EN Visit Express Care if you experience these types of symptoms.
"experience other symptoms" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Visit Express Care if you experience these types of symptoms.
VI Ghé thăm Express Care nếu bạn gặp các loại triệu chứng này.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
you | bạn |
of | này |
types | loại |
EN Visit the emergency room if you experience these types of symptoms.
VI Đến phòng cấp cứu nếu bạn gặp các loại triệu chứng này.
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
if | nếu |
you | bạn |
the | này |
types | loại |
EN Call 911 if you experience heart attack symptoms, signs of stroke or shortness of breath.
VI Gọi 911 nếu bạn gặp các triệu chứng đau tim, dấu hiệu đột quỵ hoặc khó thở.
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
if | nếu |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Cognitive processing therapy is used with adults who experience PTSD symptoms. Strategies are put in place to change thought processes and behavior.
VI Liệu pháp xử lý nhận thức được sử dụng với những người trưởng thành có các triệu chứng PTSD. Các chiến lược được đưa ra để thay đổi quá trình suy nghĩ và hành vi.
inglês | vietnamita |
---|---|
strategies | chiến lược |
change | thay đổi |
used | sử dụng |
is | được |
and | các |
with | với |
EN The hospice nurse is skilled in assessing and managing pain and other symptoms. A nurse may also help with personal care.
VI Y tá chăm sóc cuối đời thành thạo việc đánh giá và kiểm soát cơn đau cũng như các triệu chứng khác. Y tá cũng có thể giúp chăm sóc cá nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
also | cũng |
help | giúp |
personal | cá nhân |
and | như |
the | các |
EN The hospice nurse is skilled in assessing and managing pain and other symptoms. A nurse may also help with personal care.
VI Y tá chăm sóc cuối đời thành thạo việc đánh giá và kiểm soát cơn đau cũng như các triệu chứng khác. Y tá cũng có thể giúp chăm sóc cá nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
also | cũng |
help | giúp |
personal | cá nhân |
and | như |
the | các |
EN The hospice nurse is skilled in assessing and managing pain and other symptoms. A nurse may also help with personal care.
VI Y tá chăm sóc cuối đời thành thạo việc đánh giá và kiểm soát cơn đau cũng như các triệu chứng khác. Y tá cũng có thể giúp chăm sóc cá nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
also | cũng |
help | giúp |
personal | cá nhân |
and | như |
the | các |
EN The hospice nurse is skilled in assessing and managing pain and other symptoms. A nurse may also help with personal care.
VI Y tá chăm sóc cuối đời thành thạo việc đánh giá và kiểm soát cơn đau cũng như các triệu chứng khác. Y tá cũng có thể giúp chăm sóc cá nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
also | cũng |
help | giúp |
personal | cá nhân |
and | như |
the | các |
EN The palliative care team routinely communicates with the patient to determine the intensity of their pain and other symptoms
VI Nhóm chăm sóc giảm nhẹ thường xuyên trao đổi với bệnh nhân để xác định cường độ cơn đau và các triệu chứng khác của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
other | khác |
of | của |
EN The palliative care team routinely communicates with the patient to determine the intensity of their pain and other symptoms
VI Nhóm chăm sóc giảm nhẹ thường xuyên trao đổi với bệnh nhân để xác định cường độ cơn đau và các triệu chứng khác của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
other | khác |
of | của |
EN The palliative care team routinely communicates with the patient to determine the intensity of their pain and other symptoms
VI Nhóm chăm sóc giảm nhẹ thường xuyên trao đổi với bệnh nhân để xác định cường độ cơn đau và các triệu chứng khác của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
other | khác |
of | của |
EN The palliative care team routinely communicates with the patient to determine the intensity of their pain and other symptoms
VI Nhóm chăm sóc giảm nhẹ thường xuyên trao đổi với bệnh nhân để xác định cường độ cơn đau và các triệu chứng khác của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
other | khác |
of | của |
EN We leverage our accumulated expertise and experience to provide innovative product and trading platform to ensure users have the best possible trading experience and security.
