EN The parties expressly waive the right to bring or participate in any kind of class, collective, or mass action, private attorney general action, or any other representative action
"every recommended action" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
every | bạn cao cho chúng chúng tôi các có có thể cũng của của bạn của chúng tôi dịch họ không liệu là muốn mọi mỗi một người nhiều như những năm ra riêng sau sử dụng trong trên trước tôi tạo từ tự và vào về với áp dụng đang đi điều đã đó được đến để ở |
action | bạn cho các có có thể của một và với được |
EN The parties expressly waive the right to bring or participate in any kind of class, collective, or mass action, private attorney general action, or any other representative action
VI Các bên từ bỏ rõ ràng quyền đưa ra hoặc tham gia vào bất kỳ loại tố tụng theo nhóm, tập thể hoặc quần chúng, tố tụng chung của luật sư riêng hoặc bất kỳ vụ kiện đại diện nào khác
inglês | vietnamita |
---|---|
general | chung |
other | khác |
right | quyền |
or | hoặc |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN What’s the recommended action for a customer if TLS 1.0 appears in their scan results?
VI Hành động được khuyến nghị cho khách hàng là gì nếu TLS 1.0 xuất hiện trong kết quả quét của họ?
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
tls | tls |
in | trong |
their | của |
customer | khách |
EN The Action stage is where a customer takes the desired action, such as making a purchase
VI Giai đoạn Hành động là lúc khách hàng thực hiện hành động mong muốn, như mua hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
customer | khách |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
inglês | vietnamita |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
inglês | vietnamita |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
inglês | vietnamita |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
inglês | vietnamita |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Because every action counts, everything Ahmad does to save energy also means saving a lot of money.
VI Bởi vì mọi hành động đều có ý nghĩa, mọi thứ Ahmed làm để tiết kiệm năng lượng cũng có nghĩa là tiết kiệm rất nhiều tiền.
inglês | vietnamita |
---|---|
does | là |
energy | năng lượng |
also | cũng |
means | có nghĩa |
money | tiền |
saving | tiết kiệm |
every | mọi |
lot | nhiều |
EN Ahmad Faruqui is an economist living in Danville, California. He knows that every action counts and that saving energy means saving him a lot of money.
VI Ahmad Faruqui là một nhà kinh tế sống ở Danville, California. Anh ta biết rằng mọi hành động đều có ý nghĩa và tiết kiệm năng lượng có nghĩa là giúp anh ta tiết kiệm rất nhiều tiền.
inglês | vietnamita |
---|---|
living | sống |
california | california |
every | mọi |
saving | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
means | có nghĩa |
money | tiền |
lot | nhiều |
EN "Every individual has the power to take action on climate change today, and not in the distant future, whether they realize it or not. ecoligo is a solution with immediate impact.”
VI "Mọi cá nhân đều có quyền hành động với biến đổi khí hậu ngay hôm nay, và không phải trong tương lai xa, cho dù họ có nhận ra hay không. ecoligo là một giải pháp có tác động tức thì ”.
EN We’ve implemented machine learning into our filters and provide visual proof for every fraudulent session to ensure you take action with confidence.
VI Chúng tôi hiện đang áp dụng machine learning (máy học) vào bộ lọc, từ đó mang đến cái nhìn trực quan về từng phiên gian lận, giúp bạn tự tin đưa ra quyết định.
inglês | vietnamita |
---|---|
machine | máy |
learning | học |
our | chúng tôi |
and | và |
you | bạn |
into | vào |
EN Every server in every one of our 250 data centers runs the full stack of DDoS mitigation services to defend against the largest attacks.
VI Mỗi máy chủ trong mỗi 250 trung tâm dữ liệu của chúng tôi chạy toàn bộ các dịch vụ giảm thiểu DDoS để bảo vệ khỏi các cuộc tấn công lớn nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
ddos | ddos |
attacks | tấn công |
every | mỗi |
of | của |
our | chúng tôi |
runs | chạy |
one | các |
EN Every server in every Cloudflare data center that spans 250 cities across 100 countries runs the full stack of DDoS mitigation services.
