EN Customers receive push notifications when the main exchange statuses change. This feature helps to exchange crypto in the most convenient way: track the cryptocurrency exchange process and instantly know when the swap is finished!
"exchange between" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
exchange | bạn chúng các của bạn dịch giao dịch một trên và với đến để đổi |
between | bạn cho chúng chúng tôi các có của của bạn giữa giữa các gì hai hoặc là một như nhận những này nó qua ra riêng sử dụng trong trên từ và về với đó được đến để đổi |
EN Customers receive push notifications when the main exchange statuses change. This feature helps to exchange crypto in the most convenient way: track the cryptocurrency exchange process and instantly know when the swap is finished!
VI Khách hàng sẽ nhận được thông báo của sàn giao dịch khi có trạng thái thay đổi. Tính năng này hỗ trợ khách hàng theo dõi quá trình giao dịch và nắm bắt thông tin ngay khi giao dịch kết thúc!
inglês | vietnamita |
---|---|
notifications | thông báo |
exchange | giao dịch |
feature | tính năng |
process | quá trình |
change | thay đổi |
track | theo dõi |
customers | khách hàng |
this | này |
EN In addition to statutory audits, the Audit & Supervisory Board and the Internal Audit Office regularly exchange audit reports and exchange opinions.
VI Ngoài kiểm toán theo luật định, Ban Kiểm toán & Kiểm soát và Văn phòng Kiểm toán nội bộ thường xuyên trao đổi báo cáo kiểm toán và trao đổi ý kiến.
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm toán |
reports | báo cáo |
regularly | thường |
office | văn phòng |
EN Welcome to an instant cryptocurrency exchange that allows customers to swap coins in an easy way. SimpleSwap guarantees a safe, fast and comfortable exchange process.
VI Chào mừng bạn tới sàn giao dịch tiền mã hóa cho phép hoán đổi nhanh các loại đồng tiền một cách dễ dàng. SimpleSwap đảm bảo một quy trình giao dịch an toàn, nhanh chóng và thuận tiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
allows | cho phép |
easy | dễ dàng |
way | cách |
safe | an toàn |
process | quy trình |
fast | nhanh |
and | các |
EN SimpleSwap | How to exchange cryptocurrency | Exchange crypto
VI SimpleSwap | Làm thế nào để giao dịch tiền điện tử | Giao dịch tiền điện tử
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
to | tiền |
EN In addition to statutory audits, the Audit & Supervisory Board and the Internal Audit Office regularly exchange audit reports and exchange opinions.
VI Ngoài kiểm toán theo luật định, Ban Kiểm toán & Kiểm soát và Văn phòng Kiểm toán nội bộ thường xuyên trao đổi báo cáo kiểm toán và trao đổi ý kiến.
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm toán |
reports | báo cáo |
regularly | thường |
office | văn phòng |
EN It is a club where you can learn how to use home appliances and enjoy it as a place for exchange between members.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể học cách sử dụng các thiết bị gia dụng và tận hưởng nó như một nơi trao đổi giữa các thành viên.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
use | sử dụng |
place | nơi |
you | bạn |
between | giữa |
and | các |
EN It is a club where you can learn how to use home appliances and enjoy it as a place for exchange between members.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể học cách sử dụng các thiết bị gia dụng và tận hưởng nó như một nơi trao đổi giữa các thành viên.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
use | sử dụng |
place | nơi |
you | bạn |
between | giữa |
and | các |
EN Like the zombie movies you?ve seen, in this world where the line between life and death is so thin, the line between morality and humanity is as thin as smoke
VI Giống như các phim zombie mà bạn từng xem, trong thế giới mà ranh giới sự sống cái chết mong manh thế này, thì lằn ranh đạo đức, tình người cũng mỏng như làn khói
inglês | vietnamita |
---|---|
movies | phim |
world | thế giới |
in | trong |
is | là |
where | giới |
life | sống |
you | bạn |
and | như |
so | cũng |
this | này |
EN What is the difference between transactional emails and marketing emails? The main difference between transactional emails and marketing emails is the purpose behind them
VI Sự khác biệt giữa email giao dịch và email tiếp thị là gì? Sự khác biệt chính giữa email giao dịch và email tiếp thị là mục đích
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
emails | |
main | chính |
purpose | mục đích |
and | thị |
the | dịch |
difference | khác biệt |
EN Buy, store, collect NFTs, exchange & earn crypto. Join 10 million+ people using Trust Wallet.
VI Mua bán, lưu trữ, thu thập NFTs, theo dõi giá cả hoặc trao đổi để kiếm tiền mã hóa và tìm hiểu lý do tại sao hơn 10 triệu người đã sử dụng Ví Trust.
