Traduzir "factors contributing" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "factors contributing" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de factors contributing

inglês
vietnamita

EN Climate change is already contributing to increased air pollution, more wildfires, droughts and sea-level rise

VI Biến đổi khí hậu đã và đang góp phần gia tăng ô nhiễm không khí, cháy rừng, hạn hán và mực nước biển dâng

inglês vietnamita
climate khí hậu
is đang
change biến đổi
more tăng
to phần

EN The source code of this website is on GitHub, please see CONTRIBUTING and LICENSE for details.

VI Mã nguồn của trang web này có ở trên GitHub. Hãy xem CONTRIBUTING và LICENSE để biết thêm thông tin.

inglês vietnamita
source nguồn
see xem
details thông tin
on trên
this này

EN TuneIn has no such advertisement, giving you a more open space and contributing to increase user experience.

VI TuneIn không có quảng cáo như vậy, mang lại cho bạn một không gian thoáng đãng hơn và góp phần làm tăng trải nghiệm người dùng.

inglês vietnamita
no không
advertisement quảng cáo
giving cho
more hơn
space không gian
increase tăng
you bạn
has
user dùng

EN FINAL FANTASY APK from SQUARE ENIX is listed in the legendary games, contributing to the beautiful, memorable childhood of many people. Now it is available on mobile. Let?s play and relive the good times.

VI FINAL FANTASY APK từ SQUARE ENIX được liệt vào hàng các trò chơi huyền thoại, góp phần làm nền tuổi thơ của biết bao người, nay đã có trên di động. Cùng chơi và sống lại một thời kỳ tươi đẹp nào.

inglês vietnamita
apk apk
is
people người
on trên
of của
and
games chơi

EN We will continue to support people undergoing medical treatment and medical professionals by contributing to the local community.

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục hỗ trợ những người đang điều trị y tế và các chuyên gia y tế bằng cách đóng góp cho cộng đồng địa phương.

inglês vietnamita
continue tiếp tục
people người
professionals các chuyên gia
we chúng tôi
and các

EN The maximum power generation capacity in 2020 will reach a total of 4,600,000 kwh, contributing to the reduction of CO 2 by more than 1,500 tons per year.​

VI Công suất phát điện tối đa vào năm 2020 đạt tổng cộng 4.600.000 kwh, góp phần giảm lượng CO 2 hơn 1.500 tấn mỗi năm.​

EN We will continue to support people undergoing medical treatment and medical professionals by contributing to the local community.

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục hỗ trợ những người đang điều trị y tế và các chuyên gia y tế bằng cách đóng góp cho cộng đồng địa phương.

inglês vietnamita
continue tiếp tục
people người
professionals các chuyên gia
we chúng tôi
and các

EN Matching of COVID-19 cases (including hospitalizations and deaths) and vaccination status happens weekly, contributing to some lag

VI Việc đối chiếu các ca mắc COVID-19 (bao gồm cả nhập viện và tử vong) và tình trạng tiêm chủng diễn ra trên cơ sở hàng tuần, nên góp phần gây ra một số chậm trễ

inglês vietnamita
including bao gồm
status tình trạng
and các

EN The total amount of power generated in 2021 reached 4,100,000 kwh, contributing to the reduction of CO 2 by more than 1,400 tons per year.

VI Tổng lượng điện phát ra năm 2021 đạt 4.100.000 kwh, góp phần giảm lượng CO 2 hơn 1.400 tấn mỗi năm.

inglês vietnamita
power điện
to phần
year năm
of mỗi

EN See how other factors increase the risk of COVID-19

VI Xem các yếu tố khác làm tăng nguy cơ nhiễm COVID-19 như thế nào

inglês vietnamita
other khác
increase tăng
see xem
how như
the các

EN are based on judgments and assumptions based on currently available information, and results may differ significantly from the forecasts due to various uncertain factors

VI dựa trên các đánh giá và giả định dựa trên thông tin hiện có và kết quả có thể khác biệt đáng kể so với dự báo do các yếu tố không chắc chắn khác nhau

inglês vietnamita
based dựa trên
information thông tin
various khác nhau
to với
the không
on trên
and các

EN Once we receive your information, we will apply strict security features to prevent unauthorized access from outside factors

VI Khi chúng tôi nhận được thông tin của bạn, chúng tôi sẽ áp dụng các tính năng bảo mật nghiêm ngặt để ngăn chặn truy cập trái phép từ các tác nhân bên ngoài

inglês vietnamita
information thông tin
security bảo mật
features tính năng
prevent ngăn chặn
access truy cập
we chúng tôi
your của bạn
will được
from chúng

EN Knowing how much you use, what rate(s) you are paying and how your bills are calculated are all important factors for effectively managing your energy costs.

VI Nắm được lượng điện bạn sử dụng, (các) mức giá bạn phải trả và cách tính toán hóa đơn đều là những yếu tố quan trọng để quản lý hiệu quả chi phí năng lượng.

inglês vietnamita
use sử dụng
bills hóa đơn
important quan trọng
paying trả
costs phí
energy năng lượng
and các
are được
you bạn

EN You can rely on these factors to position them in the right ball position on the field.