VI Mọi máy chủ trong mọi trung tâm dữ liệu Cloudflare trải dài% {DataCenterCount} thành phố trên% {CountryCount} quốc gia đều chạy toàn bộ các dịch vụ giảm thiểu DDoS.
inglês | vietnamita |
---|---|
every | mọi |
in | trong |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
across | trên |
countries | quốc gia |
ddos | ddos |
runs | chạy |
EN Every server in every Cloudflare data center that spans 270 cities across 100 countries runs the full stack of DDoS mitigation services.
VI Mọi máy chủ trong mọi trung tâm dữ liệu Cloudflare trải dài% {DataCenterCount} thành phố trên% {CountryCount} quốc gia đều chạy toàn bộ các dịch vụ giảm thiểu DDoS.
inglês | vietnamita |
---|---|
every | mọi |
in | trong |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
across | trên |
countries | quốc gia |
ddos | ddos |
runs | chạy |
EN And we fine-tune every aspect of the hosting experience until every step of building a website is intuitive for beginners and straightforward for professionals
VI Kể từ khi ra đời vào năm 2011, chúng tôi đã tinh chỉnh mọi khía cạnh của sản phẩm để mang đến trải nghiệm lưu trữ trực quan cho người mới bắt đầu và đơn giản cho các chuyên gia
inglês | vietnamita |
---|---|
professionals | các chuyên gia |
we | chúng tôi |
and | và |
every | người |
the | khi |
a | đầu |
EN Booster shots of the Pfizer vaccine are now recommended if you:
VI Các mũi tiêm nhắc lại của vắc-xin Pfizer hiện được khuyến nghị nếu quý vị:
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
are | được |
the | của |
EN If two shots are needed, get your second shot as close to the recommended interval as possible
VI Nếu cần tiêm hai mũi, quý vị cần tiêm liều thứ hai sát thời hạn khuyến cáo nhất có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
needed | cần |
second | thứ hai |
two | hai |
EN If you can’t get it at the recommended interval, you can get your second dose up to 6 weeks (42 days) after the first dose
VI Nếu không thể tiêm trong thời hạn khuyến cáo, quý vị có thể tiêm liều thứ hai sau tối đa 6 tuần (42 ngày) kể từ liều đầu tiên
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
if | nếu |
after | sau |
second | thứ hai |
the | không |
to | đầu |
EN Booster doses are currently recommended for:
VI Liều nhắc lại hiện được khuyến cáo cho:
inglês | vietnamita |
---|---|
are | được |
for | cho |
EN The vidIQ Score helps judge the likelihood of a video being promoted in Related Videos, Search, and Recommended Videos.
VI Điểm số vidIQ giúp bạn phán đoán khả năng một video sẽ được đề xuất trong Video Liên Quan, Tìm Kiếm, và Video được Đề Xuất.
inglês | vietnamita |
---|---|
vidiq | vidiq |
helps | giúp |
in | trong |
search | tìm kiếm |
and | bạn |
EN You can enforce and monitor backup requirements with AWS Backup, or centrally define your recommended configuration criteria across resources, AWS Regions, and accounts with AWS Config
VI Bạn có thể thực thi và giám sát yêu cầu sao lưu với AWS Backup hoặc xác định tập trung tiêu chí cấu hình đề xuất trong tài nguyên, AWS Regions và tài khoản với AWS Config
inglês | vietnamita |
---|---|
monitor | giám sát |
requirements | yêu cầu |
or | hoặc |
define | xác định |
configuration | cấu hình |
resources | tài nguyên |
accounts | tài khoản |
aws | aws |
with | với |
you | bạn |
EN CakeResume makes it easy to set up a well designed and polished resume. I’ve recommended it to friends due to its ease of use and it’s fun to see it come together.
VI CakeResume giúp bạn dễ dàng thiết lập một bản CV trau chuốt, bắt mắt. Tôi đã giới thiệu cho bạn bè của mình bởi các tính năng rất dễ sử dụng và thật vui khi kết hợp chúng với nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
set | thiết lập |
of | của |
use | sử dụng |
see | bạn |
together | với |
EN Using our converter, you convert your file to their recommended format and can set the quality and file size.
VI Sử dụng trình chuyển đổi của chúng tôi, bạn chuyển đổi file của mình sang định dạng được đề xuất và có thể chọn chất lượng và kích thước file.
