EN What is email list building? Email list building refers to the process of collecting and storing email addresses from potential or existing customers for the purpose of sending them marketing or promotional emails
EN What is email list building? Email list building refers to the process of collecting and storing email addresses from potential or existing customers for the purpose of sending them marketing or promotional emails
VI Xây dựng danh bạ email là gì? Xây dựng danh bạ email là quá trình thu thập và lưu trữ địa chỉ email từ khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng hiện tại để gửi cho họ email tiếp thị hoặc khuyến mãi
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
process | quá trình |
sending | gửi |
and | thị |
or | hoặc |
customers | khách hàng |
EN Why is email list building important? Email list building is important because it provides you with a direct line of communication to your target audience
VI Tại sao xây dựng danh bạ email lại quan trọng? Xây dựng danh bạ email quan trọng vì nó cung cấp cho bạn sự tương tác trực tiếp với đối tượng mục tiêu
inglês | vietnamita |
---|---|
why | tại sao |
building | xây dựng |
important | quan trọng |
provides | cung cấp |
direct | trực tiếp |
target | mục tiêu |
you | bạn |
with | với |
EN If you have experienced a side effect after COVID-19 vaccination, you can report it to:
VI Nếu quý vị có tác dụng phụ sau khi tiêm vắc-xin COVID-19, quý vị có thể thông báo cho:
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
to | cho |
after | khi |
EN At times, Dogecoin even experienced more on-chain activity than some of the leading cryptocurrencies in the market
VI Đôi khi, Dogecoin thậm chí còn trải qua nhiều hoạt động trên chuỗi hơn một số loại tiền điện tử hàng đầu trên thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
more | hơn |
EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions
VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện và trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời
inglês | vietnamita |
---|---|
protocols | giao thức |
other | khác |
growth | tăng |
of | của |
while | khi |
user | dùng |
EN Whether you're an experienced gambler or brand-new to this pastime, we have all the information you need to know.
VI Cho dù bạn là người chơi cờ bạc có kinh nghiệm hay mới biết trò tiêu khiển này, thì chúng tôi đều có thể cung cấp tất cả thông tin cần thiết cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
experienced | kinh nghiệm |
an | thể |
we | chúng tôi |
information | thông tin |
new | mới |
know | biết |
or | người |
this | này |
EN If you are an experienced developer, you can also use our API
VI Nếu bạn là một nhà phát triển có kinh nghiệm, bạn cũng có thể sử dụng API của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
experienced | kinh nghiệm |
developer | nhà phát triển |
also | cũng |
use | sử dụng |
api | api |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN With our Chefs? heating tips, you are able to ensure the Metropole standards experienced right in the cozy ambiance of your home!
VI Để đặt hàng giao tận nhà, vui lòng liên hệ Tổng đài khách sạn qua số 024 38266919 hoặc email h1555-fo2@sofitel.com hoặc đặt hàng qua link dưới đây:
inglês | vietnamita |
---|---|
home | nhà |
EN The hotel’s experienced pastry chefs lead the course, offering their secrets to creating perfect mooncakes
VI Bên cạnh đó, Metropole Hà Nội cũng sẽ cho ra mắt một sự kết hợp mới lạ cho mùa lễ hội năm nay: bánh nhân Sô cô la và vụn bánh quy
inglês | vietnamita |
---|---|
creating | cho |
EN If you would like to process your visa application , the best way to start is to have a consultation with one of our experienced registered migration agents.
VI Nếu bạn muốn bắt đầu tìm hiểu về qui trình nộp đơn định cư, cách tốt nhất là đặt lịch hẹn để có tư vấn từ các chuyên gia tư vấn định cư có giấy phép chuyên nghiệp của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
way | cách |
start | bắt đầu |
of | của |
best | tốt |
your | bạn |
our | chúng tôi |
like | các |
EN Our content is designed by experienced lecturers from Hankuk University
VI Các chương trình của chúng tôi được thiết kế bởi các chuyên gia quốc tế giàu kinh nghiệm giảng dạy
inglês | vietnamita |
---|---|
experienced | kinh nghiệm |
is | được |
our | chúng tôi |
from | chúng |
by | của |
EN If you are an experienced developer, you can also use our API. Detailed information can be found on api2convert.com.
