Traduzir "focus on strategic" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "focus on strategic" de inglês para vietnamita

Traduções de focus on strategic

"focus on strategic" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

focus các với

Tradução de inglês para vietnamita de focus on strategic

inglês
vietnamita

EN Thanks to marketing automation, I can finally focus on strategic solutions rather than manual execution.

VI Nhờ tự động hóa tiếp thị, tôi cuối cùng cũng có thể tập trung vào các giải pháp chiến lược thay vì thực hiện thủ công.

inglêsvietnamita
solutionsgiải pháp

EN To focus on our mission we have to remain completely independent of outside pressures and focus on creating technologies that contribute and improve people’s lives

VI Để tập trung vào sứ mệnh của mình, chúng tôi phải hoàn toàn độc lập với các áp lực bên ngoài và tập trung vào việc sáng tạo công nghệ góp phần vào cải thiện đời sống con người

inglêsvietnamita
completelyhoàn toàn
improvecải thiện
livessống
ofcủa
creatingtạo
wechúng tôi
and

EN Smaller spaces such as a phone booth, focus room, or executive office are ideal for one-on-one meetings or personal focus spaces

VI Những không gian nhỏ hơn như buồng điện thoại, phòng tập trung, hay văn phòng điều hành là không gian lý tưởng cho những cuộc họp một đối một hoặc tập trung chuyên sâu

inglêsvietnamita
suchnhững
orhoặc
roomphòng
officevăn phòng

EN Staff training and development is our strategic investment for sustainable development and further success of Circle K Vietnam

VI Chúng tôi tin rằng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực là chiến lược đầu tư cho sự phát triển bền vững và thành công hơn nữa trong những năm tiếp theo của Circle K Việt Nam

inglêsvietnamita
developmentphát triển
sustainablebền vững
kk
ourchúng tôi

EN Besides, we also bring a strategic investors who can support for corporate in long term growth strategy.

VI Ngoài ra, Yuanta còn giới thiệu các cổ đông chiến lược hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình phát triển.

inglêsvietnamita
corporatedoanh nghiệp
growthphát triển
strategychiến lược
introng

EN Serving a broad range of clients, we help make informed, strategic decisions about real estate and its role in their businesses.

VI Chúng tôi giúp nhiều khách hàng đưa ra các quyết định chiến lược một cách sáng suốt về bất động sản và vai trò của nó trong hoạt động kinh doanh của khách hàng.

inglêsvietnamita
rangenhiều
helpgiúp
decisionsquyết định
businesseskinh doanh
ofcủa
wechúng tôi
introng
clientskhách

EN Serving a broad range of clients, we help make informed, strategic decisions about real estate and its role in their businesses.

VI Chúng tôi giúp nhiều khách hàng đưa ra các quyết định chiến lược một cách sáng suốt về bất động sản và vai trò của nó trong hoạt động kinh doanh của khách hàng.

inglêsvietnamita
rangenhiều
helpgiúp
decisionsquyết định
businesseskinh doanh
ofcủa
wechúng tôi
introng
clientskhách

EN Your work may be either operational or strategic in nature

VI Bản chất công việc của bạn có thể vừa mang tính tổ chức vừa mang tính chiến lược

inglêsvietnamita
workcông việc
yourcủa bạn
incủa

EN You will, for example, provide associates with the latest information and communicate various strategic issues

VI Ví dụ, bạn sẽ cung cấp cho các cộng sự thông tin mới nhất và phổ biến về các vấn đề chiến lược đa dạng

inglêsvietnamita
latestmới
informationthông tin
youbạn
providecung cấp
andcác

EN You can count on tailored 24/7 support – from effective onboarding to ongoing strategic guidance and campaign management.

VI Bạn có thể tin tưởng vào bộ phận hỗ trợ 24/7 – từ giới thiệu hiệu quả đến hướng dẫn chiến lược hiện tại và quản lý chiến dịch.

EN Check out statistics and insights on email marketing that will help you in analytic and strategic processes.

VI Tìm hiểu các số liệu thống kê cùng với đó là các báo cáo email marketing chi tiết giúp bạn phân tích và lên kế hoạch cho các chiến dịch tiếp theo.

inglêsvietnamita
insightschi tiết
emailemail
marketingmarketing
helpgiúp
thatliệu
youbạn
andcác

EN Recently, MTI has developed a new strategic plan. Read about our transition to the new application, review and funding processes.

VI Gần đây, MTI đã phát triển một kế hoạch chiến lược mới. Đọc về quá trình chuyển đổi của chúng tôi đối với các quy trình đăng ký, xem xét và cấp vốn mới.

