Traduzir "experienced at building" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "experienced at building" de inglês para vietnamita

Traduções de experienced at building

"experienced at building" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

experienced bạn kinh nghiệm đã
building bạn cho có thể một trên tòa nhà với xây dựng được

Tradução de inglês para vietnamita de experienced at building

inglês
vietnamita

EN What is email list building? Email list building refers to the process of collecting and storing email addresses from potential or existing customers for the purpose of sending them marketing or promotional emails

VI Xây dựng danh bạ email gì? Xây dựng danh bạ email quá trình thu thập lưu trữ địa chỉ email từ khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng hiện tại để gửi cho họ email tiếp thị hoặc khuyến mãi

inglêsvietnamita
buildingxây dựng
processquá trình
sendinggửi
andthị
emailemail
orhoặc
customerskhách hàng

EN Why is email list building important? Email list building is important because it provides you with a direct line of communication to your target audience

VI Tại sao xây dựng danh bạ email lại quan trọng? Xây dựng danh bạ email quan trọng vì nó cung cấp cho bạn sự tương tác trực tiếp với đối tượng mục tiêu

inglêsvietnamita
whytại sao
emailemail
buildingxây dựng
importantquan trọng
providescung cấp
directtrực tiếp
targetmục tiêu
youbạn
withvới

EN If you have experienced a side effect after COVID-19 vaccination, you can report it to:

VI Nếu quý vị tác dụng phụ sau khi tiêm vắc-xin COVID-19, quý vị thể thông báo cho:

inglêsvietnamita
ifnếu
tocho
afterkhi

EN At times, Dogecoin even experienced more on-chain activity than some of the leading cryptocurrencies in the market

VI Đôi khi, Dogecoin thậm chí còn trải qua nhiều hoạt động trên chuỗi hơn một số loại tiền điện tử hàng đầu trên thị trường

inglêsvietnamita
marketthị trường
morehơn

EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions

VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời

inglêsvietnamita
protocolsgiao thức
otherkhác
growthtăng
ofcủa
whilekhi
userdùng

EN Whether you're an experienced gambler or brand-new to this pastime, we have all the information you need to know.

VI Chobạn người chơi cờ bạc kinh nghiệm hay mới biết trò tiêu khiển này, thì chúng tôi đều thể cung cấp tất cả thông tin cần thiết cho bạn.

inglêsvietnamita
experiencedkinh nghiệm
anthể
wechúng tôi
informationthông tin
newmới
knowbiết
orngười
thisnày

EN If you are an experienced developer, you can also use our API

VI Nếu bạn một nhà phát triển kinh nghiệm, bạn cũng thể sử dụng API của chúng tôi

inglêsvietnamita
ifnếu
experiencedkinh nghiệm
developernhà phát triển
alsocũng
usesử dụng
apiapi
youbạn
ourchúng tôi

EN With our Chefs? heating tips, you are able to ensure the Metropole standards experienced right in the cozy ambiance of your home!

VI Để đặt hàng giao tận nhà, vui lòng liên hệ Tổng đài khách sạn qua số 024 38266919 hoặc email h1555-fo2@sofitel.com hoặc đặt hàng qua link dưới đây:

inglêsvietnamita
homenhà

EN The hotel’s experienced pastry chefs lead the course, offering their secrets to creating perfect mooncakes

VI Bên cạnh đó, Metropole Hà Nội cũng sẽ cho ra mắt một sự kết hợp mới lạ cho mùa lễ hội năm nay: bánh nhân Sô cô la vụn bánh quy

inglêsvietnamita
creatingcho

EN If you would like to process your visa application , the best way to start is to have a consultation with one of our experienced registered migration agents.

VI Nếu bạn muốn bắt đầu tìm hiểu về qui trình nộp đơn định cư, cách tốt nhất đặt lịch hẹn để tư vấn từ các chuyên gia tư vấn định cư giấy phép chuyên nghiệp của chúng tôi.

inglêsvietnamita
ifnếu
waycách
startbắt đầu
ofcủa
besttốt
yourbạn
ourchúng tôi
likecác

EN Our content is designed by experienced lecturers from Hankuk University

VI Các chương trình của chúng tôi được thiết kế bởi các chuyên gia quốc tế giàu kinh nghiệm giảng dạy

inglêsvietnamita
experiencedkinh nghiệm
isđược
ourchúng tôi
fromchúng
bycủa

EN If you are an experienced developer, you can also use our API. Detailed information can be found on api2convert.com.

