EN All your domains can be managed through our user-friendly interface or via an API, regardless of where your Internet properties are hosted
"friendly locals" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
friendly | thân thiện |
EN All your domains can be managed through our user-friendly interface or via an API, regardless of where your Internet properties are hosted
VI Tất cả các miền của bạn có thể được quản lý thông qua giao diện thân thiện với người dùng của chúng tôi hoặc qua API, bất kể các thuộc tính Internet của bạn được máy chủ lưu trữ ở đâu
inglês | vietnamita |
---|---|
domains | miền |
interface | giao diện |
or | hoặc |
api | api |
internet | internet |
of | của |
your | bạn |
our | chúng tôi |
through | qua |
all | tất cả các |
EN Get actionable tips to create SEO-friendly content
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
get | nhận |
EN Find trending topics and get recommendations for SEO-friendly content based on your top 10 rivals’ content
VI Khám phá các xu hướng và nhận đề xuất nội dung SEO dựa trên 10 nội dung hàng đầu của đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
top | hàng đầu |
get | nhận |
and | của |
EN Our Service Commitment to our customers includes 4Fs (Fresh, Friendly, Fast and Full).
VI Cam Kết Dịch Vụ của chúng tôi đối với khách hàng được gói gọn trong 4 chữ F (4Fs) (Tươi, Thân Thiện, Nhanh, và Đầy Đủ).
inglês | vietnamita |
---|---|
friendly | thân thiện |
fast | nhanh |
customers | khách hàng |
our | chúng tôi |
EN Based on the Bitcoin project, Dash aims to be the most user-friendly and scalable payments system in the world.
VI Dựa trên dự án Bitcoin, Dash đặt mục tiêu trở thành hệ thống thanh toán thân thiện và có khả năng mở rộng nhất trên thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
bitcoin | bitcoin |
project | dự án |
payments | thanh toán |
system | hệ thống |
world | thế giới |
EN BEP20 is a developer-friendly token standard that allows anyone to deploy fungible digital currencies or tokens on Binance Smart Chain
VI BEP20 là một tiêu chuẩn mã thông báo thân thiện với nhà phát triển cho phép bất kỳ ai cũng có thể triển khai các loại tiền tệ kỹ thuật số hoặc mã thông báo có thể thay thế trên Binance Smart Chain
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
allows | cho phép |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
tokens | mã thông báo |
on | trên |
deploy | triển khai |
EN Dash aims to be the most user-friendly and scalable payments system in the world
VI Dash nhằm mục đích trở thành hệ thống thanh toán thân thiện và có khả năng mở rộng nhất trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
aims | mục đích |
payments | thanh toán |
system | hệ thống |
world | thế giới |
EN Pilar’s floral design studio in Oakland, California, proves that business can be eco-friendly, energy efficient and exceptionally elegant.
VI Tiệm hoa của Pilar đặt tại Oakland, California chứng tỏ rằng doanh nghiệp có thể hoạt động thân thiện với môi trường sinh thái, có hiệu quả năng lượng và cực kỳ thân thiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
business | doanh nghiệp |
energy | năng lượng |
and | của |
EN Learn LaTeX online for free in beginner friendly lessons | learnlatex.org
VI Học LaTeX online miễn phí với các bài học đơn giản cho người bắt đầu | learnlatex.org
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
EN FOR OUR CUSTOMERS, that means fast, friendly service, and a quality shopping experience each time they visit one of our stores.
VI ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG, điều này có nghĩa là dịch vụ nhanh chóng, thân thiện và trải nghiệm mua sắm chất lượng mỗi lần ghé thăm một trong các cửa hàng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
friendly | thân thiện |
quality | chất lượng |
time | lần |
stores | cửa hàng |
each | mỗi |
of | của |
fast | nhanh |
our | chúng tôi |
EN Most cryptocurrencies have long confirmation times, high transaction fees and fail to offer a user friendly experience
VI Hầu hết các loại tiền điện tử có thời gian xác nhận dài, phí giao dịch cao và không cung cấp trải nghiệm thân thiện với người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
long | dài |
times | thời gian |
high | cao |
transaction | giao dịch |
friendly | thân thiện |
most | hầu hết |
fees | phí giao dịch |
offer | cấp |
user | dùng |
to | tiền |
and | các |
have | nhận |
EN Viacoin aims to offer the ultimate cryptocurrency experience for both merchants and customers by supplying them with user friendly wallets and easy-to-use payment gateways.