VI Bạn có thể dựa vào những yếu tố này để sắp xếp họ vào vị trí chơi bóng phù hợp trên sân.

inglês vietnamita
the này
on trên
to vào

EN Factors for an Optimal Workplace Experience

VI Các Yếu tố Tạo ra Trải nghiệm Tối ưu ở Nơi làm việc

inglês vietnamita
for các
workplace nơi làm việc

EN CBRE market experts’ quarterly audit and analysis of the factors driving the development of Asia Pacific commercial properties.

VI Những khảo sát và phân tích hàng quý của các chuyên gia thị trường thuộc CBRE về các yếu tố thúc đẩy sự phát triển của các bất động sản thương mại tại châu Á - Thái Bình Dương.

inglês vietnamita
market thị trường
experts các chuyên gia
analysis phân tích
development phát triển
asia thái bình dương
of của

EN Determine the eligibility of our clients by calculating income, learning about assets, and inquiring about factors that make clients eligible for legal services

VI Xác định tính đủ điều kiện của khách hàng bằng tính toán thu nhập, tìm hiểu về tài sản, và tìm hiểu về các yếu tố làm cho khách hàng đủ tiêu chuẩn dịch vụ pháp lý

inglês vietnamita
income thu nhập
assets tài sản
clients khách hàng

EN Our in-house engineers measure actual energy usage and consider factors that could affect it.

VI Các kỹ sư nội bộ của chúng tôi đo lường việc sử dụng năng lượng thực tế và xem xét các yếu tố có thể ảnh hưởng đến nó.

inglês vietnamita
actual thực
energy năng lượng
usage sử dụng
our chúng tôi
and của

EN are based on judgments and assumptions based on currently available information, and results may differ significantly from the forecasts due to various uncertain factors

VI dựa trên các đánh giá và giả định dựa trên thông tin hiện có và kết quả có thể khác biệt đáng kể so với dự báo do các yếu tố không chắc chắn khác nhau

inglês vietnamita
based dựa trên
information thông tin
various khác nhau
to với
the không
on trên
and các

EN Factors for an Optimal Workplace Experience

VI Các Yếu tố Tạo ra Trải nghiệm Tối ưu ở Nơi làm việc

inglês vietnamita
for các
workplace nơi làm việc

EN CBRE market experts’ quarterly audit and analysis of the factors driving the development of Asia Pacific commercial properties.

VI Những khảo sát và phân tích hàng quý của các chuyên gia thị trường thuộc CBRE về các yếu tố thúc đẩy sự phát triển của các bất động sản thương mại tại châu Á - Thái Bình Dương.

inglês vietnamita
market thị trường
experts các chuyên gia
analysis phân tích
development phát triển
asia thái bình dương
of của

EN The factors leading to success are the same today as in the past: practical orientation, tailor-made content, and focus beyond national borders.

VI Những nhân tố dẫn tới thành công ngày nay cũng tương tự như trong quá khứ: định hướng thực tế, nội dung thiết kế riêng biệt, và sự tập trung vượt ra ngoài biên giới quốc gia.

inglês vietnamita
today ngày
in trong
and riêng
national quốc gia

EN Calculating rates by vaccination and booster status is affected by several factors that make interpretation of recent trends especially difficult

VI Việc tính toán tỷ lệ theo tình trạng tiêm chủng và tiêm nhắc lại bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố khiến việc giải thích các xu hướng gần đây trở nên đặc biệt khó khăn

inglês vietnamita
and các
status tình trạng
difficult khó khăn

EN See how other factors increase the risk of COVID-19

VI Xem các yếu tố khác làm tăng nguy cơ lây nhiễm COVID-19 như thế nào

inglês vietnamita
other khác
increase tăng
see xem
how như
the các

EN Rates are not adjusted for factors like age, vaccination status, and comorbidities

VI Tỷ lệ không được điều chỉnh theo các yếu tố như tuổi tác, tình trạng tiêm chủng và các bệnh đi kèm

inglês vietnamita
age tuổi
status tình trạng
are được
not không
and như

EN These factors may vary between race and ethnicity groups and affect the rates.

VI Những yếu tố này có thể khác nhau giữa các nhóm chủng tộc và sắc tộc và sẽ làm ảnh hưởng đến tỷ lệ.

inglês vietnamita
between giữa
groups nhóm
may
these này
and các

EN Factors that increase risk of infection and severe illness

VI Các yếu tố làm tăng nguy cơ lây nhiễm và mắc bệnh nặng

inglês vietnamita
increase tăng
and các
that làm

EN Key factors that make us unique:

VI Các yếu tố chính làm nên sự khác biệt của chúng tôi:

inglês vietnamita
key chính
unique các
make chúng tôi

EN Our four WOW factors have consistently been welcome by our customers, highlighted by the average customer satisfaction score of 4.9/5.

