Traduzir "food involved" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "food involved" de inglês para vietnamita

Traduções de food involved

"food involved" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

food bạn các những đến

Tradução de inglês para vietnamita de food involved

inglês
vietnamita

EN Food Coop is a network of food cooperatives, located in big cities of France. To earn the right to buy products in the cooperative supermarket, members have to work a few hours per month.

VI Food Coop mạng lưới hợp tác xã thực phẩm, đặt tại các thành phố lớn của Pháp. Để quyền mua sản phẩm trong siêu thị của HTX, các thành viên phải làm việc vài giờ mỗi tháng.

inglês vietnamita
big lớn
france pháp
month tháng
hours giờ
is
network mạng
products sản phẩm
work làm việc
buy mua
in trong
food các
right quyền
have

EN In 2020, all of our seven countries that offer our food delivery offering signed onto WWF-Singapore's PACT (Plastic ACTion) Food Delivery Service pledge with the vision of ‘No Plastic in Nature by 2030’.

VI Năm 2020, bảy quốc gia dịch vụ giao món ăn của Grab đã cùng ký cam kết “Dịch vụ Giao thực phẩm PACT (Plastic ACTion) của WWF-Singapore” với tầm nhìn "Không nhựa trong tự nhiên vào năm 2030".

inglês vietnamita
in trong
countries quốc gia
vision tầm nhìn
no không
of của

EN Baby Food Processors for sale - Baby Food Maker best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Bộ Chế Biến Ăn Dặm An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

EN Baby Food Processors for sale - Baby Food Maker best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Bộ Chế Biến Ăn Dặm An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

EN Food bank leaders from around the world join GFN’s CEO, Lisa Moon, in a panel roundtable discussion on the state of global food banking

VI Các nhà lãnh đạo ngân hàng thực phẩm từ khắp nơi trên thế giới tham gia cùng Giám đốc điều hành của GFN, Lisa Moon, trong một cuộc thảo luận bàn tròn về tình trạng ngân hàng thực phẩm toàn cầu

EN Rise Against Hunger Philippines's Good Food Farm in Magdalena boosts local food security and nutrition, provide job opportunities, and promotes sustainable land management

VI Rise Against Hunger Trang trại Thực phẩm Tốt của Philippines ở Magdalena tăng cường an ninh lương thực dinh dưỡng địa phương, mang lại cơ hội việc làm thúc đẩy quản lý đất đai bền vững

EN Built natively from the ground up with consistent design principles: no lifting, shifting, acquisition or integration involved

VI Được xây dựng từ đầu bằng các nguyên lý thiết kế thống nhất: không yêu cầu khách hàng phải tự cài đặt, tích hợp, chuyển đổi

inglês vietnamita
integration tích hợp
up đầu
with bằng
the không

EN It doesn?t take much to make a huge difference if all of us get involved

VI Sẽ không mất quá lâu để chúng ta tạo nên sự khác biệt to lớn nếu tất cả chúng ta đều cùng nhau tham gia

inglês vietnamita
make tạo
us chúng ta
if nếu
doesn không
difference khác biệt
of chúng

EN Control Union is heavily involved in these new developments, ensuring that the upcoming regulations help our customers.

VI Control Union tham gia rất nhiều vào những phát triển mới này, đảm bảo rằng các quy định sắp tới sẽ trợ giúp khách hàng của chúng tôi.

inglês vietnamita
new mới
regulations quy định
help giúp
customers khách hàng
our chúng tôi
the này
in vào

EN There are a lot of people involved and we do not want this playground to have any problems

VI rất nhiều người tham gia chúng tôi không muốn sân chơi này gặp bất cứ vấn đề gì

inglês vietnamita
want muốn
people người
we chúng tôi
not không
this này

EN Composition of assistants involved in audit work

VI Thành phần trợ lý tham gia công tác kiểm toán

inglês vietnamita
audit kiểm toán

EN There are 10 certified public accountants, 10 certified public accountants, etc., and 10 other assistants involved in our accounting audit work.