VI Viacoin nhằm mục đích cung cấp trải nghiệm tiền điện tử tối ưu cho cả thương nhân và khách hàng bằng cách cung cấp cho họ ví tiền thân thiện với người dùng và cổng thanh toán dễ sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
aims | mục đích |
friendly | thân thiện |
payment | thanh toán |
customers | khách hàng |
offer | cấp |
user | dùng |
to | tiền |
with | với |
EN Yes, when I was planning my wedding many years ago, there weren’t a lot of options to be more eco-friendly and sustainable in the floral industry
VI Đúng vậy, khi tôi đang lên kế hoạch cho lễ cưới của mình vài năm trước đây, không có nhiều lựa chọn thân thiện với môi trường sinh thái và bền vững hơn trong ngành hoa
inglês | vietnamita |
---|---|
planning | kế hoạch |
sustainable | bền vững |
the | trường |
when | khi |
and | và |
i | tôi |
options | lựa chọn |
in | trong |
more | nhiều |
EN SimpleSwap is a user-friendly and reliable service for cryptocurrency exchanges
VI SimpleSwap là sàn giao dịch tiền điện tử (crypto) dễ sử dụng và có độ tin cậy cao
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
reliable | tin cậy |
EN Our friendly and skilled support team will help you out when you need it.
VI Đội ngũ hỗ trợ thân thiện và nhiều kinh nghiệm sẽ luôn sẵn sàng khi bạn cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
friendly | thân thiện |
you | bạn |
need | cần |
EN Unlike the complex image editing software on PC, this application provides you with an easy to use interface and very user-friendly
VI Khác với những phần chỉnh sửa ảnh phức tạp trên PC, ứng dụng này cung cấp cho bạn một giao diện dễ sử dụng và rất thân thiện với người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
editing | chỉnh sửa |
on | trên |
provides | cung cấp |
interface | giao diện |
very | rất |
you | bạn |
use | sử dụng |
EN First, try to be friendly with the people in your neighbourhood
VI Đầu tiên, hãy củng cố tình anh em xóm làng cùng những người trong khu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
be | là |
people | người |
your | của bạn |
in | trong |
EN Encouraging our food merchants to switch to eco-friendly packaging
VI Khuyến khích các Đối tác nhà hàng chuyển sang sử dụng bao bì thân thiện với môi trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
to | với |
food | các |
EN Our team consists of passionate, friendly and determined colleagues ready to tackle any challenge to support your success.
VI Nhóm của chúng tôi bao gồm các đồng nghiệp nhiệt huyết, thân thiện và quyết tâm, sẵn sàng giải quyết mọi thách thức để hỗ trợ thành công của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
consists | bao gồm |
friendly | thân thiện |
ready | sẵn sàng |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
EN The service is almost perfect - staffs are attentive, friendly kindly, warm but still respect guests' privacy. They almost automatically upgraded our room when more spacious and beautiful rooms are...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
inglês | vietnamita |
---|---|
guests | khách |
is | là |
but | nhưng |
room | phòng |
are | đang |
the | khi |
and | của |
EN Based on the Bitcoin project, Dash aims to be the most user-friendly and scalable payments system in the world.
VI Dựa trên dự án Bitcoin, Dash đặt mục tiêu trở thành hệ thống thanh toán thân thiện và có khả năng mở rộng nhất trên thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
bitcoin | bitcoin |
project | dự án |
payments | thanh toán |
system | hệ thống |
world | thế giới |
EN BEP20 is a developer-friendly token standard that allows anyone to deploy fungible digital currencies or tokens on Binance Smart Chain
VI BEP20 là một tiêu chuẩn mã thông báo thân thiện với nhà phát triển cho phép bất kỳ ai cũng có thể triển khai các loại tiền tệ kỹ thuật số hoặc mã thông báo có thể thay thế trên Binance Smart Chain
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
allows | cho phép |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
tokens | mã thông báo |
on | trên |
deploy | triển khai |
EN Dash aims to be the most user-friendly and scalable payments system in the world
VI Dash nhằm mục đích trở thành hệ thống thanh toán thân thiện và có khả năng mở rộng nhất trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
aims | mục đích |
payments | thanh toán |
system | hệ thống |
world | thế giới |
EN Get actionable tips to create SEO-friendly content
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
get | nhận |
EN Get actionable tips to create SEO-friendly content
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
get | nhận |
EN Click below to reach out, and one of our friendly specialists will be in touch soon - ready to answer any questions you have along the way.