VI Bốn yếu tố WOW của chúng tôi luôn được khách hàng chào đón, điều đó được thể hiện thông qua chỉ số hài lòng trung bình của khách hàng qua khảo sát là 4,65/5.

inglês vietnamita
four bốn
our chúng tôi
customers khách hàng

EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors

VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác

inglês vietnamita
but nhưng
interest lãi
federal liên bang
changes thay đổi
or hoặc
other khác
as như
many nhiều
by của

EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors

VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác

inglês vietnamita
but nhưng
interest lãi
federal liên bang
changes thay đổi
or hoặc
other khác
as như
many nhiều
by của

EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors

VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác

inglês vietnamita
but nhưng
interest lãi
federal liên bang
changes thay đổi
or hoặc
other khác
as như
many nhiều
by của

EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors

VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác

inglês vietnamita
but nhưng
interest lãi
federal liên bang
changes thay đổi
or hoặc
other khác
as như
many nhiều
by của

EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors

VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác

inglês vietnamita
but nhưng
interest lãi
federal liên bang
changes thay đổi
or hoặc
other khác
as như
many nhiều
by của

EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors

VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác

inglês vietnamita
but nhưng
interest lãi
federal liên bang
changes thay đổi
or hoặc
other khác
as như
many nhiều
by của

EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors

VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác

inglês vietnamita
but nhưng
interest lãi
federal liên bang
changes thay đổi
or hoặc
other khác
as như
many nhiều
by của

EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors

VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác

inglês vietnamita
but nhưng
interest lãi
federal liên bang
changes thay đổi
or hoặc
other khác
as như
many nhiều
by của

EN Do not overlook any of these factors while browsing through Asian bonds from the list below.

VI Đừng bỏ qua bất kỳ yếu tố nào khi lướt qua các trái phiếu châu Á từ danh sách dưới đây.

inglês vietnamita
list danh sách
the khi
while các
through qua

EN Do not overlook any of these factors while browsing through Asian bonds from the list below.

VI Đừng bỏ qua bất kỳ yếu tố nào khi lướt qua các trái phiếu châu Á từ danh sách dưới đây.

inglês vietnamita
list danh sách
the khi
while các
through qua

EN Do not overlook any of these factors while browsing through Asian bonds from the list below.

VI Đừng bỏ qua bất kỳ yếu tố nào khi lướt qua các trái phiếu châu Á từ danh sách dưới đây.

inglês vietnamita
list danh sách
the khi
while các
through qua

EN Do not overlook any of these factors while browsing through Asian bonds from the list below.

VI Đừng bỏ qua bất kỳ yếu tố nào khi lướt qua các trái phiếu châu Á từ danh sách dưới đây.

inglês vietnamita
list danh sách
the khi
while các
through qua

EN Do not overlook any of these factors while browsing through Asian bonds from the list below.

VI Đừng bỏ qua bất kỳ yếu tố nào khi lướt qua các trái phiếu châu Á từ danh sách dưới đây.

inglês vietnamita
list danh sách
the khi
while các
through qua

EN Do not overlook any of these factors while browsing through Asian bonds from the list below.

VI Đừng bỏ qua bất kỳ yếu tố nào khi lướt qua các trái phiếu châu Á từ danh sách dưới đây.

inglês vietnamita
list danh sách
the khi
while các
through qua

EN Do not overlook any of these factors while browsing through Asian bonds from the list below.

VI Đừng bỏ qua bất kỳ yếu tố nào khi lướt qua các trái phiếu châu Á từ danh sách dưới đây.

inglês vietnamita
list danh sách
the khi
while các
through qua

EN Do not overlook any of these factors while browsing through Asian bonds from the list below.

VI Đừng bỏ qua bất kỳ yếu tố nào khi lướt qua các trái phiếu châu Á từ danh sách dưới đây.

inglês vietnamita
list danh sách
the khi
while các
through qua

EN 5 Key Factors Shaping US Dollar Trading This Week

VI Hãy sẵn sàng với sự kiện lớn, bình luận cơ bản, triểnvọngkỹthuật

EN 5 Key Factors Shaping US Dollar Trading This Week

VI Hãy sẵn sàng với sự kiện lớn, bình luận cơ bản, triểnvọngkỹthuật

EN 5 Key Factors Shaping US Dollar Trading This Week

VI Hãy sẵn sàng với sự kiện lớn, bình luận cơ bản, triểnvọngkỹthuật

EN 5 Key Factors Shaping US Dollar Trading This Week

VI Hãy sẵn sàng với sự kiện lớn, bình luận cơ bản, triểnvọngkỹthuật

EN The 500 companies comprising the SP500 span all major industries and are selected based on their market capitalization, liquidity, ability to be traded, as well as other factors

VI 500 công ty bao gồm SP500 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp chính và được lựa chọn dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản, khả năng giao dịch, cũng như các yếu tố khác

inglês vietnamita
companies công ty
major chính
industries công nghiệp
selected chọn
based dựa trên
market thị trường
ability khả năng
other khác
all tất cả các
the trường
and thị
as như
to cũng
on trên

Mostrando 50 de 50 traduções