Traduzir "fixed days around" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "fixed days around" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de fixed days around

inglês
vietnamita

EN The Group has a large amount of fixed assets such as tangible fixed assets and intangible fixed assets related to stores

VI Tập đoàn một lượng lớn tài sản cố định như tài sản cố định hữu hình tài sản cố định vô hình liên quan đến các cửa hàng

inglês vietnamita
group tập đoàn
large lớn
amount lượng
assets tài sản
related liên quan đến
stores cửa hàng
such các

EN The Group has a large amount of fixed assets such as tangible fixed assets and intangible fixed assets related to stores

VI Tập đoàn một lượng lớn tài sản cố định như tài sản cố định hữu hình tài sản cố định vô hình liên quan đến các cửa hàng

inglês vietnamita
group tập đoàn
large lớn
amount lượng
assets tài sản
related liên quan đến
stores cửa hàng
such các

EN Within 30 - 365 days from the occurrence of an insurance event, the customer has 30 days to notify the insurance company, and 365 days to submit a claim. 3 required customer documents, please prepare in advance to receive quick compensation including:

VI Hãy lựa chọn dựa trên nhu cầu công việc đặc thù của bạn:

EN Note that it might take up to seven days for tag errors to update when they’re fixed

VI Lưu ý rằng thể mất đếnngày để cập nhật nội dung sửa lỗi thẻ sau khi các lỗi được khắc phục

inglês vietnamita
days ngày
update cập nhật

EN ・ Child nursing leave (up to 5 days a year for each child up to 6th grade in elementary school, up to 10 days a year for 2 or more children)

VI Nghỉ dưỡng con (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học, tối đa 10 ngày một năm cho 2 trẻ trở lên)

inglês vietnamita
school học
up lên
days ngày
year năm
each mỗi

EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)

VI Nghỉ điều dưỡng (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi thành viên gia đình đủ điều kiện, tối đa 10 ngày một năm cho hai người trở lên)

inglês vietnamita
family gia đình
two hai
people người
up lên
days ngày
year năm
each mỗi

EN ・ Child nursing leave (up to 5 days a year for each child up to 6th grade in elementary school, up to 10 days a year for 2 or more children)

VI Nghỉ dưỡng con (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học, tối đa 10 ngày một năm cho 2 trẻ trở lên)

inglês vietnamita
school học
up lên
days ngày
year năm
each mỗi

EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)

VI Nghỉ điều dưỡng (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi thành viên gia đình đủ điều kiện, tối đa 10 ngày một năm cho hai người trở lên)

inglês vietnamita
family gia đình
two hai
people người
up lên
days ngày
year năm
each mỗi

EN In France, the paternity leave (11 days, added to the 3 days allotted at the time of birth) is in effect since 2002

VI Tại Pháp, thời gian nghỉ của bố (11 ngày cộng thêm 3 ngày nghỉ lúc vợ sinh) được đưa ra từ năm 2002

inglês vietnamita
france pháp
at tại
days ngày
time thời gian
of của

EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

inglês vietnamita
doesn không
days ngày
life sống
but nhưng
can phải
final cuối cùng
months tháng
and

EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

inglês vietnamita
doesn không
days ngày
life sống
but nhưng
can phải
final cuối cùng
months tháng
and

EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

inglês vietnamita
doesn không
days ngày
life sống
but nhưng
can phải
final cuối cùng
months tháng
and

EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

inglês vietnamita
doesn không
days ngày
life sống
but nhưng
can phải
final cuối cùng
months tháng
and

EN A stablecoin is a form of cryptocurrency thats value is fixed by pegging it to the price of another asset

VI Một đồng tiền neo giá một dạng tiền điện tử giá trị được cố định bằng cách neo giá của chúng với giá của một tài sản khác

inglês vietnamita
of của
another khác
asset tài sản

EN Fixed-term contract employee employment system

VI Hệ thống việc làm nhân viên hợp đồng cố định

inglês vietnamita
contract hợp đồng
employee nhân viên
employment việc làm
system hệ thống

EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position

VI Điều này thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định hàng tồn kho, thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tình hình tài chính của Tập đoàn

inglês vietnamita
assets tài sản
business kinh doanh
financial tài chính
this này

EN With fixed and transparent fare right on the app, you will pay the exact amount to our shippers without worrying about any surges charges.

VI Giá tiền cuốc xe hiển thị ngay trên ứng dụng, bạn chỉ việc trả đúng số tiền này an tâm món hàng sẽ đến tay người nhận trong thời gian sớm nhất.

inglês vietnamita
pay trả
and thị
right đúng
to tiền
on trên
you bạn
the này

EN We offer models including cost per thousand viewers (CPM), cost per click (CPC) and fixed prices.

