Traduzir "family friendly reduced mobility" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "family friendly reduced mobility" de inglês para vietnamita

Traduções de family friendly reduced mobility

"family friendly reduced mobility" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

family các gia đình một
friendly thân thiện

Tradução de inglês para vietnamita de family friendly reduced mobility

inglês
vietnamita

EN Cloudflare’s global anycast network ensures fast video delivery, with shorter video startup times and reduced buffering, no matter where your visitors are located

VI Mạng anycast toàn cầu của Cloudflare đảm bảo phân phối video nhanh , với thời gian khởi động video ngắn hơn và giảm bộ đệm, bất kể khách truy cập của bạn ở đâu

inglês vietnamita
global toàn cầu
network mạng
fast nhanh
video video
times thời gian
visitors khách
and của
your bạn

EN If you are experiencing financial hardships due to the COVID-19 pandemic, you may qualify for a reduced energy rate. Click here to learn more. x

VI Nếu bạn đang gặp khó khăn về tài chính do đại dịch COVID-19, bạn có thể đủ điều kiện để giảm tốc độ năng lượng. Click vào đây để tìm hiểu thêm. x

inglês vietnamita
if nếu
financial tài chính
energy năng lượng
learn hiểu
more thêm
you bạn
here

EN (You can see it enlarged or reduced)

VI (Bạn có thể phóng to và thu nhỏ)

EN He’s also reduced the number of carbon-producing elements in his city, except for passenger cars

VI Ông đã cắt giảm toàn bộ các thành phần phát thải các-bon trừ lĩnh vực giao thông vận tải (tức là xe ô tô)

EN We reduced our ML model training time from more than a week to less than a day by migrating from on-premises workstations to multiple Amazon EC2 P3 instances using Horovod

VI Chúng tôi đã giảm thiểu thời gian đào tạo mô hình máy học từ hơn 1 tuần xuống chỉ còn chưa đến 1 ngày bằng cách dùng Horovod để di chuyển từ máy trạm tại chỗ sang nhiều phiên bản Amazon EC2 P3

inglês vietnamita
model mô hình
week tuần
amazon amazon
time thời gian
we chúng tôi
using dùng
to đến
day ngày
more nhiều

EN Lambda also lowered the time required for image processing from several hours to just over 10 seconds, and reduced infrastructure and operational costs.

VI Lambda cũng giảm thời gian cần để xử lý hình ảnh từ vài giờ xuống chỉ còn hơn 10 giây, đồng thời giảm cả chi phí cơ sở hạ tầng và vận hành.

inglês vietnamita
lambda lambda
required cần
infrastructure cơ sở hạ tầng
costs phí
time thời gian
seconds giây
and
hours giờ

EN When operating an application in AWS, in the spirit of shared security responsibility, the DoD mission owner is responsible for a reduced baseline of security controls

VI Khi vận hành một ứng dụng trong AWS, trên tinh thần chia sẻ trách nhiệm bảo mật, người phụ trách nhiệm vụ của DoD chịu trách nhiệm về mức kiểm soát bảo mật cơ bản bị suy giảm

inglês vietnamita
in trong
aws aws
of của
security bảo mật
responsibility trách nhiệm
dod dod
responsible chịu trách nhiệm
controls kiểm soát

EN (You can see it enlarged or reduced)

VI (Bạn có thể phóng to và thu nhỏ)

EN Cloudflare’s global anycast network ensures fast video delivery, with shorter video startup times and reduced buffering, no matter where your visitors are located

VI Mạng anycast toàn cầu của Cloudflare đảm bảo phân phối video nhanh , với thời gian khởi động video ngắn hơn và giảm bộ đệm, bất kể khách truy cập của bạn ở đâu

inglês vietnamita
global toàn cầu
network mạng
fast nhanh
video video
times thời gian
visitors khách
and của
your bạn

EN  explain how to reflect the reduced liabilities for the quarter related to the deposit schedule.

VI giải thích phương thức thể hiện các khoản nợ đã được giảm trong quý liên quan đến tiến độ ký gửi.

inglês vietnamita
related liên quan đến

EN Payments will begin to be reduced for individuals making $75,000 or above in Adjusted Gross Income ($150,000 for married filing jointly)

VI Các khoản thanh toán sẽ bắt đầu được giảm bớt đối với những cá nhân kiếm được $75,000 trở lên trong Tổng Thu Nhập Được Điều Chỉnh ($150,000 nếu là vợ/chồng khai chung hồ sơ thuế)

inglês vietnamita
payments thanh toán
begin bắt đầu
individuals cá nhân
income thu nhập
be được
in trong
to đầu

EN The maintenance measures carried out by our specialists have reduced the need for repairs

VI Các biện pháp bảo trì được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi giảm thiểu nhu cầu sửa chữa phát sinh trong quá trình vận hành hệ thống của khách hàng

inglês vietnamita
need nhu cầu
our chúng tôi

EN 30 March - TIA Portal V14 engineering framework: increased productivity, reduced time to market

VI 30 tháng 3 - Nền tảng kỹ thuật TIA Portal V14: nâng cao năng suất, giảm thời gian đưa sản phẩm ra thị trường

inglês vietnamita
engineering kỹ thuật
market thị trường
time thời gian
march tháng

EN The built-in speakerphone includes six beamforming microphones that capture your voice clearly, while advanced algorithms deliver a natural vocal sound with reduced background noise.