VI Nếu bạn là một nhà phát triển có kinh nghiệm, bạn cũng có thể sử dụng API của chúng tôi. Thông tin chi tiết có thể được tìm thấy trên trang api2convert.com.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
experienced | kinh nghiệm |
developer | nhà phát triển |
also | cũng |
use | sử dụng |
api | api |
on | trên |
detailed | chi tiết |
information | thông tin |
you | bạn |
our | chúng tôi |
found | tìm |
EN This topic is also discussed a lot on forums. Experienced users all say that Android.PUA.DebugKey is a false positive warning. You can read more on Reddit, Twitter,…
VI Chủ đề này cũng được thảo luận nhiều trên các diễn đàn. Những người dùng có kinh nghiệm đều nói rằng Android.PUA.DebugKey là một thông báo sai. Bạn có thể tham khảo thêm trên Reddit, Twitter,?
EN You will face better and more experienced opponents in the next rounds
VI Bạn sẽ đối mặt với các đối thủ xuất sắc và giàu kinh nghiệm hơn ở các vòng sau
inglês | vietnamita |
---|---|
face | mặt |
experienced | kinh nghiệm |
you | bạn |
and | các |
in | với |
EN Onsite at your business, you’ll be guided by an experienced engineering, procurement and construction (EPC) partner each step of the way
VI Tại doanh nghiệp của bạn, bạn sẽ được một đối tác kỹ thuật, mua sắm và xây dựng (EPC) có kinh nghiệm hướng dẫn từng bước trên đường đi
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
business | doanh nghiệp |
experienced | kinh nghiệm |
engineering | kỹ thuật |
construction | xây dựng |
epc | epc |
step | bước |
of | của |
your | bạn |
EN Experienced, dedicated and diverse: with over 200 years of shared experience under our belt, we're transforming the world's energy landscape for the better.
VI Có kinh nghiệm, tận tâm và đa dạng: với hơn 200 năm kinh nghiệm được chia sẻ dưới nền tảng của chúng tôi, chúng tôi đang biến đổi cảnh quan năng lượng của thế giới trở nên tốt đẹp hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
years | năm |
energy | năng lượng |
experience | kinh nghiệm |
better | tốt |
our | chúng tôi |
with | với |
were | được |
EN We work with local, qualified and experienced partners to maintain and install our solar systems
VI Chúng tôi làm việc với các đối tác địa phương, có trình độ và kinh nghiệm để bảo trì và lắp đặt các hệ thống năng lượng mặt trời của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
experienced | kinh nghiệm |
systems | hệ thống |
we | chúng tôi |
work | làm |
solar | mặt trời |
and | của |
EN This department provides comprehensive care for children from birth to adolescence and comprises a team of experienced and qualified Pediatricians who provide the following services:
VI Là chuyên khoa cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện cho trẻ từ sơ sinh đến tuổi vị thành niên. Đội ngũ bác sĩ nhi khoa giàu kinh nghiệm cung cấp dịch vụ:
inglês | vietnamita |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
and | dịch |
experienced | kinh nghiệm |
provides | cung cấp |
EN At times, Dogecoin even experienced more on-chain activity than some of the leading cryptocurrencies in the market
VI Đôi khi, Dogecoin thậm chí còn trải qua nhiều hoạt động trên chuỗi hơn một số loại tiền điện tử hàng đầu trên thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
more | hơn |
EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions
VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện và trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời
inglês | vietnamita |
---|---|
protocols | giao thức |
other | khác |
growth | tăng |
of | của |
while | khi |
user | dùng |
EN Our content is designed by experienced lecturers from Hankuk University
VI Các chương trình của chúng tôi được thiết kế bởi các chuyên gia quốc tế giàu kinh nghiệm giảng dạy
inglês | vietnamita |
---|---|
experienced | kinh nghiệm |
is | được |
our | chúng tôi |
from | chúng |
by | của |
EN If you are an experienced developer, you can also use our API. Detailed information can be found on api2convert.com.
VI Nếu bạn là một nhà phát triển có kinh nghiệm, bạn cũng có thể sử dụng API của chúng tôi. Thông tin chi tiết có thể được tìm thấy trên trang api2convert.com.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
experienced | kinh nghiệm |
developer | nhà phát triển |
also | cũng |
use | sử dụng |
api | api |
on | trên |
detailed | chi tiết |
information | thông tin |
you | bạn |
our | chúng tôi |
found | tìm |
EN It’s not anything like you’ve ever experienced before – just like the destination. This is Haute Ho Chi Minh City…
VI Trải nghiệm độc nhất tại thành phố Hồ Chí Minh hiện đại…
EN With our Chefs? heating tips, you are able to ensure the Metropole standards experienced right in the cozy ambiance of your home!