VI Xây dựng quan hệ đối tác chiến lược

EN Our Fiscal Year 2023-2026 Strategic Plan

VI Kế hoạch chiến lược năm tài chính 2023-2026 của chúng tôi

EN CO-WELL Asia – FUNiX signed a strategic cooperation agreement on training and recruitment

VI CO-WELL Asia tri ân các giảng viên trong ????????????????????????????????????? ???????????? 2023

EN They can focus on internal projects instead of spending time managing remote access."

VI Họ có thể tập trung vào các dự án nội bộ thay vì dành thời gian quản lý truy cập từ xa."

inglêsvietnamita
theycác
projectsdự án
timethời gian
remotexa
accesstruy cập

EN Focus on pages with the highest traffic potential

VI Tập trung vào các trang có tiềm nang mang lại lưu lượng truy cập cao

inglêsvietnamita
pagestrang
thecác

EN Focus your efforts with View Prediction and see forecasted performance for each idea.

VI Tập trung vào Dự đoán Lượt xem và xem hiệu quả dự báo cho từng ý tưởng.

inglêsvietnamita
seexem
forcho
and

EN In Vietnam, we focus on the rapid development of our convenience store businesses with the master license granted by Circle K US.

VI Tại Việt Nam, chúng tôi chú trọng vào việc phát triển nhanh chóng trong lĩnh vực kinh doanh chuỗi cửa hàng tiện lợi theo giấy phép nhượng quyền thương hiệu của Circle K Mỹ.

inglêsvietnamita
rapidnhanh
developmentphát triển
storecửa hàng
businesseskinh doanh
licensegiấy phép
kk
introng
wechúng tôi

EN Dash is an open source peer-to-peer cryptocurrency with a strong focus on the payments industry

VI Dash là một loại tiền điện tử ngang hàng mã nguồn mở, tập trung mạnh vào ngành công nghiệp thanh toán

inglêsvietnamita
sourcenguồn
paymentsthanh toán
industrycông nghiệp

EN The four main focus points of the standard are:

VI Bốn điểm trọng tâm chính của tiêu chuẩn là:

inglêsvietnamita
mainchính
pointsđiểm
fourbốn
standardtiêu chuẩn
thecủa

EN Powering your business with a clean and renewable energy source like solar lowers your costs and gives you more time to focus on growth

VI Cung cấp năng lượng cho doanh nghiệp của bạn bằng nguồn năng lượng sạch và tái tạo như năng lượng mặt trời giúp giảm chi phí của bạn và cho bạn nhiều thời gian hơn để tập trung vào tăng trưởng

inglêsvietnamita
businessdoanh nghiệp
energynăng lượng
sourcenguồn
timethời gian
costsphí
withbằng
solarmặt trời
growthtăng
yourcủa bạn
and

EN Waves Platform offers an accessible development environment with a primary focus on decentralization. The core functionality of the platform includes:

VI Nền tảng Waves cung cấp một môi trường phát triển có thể truy cập với trọng tâm chính là phân cấp. Chức năng cốt lõi của nền tảng bao gồm:

inglêsvietnamita
platformnền tảng
offerscung cấp
accessibletruy cập
developmentphát triển
environmentmôi trường
primarychính
functionalitychức năng
ofcủa
includesbao gồm
corecốt

EN This will only be accomplished by our continued focus on reliability, effectiveness, excellence, stability values

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục chứng minh điều này bằng cách tập trung vào độ tin cậy, tính hiệu quả, sự xuất sắc, giá trị ổn định mà chúng tôi đã và đang đưa cho khách hàng

inglêsvietnamita
ourchúng tôi

EN We now deliver new accounts quickly and securely freeing our developers to focus on business solutions.”

VI Giờ đây, chúng tôi có thể cung cấp tài khoản mới một cách nhanh chóng và an toàn giúp các nhà phát triển của chúng tôi tập trung vào giải pháp kinh doanh.”

EN Skip the wait and save more time to focus on solving complex problems without worrying about cost and infrastructure constraints.