VI Thiết bị thu âm tích hợp bao gồm sáu mic tạo chùm, thu giọng nói của bạn rõ ràng trong khi các thuật toán nâng cao đem lại âm thanh giọng nói tự nhiên đồng thời giảm tạp âm nền.

inglês vietnamita
includes bao gồm
advanced nâng cao
your của bạn
in trong
the khi
while các

EN Payments will be phased out – or reduced -- above those AGI amounts. This means taxpayers will not receive a third payment if their AGI exceeds:

VI Các khoản chi trả sẽ được giảm dần nếu

inglês vietnamita
if nếu
a trả
be được

EN For information on how the amount of your Child Tax Credit could be reduced based on the amount of your income, see Topic C: Calculation of the 2021 Child Tax Credit.

VI Để biết thông tin về mức giảm trừ khoản Tín Thuế Trẻ Em của quý vị dựa trên thu nhập, hãy xem Chủ Đề C: Cách Tính Tín Thuế Trẻ Em Năm 2021.

inglês vietnamita
based dựa trên
income thu nhập
tax thuế
information thông tin
see xem
on trên
the của

EN In Viet Nam, care is often provided by family members, but increasingly, such family support may be difficult for older people, particularly in urban areas.

VI Ở Việt Nam, người cao tuổi thường nhận được sự chăm sóc từ các thành viên trong gia đình, nhưng hỗ trợ từ phía gia đình ngày càng trở nên khó khăn, đặc biệt là ở các khu vực thành thị. 

inglês vietnamita
viet việt
nam nam
often thường
family gia đình
but nhưng
difficult khó khăn
areas khu vực
in trong
people người
is được

EN Ba Chin and her family will share stories of village life while Amanoi chefs serve an authentic family-style feast.

VI Bà Chín và gia đình sẽ chia sẻ những câu chuyện về cuộc sống làng quê trong khi các đầu bếp Amanoi phục vụ bữa tiệc theo kiểu gia đình đích thực.

inglês vietnamita
her những
family gia đình
amanoi amanoi
while khi
and các
life sống

EN Our doctors provide medical care for you and your family. View Adult & Family Medicine Services

VI Các bác sĩ của chúng tôi cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cho bạn và gia đình bạn. Xem Dịch vụ Y học Người lớn & Gia đình

inglês vietnamita
family gia đình
view xem
provide cung cấp
our chúng tôi
for cho
you bạn

EN Family therapy looks at family dynamics and how those play into a patient’s behavioral health

VI Liệu pháp gia đình xem xét các động lực gia đình và cách những điều đó ảnh hưởng đến sức khỏe hành vi của bệnh nhân

inglês vietnamita
family gia đình
health sức khỏe
those những
and của

EN Family-Based Treatment (FBT) puts family members at the center of the treatment team and allows the teen to stay at home

VI Phương pháp Điều trị Dựa vào Gia đình (FBT) đặt các thành viên trong gia đình vào vị trí trung tâm của nhóm điều trị và cho phép thanh thiếu niên ở nhà

inglês vietnamita
family gia đình
center trung tâm
team nhóm
allows cho phép
and
home nhà

EN If your family is deciding whether hospice is needed, our family discussion guide can help

VI Nếu gia đình quý vị đang xem xét liệu có cần được chăm sóc cuối đời hay không, hướng dẫn thảo luận với gia đình của chúng tôi có thể hữu ích cho quý vị

inglês vietnamita
family gia đình
guide hướng dẫn
if nếu
our chúng tôi
is được
can cần

EN If your family is deciding whether hospice is needed, our family discussion guide can help

VI Nếu gia đình quý vị đang xem xét liệu có cần được chăm sóc cuối đời hay không, hướng dẫn thảo luận với gia đình của chúng tôi có thể hữu ích cho quý vị

inglês vietnamita
family gia đình
guide hướng dẫn
if nếu
our chúng tôi
is được
can cần

EN If your family is deciding whether hospice is needed, our family discussion guide can help

VI Nếu gia đình quý vị đang xem xét liệu có cần được chăm sóc cuối đời hay không, hướng dẫn thảo luận với gia đình của chúng tôi có thể hữu ích cho quý vị

inglês vietnamita
family gia đình
guide hướng dẫn
if nếu
our chúng tôi
is được
can cần