VI Để đặt hàng giao tận nhà, vui lòng liên hệ Tổng đài khách sạn qua số 024 38266919 hoặc email h1555-fo2@sofitel.com hoặc đặt hàng qua link dưới đây:
inglês | vietnamita |
---|---|
home | nhà |
EN The hotel’s experienced pastry chefs lead the course, offering their secrets to creating perfect mooncakes
VI Bên cạnh đó, Metropole Hà Nội cũng sẽ cho ra mắt một sự kết hợp mới lạ cho mùa lễ hội năm nay: bánh nhân Sô cô la và vụn bánh quy
inglês | vietnamita |
---|---|
creating | cho |
EN If you would like to process your visa application , the best way to start is to have a consultation with one of our experienced registered migration agents.
VI Nếu bạn muốn bắt đầu tìm hiểu về qui trình nộp đơn định cư, cách tốt nhất là đặt lịch hẹn để có tư vấn từ các chuyên gia tư vấn định cư có giấy phép chuyên nghiệp của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
way | cách |
start | bắt đầu |
of | của |
best | tốt |
your | bạn |
our | chúng tôi |
like | các |
EN Our experienced doctors, nurses and healthcare professionals view each patient as a whole to better understand and meet their needs
VI Các bác sĩ, y tá và chuyên gia chăm sóc sức khỏe giàu kinh nghiệm của chúng tôi xem xét từng bệnh nhân một cách tổng thể để hiểu rõ hơn và đáp ứng nhu cầu của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
experienced | kinh nghiệm |
healthcare | sức khỏe |
view | xem |
better | hơn |
understand | hiểu |
needs | nhu cầu |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Our team of experienced radiology and ultrasound techs provide imaging to assist in the diagnosis process.
VI Đội ngũ kỹ thuật viên X-quang và siêu âm giàu kinh nghiệm của chúng tôi cung cấp hình ảnh để hỗ trợ quá trình chẩn đoán.
inglês | vietnamita |
---|---|
experienced | kinh nghiệm |
process | quá trình |
of | của |
provide | cung cấp |
our | chúng tôi |
EN Over 4–6 months, the patient has experienced any of these:
VI Trong hơn 4-6 tháng, bệnh nhân đã trải qua bất kỳ tình trạng nào sau đây:
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
the | đây |
EN Over 4–6 months, the patient has experienced any of these:
VI Trong hơn 4-6 tháng, bệnh nhân đã trải qua bất kỳ tình trạng nào sau đây:
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
the | đây |
EN Over 4–6 months, the patient has experienced any of these:
VI Trong hơn 4-6 tháng, bệnh nhân đã trải qua bất kỳ tình trạng nào sau đây:
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
the | đây |
EN Over 4–6 months, the patient has experienced any of these:
VI Trong hơn 4-6 tháng, bệnh nhân đã trải qua bất kỳ tình trạng nào sau đây:
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
the | đây |
EN Most people have experienced palliative medicine, which focuses on comfort care, symptom management and pain relief.
VI Hầu như ai cũng từng sử dụng thuốc giảm nhẹ với công dụng chính là chăm sóc an ủi, kiểm soát triệu chứng và giảm đau.
inglês | vietnamita |
---|---|
management | kiểm soát |
and | như |
on | với |
EN Most people have experienced palliative medicine, which focuses on comfort care, symptom management and pain relief.
VI Hầu như ai cũng từng sử dụng thuốc giảm nhẹ với công dụng chính là chăm sóc an ủi, kiểm soát triệu chứng và giảm đau.
inglês | vietnamita |
---|---|
management | kiểm soát |
and | như |
on | với |
EN Most people have experienced palliative medicine, which focuses on comfort care, symptom management and pain relief.
VI Hầu như ai cũng từng sử dụng thuốc giảm nhẹ với công dụng chính là chăm sóc an ủi, kiểm soát triệu chứng và giảm đau.
inglês | vietnamita |
---|---|
management | kiểm soát |
and | như |
on | với |
EN Most people have experienced palliative medicine, which focuses on comfort care, symptom management and pain relief.
VI Hầu như ai cũng từng sử dụng thuốc giảm nhẹ với công dụng chính là chăm sóc an ủi, kiểm soát triệu chứng và giảm đau.
inglês | vietnamita |
---|---|
management | kiểm soát |
and | như |
on | với |
EN Hospice is always available to those who?ve experienced the death of a loved one.
VI Chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng phục vụ cho những ai đã trải qua mất mát về cái chết của người thân.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
EN Hospice is always available to those who?ve experienced the death of a loved one.