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
file | file |
quality | chất lượng |
size | kích thước |
set | lượng |
our | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
EN Are you unwell? Don't panic. You will soon be able to make appointments with a doctor, say where it hurts and understand the recommended treatment.
VI Bạn không khỏe à? Đừng hoảng sợ. Bạn sẽ sớm có thể đặt lịch hẹn với bác sĩ, nói nơi đau và hiểu phương thức điều trị được đề nghị.
inglês | vietnamita |
---|---|
say | nói |
understand | hiểu |
it | nó |
you | bạn |
with | với |
EN Thanks to this feature, you can easily discover the most interesting content, which has been screened and recommended by Google.
VI Nhờ có tính năng này, bạn có thể dễ dàng khám phá những nội dung thú vị nhất, đã được Google sàng lọc và khuyến nghị.
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
easily | dễ dàng |
you | bạn |
EN Recommended if you are experimenting or testing in AWS.
VI Khuyên dùng nếu bạn đang thử nghiệm và kiểm thử trên AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
aws | aws |
in | trên |
you | bạn |
are | đang |
EN Minimum recommended tier if you have production workloads in AWS
VI Bậc tối thiểu được khuyên dùng nếu bạn có khối lượng công việc sản xuất trên AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
minimum | tối thiểu |
if | nếu |
production | sản xuất |
aws | aws |
in | trên |
you | bạn |
workloads | khối lượng công việc |
EN Recommended if you have production and/or business critical workloads in AWS.
VI Được khuyên dùng nếu bạn có khối lượng công việc sản xuất và/hoặc kinh doanh tối quan trọng trên AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
production | sản xuất |
business | kinh doanh |
critical | quan trọng |
aws | aws |
in | trên |
if | nếu |
or | hoặc |
you | bạn |
workloads | khối lượng công việc |
EN Recommended if you have business and/or mission critical workloads in AWS.
VI Được khuyên dùng nếu bạn có khối lượng công việc kinh doanh và/hoặc tối quan trọng trên AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
critical | quan trọng |
aws | aws |
in | trên |
if | nếu |
or | hoặc |
you | bạn |
workloads | khối lượng công việc |
EN A recommended progression of resources to learn about architecting on AWS.
VI Tiến trình được đề xuất về tài nguyên để tìm hiểu về thiết kế kiến trúc trên AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
learn | hiểu |
aws | aws |
on | trên |
EN NIST SP 800-171 provides agencies with recommended security requirements for protecting the confidentiality of Controlled Unclassified Information (CUI).
VI NIST SP 800-171 đưa ra yêu cầu bảo mật đề xuất cho các cơ quan nhằm bảo vệ tính bí mật của Thông tin chưa phân loại chịu kiểm soát (CUI).
inglês | vietnamita |
---|---|
agencies | cơ quan |
security | bảo mật |
requirements | yêu cầu |
information | thông tin |
EN It is recommended that any assessment clearly addresses the security controls in the ISM, and ASD cloud security guidance, including:
VI Mọi đánh giá đều được đề xuất đề cập rõ các biện pháp kiểm soát bảo mật trong ISM và hướng dẫn bảo mật đám mây ASD, bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
controls | kiểm soát |
cloud | mây |
guidance | hướng dẫn |
including | bao gồm |
is | được |
in | trong |
and | các |
EN While this solution implements many of the controls that are outlined in the IRAP PROTECTED Reference Architecture, not all of the recommended controls are included in this Quick Start
VI Mặc dù giải pháp này triển khai nhiều kiểm soát được nêu trong Kiến trúc tham chiếu IRAP ĐƯỢC BẢO VỆ, nhưng không phải tất cả các kiểm soát được đề xuất đều có trong bản Khởi động nhanh này
inglês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
many | nhiều |
controls | kiểm soát |
in | trong |
architecture | kiến trúc |
not | không |
quick | nhanh |
all | tất cả các |
EN Post posters, panels, etc. recommended for energy-saving products in the store
VI Đăng áp phích, pa-nô, v.v. được khuyến nghị cho các sản phẩm tiết kiệm năng lượng trong cửa hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
store | cửa hàng |
products | sản phẩm |
in | trong |
EN Using our converter, you convert your file to their recommended format and can set the quality and file size.