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
crypto | mã hóa |
million | triệu |
people | người |
using | sử dụng |
store | lưu |
EN Exchange your crypto without leaving the app
VI Mua bán tiền mã hóa của bạn mà không cần rời khỏi ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
crypto | mã hóa |
your | của bạn |
EN Receive, send, store and exchange your cryptocurrency within the mobile interface.
VI Nhận, gửi, lưu trữ và trao đổi tiền điện tử của bạn trong giao diện di động.
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
interface | giao diện |
receive | nhận |
within | trong |
and | của |
your | bạn |
EN BNB was created by Binance in 2017 as its utility token for discounted trading fees on the Binance Exchange
VI BNB đã được Binance tạo ra vào năm 2017 dưới dạng mã thông báo tiện ích để giảm phí giao dịch trên Sàn giao dịch Binance
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
utility | tiện ích |
exchange | giao dịch |
fees | phí giao dịch |
on | trên |
the | dịch |
was | được |
in | vào |
EN Exchange BNB (BEP20) into BTCB (BEP20) in your Trust Wallet app so that you can deploy BTCB tokens in a range of DeFi protocols on Binance Smart Chain.
VI Trao đổi BNB (BEP20) thành BTCB (BEP20) trong ứng dụng Ví Trust của bạn để triển khai việc cho vay tiền mã hóa BTCB trong một loạt các giao thức DeFi trên Binance Smart Chain.
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
btcb | btcb |
deploy | triển khai |
protocols | giao thức |
in | trong |
of | của |
on | trên |
your | bạn |
EN Payment providers can also use it to expand reach into new markets, provide faster payment settlements, and lower foreign exchange costs
VI Các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán cũng có thể sử dụng nó để mở rộng phạm vi tiếp cận vào các thị trường mới, cung cấp các khoản thanh toán nhanh hơn và cắt giảm chi phí ngoại hối
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
reach | phạm vi |
new | mới |
markets | thị trường |
lower | giảm |
use | sử dụng |
provide | cung cấp |
also | cũng |
and | và |
providers | nhà cung cấp |
faster | nhanh |
into | vào |
EN These organizations tend to restrict the flow of money with fees, currency exchange charges, and processing delays.
VI Các tổ chức này có xu hướng hạn chế dòng tiền bằng các loại phí giao dịch, phí đổi tiền và trì hoãn việc xử lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
exchange | giao dịch |
with | bằng |
fees | phí giao dịch |
to | tiền |
the | này |
and | các |
EN SimpleSwap | Cryptocurrency Exchange | Easy way to swap BTC to ETH, XRP, LTC, EOS, XLM
VI SimpleSwap | Sàn giao dịch tiền điện tử | Cách dễ dàng để giao dịch BTC sang ETH, XRP, LTC, EOS, XLM
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
easy | dễ dàng |
way | cách |
btc | btc |
to | tiền |
EN We make the cryptocurrency exchange of 300+ coins simple, safe and comfortable for everyone.
VI Chúng tôi giúp cho việc giao dịch tiền điện tử với hơn 300 loại tiền trở nên đơn giản, an toàn và thoải mái cho tất cả mọi người.
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
everyone | người |
for | tiền |
EN The Company has commissioned EY Ernst & Young ShinNihon LLC to perform an accounting audit based on the Companies Act and an accounting audit based on the Financial Instruments and Exchange Act
VI Công ty đã ủy quyền cho EY Ernst & Young ShinNihon LLC thực hiện kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật công ty và kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật trao đổi và công cụ tài chính
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
accounting | kế toán |
audit | kiểm toán |
based | dựa trên |
financial | tài chính |
company | công ty |
on | trên |
EN Come back for a visit and exchange tales of your escapades in the review comments.
VI Hãy quay lại để truy cập và trao đổi những câu chuyện của bạn trong phần nhận xét đánh giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
in | trong |
the | nhận |
and | của |
EN Centralized financial systems have not provided for the free and equal exchange of value (in other words, money), with financial intermediaries driving up transaction costs and time
VI Các hệ thống tài chính tập trung đã không cung cấp việc trao đổi giá trị (nói cách khác là tiền) một cách tự do và bình đẳng, với các trung gian tài chính đẩy cao chi phí giao dịch và tốn thời gian
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
systems | hệ thống |
other | khác |
money | tiền |
time | thời gian |
not | không |
provided | cung cấp |
transaction | giao dịch |
and | các |
EN Ontology applies blockchain technology to all business types, providing blockchains, smart contracts, distributed verification management, data exchange, and other protocols and APIs
VI Ontology áp dụng công nghệ blockchain cho tất cả các loại hình kinh doanh, cung cấp các blockchains, các hợp đồng thông minh, phân tán quản lý xác minh, trao đổi dữ liệu, các giao thức và API khác
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
providing | cung cấp |
smart | thông minh |
data | dữ liệu |
other | khác |
protocols | giao thức |
apis | api |
all | tất cả các |
types | loại |
and | các |
EN Application layer: Basic core open-source apps (decentralized exchange, mobile apps) and DApp ecosystem for network utility.