VI Nếu bạn một nhà phát triển kinh nghiệm, bạn cũng thể sử dụng API của chúng tôi. Thông tin chi tiết thể được tìm thấy trên trang api2convert.com.

inglêsvietnamita
ifnếu
experiencedkinh nghiệm
developernhà phát triển
alsocũng
usesử dụng
apiapi
ontrên
detailedchi tiết
informationthông tin
youbạn
ourchúng tôi
foundtìm

EN This topic is also discussed a lot on forums. Experienced users all say that Android.PUA.DebugKey is a false positive warning. You can read more on Reddit, Twitter,…

VI Chủ đề này cũng được thảo luận nhiều trên các diễn đàn. Những người dùng kinh nghiệm đều nói rằng Android.PUA.DebugKey một thông báo sai. Bạn thể tham khảo thêm trên Reddit, Twitter,?

EN You will face better and more experienced opponents in the next rounds

VI Bạn sẽ đối mặt với các đối thủ xuất sắc giàu kinh nghiệm hơn ở các vòng sau

inglêsvietnamita
facemặt
experiencedkinh nghiệm
youbạn
andcác
invới

EN Onsite at your business, you’ll be guided by an experienced engineering, procurement and construction (EPC) partner each step of the way

VI Tại doanh nghiệp của bạn, bạn sẽ được một đối tác kỹ thuật, mua sắm xây dựng (EPC) kinh nghiệm hướng dẫn từng bước trên đường đi

inglêsvietnamita
attại
businessdoanh nghiệp
experiencedkinh nghiệm
engineeringkỹ thuật
constructionxây dựng
epcepc
stepbước
ofcủa
yourbạn

EN Experienced, dedicated and diverse: with over 200 years of shared experience under our belt, we're transforming the world's energy landscape for the better.

VI kinh nghiệm, tận tâm đa dạng: với hơn 200 năm kinh nghiệm được chia sẻ dưới nền tảng của chúng tôi, chúng tôi đang biến đổi cảnh quan năng lượng của thế giới trở nên tốt đẹp hơn.

inglêsvietnamita
yearsnăm
energynăng lượng
experiencekinh nghiệm
bettertốt
ourchúng tôi
withvới
weređược

EN We work with local, qualified and experienced partners to maintain and install our solar systems

VI Chúng tôi làm việc với các đối tác địa phương, trình độ kinh nghiệm để bảo trì lắp đặt các hệ thống năng lượng mặt trời của chúng tôi

inglêsvietnamita
experiencedkinh nghiệm
systemshệ thống
wechúng tôi
worklàm
solarmặt trời
andcủa

EN This department provides comprehensive care for children from birth to adolescence and comprises a team of experienced and qualified Pediatricians who provide the following services:

VI chuyên khoa cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện cho trẻ từ sơ sinh đến tuổi vị thành niên. Đội ngũ bác sĩ nhi khoa giàu kinh nghiệm cung cấp dịch vụ:

inglêsvietnamita
comprehensivetoàn diện
anddịch
experiencedkinh nghiệm
providescung cấp

EN At times, Dogecoin even experienced more on-chain activity than some of the leading cryptocurrencies in the market

VI Đôi khi, Dogecoin thậm chí còn trải qua nhiều hoạt động trên chuỗi hơn một số loại tiền điện tử hàng đầu trên thị trường

inglêsvietnamita
marketthị trường
morehơn

EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions

VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời

inglêsvietnamita
protocolsgiao thức
otherkhác
growthtăng
ofcủa
whilekhi
userdùng

EN Our content is designed by experienced lecturers from Hankuk University

VI Các chương trình của chúng tôi được thiết kế bởi các chuyên gia quốc tế giàu kinh nghiệm giảng dạy

inglêsvietnamita
experiencedkinh nghiệm
isđược
ourchúng tôi
fromchúng
bycủa

EN If you are an experienced developer, you can also use our API. Detailed information can be found on api2convert.com.

VI Nếu bạn một nhà phát triển kinh nghiệm, bạn cũng thể sử dụng API của chúng tôi. Thông tin chi tiết thể được tìm thấy trên trang api2convert.com.

inglêsvietnamita
ifnếu
experiencedkinh nghiệm
developernhà phát triển
alsocũng
usesử dụng
apiapi
ontrên
detailedchi tiết
informationthông tin
youbạn
ourchúng tôi
foundtìm

EN It’s not anything like you’ve ever experienced before – just like the destination. This is Haute Ho Chi Minh City…

VI Trải nghiệm độc nhất tại thành phố Hồ Chí Minh hiện đại…

EN With our Chefs? heating tips, you are able to ensure the Metropole standards experienced right in the cozy ambiance of your home!