VI Chúng tôi cung cấp các mô hình bao gồm chi phí cho mỗi nghìn người xem (CPM), chi phí mỗi lần nhấp chuột (CPC) giá cố định.

inglês vietnamita
models mô hình
including bao gồm
click nhấp
we chúng tôi
per mỗi
offer cấp
and các

EN Therefore, in this unlikely scenario that voting fails, the protocol automatically continues to operate using a standard blockchain until the problem is fixed.

VI Do đó, trong trường hợp không mong muốn xảy ra khi bỏ phiếu thất bại, giao thức sẽ tự động tiếp tục hoạt động bằng cách sử dụng một blockchain tiêu chuẩn cho đến khi sự cố được khắc phục

inglês vietnamita
in trong
protocol giao thức
continues tiếp tục
using sử dụng
standard tiêu chuẩn

EN Our customers don’t have to sign up or store funds on our service. SimpleSwap provides two exchange types: floating and fixed rate. You can always choose the most suitable option.

VI Quý khách hàng không cần đăng ký hay gửi tiền lên sàn. SimpleSwap cung cấp hai loại giao dịch: khớp giá linh hoại khớp giá cố định. Khách hàng luôn thể chọn loại giao dịch phù hợp.

inglês vietnamita
provides cung cấp
exchange giao dịch
types loại
always luôn
choose chọn
customers khách hàng
to tiền
two hai
can cần
the không

EN The platform offers floating and fixed rate swaps.

VI Nền tảng này cung cấp các giao dịch với tỷ giá cố định thả nổi.

inglês vietnamita
platform nền tảng
offers cung cấp
the này
and các

EN But then I only get 66 cents all, including 50 cents fixed and 1 ? 2 cents for each unused moves.

VI Nhưng sau đó tôi chỉ nhận được 66 xu tất cả, trong đó 50 xu cố định 1 ? 2 xu cho mỗi lượt di chuyển chưa sử dụng.

inglês vietnamita
then sau
but nhưng
for cho
each mỗi
get nhận
all được
and như
i tôi

EN In addition, our solar systems are insured against the usual risks fixed assets can face.

VI Ngoài ra, hệ thống năng lượng mặt trời của chúng tôi được bảo hiểm trước những rủi ro thông thường mà tài sản cố định thể gặp phải.

inglês vietnamita
systems hệ thống
risks rủi ro
assets tài sản
can phải
face mặt
our chúng tôi
solar mặt trời
are được

EN Is there a fixed exchange rate applied to the contract value?

VI tỷ giá hối đoái cố định nào được áp dụng cho giá trị hợp đồng không?

inglês vietnamita
contract hợp đồng
value giá
is được
the không
to cho

EN When the price increases and you have a fixed price contract you will be saving more

VI Khi giá cả tăng lên bạn một hợp đồng giá cố định, bạn sẽ tiết kiệm được nhiều hơn

inglês vietnamita
contract hợp đồng
saving tiết kiệm
you bạn
more hơn

EN When the price decreases and you have a fixed price contract you will be saving less by partially relying on solar power – but you will still be saving

VI Khi giá giảm bạn hợp đồng giá cố định, bạn sẽ tiết kiệm ít hơn bằng cách phụ thuộc một phần vào năng lượng mặt trời - nhưng bạn vẫn sẽ tiết kiệm

EN This means that you get a certain amount of cash when you invest - either a percentage of your investment or a fixed amount

VI Điều này nghĩa bạn sẽ nhận được một lượng tiền mặt nhất định khi đầu tư - theo tỷ lệ phần trăm của khoản đầu tư của bạn hoặc một số tiền cố định

inglês vietnamita
means có nghĩa
amount lượng
cash tiền
of của
or hoặc
get nhận
your bạn

EN Investments may be canceled or withdrawn only within a fixed 14 day period.

VI Các khoản đầu tư chỉ thể bị hủy hoặc rút trong khoảng thời gian 14 ngày cố định.

inglês vietnamita
within trong
period thời gian
or hoặc
day ngày

EN A stablecoin is a form of cryptocurrency thats value is fixed by pegging it to the price of another asset

VI Một đồng tiền neo giá một dạng tiền điện tử giá trị được cố định bằng cách neo giá của chúng với giá của một tài sản khác

inglês vietnamita
of của
another khác
asset tài sản

EN Fixed-term contract employee employment system

VI Hệ thống việc làm nhân viên hợp đồng cố định

inglês vietnamita
contract hợp đồng
employee nhân viên
employment việc làm
system hệ thống

EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position

VI Điều này thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định hàng tồn kho, thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tình hình tài chính của Tập đoàn

inglês vietnamita
assets tài sản
business kinh doanh
financial tài chính
this này

EN Other duties include the management of the general ledger, accounts payable, balance sheets, and providing support to internal customers on topics such as internal controls and fixed asset management.

