Traduzir "scientists are involved" para vietnamita

Mostrando 38 de 38 traduções da frase "scientists are involved" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de scientists are involved

inglês
vietnamita

EN Since the mid 20th century, climate scientists have tracked these global warming trends and attributed them largely to human activity on the planet

VI Kể từ giữa thế kỷ 20, các nhà khoa học khí hậu đã theo dõi xu hướng ấm lên toàn cầu và cho biết nguyên nhân của những xu hướng này chủ yếu là do hoạt động của con người trên hành tinh này

inglês vietnamita
climate khí hậu
have cho
global toàn cầu
human người
on trên
and của
these này
them các

EN (In fact, Zcash was built on the original Bitcoin code base.) It was conceived by scientists at MIT, Johns Hopkins and other respected academic and scientific institutions

VI (Trên thực tế, Zcash được xây dựng trên cơ sở mã ban đầu của Bitcoin.) Nó được hình thành bởi các nhà khoa học tại MIT, Johns Hopkins, các tổ chức khoa học và viện khoa học đáng kính khác

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
other khác
institutions tổ chức
was được
at tại
on trên

EN Faster model training can enable data scientists and machine learning engineers to iterate faster, train more models, and increase accuracy.

VI Đào tạo mô hình nhanh hơn có thể giúp các nhà khoa học dữ liệu và các kỹ sư machine learning lặp lại nhanh hơn, đào tạo nhiều mô hình hơn và gia tăng độ chính xác.

inglês vietnamita
data dữ liệu
and các
increase tăng
more hơn
faster nhanh
learning học
model mô hình

EN Its team is made up of renowned imaging scientists, radiologists, and AI experts from Stanford, MIT, MD Anderson, and more.

VI Đội ngũ của công ty bao gồm các nhà khoa học về hình ảnh, bác sĩ X quang và chuyên gia AI nổi tiếng từ Standford, MIT, MD Anderson và nhiều tổ chức khác.

inglês vietnamita
ai ai
of của
more nhiều

EN High performance computing (HPC) allows scientists and engineers to solve these complex, compute-intensive problems

VI Điện toán hiệu năng cao (HPC) cho phép các nhà khoa học và kỹ sư giải quyết các vấn đề phức tạp, tốn nhiều tài nguyên điện toán này

inglês vietnamita
high cao
complex phức tạp
these này
and các

EN Bosch is collaborating with scientists, machine manufacturers, and IT companies.

VI Bosch đang hợp tác với các nhà khoa học, công ty sản xuất máy móc và các công ty CNTT.

inglês vietnamita
machine máy
companies công ty
with với
is đang
and các

EN We understand that, which is why we build specific filters for your app and assign one of our data scientists to manage it

VI Vì hiểu rõ điều đó, nên chúng tôi đã xây dựng các bộ lọc chuyên dụng cho ứng dụng và giao trách nhiệm quản lý cho một trong các nhà khoa học dữ liệu của chúng tôi

inglês vietnamita
understand hiểu
data dữ liệu
of của
build xây dựng
we chúng tôi
your tôi
specific các

EN Built natively from the ground up with consistent design principles: no lifting, shifting, acquisition or integration involved

VI Được xây dựng từ đầu bằng các nguyên lý thiết kế thống nhất: không yêu cầu khách hàng phải tự cài đặt, tích hợp, chuyển đổi

inglês vietnamita
integration tích hợp
up đầu
with bằng
the không

EN It doesn?t take much to make a huge difference if all of us get involved

VI Sẽ không mất quá lâu để chúng ta tạo nên sự khác biệt to lớn nếu tất cả chúng ta đều cùng nhau tham gia

inglês vietnamita
make tạo
us chúng ta
if nếu
doesn không
difference khác biệt
of chúng

EN Control Union is heavily involved in these new developments, ensuring that the upcoming regulations help our customers.

VI Control Union tham gia rất nhiều vào những phát triển mới này, đảm bảo rằng các quy định sắp tới sẽ trợ giúp khách hàng của chúng tôi.

inglês vietnamita
new mới
regulations quy định
help giúp
customers khách hàng
our chúng tôi
the này
in vào

EN There are a lot of people involved and we do not want this playground to have any problems

VI Có rất nhiều người tham gia và chúng tôi không muốn sân chơi này gặp bất cứ vấn đề gì

inglês vietnamita
want muốn
people người
we chúng tôi
not không
this này

EN Composition of assistants involved in audit work

VI Thành phần trợ lý tham gia công tác kiểm toán

inglês vietnamita
audit kiểm toán

EN There are 10 certified public accountants, 10 certified public accountants, etc., and 10 other assistants involved in our accounting audit work.