VI Hệ thống giao dịch chuyên nghiệp được phát triển độc lập, kiểm soát nhiều rủi ro để đảm bảo an ninh tài sản, hoạt động ổn định trong hơn 10 năm và không có sự cố bảo mật nào xảy ra。
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
security | bảo mật |
EN More than 12 years of experience in building & securing website systems Over 9 years of experience in SEO & Digital Marketing
VI Hơn 12 năm kinh nghiệm về xây dựng & bảo mật các hệ thống website Hơn 9 năm kinh nghiệm về SEO & Digital Marketing
inglês | vietnamita |
---|---|
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
building | xây dựng |
website | website |
systems | hệ thống |
seo | seo |
marketing | marketing |
of | các |
more | hơn |
EN If you tested positive, had only mild symptoms, and were not treated for the coronavirus, you should:
VI Nếu quý vị có kết quả xét nghiệm dương tính, chỉ có các triệu chứng nhẹ và không được điều trị vi-rút corona, quý vị:
inglês | vietnamita |
---|---|
were | được |
if | nếu |
and | các |
EN Recently exposed? Do you have COVID-19 symptoms? See your provider or walk in to our Express Care Clinic to get tested.
VI vừa mới lộ diện? Bạn có các triệu chứng COVID-19 không? Gặp nhà cung cấp của bạn hoặc đến Phòng khám Chăm sóc Nhanh của chúng tôi để được kiểm tra.
inglês | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
or | hoặc |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN Many symptoms can be treated at a walk-in clinic instead of the emergency room.
VI Nhiều triệu chứng có thể được điều trị tại phòng khám thay vì phòng cấp cứu.
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
at | tại |
room | phòng |
be | được |
the | điều |
EN When you talk to your provider, be as descriptive as possible. Be specific when you refer to areas of your body, what kind of pain you feel and what symptoms you have.
VI Khi bạn nói chuyện với nhà cung cấp của mình, hãy mô tả càng nhiều càng tốt. Hãy cụ thể khi bạn đề cập đến các khu vực trên cơ thể, loại đau bạn cảm thấy và những triệu chứng bạn có.
inglês | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
areas | khu vực |
feel | cảm thấy |
be | loại |
when | khi |
specific | các |
you | bạn |
as | nhà |
EN At Jordan Valley, this therapy is for children who have PTSD symptoms or traumatic pasts.
VI Ở Jordan Valley, liệu pháp này dành cho những trẻ có triệu chứng PTSD hoặc có quá khứ đau buồn.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
this | này |
for | cho |
EN During an evaluation, you will be asked about your background, family, symptoms and possible stressors
VI Trong quá trình đánh giá, bạn sẽ được hỏi về lý lịch, gia đình, các triệu chứng và các yếu tố gây căng thẳng có thể xảy ra
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
an | thể |
be | được |
during | trong quá trình |
and | các |
you | bạn |
EN After receiving medications, you will meet with your provider regularly to check on your symptoms
VI Sau khi nhận thuốc, bạn sẽ gặp bác sĩ thường xuyên để kiểm tra các triệu chứng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
receiving | nhận |
check | kiểm tra |
regularly | thường xuyên |
after | khi |
you | bạn |
EN We help you manage symptoms through regular checkups, treatments and medication
VI Chúng tôi giúp bạn kiểm soát các triệu chứng thông qua khám định kỳ, điều trị và dùng thuốc
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
we | chúng tôi |
and | các |
you | bạn |
through | thông qua |
EN Treatment to help withdrawal symptoms and cravings.
VI Điều trị để giúp các triệu chứng cai nghiện và cảm giác thèm ăn.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
and | các |
EN Medication helps with withdrawal symptoms and cravings
VI Thuốc giúp giảm các triệu chứng cai nghiện và thèm thuốc
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
and | các |
EN Local doctors say they’ve seen an increase in the number of people complaining of severe symptoms.