VI Bỏ qua bước chờ đợi và tiết kiệm thời gian để tập trung vào việc giải quyết các vấn đề phức tạp mà không phải lo lắng về giới hạn cơ sở hạ tầng và giá cả.

inglêsvietnamita
savetiết kiệm
timethời gian
complexphức tạp
infrastructurecơ sở hạ tầng
costgiá
and
thegiải
tovào

EN 10 June 2021, Shenzhen, China - With a relentless focus on partner success, Huawei Digital Power has recently hosted the

VI HP ProDesk 400 G6 Desktop Mini là dòng máy tính siêu nhỏ gọn, nhưng vẫn đảm bảo hiệu năng mạnh

EN Implement ERP features for Accounting focus on Inventory Cost Price and Management Reports

VI Triển khai các chức năng ERP cho phân hệ Kế Toán, đặc biệt chức năng quản lý Giá Vốn Hàng Bán và xây dựng hệ thống báo cáo quản trị

inglêsvietnamita
implementtriển khai
accountingkế toán
reportsbáo cáo
pricegiá
andcác
forcho

EN Our solutions focus on gathering the most actionable data, ensuring high value from day one.

VI Giải pháp của chúng tôi tập trung vào việc thu nhặt các dữ liệu trong hoạt động, đảm bảo mang lại các giá trị chất lượng ngay từ lúc bắt đầu

inglêsvietnamita
solutionsgiải pháp
datadữ liệu
ourchúng tôi

EN Thanks to this feature, users will not be bothered by unknown people and focus on the important people

VI Nhờ tính năng này mà người dùng sẽ không bị làm phiền bởi những người không quen biết và tập trung vào những người quan trọng

inglêsvietnamita
featuretính năng
usersngười dùng
and
importantquan trọng
be
peoplengười
thisnày
tolàm

EN With a game mod/hack application, the interface must first be easy to understand and manipulate, so that users can focus on the main function

VI Với một ứng dụng hack game thì giao diện với mình đầu tiên là phải dễ hiểu, dễ thao tác, để người dùng còn tập trung vào chức năng chính

inglêsvietnamita
applicationdùng
interfacegiao diện
understandhiểu
usersngười dùng
mainchính
functionchức năng
mustphải
and
firstvới

EN With the Peacock TV Free version, you will immediately access and watch hundreds of free movies from Hollywood studios such as Universal, DreamWorks Animation, and Focus Features

VI Với bản Peacock TV Free, anh em sẽ ngay lập tức truy cập và xem hàng trăm bộ phim miễn phí từ các hãng phim lớn từ Hollywood như Universal, DreamWorks Animation và Focus Features

inglêsvietnamita
tvtv
accesstruy cập
watchxem
moviesphim
suchcác

EN Much of the focus is on the progress of building structures on the planet

VI Đa phần tập trung vào tiến trình xây dựng các công trình trên hành tinh

inglêsvietnamita
buildingxây dựng
of thephần
ontrên
thecác

EN Of course, Boss has the superior ability, but you just need to focus on one opponent.

VI Tất nhiên, Boss có năng lực vượt trội hơn, nhưng lúc này thì bạn chỉ cần tập trung vào một đối thủ mà thôi.

inglêsvietnamita
butnhưng
youbạn
needcần
has

EN Global impact means a global team: In Berlin, the development, management and financing of our solar projects is the main focus

VI Tác động toàn cầu có nghĩa là một nhóm toàn cầu: Tại Berlin, việc phát triển, quản lý và cấp vốn cho các dự án năng lượng mặt trời của chúng tôi là trọng tâm chính

inglêsvietnamita
globaltoàn cầu
meanscó nghĩa
teamnhóm
developmentphát triển
projectsdự án
mainchính
ofcủa
ourchúng tôi
solarmặt trời

EN They get more time to focus on their own growth and success

VI Họ có nhiều thời gian hơn để tập trung vào sự phát triển và thành công của bản thân

inglêsvietnamita
timethời gian
growthphát triển
and
morenhiều

EN Which countries are in ecoligo’s regional focus?

VI Những quốc gia nào nằm trong trọng tâm khu vực của ecoligo?

inglêsvietnamita
countriesquốc gia
regionalkhu vực
arenhững
introng

EN Asia could be an emissions-reduction model for the world, with its potential for carbon capture and storage (CCS) in focus at the 2021 Singapore International Energy Week.

VI Trong thập kỷ qua, Việt Nam đang lặng lẽ trở thành một cường quốc sản xuất ở Châu Á-Thái Bình Dương, đưa đất nước tiến lên trên con đường trở thành trung tâm...

inglêsvietnamita
asiathái bình dương
introng

EN With long-term energy demand rising throughout Asia Pacific, there’s also an increasing focus on greater energy efficiency and reducing carbon emissions to help ensure the region can meet demand and achieve...