EN If your family is deciding whether hospice is needed, our family discussion guide can help

VI Nếu gia đình quý vị đang xem xét liệu có cần được chăm sóc cuối đời hay không, hướng dẫn thảo luận với gia đình của chúng tôi có thể hữu ích cho quý vị

inglês vietnamita
family gia đình
guide hướng dẫn
if nếu
our chúng tôi
is được
can cần

EN Family Caregiver provider services are implemented by the AAA to addresses the specific needs of family members who provide care to an elderly relative

VI Người chăm sóc gia đình Các dịch vụ của nhà cung cấp được AAA triển khai nhằm giải quyết các nhu cầu cụ thể của các thành viên trong gia đình chăm sóc người thân lớn tuổi

EN All your domains can be managed through our user-friendly interface or via an API, regardless of where your Internet properties are hosted

VI Tất cả các miền của bạn có thể được quản lý thông qua giao diện thân thiện với người dùng của chúng tôi hoặc qua API, bất kể các thuộc tính Internet của bạn được máy chủ lưu trữ ở đâu

inglês vietnamita
domains miền
interface giao diện
or hoặc
api api
internet internet
of của
your bạn
our chúng tôi
through qua
all tất cả các

EN Get actionable tips to create SEO-friendly content

VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO

inglês vietnamita
create tạo
get nhận

EN Find trending topics and get recommendations for SEO-friendly content based on your top 10 rivals’ content

VI Khám phá các xu hướng và nhận đề xuất nội dung SEO dựa trên 10 nội dung hàng đầu của đối thủ

inglês vietnamita
based dựa trên
on trên
top hàng đầu
get nhận
and của

EN Our Service Commitment to our customers includes 4Fs (Fresh, Friendly, Fast and Full).

VI Cam Kết Dịch Vụ của chúng tôi đối với khách hàng được gói gọn trong 4 chữ F (4Fs) (Tươi, Thân Thiện, Nhanh, và Đầy Đủ).

inglês vietnamita
friendly thân thiện
fast nhanh
customers khách hàng
our chúng tôi

EN Based on the Bitcoin project, Dash aims to be the most user-friendly and scalable payments system in the world.

VI Dựa trên dự án Bitcoin, Dash đặt mục tiêu trở thành hệ thống thanh toán thân thiện và có khả năng mở rộng nhất trên thế giới.

inglês vietnamita
based dựa trên
on trên
bitcoin bitcoin
project dự án
payments thanh toán
system hệ thống
world thế giới

EN BEP20 is a developer-friendly token standard that allows anyone to deploy fungible digital currencies or tokens on Binance Smart Chain

VI BEP20 là một tiêu chuẩn mã thông báo thân thiện với nhà phát triển cho phép bất kỳ ai cũng có thể triển khai các loại tiền tệ kỹ thuật số hoặc mã thông báo có thể thay thế trên Binance Smart Chain

inglês vietnamita
standard tiêu chuẩn
allows cho phép
anyone bất kỳ ai
or hoặc
tokens mã thông báo
on trên
deploy triển khai

EN Dash aims to be the most user-friendly and scalable payments system in the world

VI Dash nhằm mục đích trở thành hệ thống thanh toán thân thiện và có khả năng mở rộng nhất trên thế giới

inglês vietnamita
aims mục đích
payments thanh toán
system hệ thống
world thế giới

EN Pilar’s floral design studio in Oakland, California, proves that business can be eco-friendly, energy efficient and exceptionally elegant.

VI Tiệm hoa của Pilar đặt tại Oakland, California chứng tỏ rằng doanh nghiệp có thể hoạt động thân thiện với môi trường sinh thái, có hiệu quả năng lượng và cực kỳ thân thiện.

inglês vietnamita
california california
business doanh nghiệp
energy năng lượng
and của

EN Learn LaTeX online for free in beginner friendly lessons | learnlatex.org

VI Học LaTeX online miễn phí với các bài học đơn giản cho người bắt đầu | learnlatex.org

inglês vietnamita
learn học

EN FOR OUR CUSTOMERS, that means fast, friendly service, and a quality shopping experience each time they visit one of our stores.

VI ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG, điều này có nghĩa là dịch vụ nhanh chóng, thân thiện và trải nghiệm mua sắm chất lượng mỗi lần ghé thăm một trong các cửa hàng của chúng tôi.

inglês vietnamita
means có nghĩa
friendly thân thiện
quality chất lượng
time lần
stores cửa hàng
each mỗi
of của
fast nhanh
our chúng tôi

EN Most cryptocurrencies have long confirmation times, high transaction fees and fail to offer a user friendly experience

VI Hầu hết các loại tiền điện tử có thời gian xác nhận dài, phí giao dịch cao và không cung cấp trải nghiệm thân thiện với người dùng

inglês vietnamita
long dài
times thời gian
high cao
transaction giao dịch
friendly thân thiện
most hầu hết
fees phí giao dịch
offer cấp
user dùng
to tiền
and các
have nhận

EN Viacoin aims to offer the ultimate cryptocurrency experience for both merchants and customers by supplying them with user friendly wallets and easy-to-use payment gateways.

