Traduzir "beliefs are involved" para vietnamita

Mostrando 42 de 42 traduções da frase "beliefs are involved" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de beliefs are involved

inglês
vietnamita

EN Conflicting religious beliefs, or

VI Tín ngưỡng tôn giáo xung đột, hoặc

inglês vietnamita
or hoặc

EN Mocking or attacking the beliefs, sacred symbols, movements or institutions of the protected or vulnerable groups identified below

VI Chế giễu hoặc tấn công tín ngưỡng, biểu tượng thiêng liêng, phong trào hoặc tổ chức của các nhóm được bảo vệ hoặc dễ bị tổn thương được xác định dưới đây

inglês vietnamita
institutions tổ chức
or hoặc
groups các nhóm
the của

EN Cognitive behavioral therapy asks you to identify patterns in your thoughts or beliefs

VI Liệu pháp hành vi nhận thức yêu cầu bạn xác định các khuôn mẫu trong suy nghĩ hoặc niềm tin của mình

inglês vietnamita
identify xác định
or hoặc
in trong
you bạn

EN Regardless of a person?s beliefs or religious traditions, hospice chaplains are available to address the spiritual issues that often arise as a patient nears death

VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo

inglês vietnamita
or hoặc
are đang
of thường
the khi
to các

EN Regardless of a person?s beliefs or religious traditions, hospice chaplains are available to address the spiritual issues that often arise as a patient nears death

VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo

inglês vietnamita
or hoặc
are đang
of thường
the khi
to các

EN Regardless of a person?s beliefs or religious traditions, hospice chaplains are available to address the spiritual issues that often arise as a patient nears death

VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo

inglês vietnamita
or hoặc
are đang
of thường
the khi
to các

EN Regardless of a person?s beliefs or religious traditions, hospice chaplains are available to address the spiritual issues that often arise as a patient nears death

VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo

inglês vietnamita
or hoặc
are đang
of thường
the khi
to các

EN All VITAS patient care teams and volunteers are trained in the beliefs, customs, philosophies and ethics of both practicing and non-practicing Jews.

VI Tất cả nhóm và tình nguyện viên chăm sóc bệnh nhân tại VITAS đều được đào tạo về tín ngưỡng, phong tục, triết lý và đạo đức của những người theo và không theo đạo Do Thái.

inglês vietnamita
teams nhóm
are được
all của

EN All VITAS patient care teams and volunteers are trained in the beliefs, customs, philosophies and ethics of both practicing and non-practicing Jews.

VI Tất cả nhóm và tình nguyện viên chăm sóc bệnh nhân tại VITAS đều được đào tạo về tín ngưỡng, phong tục, triết lý và đạo đức của những người theo và không theo đạo Do Thái.

inglês vietnamita
teams nhóm
are được
all của

EN All VITAS patient care teams and volunteers are trained in the beliefs, customs, philosophies and ethics of both practicing and non-practicing Jews.

VI Tất cả nhóm và tình nguyện viên chăm sóc bệnh nhân tại VITAS đều được đào tạo về tín ngưỡng, phong tục, triết lý và đạo đức của những người theo và không theo đạo Do Thái.

inglês vietnamita
teams nhóm
are được
all của

EN All VITAS patient care teams and volunteers are trained in the beliefs, customs, philosophies and ethics of both practicing and non-practicing Jews.

VI Tất cả nhóm và tình nguyện viên chăm sóc bệnh nhân tại VITAS đều được đào tạo về tín ngưỡng, phong tục, triết lý và đạo đức của những người theo và không theo đạo Do Thái.

inglês vietnamita
teams nhóm
are được
all của

EN Built natively from the ground up with consistent design principles: no lifting, shifting, acquisition or integration involved

VI Được xây dựng từ đầu bằng các nguyên lý thiết kế thống nhất: không yêu cầu khách hàng phải tự cài đặt, tích hợp, chuyển đổi

inglês vietnamita
integration tích hợp
up đầu
with bằng
the không

EN It doesn?t take much to make a huge difference if all of us get involved

VI Sẽ không mất quá lâu để chúng ta tạo nên sự khác biệt to lớn nếu tất cả chúng ta đều cùng nhau tham gia

inglês vietnamita
make tạo
us chúng ta
if nếu
doesn không
difference khác biệt
of chúng

EN Control Union is heavily involved in these new developments, ensuring that the upcoming regulations help our customers.

