and | và |
reduce | giảm |
vpn | vpn |
users | người dùng |
EN Granular application access control without lateral movement
VI Kiểm soát truy cập ứng dụng 1 cách chi tiết để tránh bị mở rộng tấn công (lateral movement)
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
control | kiểm soát |
EN Join the growing movement of Californians saving energy to fight climate change
VI Tham gia phong trào ngày càng lớn mạnh của người dân California để chống lại biến đổi khí hậu thông qua tiết kiệm năng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
saving | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
EN Micro-segmentation protects your network by limiting the lateral movement of ransomware and other threats in your network
VI Cơ chế vi phân vùng bảo vệ mạng của bạn bằng cách hạn chế sự di chuyển, lây lan của mã độc và các mối đe dọa bảo mật khác trong môi trường mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
other | khác |
in | trong |
of | của |
your | bạn |
threats | mối đe dọa |
EN Want even more tips and ways to save money? Join the movement.
VI Muốn biết thêm nhiều mẹo và cách để tiết kiệm tiền bạc? Trở thành một phần của sự thay đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
want | muốn |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
and | của |
money | tiền |
more | thêm |
EN Join your fellow Californians in a movement to reduce our impact on the environment.
VI Tham gia cùng những người bạn từ California để giảm thiểu sự ảnh hưởng của chúng ta đến môi trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
our | của chúng ta |
environment | môi trường |
the | trường |
reduce | giảm |
EN Join your fellow Californians in a movement to lessen our impact on the environment and find ways to lower your carbon footprint.
VI Hãy cùng người dân California của bạn tham gia phong trào nhằm giảm nhẹ tác động môi trường và tìm cách cắt giảm phát thải các-bon.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
environment | môi trường |
ways | cách |
lower | giảm |
your | bạn |
and | của |
EN Wellness therapy session (Chi Nei Tsang Therapy, Acupuncture) or another private movement session
VI Buổi trị liệu sức khỏe (Liệu pháp Liệu pháp Massage nội tạng, Châm cứu) hoặc một buổi vận động riêng tư khác
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
another | khác |
private | riêng |
EN 60-minute lifestyle consultation on arrival to determine spa and movement programme
VI Một buổi tư vấn về lối sống 60 phút trong ngày đầu tiên để xác định liệu trình spa và chương trình vận động
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
programme | chương trình |
EN Morning and evening group movement classes
VI Lớp học vận động nhẹ theo nhóm buổi sáng và buổi tối
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
EN Involvement in open-source projects and/or interest for the open-source movement is a plus
VI Tham gia vào các dự án mã nguồn mở và / hoặc quan tâm đến phong trào mã nguồn mở là một lợi thế
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
or | hoặc |
and | và |
EN This is a colour-locking solution for you to combine two videos into one while being able to control to synchronize their every movement on a single screen
VI Đây là một giải pháp khóa màu để bạn kết hợp hai video thành một, trong khi có thể kiểm soát để đồng bộ mọi chuyển động của chúng trên màn hình duy nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
videos | video |
control | kiểm soát |
screen | màn hình |
every | mọi |
on | trên |
you | bạn |
two | hai |
while | khi |
their | của |
EN Speed: You can reverse the time as well as speed up or slow down the movement using this function.
VI Tốc độ: Bạn có thể đảo ngược thời gian cũng như tăng tốc độ hoặc giảm tốc độ chuyển động bằng chức năng này.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
time | thời gian |
or | hoặc |
function | chức năng |
EN Generally, to me, ZEPETO?s 3D animated character creation feature has so beautiful and vivid graphics and rhythmic and flexible movement
VI Nhận xét chung của mình về tính năng tạo hình nhân vật hoạt hình 3D của ZEPETO: đồ họa đẹp, sinh động, chuyển động nhịp nhàng, khá linh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
character | nhân |
creation | tạo |
feature | tính năng |
and | của |
flexible | linh hoạt |
EN What matters is how you choose your player?s movement during the game
VI Quan trọng là cách bạn chọn đường di chuyển của cầu thủ mình trong trận đấu
inglês | vietnamita |
---|---|
during | trong |
choose | chọn |
you | bạn |
the | của |
EN This is the highest level for all player ability stats, including strength, catching accuracy, movement speed, and passing ability.
VI Đây là mức cao nhất cho tất các chỉ số khả năng của cầu thủ, bao gồm sức mạnh, độ chính xác khi bắt bóng, tốc độ di chuyển và khả năng chuyền bóng.
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
including | bao gồm |
all | các |
and | của |
EN The D-Pad button is at the bottom left of the screen, where you control your character?s movement
VI Nút D-Pad ở phía dưới bên trái màn hình, nơi bạn điều khiển di chuyển nhân vật của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
screen | màn hình |
character | nhân |
you | bạn |
EN You can feel it from cars, houses, transportation systems, landscapes, … Besides, the movement of the car is extremely smooth and accurate
VI Bạn có thể cảm nhận điều đó từ những chiếc xe, ngôi nhà, hệ thống giao thông, cảnh vật,? Bên cạnh đó, chuyển động của xe vô cùng trơn tru và chính xác
EN It helps you feel the movement of the car to park the car in the right position.
VI Nó giúp bạn cảm nhận được chuyển động của xe để đỗ xe đúng vị trí.
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
of | của |
car | xe |
you | bạn |
EN After the battles, Demon King will gradually power up to different levels (although it is very slow, eventually it will come to you guys) such as getting more wings, faster movement, and attacks, etc.
VI Sau các trận chiến Demon King sẽ dần dần tiến hóa lên các mức power up khác nhau (dù rất chậm nhưng rồi cuối cùng nó cũng đến các bạn ạ) như có thêm cánh, tốc độ di chuyển và ra đòn nhanh hơn…
inglês | vietnamita |
---|---|
after | sau |
up | lên |
very | rất |
as | như |
you | bạn |
different | khác |
such | các |
faster | nhanh |
EN Involvement in open-source projects and/or interest for the open-source movement is a plus
VI Tham gia vào các dự án mã nguồn mở và / hoặc quan tâm đến phong trào mã nguồn mở là một lợi thế
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
or | hoặc |
and | và |
EN The Arts (Music & Movement) & Creativity (Art & Craft)
VI Nghệ thuật (Âm nhạc và vận động) và Sáng tạo (Mĩ thuật và Thủ công)
inglês | vietnamita |
---|---|
art | nghệ thuật |
EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.
VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | qua |
EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.
VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | qua |
EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.
VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | qua |
EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.
VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | qua |
EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.
VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | qua |
EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.
VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | qua |
EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.
VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | qua |
EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.
VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | qua |
EN BEARS BEFORE BULLS upward flag formed, but needs to return to previous LT supply area before the upward movement to the HT demand area. very few LONG trades can be made at your own risk. Looking for sells once market enters HT demand zone
VI Mua lên tại vùng FVG và OTE ở 13010 Stoploss dưới 12961 Take Profit 4R tại 13205 Take Profit 2 tại 13385 (7.6R)
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
to | lên |
Mostrando 50 de 50 traduções