VI Sử dụng trình chuyển đổi của chúng tôi, bạn chuyển đổi file của mình sang định dạng được đề xuất và có thể chọn chất lượng và kích thước file.
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
file | file |
quality | chất lượng |
size | kích thước |
set | lượng |
our | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
EN CakeResume makes it easy to set up a well designed and polished resume. I’ve recommended it to friends due to its ease of use and it’s fun to see it come together.
VI CakeResume giúp bạn dễ dàng thiết lập một bản CV trau chuốt, bắt mắt. Tôi đã giới thiệu cho bạn bè của mình bởi các tính năng rất dễ sử dụng và thật vui khi kết hợp chúng với nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
set | thiết lập |
of | của |
use | sử dụng |
see | bạn |
together | với |
EN Are you unwell? Don't panic. You will soon be able to make appointments with a doctor, say where it hurts and understand the recommended treatment.
VI Bạn không khỏe à? Đừng hoảng sợ. Bạn sẽ sớm có thể đặt lịch hẹn với bác sĩ, nói nơi đau và hiểu phương thức điều trị được đề nghị.
inglês | vietnamita |
---|---|
say | nói |
understand | hiểu |
it | nó |
you | bạn |
with | với |
EN Fiscal year ending March 31, 2022 Integrated Report 2-page spread (reading recommended)
VI Năm tài chính kết thúc vào ngày 31 tháng 3 năm 2022 Báo cáo tích hợp trải rộng 2 trang (khuyến nghị đọc)
inglês | vietnamita |
---|---|
ending | kết thúc |
march | tháng |
integrated | tích hợp |
report | báo cáo |
year | năm |
EN Fiscal Year Ending March 2022 Integrated Report Single Page (Recommended to print)
VI Năm tài chính Kết thúc tháng 3 năm 2022 Trang đơn Báo cáo Tích hợp (Khuyến nghị in)
inglês | vietnamita |
---|---|
ending | kết thúc |
march | tháng |
integrated | tích hợp |
report | báo cáo |
page | trang |
EN Easy to use platform. Very good and fast support. Highly recommended.
VI Nền tảng dễ sử dụng. Hỗ trợ nhanh chóng và tuyệt vời. Rất được khuyên dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
very | rất |
use | sử dụng |
to use | dùng |
fast | nhanh chóng |
EN Logi Dock supports monitors connected through HDMI or DisplayPort only. If you have a USB type C monitor, it is recommended that you use an adapter USB-C to HDMI or USB-C to DisplayPort.
VI Logi Dock chỉ hỗ trợ các màn hình được kết nối thông qua HDMI hoặc DisplayPort. Nếu bạn có màn hình USB loại C, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng bộ điều hợp USB-C tới HDMI hoặc USB-C tới DisplayPort.
inglês | vietnamita |
---|---|
connected | kết nối |
or | hoặc |
if | nếu |
type | loại |
use | sử dụng |
you | bạn |
only | các |
through | qua |
EN High-speed Internet access is recommended
VI Bạn nên có truy cập Internet tốc độ cao
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
access | truy cập |
EN Recommended templates View More
VI Các mẫu đề xuất View More
inglês | vietnamita |
---|---|
templates | mẫu |
EN I’ve used tons of different software and I can honestly say that GetResponse is the easiest one for creating, promoting and selling your online courses. Highly recommended!
VI Tôi đã sử dụng rất nhiều phần mềm khác nhau và thành thực mà nói GetResponse chính là phần mềm cho phép tạo, quảng bá và bán khóa học trực tuyến của bạn dễ dàng nhất. Rất nên dùng đó!
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
online | trực tuyến |
used | sử dụng |
your | của bạn |
different | khác nhau |
EN I would love to say that Lifepoints is amazing and absolutely trusted and recommended, fast response and helpful by support staff. Thank you Lifepoints
VI mọi thứ đều ổn và tốt
inglês | vietnamita |
---|---|
to | mọi |
EN See Semrush in action. Request a demo and we'll be in touch shortly.
VI Xem cách hoạt động của Semrush. Hãy yêu cầu bản demo và chúng tôi sẽ liên lạc ngay.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
see | xem |
and | của |
Mostrando 50 de 50 traduções