VI Nhấp vào nút bên dưới và chuyên gia của chúng tôi sẽ sớm liên lạc lại với bạn - sẵn sàng trả lời bất kỳ câu hỏi nào bạn gặp phải trong quá trình thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
ready | sẵn sàng |
answer | trả lời |
and | và |
below | bên dưới |
our | chúng tôi |
in | trong |
along | với |
EN Get actionable tips to create SEO-friendly content
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
get | nhận |
EN We will continue to focus on environmentally friendly efforts as part of our efforts toward SDGs (Sustainable Development Goals).
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục tập trung vào các nỗ lực thân thiện với môi trường như một phần trong nỗ lực hướng tới các SDG (Mục tiêu Phát triển Bền vững).
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
friendly | thân thiện |
efforts | nỗ lực |
part | phần |
sustainable | bền vững |
development | phát triển |
goals | mục tiêu |
we | chúng tôi |
EN Get actionable tips to create SEO-friendly content
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
get | nhận |
EN Get actionable tips to create SEO-friendly content
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
get | nhận |
EN Don’t miss out the unique recipes at Metropole Hanoi's well-known Sunday brunch. The friendly atmosphere of this contemporary haute brasserie...
VI Bạn đừng bỏ lỡ những món ăn độc đáo của bữa trưa Chủ nhật nổi tiếng tại Le Beaulieu. Nhà hàng sang trọng với không gian đương đại ấm cúng chào đón nhữ[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
of | của |
EN Keep on promoting FRIENDLY practices and ENRICHING the welfare of the community
VI Đẩy mạnh công tác hỗ trợ công đồng Ý NGHĨA & ĐẢM BẢO phúc lợi cho người dân Việt Nam.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | cho |
EN Find trending topics and get recommendations for SEO-friendly content based on your top 10 rivals’ content
VI Khám phá các xu hướng và nhận đề xuất nội dung SEO dựa trên 10 nội dung hàng đầu của đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
top | hàng đầu |
get | nhận |
and | của |
EN Our Service Commitment to our customers includes 4Fs (Fresh, Friendly, Fast and Full).
VI Cam Kết Dịch Vụ của chúng tôi đối với khách hàng được gói gọn trong 4 chữ F (4Fs) (Tươi, Thân Thiện, Nhanh, và Đầy Đủ).
inglês | vietnamita |
---|---|
friendly | thân thiện |
fast | nhanh |
customers | khách hàng |
our | chúng tôi |
EN Learn LaTeX online for free in beginner friendly lessons | learnlatex.org
VI Học LaTeX online miễn phí với các bài học đơn giản cho người bắt đầu | learnlatex.org
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
EN As you'd imagine, this is to maintain the proper function and friendly, professional nature of TradingView
VI Như bạn tưởng tượng, điều này là để duy trì chức năng thích hợp và bản chất thân thiện, chuyên nghiệp của TradingView
inglês | vietnamita |
---|---|
function | chức năng |
friendly | thân thiện |
professional | chuyên nghiệp |
and | như |
this | này |
EN As you'd imagine, this is to maintain the proper function and friendly, professional nature of TradingView
VI Như bạn tưởng tượng, điều này là để duy trì chức năng thích hợp và bản chất thân thiện, chuyên nghiệp của TradingView
inglês | vietnamita |
---|---|
function | chức năng |
friendly | thân thiện |
professional | chuyên nghiệp |
and | như |
this | này |
EN As you'd imagine, this is to maintain the proper function and friendly, professional nature of TradingView
VI Như bạn tưởng tượng, điều này là để duy trì chức năng thích hợp và bản chất thân thiện, chuyên nghiệp của TradingView
inglês | vietnamita |
---|---|
function | chức năng |
friendly | thân thiện |
professional | chuyên nghiệp |
and | như |
this | này |
EN As you'd imagine, this is to maintain the proper function and friendly, professional nature of TradingView