VI Các bác sĩ địa phương cho biết họ đã chứng kiến sự gia tăng số lượng người phàn nàn về các triệu chứng nghiêm trọng.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
people | người |
number | số lượng |
number of | lượng |
the | cho |
EN She says these symptoms lately have our bodies’ reacting to histamine.
VI Cô ấy nói những triệu chứng này gần đây là do cơ thể chúng ta phản ứng với histamin.
inglês | vietnamita |
---|---|
these | này |
to | với |
have | chúng |
EN Find answers to common questions about symptoms for specific diseases.
VI Tìm câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến về triệu chứng của các bệnh cụ thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
answers | câu trả lời |
diseases | bệnh |
find | tìm |
specific | các |
EN Find answers to common questions about symptoms for specific diseases.
VI Tìm câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến về triệu chứng của các bệnh cụ thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
answers | câu trả lời |
diseases | bệnh |
find | tìm |
specific | các |
EN Find answers to common questions about symptoms for specific diseases.
VI Tìm câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến về triệu chứng của các bệnh cụ thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
answers | câu trả lời |
diseases | bệnh |
find | tìm |
specific | các |
EN Find answers to common questions about symptoms for specific diseases.
VI Tìm câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến về triệu chứng của các bệnh cụ thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
answers | câu trả lời |
diseases | bệnh |
find | tìm |
specific | các |
EN If symptoms cannot be managed at home, VITAS inpatient hospice care provides 24/7 support until the patient can return home
VI Nếu không thể kiểm soát các triệu chứng tại gia đình, dịch vụ chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS sẽ cung cấp hỗ trợ 24/7 cho đến khi bệnh nhân có thể về nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
cannot | không |
at | tại |
provides | cung cấp |
home | các |
EN At VITAS, we tailor our hospice plans of care to meet the unique symptoms and needs that can accompany each specific condition or illness.
VI Tại VITAS, chúng tôi điều chỉnh kế hoạch chăm sóc cuối đời để đáp ứng các triệu chứng và nhu cầu riêng biệt có thể đi kèm với từng tình trạng và bệnh cụ thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
needs | nhu cầu |
at | tại |
we | chúng tôi |
specific | các |
EN If symptoms cannot be managed at home, VITAS inpatient hospice care provides 24/7 support until the patient can return home
VI Nếu không thể kiểm soát các triệu chứng tại gia đình, dịch vụ chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS sẽ cung cấp hỗ trợ 24/7 cho đến khi bệnh nhân có thể về nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
cannot | không |
at | tại |
provides | cung cấp |
home | các |
EN At VITAS, we tailor our hospice plans of care to meet the unique symptoms and needs that can accompany each specific condition or illness.
VI Tại VITAS, chúng tôi điều chỉnh kế hoạch chăm sóc cuối đời để đáp ứng các triệu chứng và nhu cầu riêng biệt có thể đi kèm với từng tình trạng và bệnh cụ thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
needs | nhu cầu |
at | tại |
we | chúng tôi |
specific | các |
EN If symptoms cannot be managed at home, VITAS inpatient hospice care provides 24/7 support until the patient can return home
VI Nếu không thể kiểm soát các triệu chứng tại gia đình, dịch vụ chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS sẽ cung cấp hỗ trợ 24/7 cho đến khi bệnh nhân có thể về nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
cannot | không |
at | tại |
provides | cung cấp |
home | các |
EN At VITAS, we tailor our hospice plans of care to meet the unique symptoms and needs that can accompany each specific condition or illness.
VI Tại VITAS, chúng tôi điều chỉnh kế hoạch chăm sóc cuối đời để đáp ứng các triệu chứng và nhu cầu riêng biệt có thể đi kèm với từng tình trạng và bệnh cụ thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
needs | nhu cầu |
at | tại |
we | chúng tôi |
specific | các |
EN If symptoms cannot be managed at home, VITAS inpatient hospice care provides 24/7 support until the patient can return home
VI Nếu không thể kiểm soát các triệu chứng tại gia đình, dịch vụ chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS sẽ cung cấp hỗ trợ 24/7 cho đến khi bệnh nhân có thể về nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
cannot | không |
at | tại |
provides | cung cấp |
home | các |
EN At VITAS, we tailor our hospice plans of care to meet the unique symptoms and needs that can accompany each specific condition or illness.