VI 10 kế toán viên công chứng, 10 kế toán viên công chứng, v.v. 10 trợ lý khác tham gia vào công việc kiểm toán kế toán của chúng tôi.

inglês vietnamita
other khác
accounting kế toán
audit kiểm toán
work công việc
and
our chúng tôi
in vào
are chúng

EN They were involved in preserving open space, and my mom taught environmental education in schools

VI Họ đã tham gia bảo vệ không gian mở, mẹ tôi dạy bộ môn giáo dục môi trường tại trường

inglês vietnamita
space không gian
and tôi
environmental môi trường
education giáo dục

EN This is why this project involved a large part of consulting, with one of our senior consultant having to fly on-site frequently.

VI Đây lý do tại sao dự án này, phần lớn công việc tư vấn với một trong những cố vấn cấp cao của chúng tôi phải thường xuyên bay đến tận nơi để hỗ trợ.

inglês vietnamita
project dự án
large lớn
part phần
frequently thường
of của
why tại sao
our chúng tôi
having với

EN The ability to juggle with a series of message interactions between the characters and the people involved is the key to the success of Hollywood Story: Celebrity Life Simulator

VI Khả năng tung hứng với loạt tương tác tin nhắn giữa nhân vật với những người liên quan chính yếu tố tạo nên thành công của Hollywood Story: Celebrity Life Simulator

inglês vietnamita
ability khả năng
message tin nhắn
characters nhân vật
people người
key chính
between giữa
with với

EN 9. Not involved in anti-social forces

VI 9. Không tham gia vào các lực lượng chống xã hội

inglês vietnamita
not không

EN Divorce when there is domestic violence involved OR the parties agree to all issues

VI Ly hôn khi liên quan đến bạo lực gia đình hoặc các bên đồng ý với tất cả các vấn đề

inglês vietnamita
violence bạo lực
or hoặc
all tất cả các
the khi

EN By becoming involved with our organization, volunteers gain valuable legal experience and first-hand knowledge of how the public interest legal sector operates

VI Bằng việc tham gia vào tổ chức của chúng tôi, các tình nguyện viên được kinh nghiệm pháp lý giá trị kiến thức đầu tiên về cách hoạt động của ngành pháp lý lợi ích công cộng

inglês vietnamita
organization tổ chức
experience kinh nghiệm
knowledge kiến thức
of của
our chúng tôi
and

EN Thanks to PNC, Sokea is not the only person supporting the education of Cambodian young people, others are also deeply involved in their communities:

VI Nhờ PNC, Sokea không phải tấm gương tuổi trẻ duy nhất mong muốn hỗ trợ giáo dục cho trẻ em Campuchia, những bạn trẻ khác vẫn đang nhiệt tình đóng góp cho cộng đồng:

inglês vietnamita
education giáo dục
others khác
not không
their bạn

EN Then, over the course of two hours, you will be guided through all the steps involved in creating your own personal masterpiece

VI Trong hai đến ba giờ, bạn sẽ được hướng dẫn tất cả các bước để tạo nên kiệt tác cá nhân của riêng mình.

inglês vietnamita
creating tạo
hours giờ
personal cá nhân
two hai
in trong
all tất cả các
be được
you bạn
steps bước
the của

EN Control Union is heavily involved in these new developments, ensuring that the upcoming regulations help our customers.

VI Control Union tham gia rất nhiều vào những phát triển mới này, đảm bảo rằng các quy định sắp tới sẽ trợ giúp khách hàng của chúng tôi.

inglês vietnamita
new mới
regulations quy định
help giúp
customers khách hàng
our chúng tôi
the này
in vào

EN Composition of assistants involved in audit work

VI Thành phần trợ lý tham gia công tác kiểm toán

inglês vietnamita
audit kiểm toán

EN There are 10 certified public accountants, 10 certified public accountants, etc., and 10 other assistants involved in our accounting audit work.