VI Lớp ứng dụng: Các ứng dụng nguồn mở lõi cơ bản (trao đổi phi tập trung, ứng dụng di động) và hệ sinh thái DApp cho tiện ích mạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
layer | lớp |
basic | cơ bản |
decentralized | phi tập trung |
and | các |
dapp | dapp |
ecosystem | hệ sinh thái |
network | mạng |
utility | tiện ích |
apps | các ứng dụng |
EN Notice regarding application for delisting of the Company's shares on the Nagoya Stock Exchange
VI Thông báo về việc đăng ký hủy niêm yết cổ phiếu của Công ty trên Sở giao dịch chứng khoán Nagoya
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
on | trên |
EN SimpleSwap | How it works | Easy steps of cryptocurrency exchange
VI SimpleSwap | Hoạt động như thế nào | Các bước dễ dàng để giao dịch tiền điện tử
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
exchange | giao dịch |
steps | bước |
EN Choose the crypto exchange pair
VI Chọn cặp tiền điện tử cần giao dịch
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
exchange | giao dịch |
the | dịch |
EN Do you have a large audience? Invite them to SimpleSwap and get a reward in BTC for each customer who makes an exchange.
VI Bạn có một lượng khán giả lớn? Mời họ tham gia SimpleSwap và nhận một phần thưởng bằng BTC cho mỗi khách hàng thực hiện giao dịch.
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
get | nhận |
reward | phần thưởng |
btc | btc |
exchange | giao dịch |
you | bạn |
customer | khách |
each | mỗi |
EN Affiliate partners get a 0.4% commission for each exchange made via SimpleSwap. The percentage is flexible and can be changed anytime.
VI Các đối tác liên kết nhận 0.4% hoa hồng cho mỗi giao dịch được thực hiện qua SimpleSwap. Tỷ lệ phần trăm là linh hoạt và có thể được thay đổi bất cứ lúc nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
flexible | linh hoạt |
anytime | bất cứ lúc nào |
changed | thay đổi |
made | thực hiện |
each | mỗi |
the | nhận |
is | được |
for | cho |
EN How long does it take to exchange coins?
VI Giao dịch tiền điện tử thường mất bao lâu?
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
to | tiền |
EN and receive cashback in SWAP for every exchange on SimpleSwap
VI và nhận tiền hoàn lại trong SWAP cho mỗi lần giao dịch trên SimpleSwap
inglês | vietnamita |
---|---|
receive | nhận |
exchange | giao dịch |
in | trong |
on | trên |
and | dịch |
for | tiền |
every | mỗi |
EN SimpleSwap | FAQ | Common cryptocurrency exchange questions
VI SimpleSwap | Hỏi và trả lời | Các câu hỏi và trả lời thường gặp
EN SimpleSwap | Contacts | Our crypto exchange team is here for you 24/7
VI SimpleSwap | Liên hệ | Đội ngũ hỗ trợ sàn giao dịch của chúng tôi luôn sẵn sàng 24/7
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
our | chúng tôi |
EN SimpleSwap | About us | Learn in details about our cryptocurrency exchange
VI SimpleSwap | Giới thiệu về chúng tôi | Tìm hiểu chi tiết về sàn giao dịch tiền điện tử của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
details | chi tiết |
exchange | giao dịch |
us | tôi |
our | chúng tôi |
EN We are making your cryptocurrency exchange process as simple as a daily shopping trip.
VI Chúng tôi sẽ giúp giao dịch tiền điện tử của bạn đơn giản như đi chợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
we | chúng tôi |
as | như |
your | của bạn |
a | chúng |
EN SimpleSwap has made the cryptocurrency exchange process simple, safe and comfortable.
VI SimpleSwap đã xây dựng quy trình giao dịch tiền điện tử (crypto) đơn giản, an toàn và tiện lợi.
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
process | quy trình |
safe | an toàn |
the | dịch |
EN Our customers don’t have to sign up or store funds on our service. SimpleSwap provides two exchange types: floating and fixed rate. You can always choose the most suitable option.