VI Control Union tham gia rất nhiều vào những phát triển mới này, đảm bảo rằng các quy định sắp tới sẽ trợ giúp khách hàng của chúng tôi.

inglês vietnamita
new mới
regulations quy định
help giúp
customers khách hàng
our chúng tôi
the này
in vào

EN There are a lot of people involved and we do not want this playground to have any problems

VI Có rất nhiều người tham gia và chúng tôi không muốn sân chơi này gặp bất cứ vấn đề gì

inglês vietnamita
want muốn
people người
we chúng tôi
not không
this này

EN Composition of assistants involved in audit work

VI Thành phần trợ lý tham gia công tác kiểm toán

inglês vietnamita
audit kiểm toán

EN There are 10 certified public accountants, 10 certified public accountants, etc., and 10 other assistants involved in our accounting audit work.

VI Có 10 kế toán viên công chứng, 10 kế toán viên công chứng, v.v. và 10 trợ lý khác tham gia vào công việc kiểm toán kế toán của chúng tôi.

inglês vietnamita
other khác
accounting kế toán
audit kiểm toán
work công việc
and
our chúng tôi
in vào
are chúng

EN They were involved in preserving open space, and my mom taught environmental education in schools

VI Họ đã tham gia bảo vệ không gian mở, và mẹ tôi dạy bộ môn giáo dục môi trường tại trường

inglês vietnamita
space không gian
and tôi
environmental môi trường
education giáo dục

EN This is why this project involved a large part of consulting, with one of our senior consultant having to fly on-site frequently.

VI Đây là lý do tại sao dự án này, phần lớn là công việc tư vấn với một trong những cố vấn cấp cao của chúng tôi phải thường xuyên bay đến tận nơi để hỗ trợ.

inglês vietnamita
project dự án
large lớn
part phần
frequently thường
of của
why tại sao
our chúng tôi
having với

EN The ability to juggle with a series of message interactions between the characters and the people involved is the key to the success of Hollywood Story: Celebrity Life Simulator

VI Khả năng tung hứng với loạt tương tác tin nhắn giữa nhân vật với những người có liên quan chính là yếu tố tạo nên thành công của Hollywood Story: Celebrity Life Simulator

inglês vietnamita
ability khả năng
message tin nhắn
characters nhân vật
people người
key chính
between giữa
with với

EN 9. Not involved in anti-social forces

VI 9. Không tham gia vào các lực lượng chống xã hội

inglês vietnamita
not không

EN Divorce when there is domestic violence involved OR the parties agree to all issues

VI Ly hôn khi có liên quan đến bạo lực gia đình hoặc các bên đồng ý với tất cả các vấn đề

inglês vietnamita
violence bạo lực
or hoặc
all tất cả các
the khi

EN By becoming involved with our organization, volunteers gain valuable legal experience and first-hand knowledge of how the public interest legal sector operates

VI Bằng việc tham gia vào tổ chức của chúng tôi, các tình nguyện viên có được kinh nghiệm pháp lý có giá trị và kiến thức đầu tiên về cách hoạt động của ngành pháp lý lợi ích công cộng

inglês vietnamita
organization tổ chức
experience kinh nghiệm
knowledge kiến thức
of của
our chúng tôi
and

EN Thanks to PNC, Sokea is not the only person supporting the education of Cambodian young people, others are also deeply involved in their communities:

VI Nhờ có PNC, Sokea không phải là tấm gương tuổi trẻ duy nhất mong muốn hỗ trợ giáo dục cho trẻ em Campuchia, những bạn trẻ khác vẫn đang nhiệt tình đóng góp cho cộng đồng:

inglês vietnamita
education giáo dục
others khác
not không
their bạn

EN Then, over the course of two hours, you will be guided through all the steps involved in creating your own personal masterpiece

VI Trong hai đến ba giờ, bạn sẽ được hướng dẫn tất cả các bước để tạo nên kiệt tác cá nhân của riêng mình.

inglês vietnamita
creating tạo
hours giờ
personal cá nhân
two hai
in trong
all tất cả các
be được
you bạn
steps bước
the của

EN Control Union is heavily involved in these new developments, ensuring that the upcoming regulations help our customers.

VI Control Union tham gia rất nhiều vào những phát triển mới này, đảm bảo rằng các quy định sắp tới sẽ trợ giúp khách hàng của chúng tôi.

inglês vietnamita
new mới
regulations quy định
help giúp
customers khách hàng
our chúng tôi
the này
in vào

EN Composition of assistants involved in audit work

VI Thành phần trợ lý tham gia công tác kiểm toán

inglês vietnamita
audit kiểm toán

EN There are 10 certified public accountants, 10 certified public accountants, etc., and 10 other assistants involved in our accounting audit work.