VI Tại VITAS, chúng tôi điều chỉnh kế hoạch chăm sóc cuối đời để đáp ứng các triệu chứng và nhu cầu riêng biệt có thể đi kèm với từng tình trạng và bệnh cụ thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
needs | nhu cầu |
at | tại |
we | chúng tôi |
specific | các |
EN Palliative care can reduce and relieve physical, mental and emotional symptoms
VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể giảm bớt và giải tỏa các triệu chứng về mặt thể chất, tâm thần và tinh thần
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
and | các |
EN Palliative care can reduce and relieve physical, mental and emotional symptoms
VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể giảm bớt và giải tỏa các triệu chứng về mặt thể chất, tâm thần và tinh thần
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
and | các |
EN Palliative care can reduce and relieve physical, mental and emotional symptoms
VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể giảm bớt và giải tỏa các triệu chứng về mặt thể chất, tâm thần và tinh thần
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
and | các |
EN Palliative care can reduce and relieve physical, mental and emotional symptoms
VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể giảm bớt và giải tỏa các triệu chứng về mặt thể chất, tâm thần và tinh thần
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
and | các |
EN Hospice nurses are skilled in assessing and managing a patient?s pain and symptoms
VI Y tá chăm sóc cuối đời được đào tạo thành thạo kỹ năng đánh giá và quản lý cơn đau và triệu chứng của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
are | được |
and | của |
EN Hospice nurses are skilled in assessing and managing a patient?s pain and symptoms
VI Y tá chăm sóc cuối đời được đào tạo thành thạo kỹ năng đánh giá và quản lý cơn đau và triệu chứng của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
are | được |
and | của |
EN Hospice nurses are skilled in assessing and managing a patient?s pain and symptoms
VI Y tá chăm sóc cuối đời được đào tạo thành thạo kỹ năng đánh giá và quản lý cơn đau và triệu chứng của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
are | được |
and | của |
EN Hospice nurses are skilled in assessing and managing a patient?s pain and symptoms
VI Y tá chăm sóc cuối đời được đào tạo thành thạo kỹ năng đánh giá và quản lý cơn đau và triệu chứng của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
are | được |
and | của |
EN As a result, the team is generally able to manage and control the patient?s symptoms in a relatively short time, usually in days, and the patient can return home.
VI Kết quả là nhóm thường có thể quản lý và kiểm soát các triệu chứng của bệnh nhân trong một thời gian khá ngắn, thường là trong vài ngày và bệnh nhân có thể quay trở về nhà.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
control | kiểm soát |
in | trong |
time | thời gian |
days | ngày |
and | và |
home | các |
EN Others receiving routine home care may have symptoms that become exacerbated.
VI Cũng có những người khác được chăm sóc bình thường tại nhà, khi đó, các triệu chứng của họ có thể trở nên trầm trọng hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
others | khác |
home | nhà |
EN As a result, the team is generally able to manage and control the patient?s symptoms in a relatively short time, usually in days, and the patient can return home.
VI Kết quả là nhóm thường có thể quản lý và kiểm soát các triệu chứng của bệnh nhân trong một thời gian khá ngắn, thường là trong vài ngày và bệnh nhân có thể quay trở về nhà.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
control | kiểm soát |
in | trong |
time | thời gian |
days | ngày |
and | và |
home | các |
EN Others receiving routine home care may have symptoms that become exacerbated.
VI Cũng có những người khác được chăm sóc bình thường tại nhà, khi đó, các triệu chứng của họ có thể trở nên trầm trọng hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
others | khác |
home | nhà |
Mostrando 50 de 50 traduções