VI Quý khách hàng không cần đăng ký hay gửi tiền lên sàn. SimpleSwap cung cấp hai loại giao dịch: khớp giá linh hoại và khớp giá cố định. Khách hàng luôn có thể chọn loại giao dịch phù hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
exchange | giao dịch |
types | loại |
always | luôn |
choose | chọn |
customers | khách hàng |
to | tiền |
two | hai |
can | cần |
the | không |
EN SimpleSwap has more than 300 crypto and fiat currencies available for the exchange.
VI SimpleSwap có hơn 300 loại tiền điện tử luôn sẵn sàng cho mọi giao dịch.
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
for | tiền |
EN We make the process of cryptocurrency exchange easy and convenient for everyone.
VI Chúng tôi xây dựng quy trình giao dịch tiền điện dễ sử dụng và thuận tiện cho mọi người.
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quy trình |
exchange | giao dịch |
we | chúng tôi |
everyone | người |
for | tiền |
EN SimpleSwap | Mobile App for cryptocurrency exchange
VI SimpleSwap | ứng dụng trên điện thoại để giao dịch tiền điện tử
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
for | tiền |
EN SimpleSwap created a Mobile App for an even simpler cryptocurrency exchange process
VI SimpleSwap vừa ra mắt ứng dụng trên điện thoại giúp khách hàng giao dịch tiền điện tử dễ dàng hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
even | hơn |
for | tiền |
a | dịch |
EN The SimpleSwap Mobile App provides customers with a great opportunity to make the crypto exchange conveniently anywhere
VI Ứng dụng tạo cơ hội cho khách hàng giao dịch mọi nơi
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
make | cho |
customers | khách |
EN It is possible to speed up the crypto exchange process with quick access to the last used & saved addresses
VI Để giúp giao dịch nhanh hơn, ứng dụng trên điện thoại có tính năng lưu địa chỉ ví
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
quick | nhanh |
EN SimpleSwap Reviews | Users ratings of the crypto exchange service
VI Các Đánh Giá Về SimpleSwap | Người dùng chấm điểm về dịch vụ giao dịch tiền điện tử
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
exchange | giao dịch |
the | dịch |
EN SimpleSwap allows everyone to exchange cryptocurrency in a safe and convenient way
VI SimpleSwap cho phép mọi người giao dịch tiền điện tử an toàn và thuận tiện
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
exchange | giao dịch |
safe | an toàn |
to | tiền |
everyone | người |
and | dịch |
EN This instant crypto exchange is free from sign-up and supports 300+ crypto and fiat currencies.
VI Sàn giao dịch tiền điện tử tức thời này cho phép đăng ký miễn phí và hỗ trợ 300+ loại tiền điện tử và tiền định danh.
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
and | dịch |
this | này |
EN SimpleSwap Coin | Cryptocurrency exchange token
VI Đồng SimpleSwap | Token giao dịch tiền điện tử
inglês | vietnamita |
---|---|
coin | tiền |
exchange | giao dịch |
EN SWAP is one of the first tokens issued by an instant cryptocurrency exchange platform. SimpleSwap Coin serves an internal currency for the SimpleSwap Loyalty Program.
VI SWAP là một trong những token đầu tiên được tạo ra bởi một nền tảng sàn giao dịch tiền điện tử. Đồng SimpleSwap giữ vai trò như một đồng tiền nội bộ của Chương Trình Khách Hàng Thân Thiết.
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
platform | nền tảng |
internal | trong |
program | chương trình |
of | của |
coin | tiền |
EN SimpleSwap is an instant cryptocurrency exchange that allows customers to swap coins in an easy way
VI SimpleSwap là một sàn giao dịch tiền điện tử nhanh cho phép khách hàng trao đổi các đồng tiền một cách dễ dàng
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
allows | cho phép |
easy | dễ dàng |
way | cách |
customers | khách |
EN 400+ cryptocurrencies are available for the exchange.
VI Hơn 300+ loại tiền điện tử có thể giao dịch.
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
for | tiền |
the | dịch |
EN As of December 27, 2021 all send and receive systems are operational.Exchange status and more details about individual assets are listed below.
VI Kể từ December 27, 2021 tất cả hệ thống gửi và nhận đi vào hoạt độngTrạng thái giao dịch và những chi tiết khác về các tài sản cá nhân được liệt kê dưới đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
systems | hệ thống |
exchange | giao dịch |
more | khác |
details | chi tiết |
individual | cá nhân |
assets | tài sản |
below | dưới |
receive | nhận |
and | và |
all | các |
Mostrando 50 de 50 traduções