VI Có 10 kế toán viên công chứng, 10 kế toán viên công chứng, v.v. và 10 trợ lý khác tham gia vào công việc kiểm toán kế toán của chúng tôi.

inglês vietnamita
other khác
accounting kế toán
audit kiểm toán
work công việc
and
our chúng tôi
in vào
are chúng

EN They were involved in preserving open space, and my mom taught environmental education in schools

VI Họ đã tham gia bảo vệ không gian mở, và mẹ tôi dạy bộ môn giáo dục môi trường tại trường

inglês vietnamita
space không gian
and tôi
environmental môi trường
education giáo dục

EN This is why this project involved a large part of consulting, with one of our senior consultant having to fly on-site frequently.

VI Đây là lý do tại sao dự án này, phần lớn là công việc tư vấn với một trong những cố vấn cấp cao của chúng tôi phải thường xuyên bay đến tận nơi để hỗ trợ.

inglês vietnamita
project dự án
large lớn
part phần
frequently thường
of của
why tại sao
our chúng tôi
having với

EN The ability to juggle with a series of message interactions between the characters and the people involved is the key to the success of Hollywood Story: Celebrity Life Simulator

VI Khả năng tung hứng với loạt tương tác tin nhắn giữa nhân vật với những người có liên quan chính là yếu tố tạo nên thành công của Hollywood Story: Celebrity Life Simulator

inglês vietnamita
ability khả năng
message tin nhắn
characters nhân vật
people người
key chính
between giữa
with với

EN 9. Not involved in anti-social forces

VI 9. Không tham gia vào các lực lượng chống xã hội

inglês vietnamita
not không

EN Divorce when there is domestic violence involved OR the parties agree to all issues

VI Ly hôn khi có liên quan đến bạo lực gia đình hoặc các bên đồng ý với tất cả các vấn đề

inglês vietnamita
violence bạo lực
or hoặc
all tất cả các
the khi

EN By becoming involved with our organization, volunteers gain valuable legal experience and first-hand knowledge of how the public interest legal sector operates

VI Bằng việc tham gia vào tổ chức của chúng tôi, các tình nguyện viên có được kinh nghiệm pháp lý có giá trị và kiến thức đầu tiên về cách hoạt động của ngành pháp lý lợi ích công cộng

inglês vietnamita
organization tổ chức
experience kinh nghiệm
knowledge kiến thức
of của
our chúng tôi
and

EN Thanks to PNC, Sokea is not the only person supporting the education of Cambodian young people, others are also deeply involved in their communities:

VI Nhờ có PNC, Sokea không phải là tấm gương tuổi trẻ duy nhất mong muốn hỗ trợ giáo dục cho trẻ em Campuchia, những bạn trẻ khác vẫn đang nhiệt tình đóng góp cho cộng đồng:

inglês vietnamita
education giáo dục
others khác
not không
their bạn

EN Then, over the course of two hours, you will be guided through all the steps involved in creating your own personal masterpiece

VI Trong hai đến ba giờ, bạn sẽ được hướng dẫn tất cả các bước để tạo nên kiệt tác cá nhân của riêng mình.

inglês vietnamita
creating tạo
hours giờ
personal cá nhân
two hai
in trong
all tất cả các
be được
you bạn
steps bước
the của

EN Control Union is heavily involved in these new developments, ensuring that the upcoming regulations help our customers.

VI Control Union tham gia rất nhiều vào những phát triển mới này, đảm bảo rằng các quy định sắp tới sẽ trợ giúp khách hàng của chúng tôi.

inglês vietnamita
new mới
regulations quy định
help giúp
customers khách hàng
our chúng tôi
the này
in vào

EN Composition of assistants involved in audit work

VI Thành phần trợ lý tham gia công tác kiểm toán

inglês vietnamita
audit kiểm toán

EN There are 10 certified public accountants, 10 certified public accountants, etc., and 10 other assistants involved in our accounting audit work.