VI Để đặt hàng giao tận nhà, vui lòng liên hệ Tổng đài khách sạn qua số 024 38266919 hoặc email h1555-fo2@sofitel.com hoặc đặt hàng qua link dưới đây:

inglêsvietnamita
homenhà

EN The hotel’s experienced pastry chefs lead the course, offering their secrets to creating perfect mooncakes

VI Bên cạnh đó, Metropole Hà Nội cũng sẽ cho ra mắt một sự kết hợp mới lạ cho mùa lễ hội năm nay: bánh nhân Sô cô la vụn bánh quy

inglêsvietnamita
creatingcho

EN If you would like to process your visa application , the best way to start is to have a consultation with one of our experienced registered migration agents.

VI Nếu bạn muốn bắt đầu tìm hiểu về qui trình nộp đơn định cư, cách tốt nhất đặt lịch hẹn để tư vấn từ các chuyên gia tư vấn định cư giấy phép chuyên nghiệp của chúng tôi.

inglêsvietnamita
ifnếu
waycách
startbắt đầu
ofcủa
besttốt
yourbạn
ourchúng tôi
likecác

EN Our experienced doctors, nurses and healthcare professionals view each patient as a whole to better understand and meet their needs

VI Các bác sĩ, y tá chuyên gia chăm sóc sức khỏe giàu kinh nghiệm của chúng tôi xem xét từng bệnh nhân một cách tổng thể để hiểu rõ hơn đáp ứng nhu cầu của họ

inglêsvietnamita
experiencedkinh nghiệm
healthcaresức khỏe
viewxem
betterhơn
understandhiểu
needsnhu cầu
ourchúng tôi
andcủa

EN Our team of experienced radiology and ultrasound techs provide imaging to assist in the diagnosis process.

VI Đội ngũ kỹ thuật viên X-quang siêu âm giàu kinh nghiệm của chúng tôi cung cấp hình ảnh để hỗ trợ quá trình chẩn đoán.

inglêsvietnamita
experiencedkinh nghiệm
processquá trình
ofcủa
providecung cấp
ourchúng tôi

EN Over 4–6 months, the patient has experienced any of these:

VI Trong hơn 4-6 tháng, bệnh nhân đã trải qua bất kỳ tình trạng nào sau đây:

inglêsvietnamita
monthstháng
theđây

EN Over 4–6 months, the patient has experienced any of these:

VI Trong hơn 4-6 tháng, bệnh nhân đã trải qua bất kỳ tình trạng nào sau đây:

inglêsvietnamita
monthstháng
theđây

EN Over 4–6 months, the patient has experienced any of these:

VI Trong hơn 4-6 tháng, bệnh nhân đã trải qua bất kỳ tình trạng nào sau đây:

inglêsvietnamita
monthstháng
theđây

EN Over 4–6 months, the patient has experienced any of these:

VI Trong hơn 4-6 tháng, bệnh nhân đã trải qua bất kỳ tình trạng nào sau đây:

inglêsvietnamita
monthstháng
theđây

EN Most people have experienced palliative medicine, which focuses on comfort care, symptom management and pain relief.

VI Hầu như ai cũng từng sử dụng thuốc giảm nhẹ với công dụng chính chăm sóc an ủi, kiểm soát triệu chứng giảm đau.

inglêsvietnamita
managementkiểm soát
andnhư
onvới

EN Most people have experienced palliative medicine, which focuses on comfort care, symptom management and pain relief.

VI Hầu như ai cũng từng sử dụng thuốc giảm nhẹ với công dụng chính chăm sóc an ủi, kiểm soát triệu chứng giảm đau.

inglêsvietnamita
managementkiểm soát
andnhư
onvới

EN Most people have experienced palliative medicine, which focuses on comfort care, symptom management and pain relief.

VI Hầu như ai cũng từng sử dụng thuốc giảm nhẹ với công dụng chính chăm sóc an ủi, kiểm soát triệu chứng giảm đau.

inglêsvietnamita
managementkiểm soát
andnhư
onvới

EN Most people have experienced palliative medicine, which focuses on comfort care, symptom management and pain relief.

VI Hầu như ai cũng từng sử dụng thuốc giảm nhẹ với công dụng chính chăm sóc an ủi, kiểm soát triệu chứng giảm đau.

inglêsvietnamita
managementkiểm soát
andnhư
onvới

EN Hospice is always available to those who?ve experienced the death of a loved one.

VI Chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng phục vụ cho những ai đã trải qua mất mát về cái chết của người thân.

inglêsvietnamita
alwaysluôn

EN Hospice is always available to those who?ve experienced the death of a loved one.

VI Chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng phục vụ cho những ai đã trải qua mất mát về cái chết của người thân.

inglêsvietnamita
alwaysluôn

EN Hospice is always available to those who?ve experienced the death of a loved one.