VI Có 10 kế toán viên công chứng, 10 kế toán viên công chứng, v.v. và 10 trợ lý khác tham gia vào công việc kiểm toán kế toán của chúng tôi.

inglês vietnamita
other khác
accounting kế toán
audit kiểm toán
work công việc
and
our chúng tôi
in vào
are chúng

EN 9. Not involved in anti-social forces

VI 9. Không tham gia vào các lực lượng chống xã hội

inglês vietnamita
not không

EN Helping you mitigate transactional risks involved in trade finance

VI Giúp bạn giảm nhẹ rủi ro giao dịch liên quan đến tài chính thương mại

inglês vietnamita
helping giúp
you bạn
risks rủi ro
finance tài chính
in dịch

EN For instance, you could be involved in dealing with organisational questions, drawing up contracts, or determining compensation

VI Ví dụ, bạn có thể tham gia vào việc giải quyết các câu hỏi về tổ chức, lập hợp đồng, hoặc xác định khoản bồi thường

inglês vietnamita
or hoặc
in vào
for các

EN Get directly involved with the team, and gather practical, degree-related experience

VI Tham gia trực tiếp vào các nhóm, và thu thập kinh nghiệm thực tế, liên quan đến chuyên ngành

inglês vietnamita
directly trực tiếp
team nhóm
experience kinh nghiệm
and
get các

EN There are a lot of people involved and we do not want this playground to have any problems

VI Có rất nhiều người tham gia và chúng tôi không muốn sân chơi này gặp bất cứ vấn đề gì

inglês vietnamita
want muốn
people người
we chúng tôi
not không
this này

EN Pinterest isn’t a place for exploitation of people or animals. We’ll remove or limit the distribution of content and accounts involved in

VI Pinterest không phải là nơi để bóc lột người khác hoặc động vật. Chúng tôi sẽ xóa hoặc hạn chế việc phân phối nội dung và tài khoản có liên quan đến

inglês vietnamita
place nơi
people người
or hoặc
accounts tài khoản

EN Hospice physicians invite a patient?s preferred physician to stay as involved as they wish in the care plan.

VI Các bác sĩ chăm sóc cuối đời mời bác sĩ riêng của bệnh nhân tham gia kế hoạch chăm sóc nếu họ muốn.

inglês vietnamita
wish muốn
plan kế hoạch

EN Hospice physicians invite a patient?s preferred physician to stay as involved as they wish in the care plan.

VI Các bác sĩ chăm sóc cuối đời mời bác sĩ riêng của bệnh nhân tham gia kế hoạch chăm sóc nếu họ muốn.

inglês vietnamita
wish muốn
plan kế hoạch

EN Hospice physicians invite a patient?s preferred physician to stay as involved as they wish in the care plan.

VI Các bác sĩ chăm sóc cuối đời mời bác sĩ riêng của bệnh nhân tham gia kế hoạch chăm sóc nếu họ muốn.

inglês vietnamita
wish muốn
plan kế hoạch

EN Hospice physicians invite a patient?s preferred physician to stay as involved as they wish in the care plan.

VI Các bác sĩ chăm sóc cuối đời mời bác sĩ riêng của bệnh nhân tham gia kế hoạch chăm sóc nếu họ muốn.

inglês vietnamita
wish muốn
plan kế hoạch

EN At times, social workers and chaplains are also involved.

VI Đôi lúc, các cuộc thảo luận này cũng cần đến sự tham gia của nhân viên xã hội và giáo sĩ.

inglês vietnamita
also cũng
and của

EN At times, social workers and chaplains are also involved.

VI Đôi lúc, các cuộc thảo luận này cũng cần đến sự tham gia của nhân viên xã hội và giáo sĩ.

inglês vietnamita
also cũng
and của

EN At times, social workers and chaplains are also involved.

VI Đôi lúc, các cuộc thảo luận này cũng cần đến sự tham gia của nhân viên xã hội và giáo sĩ.

inglês vietnamita
also cũng
and của

EN At times, social workers and chaplains are also involved.

VI Đôi lúc, các cuộc thảo luận này cũng cần đến sự tham gia của nhân viên xã hội và giáo sĩ.

inglês vietnamita
also cũng
and của

Mostrando 42 de 42 traduções