VI Có 10 kế toán viên công chứng, 10 kế toán viên công chứng, v.v. và 10 trợ lý khác tham gia vào công việc kiểm toán kế toán của chúng tôi.

inglês vietnamita
other khác
accounting kế toán
audit kiểm toán
work công việc
and
our chúng tôi
in vào
are chúng

EN 9. Not involved in anti-social forces

VI 9. Không tham gia vào các lực lượng chống xã hội

inglês vietnamita
not không

EN Helping you mitigate transactional risks involved in trade finance

VI Giúp bạn giảm nhẹ rủi ro giao dịch liên quan đến tài chính thương mại

inglês vietnamita
helping giúp
you bạn
risks rủi ro
finance tài chính
in dịch

EN For instance, you could be involved in dealing with organisational questions, drawing up contracts, or determining compensation

VI Ví dụ, bạn có thể tham gia vào việc giải quyết các câu hỏi về tổ chức, lập hợp đồng, hoặc xác định khoản bồi thường

inglês vietnamita
or hoặc
in vào
for các

EN Get directly involved with the team, and gather practical, degree-related experience

VI Tham gia trực tiếp vào các nhóm, và thu thập kinh nghiệm thực tế, liên quan đến chuyên ngành

inglês vietnamita
directly trực tiếp
team nhóm
experience kinh nghiệm
and
get các

EN There are a lot of people involved and we do not want this playground to have any problems

VI Có rất nhiều người tham gia và chúng tôi không muốn sân chơi này gặp bất cứ vấn đề gì

inglês vietnamita
want muốn
people người
we chúng tôi
not không
this này

EN Pinterest isn’t a place for exploitation of people or animals. We’ll remove or limit the distribution of content and accounts involved in

VI Pinterest không phải là nơi để bóc lột người khác hoặc động vật. Chúng tôi sẽ xóa hoặc hạn chế việc phân phối nội dung và tài khoản có liên quan đến

inglês vietnamita
place nơi
people người
or hoặc
accounts tài khoản

EN Hospice physicians invite a patient?s preferred physician to stay as involved as they wish in the care plan.

VI Các bác sĩ chăm sóc cuối đời mời bác sĩ riêng của bệnh nhân tham gia kế hoạch chăm sóc nếu họ muốn.

inglês vietnamita
wish muốn
plan kế hoạch

EN Hospice physicians invite a patient?s preferred physician to stay as involved as they wish in the care plan.

VI Các bác sĩ chăm sóc cuối đời mời bác sĩ riêng của bệnh nhân tham gia kế hoạch chăm sóc nếu họ muốn.

inglês vietnamita
wish muốn
plan kế hoạch

EN Hospice physicians invite a patient?s preferred physician to stay as involved as they wish in the care plan.

VI Các bác sĩ chăm sóc cuối đời mời bác sĩ riêng của bệnh nhân tham gia kế hoạch chăm sóc nếu họ muốn.

inglês vietnamita
wish muốn
plan kế hoạch

EN Hospice physicians invite a patient?s preferred physician to stay as involved as they wish in the care plan.

VI Các bác sĩ chăm sóc cuối đời mời bác sĩ riêng của bệnh nhân tham gia kế hoạch chăm sóc nếu họ muốn.

inglês vietnamita
wish muốn
plan kế hoạch

EN At times, social workers and chaplains are also involved.

VI Đôi lúc, các cuộc thảo luận này cũng cần đến sự tham gia của nhân viên xã hội và giáo sĩ.

inglês vietnamita
also cũng
and của

EN At times, social workers and chaplains are also involved.

VI Đôi lúc, các cuộc thảo luận này cũng cần đến sự tham gia của nhân viên xã hội và giáo sĩ.

inglês vietnamita
also cũng
and của

EN At times, social workers and chaplains are also involved.

VI Đôi lúc, các cuộc thảo luận này cũng cần đến sự tham gia của nhân viên xã hội và giáo sĩ.

inglês vietnamita
also cũng
and của

EN At times, social workers and chaplains are also involved.

VI Đôi lúc, các cuộc thảo luận này cũng cần đến sự tham gia của nhân viên xã hội và giáo sĩ.

inglês vietnamita
also cũng
and của

Mostrando 38 de 38 traduções