VI Chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng phục vụ cho những ai đã trải qua mất mát về cái chết của người thân.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
EN Hospice is always available to those who?ve experienced the death of a loved one.
VI Chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng phục vụ cho những ai đã trải qua mất mát về cái chết của người thân.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
EN Hospice is always available to those who?ve experienced the death of a loved one.
VI Chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng phục vụ cho những ai đã trải qua mất mát về cái chết của người thân.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
EN Our teams of experienced hospice professionals are trained to understand the veteran's unique needs at the end of life.
VI Các nhóm chuyên gia chăm sóc cuối đời giàu kinh nghiệm của chúng tôi được đào tạo để hiểu rõ nhu cầu đặc biệt của cựu quân nhân vào giai đoạn cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
experienced | kinh nghiệm |
needs | nhu cầu |
understand | hiểu |
our | chúng tôi |
end | của |
are | được |
EN Our teams of experienced hospice professionals are trained to understand the veteran's unique needs at the end of life.
VI Các nhóm chuyên gia chăm sóc cuối đời giàu kinh nghiệm của chúng tôi được đào tạo để hiểu rõ nhu cầu đặc biệt của cựu quân nhân vào giai đoạn cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
experienced | kinh nghiệm |
needs | nhu cầu |
understand | hiểu |
our | chúng tôi |
end | của |
are | được |
EN Our teams of experienced hospice professionals are trained to understand the veteran's unique needs at the end of life.
VI Các nhóm chuyên gia chăm sóc cuối đời giàu kinh nghiệm của chúng tôi được đào tạo để hiểu rõ nhu cầu đặc biệt của cựu quân nhân vào giai đoạn cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
experienced | kinh nghiệm |
needs | nhu cầu |
understand | hiểu |
our | chúng tôi |
end | của |
are | được |
EN Our teams of experienced hospice professionals are trained to understand the veteran's unique needs at the end of life.
VI Các nhóm chuyên gia chăm sóc cuối đời giàu kinh nghiệm của chúng tôi được đào tạo để hiểu rõ nhu cầu đặc biệt của cựu quân nhân vào giai đoạn cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
experienced | kinh nghiệm |
needs | nhu cầu |
understand | hiểu |
our | chúng tôi |
end | của |
are | được |
EN Whether you’re a new or experienced Minecraft host, our game panel makes server management easy
VI Cho dù bạn là người mới hay đã có kinh nghiệm host Minecraft, bảng điều khiển trò chơi của chúng tôi sẽ giúp bạn quản lý máy chủ dễ dàng
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
experienced | kinh nghiệm |
makes | cho |
easy | dễ dàng |
or | người |
our | chúng tôi |
game | trò chơi |
EN If you need any technical assistance, our experienced tech consultants are ready to help 24/7.
VI Nếu bạn cần hỗ trợ về kỹ thuật, đội ngũ tư vấn kỹ thuật kinh nghiệm của chúng tôi luôn có mặt 24/7.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
technical | kỹ thuật |
experienced | kinh nghiệm |
you | bạn |
need | cần |
our | chúng tôi |
any | của |
EN Next, an experienced auditor reviews the return
VI Kế đến, kiểm xét viên nhiều kinh nghiệm sẽ kiểm xét tờ khai thuế
inglês | vietnamita |
---|---|
experienced | kinh nghiệm |
the | đến |
EN CO-WELL’s Offshore service is delivered by a team of Japanese-Vietnamese professionals who are high-qualified and experienced in designing, programming and communicating
VI Dịch vụ offshore tại CO-WELL được phát triển bởi một đội ngũ kĩ sư Nhật – Việt giàu kinh nghiệm, năng lực thiết kế tốt, khả năng ngôn ngữ cao và kĩ năng tương tác tốt
EN Security, content and application-based categories make building policies and auditing security or compliance incidents easy.
VI Các danh mục dựa trên ứng dụng, nội dung và bảo mật giúp cho việc xây dựng chính sách và kiểm tra các sự cố tuân thủ hoặc bảo mật trở nên dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
and | các |
building | xây dựng |
policies | chính sách |
or | hoặc |
easy | dễ dàng |
make | cho |
EN Quickly identify the link building opportunities you’re missing
VI Xác định nhanh chóng các cơ hội để xây dựng liên kết bạn đang bỏ sót
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
link | liên kết |
building | xây dựng |
quickly | nhanh |
Mostrando 50 de 50 traduções