VI Chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng phục vụ cho những ai đã trải qua mất mát về cái chết của người thân.

inglêsvietnamita
alwaysluôn

EN Hospice is always available to those who?ve experienced the death of a loved one.

VI Chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng phục vụ cho những ai đã trải qua mất mát về cái chết của người thân.

inglêsvietnamita
alwaysluôn

EN Our teams of experienced hospice professionals are trained to understand the veteran's unique needs at the end of life.

VI Các nhóm chuyên gia chăm sóc cuối đời giàu kinh nghiệm của chúng tôi được đào tạo để hiểu rõ nhu cầu đặc biệt của cựu quân nhân vào giai đoạn cuối đời.

inglêsvietnamita
teamsnhóm
experiencedkinh nghiệm
needsnhu cầu
understandhiểu
ourchúng tôi
endcủa
aređược

EN Our teams of experienced hospice professionals are trained to understand the veteran's unique needs at the end of life.

VI Các nhóm chuyên gia chăm sóc cuối đời giàu kinh nghiệm của chúng tôi được đào tạo để hiểu rõ nhu cầu đặc biệt của cựu quân nhân vào giai đoạn cuối đời.

inglêsvietnamita
teamsnhóm
experiencedkinh nghiệm
needsnhu cầu
understandhiểu
ourchúng tôi
endcủa
aređược

EN Our teams of experienced hospice professionals are trained to understand the veteran's unique needs at the end of life.

VI Các nhóm chuyên gia chăm sóc cuối đời giàu kinh nghiệm của chúng tôi được đào tạo để hiểu rõ nhu cầu đặc biệt của cựu quân nhân vào giai đoạn cuối đời.

inglêsvietnamita
teamsnhóm
experiencedkinh nghiệm
needsnhu cầu
understandhiểu
ourchúng tôi
endcủa
aređược

EN Our teams of experienced hospice professionals are trained to understand the veteran's unique needs at the end of life.

VI Các nhóm chuyên gia chăm sóc cuối đời giàu kinh nghiệm của chúng tôi được đào tạo để hiểu rõ nhu cầu đặc biệt của cựu quân nhân vào giai đoạn cuối đời.

inglêsvietnamita
teamsnhóm
experiencedkinh nghiệm
needsnhu cầu
understandhiểu
ourchúng tôi
endcủa
aređược

EN Whether you’re a new or experienced Minecraft host, our game panel makes server management easy

VI Chobạn người mới hay đã kinh nghiệm host Minecraft, bảng điều khiển trò chơi của chúng tôi sẽ giúp bạn quản lý máy chủ dễ dàng

inglêsvietnamita
newmới
experiencedkinh nghiệm
makescho
easydễ dàng
orngười
ourchúng tôi
gametrò chơi

EN If you need any technical assistance, our experienced tech consultants are ready to help 24/7.

VI Nếu bạn cần hỗ trợ về kỹ thuật, đội ngũ tư vấn kỹ thuật kinh nghiệm của chúng tôi luôn mặt 24/7.

inglêsvietnamita
ifnếu
technicalkỹ thuật
experiencedkinh nghiệm
youbạn
needcần
ourchúng tôi
anycủa

EN Next, an experienced auditor reviews the return

VI Kế đến, kiểm xét viên nhiều kinh nghiệm sẽ kiểm xét tờ khai thuế

inglêsvietnamita
experiencedkinh nghiệm
theđến

EN CO-WELL’s Offshore service is delivered by a team of Japanese-Vietnamese professionals who are high-qualified and experienced in designing, programming and communicating

VI Dịch vụ offshore tại CO-WELL được phát triển bởi một đội ngũ kĩ sư Nhật – Việt giàu kinh nghiệm, năng lực thiết kế tốt, khả năng ngôn ngữ cao kĩ năng tương tác tốt

EN Security, content and application-based categories make building policies and auditing security or compliance incidents easy.

VI Các danh mục dựa trên ứng dụng, nội dung bảo mật giúp cho việc xây dựng chính sách kiểm tra các sự cố tuân thủ hoặc bảo mật trở nên dễ dàng.

inglêsvietnamita
securitybảo mật
andcác
buildingxây dựng
policieschính sách
orhoặc
easydễ dàng
makecho

EN Quickly identify the link building opportunities you’re missing

VI Xác định nhanh chóng các cơ hội để xây dựng liên kết bạn đang bỏ sót

inglêsvietnamita
identifyxác định
linkliên kết
buildingxây dựng
quicklynhanh

Mostrando 50 de 50 traduções