VI Các nhiệm vụ khác bao gồm quản lý sổ cái chung, tài khoản phải trả, bảng cân đối tài chính hỗ trợ khách hàng nội bộ về các nội dung như kiểm soát nội bộ quản lý tài sản cố định.

inglês vietnamita
other khác
include bao gồm
general chung
accounts tài khoản
asset tài sản
controls kiểm soát
customers khách
such các

EN With 5G and industrial IoT, we believe there will no longer be a need for factory production lines to be fixed

VI Với 5G IoT công nghiệp, chúng tôi tin rằng sẽ không còn phải cố định dây chuyền sản xuất của nhà máy nữa

inglês vietnamita
industrial công nghiệp
production sản xuất
we chúng tôi
with với
a chúng

EN The factory of the future is therefore extremely flexible, only the floor, roof and walls are fixed

VI Do đó, nhà máy của tương lai phải cực kỳ linh hoạt, chỉ sàn, trần nhà tường cố định

inglês vietnamita
future tương lai
flexible linh hoạt

EN With fixed and transparent fare right on the app, you will pay the exact amount to our shippers without worrying about any surges charges.

VI Giá tiền cuốc xe hiển thị ngay trên ứng dụng, bạn chỉ việc trả đúng số tiền này an tâm món hàng sẽ đến tay người nhận trong thời gian sớm nhất.

inglês vietnamita
pay trả
and thị
right đúng
to tiền
on trên
you bạn
the này

EN We pay commissions around the 20th of each month for verified sales from the previous month. GetResponse MAX referrals may take up to 60 days for verifications.

VI Chúng tôi trả hoa hồng vào ngày 20 hàng tháng cho tổng sale doanh thu tháng trước. Còn GetResponse MAX sẽ mất 60 ngày để xác nhận giới thiệu các lượt sale thành công từ bạn.

inglês vietnamita
pay trả
we chúng tôi
month tháng
the nhận
take bạn

EN With the 3D animated character roaming around on the screen, you can start going around exploring and interacting with all the objects and people that appear on the screen

VI Với nhân vật hoạt hình 3D đang tung tăng trên màn hình, bạn thể bắt đầu đi khắp nơi khám phá tương tác với mọi đồ vật, con người xuất hiện trên màn hình

inglês vietnamita
character nhân
screen màn hình
start bắt đầu
people người
with với
you bạn
on trên

EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....

VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...

inglês vietnamita
and thị
the trường
that đang

EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....

VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...

inglês vietnamita
and thị
the trường
that đang

EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....

VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...

inglês vietnamita
and thị
the trường
that đang

EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....

VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...

inglês vietnamita
and thị
the trường
that đang

EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....

VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...

inglês vietnamita
and thị
the trường
that đang

EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....

VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...

inglês vietnamita
and thị
the trường
that đang

EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....

VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...

inglês vietnamita
and thị
the trường
that đang

EN If you decide to cancel or downgrade your subscription within the first 7 days, you’ll get a full refund

VI Nếu quyết định hủy hoặc giảm hạng đăng ký của mình trong vòng 7 ngày đầu tiên, bạn sẽ được hoàn lại toàn bộ phần tiền

inglês vietnamita
if nếu
decide quyết định
or hoặc
days ngày
within trong
your bạn

EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.

VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.

inglês vietnamita
request yêu cầu
form mẫu
payment thanh toán
made thực hiện
days ngày
if nếu
your của bạn
we chúng tôi
is được
after khi

EN Get 7 days of full access to all toolkits. Cancel anytime.

VI Nhận 7 ngày truy cập hoàn chình vào tất cả các bộ công cụ. thể hủy bất cứ lúc nào.

inglês vietnamita
days ngày
anytime bất cứ lúc nào
access truy cập
get nhận
all tất cả các

EN The statewide call center is open 7 days a week:

VI Trung tâm tiếp nhận cuộc gọi toàn tiểu bang hoạt động 7 ngày một tuần:

inglês vietnamita
call gọi
center trung tâm
days ngày
week tuần
statewide toàn tiểu bang

EN The statewide call center is open 7 days a week, 8:00 AM to 6:00 PM Pacific Time.

VI Trung tâm tiếp nhận cuộc gọi toàn tiểu bang hoạt động 7 ngày một tuần, từ 8 giờ sáng đến 6 giờ chiều, Múi Giờ Thái Bình Dương.

inglês vietnamita
call gọi
center trung tâm
week tuần
days ngày
statewide toàn tiểu bang

EN This chart uses data from people 16 and older collected over the last 120 days

VI Biểu đồ này sử dụng dữ liệu của những người từ 16 tuổi trở lên được thu thập trong 120 ngày qua

inglês vietnamita
people người
uses sử dụng
data dữ liệu
this này

Mostrando 50 de 50 traduções