VI 10 kế toán viên công chứng, 10 kế toán viên công chứng, v.v. 10 trợ lý khác tham gia vào công việc kiểm toán kế toán của chúng tôi.

inglês vietnamita
other khác
accounting kế toán
audit kiểm toán
work công việc
and
our chúng tôi
in vào
are chúng

EN 9. Not involved in anti-social forces

VI 9. Không tham gia vào các lực lượng chống xã hội

inglês vietnamita
not không

EN Helping you mitigate transactional risks involved in trade finance

VI Giúp bạn giảm nhẹ rủi ro giao dịch liên quan đến tài chính thương mại

inglês vietnamita
helping giúp
you bạn
risks rủi ro
finance tài chính
in dịch

EN For instance, you could be involved in dealing with organisational questions, drawing up contracts, or determining compensation

VI Ví dụ, bạn thể tham gia vào việc giải quyết các câu hỏi về tổ chức, lập hợp đồng, hoặc xác định khoản bồi thường

inglês vietnamita
or hoặc
in vào
for các

EN Get directly involved with the team, and gather practical, degree-related experience

VI Tham gia trực tiếp vào các nhóm, thu thập kinh nghiệm thực tế, liên quan đến chuyên ngành

inglês vietnamita
directly trực tiếp
team nhóm
experience kinh nghiệm
and
get các

EN There are a lot of people involved and we do not want this playground to have any problems

VI rất nhiều người tham gia chúng tôi không muốn sân chơi này gặp bất cứ vấn đề gì

inglês vietnamita
want muốn
people người
we chúng tôi
not không
this này

EN Pinterest isn’t a place for exploitation of people or animals. We’ll remove or limit the distribution of content and accounts involved in

VI Pinterest không phải nơi để bóc lột người khác hoặc động vật. Chúng tôi sẽ xóa hoặc hạn chế việc phân phối nội dung tài khoản liên quan đến

inglês vietnamita
place nơi
people người
or hoặc
accounts tài khoản

EN Hospice physicians invite a patient?s preferred physician to stay as involved as they wish in the care plan.

VI Các bác sĩ chăm sóc cuối đời mời bác sĩ riêng của bệnh nhân tham gia kế hoạch chăm sóc nếu họ muốn.

inglês vietnamita
wish muốn
plan kế hoạch

EN Hospice physicians invite a patient?s preferred physician to stay as involved as they wish in the care plan.

VI Các bác sĩ chăm sóc cuối đời mời bác sĩ riêng của bệnh nhân tham gia kế hoạch chăm sóc nếu họ muốn.

inglês vietnamita
wish muốn
plan kế hoạch

EN Hospice physicians invite a patient?s preferred physician to stay as involved as they wish in the care plan.

VI Các bác sĩ chăm sóc cuối đời mời bác sĩ riêng của bệnh nhân tham gia kế hoạch chăm sóc nếu họ muốn.

inglês vietnamita
wish muốn
plan kế hoạch

EN Hospice physicians invite a patient?s preferred physician to stay as involved as they wish in the care plan.

VI Các bác sĩ chăm sóc cuối đời mời bác sĩ riêng của bệnh nhân tham gia kế hoạch chăm sóc nếu họ muốn.

inglês vietnamita
wish muốn
plan kế hoạch

EN At times, social workers and chaplains are also involved.

VI Đôi lúc, các cuộc thảo luận này cũng cần đến sự tham gia của nhân viên xã hội giáo sĩ.

inglês vietnamita
also cũng
and của

EN At times, social workers and chaplains are also involved.

VI Đôi lúc, các cuộc thảo luận này cũng cần đến sự tham gia của nhân viên xã hội giáo sĩ.

inglês vietnamita
also cũng
and của

EN At times, social workers and chaplains are also involved.