VI Phân tử CO2: Có kích thước rất nhỏ, nhỏ hơn khoảng một triệu lần so với một hạt phấn hoa và khó nắm bắt được. Chỉ bốn trong số 10.000 phân tử lơ lửng trong...

inglêsvietnamita
throughouttrong
andvới
greaterhơn

EN Dash is an open source peer-to-peer cryptocurrency with a strong focus on the payments industry

VI Dash là một loại tiền điện tử ngang hàng mã nguồn mở, tập trung mạnh vào ngành công nghiệp thanh toán

inglêsvietnamita
sourcenguồn
paymentsthanh toán
industrycông nghiệp

EN This will only be accomplished by our continued focus on reliability, effectiveness, excellence, stability values

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục chứng minh điều này bằng cách tập trung vào độ tin cậy, tính hiệu quả, sự xuất sắc, giá trị ổn định mà chúng tôi đã và đang đưa cho khách hàng

inglêsvietnamita
ourchúng tôi

EN This saves time and simplifies the code, so you can focus on your business logic

VI Điều này giúp tiết kiệm thời gian và đơn giản hóa mã, vì vậy, bạn có thể tập trung vào logic kinh doanh của mình

inglêsvietnamita
timethời gian
businesskinh doanh
onvào
and
thisnày

EN It takes the cost of unused minutes and seconds in an hour off of the bill, so you can focus on improving your applications instead of maximizing usage to the hour

VI Số phút và giây không sử dụng sẽ được trừ ra khỏi số tiền bị tính phí, do đó, bạn có thể tập trung vào việc cải thiện ứng dụng của mình thay vì tối đa hóa lượng sử dụng lên mức giờ

inglêsvietnamita
secondsgiây
improvingcải thiện
usagesử dụng
costphí
anthể
minutesphút
totiền
and
hourgiờ
invào

EN Skip the wait and save more time to focus on solving complex problems without worrying about cost and infrastructure constraints.

VI Bỏ qua bước chờ đợi và tiết kiệm thời gian để tập trung vào việc giải quyết các vấn đề phức tạp mà không phải lo lắng về giới hạn cơ sở hạ tầng và giá cả.

inglêsvietnamita
savetiết kiệm
timethời gian
complexphức tạp
infrastructurecơ sở hạ tầng
costgiá
and
thegiải
tovào

EN Focus your efforts with View Prediction and see forecasted performance for each idea.

VI Tập trung vào Dự đoán Lượt xem và xem hiệu quả dự báo cho từng ý tưởng.

inglêsvietnamita
seexem
forcho
and

EN The four main focus points of the standard are:

VI Bốn điểm trọng tâm chính của tiêu chuẩn là:

inglêsvietnamita
mainchính
pointsđiểm
fourbốn
standardtiêu chuẩn
thecủa

EN We will continue to focus on environmentally friendly efforts as part of our efforts toward SDGs (Sustainable Development Goals).

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục tập trung vào các nỗ lực thân thiện với môi trường như một phần trong nỗ lực hướng tới các SDG (Mục tiêu Phát triển Bền vững).

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
friendlythân thiện
effortsnỗ lực
partphần
sustainablebền vững
developmentphát triển
goalsmục tiêu
wechúng tôi

EN Asia could be an emissions-reduction model for the world, with its potential for carbon capture and storage (CCS) in focus at the 2021 Singapore International Energy Week.

VI Trong thập kỷ qua, Việt Nam đang lặng lẽ trở thành một cường quốc sản xuất ở Châu Á-Thái Bình Dương, đưa đất nước tiến lên trên con đường trở thành trung tâm...

inglêsvietnamita
asiathái bình dương
introng

EN With long-term energy demand rising throughout Asia Pacific, there’s also an increasing focus on greater energy efficiency and reducing carbon emissions to help ensure the region can meet demand and achieve...

VI Phân tử CO2: Có kích thước rất nhỏ, nhỏ hơn khoảng một triệu lần so với một hạt phấn hoa và khó nắm bắt được. Chỉ bốn trong số 10.000 phân tử lơ lửng trong...

inglêsvietnamita
throughouttrong
andvới
greaterhơn

EN We focus on four key sectors: collateral management, crop monitoring, stock monitoring and measurement and warehouse inspections.

VI Chúng tôi tập trung vào bốn mảng chính: quản lý thế chấp, giám sát cây trồng, giám sát và tính toán hàng tồn kho và kiểm tra nhà kho.

inglêsvietnamita
fourbốn
onvào
keychính
wechúng tôi
monitoringgiám sát
and

Mostrando 50 de 50 traduções