VI Như bạn tưởng tượng, điều này là để duy trì chức năng thích hợp và bản chất thân thiện, chuyên nghiệp của TradingView
inglês | vietnamita |
---|---|
function | chức năng |
friendly | thân thiện |
professional | chuyên nghiệp |
and | như |
this | này |
EN As you'd imagine, this is to maintain the proper function and friendly, professional nature of TradingView
VI Như bạn tưởng tượng, điều này là để duy trì chức năng thích hợp và bản chất thân thiện, chuyên nghiệp của TradingView
inglês | vietnamita |
---|---|
function | chức năng |
friendly | thân thiện |
professional | chuyên nghiệp |
and | như |
this | này |
EN As you'd imagine, this is to maintain the proper function and friendly, professional nature of TradingView
VI Như bạn tưởng tượng, điều này là để duy trì chức năng thích hợp và bản chất thân thiện, chuyên nghiệp của TradingView
inglês | vietnamita |
---|---|
function | chức năng |
friendly | thân thiện |
professional | chuyên nghiệp |
and | như |
this | này |
EN As you'd imagine, this is to maintain the proper function and friendly, professional nature of TradingView
VI Như bạn tưởng tượng, điều này là để duy trì chức năng thích hợp và bản chất thân thiện, chuyên nghiệp của TradingView
inglês | vietnamita |
---|---|
function | chức năng |
friendly | thân thiện |
professional | chuyên nghiệp |
and | như |
this | này |
EN As you'd imagine, this is to maintain the proper function and friendly, professional nature of TradingView
VI Như bạn tưởng tượng, điều này là để duy trì chức năng thích hợp và bản chất thân thiện, chuyên nghiệp của TradingView
inglês | vietnamita |
---|---|
function | chức năng |
friendly | thân thiện |
professional | chuyên nghiệp |
and | như |
this | này |
EN Migrated over a website and email from another provider. Hostinger's UI is easy to use and the support was quick, friendly, and very helpful.
VI Tôi chuyển website và email từ nhà cung cấp khác sang Hostinger. Giao diện của Hostinger dễ dàng sử dụng và hỗ trợ nhanh chóng, thân thiện và rất hữu ích.
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
another | khác |
provider | nhà cung cấp |
easy | dễ dàng |
friendly | thân thiện |
very | rất |
use | sử dụng |
quick | nhanh chóng |
EN Effortlessly broadcast messages with a user-friendly webinar platform
VI Dễ dàng truyền phát tin nhắn nhờ nền tảng hội thảo trực tuyến thân thiện với người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
EN The staff is very friendly and care about our health. We love it there!
VI Các nhân viên rất thân thiện và quan tâm đến sức khỏe của chúng tôi. Chúng tôi yêu nó ở đó!
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
very | rất |
friendly | thân thiện |
health | sức khỏe |
we | chúng tôi |
EN Learn how to take your blood sugar, select diabetes-friendly foods and make choices that keep your diabetes in check.
VI Tìm hiểu cách đo lượng đường trong máu của bạn, chọn thực phẩm thân thiện với bệnh tiểu đường và đưa ra các lựa chọn giúp kiểm soát bệnh tiểu đường của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
your | của bạn |
in | trong |
EN This has to be one of the most friendly groups of employees and staff I have ever had the pleasure of working with.
VI Đây phải là một trong những nhóm nhân viên và nhân viên thân thiện nhất mà tôi từng có niềm vui được làm việc cùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
friendly | thân thiện |
groups | nhóm |
be | là |
employees | nhân viên |
working | làm |
and | từ |
EN Social workers are always available to lend a friendly and listening ear.
VI Các nhân viên xã hội luôn sẵn sàng lắng nghe một cách thân thiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
friendly | thân thiện |
and | các |
EN Social workers are always available to lend a friendly and listening ear.
VI Các nhân viên xã hội luôn sẵn sàng lắng nghe một cách thân thiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
friendly | thân thiện |
and | các |
Mostrando 50 de 50 traduções