VI Đôi lúc, các cuộc thảo luận này cũng cần đến sự tham gia của nhân viên xã hội giáo sĩ.

inglês vietnamita
also cũng
and của

EN At times, social workers and chaplains are also involved.

VI Đôi lúc, các cuộc thảo luận này cũng cần đến sự tham gia của nhân viên xã hội giáo sĩ.

inglês vietnamita
also cũng
and của

EN FSSC 22000 - Food Safety System Certification

VI FSSC 22000 - Chứng nhận Hệ thống An toàn Thực phẩm

inglês vietnamita
safety an toàn
system hệ thống
certification chứng nhận

EN ISO 22000 - Food Safety Management System

VI ISO 22000 - Hệ thống Quản lý An toàn Thực phẩm

inglês vietnamita
safety an toàn
system hệ thống

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI Vì vậy, những nhà cung cấp này thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

inglês vietnamita
suppliers nhà cung cấp
reduce giảm
risk rủi ro
law luật
the này
and như
to cũng
food các

EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view

VI Các công ty nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội môi trường

inglês vietnamita
often thường
policy chính sách
good tốt
practices thực hành
in trong
safety an toàn
environmental môi trường
of của
companies công ty
own riêng

EN Food, water, cold protection sheets, masks, simple toilets, etc.) are distributed to employees.

VI Thực phẩm, nước, tấm bảo vệ lạnh, mặt nạ, nhà vệ sinh đơn giản, v.v.) được phân phối cho nhân viên.

inglês vietnamita
water nước
distributed phân phối
employees nhân viên
are được
to cho

EN Deliver food and earn when you want

VI Kiếm thêm thu nhập với dịch vụ giao thức ăn.

inglês vietnamita
deliver giao
and dịch

EN CIRCLE K IS LOOKING FOR FOOD SERVICE SUPPLIER

VI CIRCLE K TÌM ĐỐI TÁC CUNG CẤP THỰC PHẨM

inglês vietnamita
k k

EN Our delightful menu with various choices will offer you the best possible solution wherever you are and at any time of the day. Our food & drinks are always ready.

VI Thực đơn đa dạng luôn sẵn sàng mang đến cho bạn nhiều sự lựa chọn hấp dẫn vào bất cứ thời điểm nào trong ngày.

inglês vietnamita
menu thực đơn
choices chọn
always luôn
ready sẵn sàng
day ngày
and
time điểm
the cho

EN Circle K provides canned food, condiments, tea & coffee, especially instant noodles in pack and cup

VI Tại Circle K, bạn sẽ những lựa chọn phong phú về ngũ cốc, trà, cà phê, đặc biệt mì ăn liền

inglês vietnamita
k k
and bạn

EN Metropole Hanoi introduces new takeaway and food delivery serrvices

VI Metropole Hà Nội hân hạnh được Condé Nast Traveler Business Traveller Asia-Pacific vinh danh

EN You can’t control people walking in, wanting good food

VI Bạn không thể kiểm soát việc người khách bước vào, muốn đồ ăn ngon

inglês vietnamita
control kiểm soát
people người
in vào

EN It’s just like having a beer and talking to somebody about theater or food or recipes

VI Giống như việc uống bia chém gió với ai đó về nhà hát hay thực phẩm hoặc công thức nấu ăn vậy

inglês vietnamita
and như
or hoặc
to với

EN ?Very small importers? and ?importers of food from very small foreign suppliers? are subject to modified requirements.

VI "Các nhà nhập khẩu rất nhỏ" "các nhà nhập khẩu thực phẩm từ những nhà cung cấp nước ngoài rất nhỏ" phải tuân thủ các yêu cầu sửa đổi.

inglês vietnamita
very rất
suppliers nhà cung cấp
modified sửa đổi
small nhỏ
requirements yêu cầu
to đổi
of những

Mostrando 50 de 50 traduções