VI Viacoin nhằm mục đích cung cấp trải nghiệm tiền điện tử tối ưu cho cả thương nhân và khách hàng bằng cách cung cấp cho họ ví tiền thân thiện với người dùng và cổng thanh toán dễ sử dụng.

inglês vietnamita
aims mục đích
friendly thân thiện
payment thanh toán
customers khách hàng
offer cấp
user dùng
to tiền
with với

EN Yes, when I was planning my wedding many years ago, there weren’t a lot of options to be more eco-friendly and sustainable in the floral industry

VI Đúng vậy, khi tôi đang lên kế hoạch cho lễ cưới của mình vài năm trước đây, không có nhiều lựa chọn thân thiện với môi trường sinh thái và bền vững hơn trong ngành hoa

inglês vietnamita
planning kế hoạch
sustainable bền vững
the trường
when khi
and
i tôi
options lựa chọn
in trong
more nhiều

EN SimpleSwap is a user-friendly and reliable service for cryptocurrency exchanges

VI SimpleSwap là sàn giao dịch tiền điện tử (crypto) dễ sử dụng và có độ tin cậy cao

inglês vietnamita
and dịch
reliable tin cậy

EN Our friendly and skilled support team will help you out when you need it.

VI Đội ngũ hỗ trợ thân thiện và nhiều kinh nghiệm sẽ luôn sẵn sàng khi bạn cần.

inglês vietnamita
friendly thân thiện
you bạn
need cần

EN Unlike the complex image editing software on PC, this application provides you with an easy to use interface and very user-friendly

VI Khác với những phần chỉnh sửa ảnh phức tạp trên PC, ứng dụng này cung cấp cho bạn một giao diện dễ sử dụng và rất thân thiện với người dùng

inglês vietnamita
complex phức tạp
editing chỉnh sửa
on trên
provides cung cấp
interface giao diện
very rất
you bạn
use sử dụng

EN First, try to be friendly with the people in your neighbourhood

VI Đầu tiên, hãy củng cố tình anh em xóm làng cùng những người trong khu của bạn

inglês vietnamita
be
people người
your của bạn
in trong

EN Encouraging our food merchants to switch to eco-friendly packaging

VI Khuyến khích các Đối tác nhà hàng chuyển sang sử dụng bao bì thân thiện với môi trường.

inglês vietnamita
to với
food các

EN Our team consists of passionate, friendly and determined colleagues ready to tackle any challenge to support your success.

VI Nhóm của chúng tôi bao gồm các đồng nghiệp nhiệt huyết, thân thiện và quyết tâm, sẵn sàng giải quyết mọi thách thức để hỗ trợ thành công của bạn.

inglês vietnamita
team nhóm
consists bao gồm
friendly thân thiện
ready sẵn sàng
your của bạn
our chúng tôi

EN The service is almost perfect - staffs are attentive, friendly kindly, warm but still respect guests' privacy. They almost automatically upgraded our room when more spacious and beautiful rooms are...

VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...

inglês vietnamita
guests khách
is
but nhưng
room phòng
are đang
the khi
and của

EN Based on the Bitcoin project, Dash aims to be the most user-friendly and scalable payments system in the world.

VI Dựa trên dự án Bitcoin, Dash đặt mục tiêu trở thành hệ thống thanh toán thân thiện và có khả năng mở rộng nhất trên thế giới.

inglês vietnamita
based dựa trên
on trên
bitcoin bitcoin
project dự án
payments thanh toán
system hệ thống
world thế giới

EN BEP20 is a developer-friendly token standard that allows anyone to deploy fungible digital currencies or tokens on Binance Smart Chain

VI BEP20 là một tiêu chuẩn mã thông báo thân thiện với nhà phát triển cho phép bất kỳ ai cũng có thể triển khai các loại tiền tệ kỹ thuật số hoặc mã thông báo có thể thay thế trên Binance Smart Chain

inglês vietnamita
standard tiêu chuẩn
allows cho phép
anyone bất kỳ ai
or hoặc
tokens mã thông báo
on trên
deploy triển khai

EN Dash aims to be the most user-friendly and scalable payments system in the world

VI Dash nhằm mục đích trở thành hệ thống thanh toán thân thiện và có khả năng mở rộng nhất trên thế giới

inglês vietnamita
aims mục đích
payments thanh toán
system hệ thống
world thế giới

EN Get actionable tips to create SEO-friendly content

VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO

inglês vietnamita
create tạo
get nhận

Mostrando 50 de 50 traduções