EN Booster shots of the Pfizer vaccine are now recommended if you:
EN Booster shots of the Pfizer vaccine are now recommended if you:
VI Các mũi tiêm nhắc lại của vắc-xin Pfizer hiện được khuyến nghị nếu quý vị:
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
are | được |
the | của |
EN If two shots are needed, get your second shot as close to the recommended interval as possible
VI Nếu cần tiêm hai mũi, quý vị cần tiêm liều thứ hai sát thời hạn khuyến cáo nhất có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
needed | cần |
second | thứ hai |
two | hai |
EN If you can’t get it at the recommended interval, you can get your second dose up to 6 weeks (42 days) after the first dose
VI Nếu không thể tiêm trong thời hạn khuyến cáo, quý vị có thể tiêm liều thứ hai sau tối đa 6 tuần (42 ngày) kể từ liều đầu tiên
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
if | nếu |
after | sau |
second | thứ hai |
the | không |
to | đầu |
EN Booster doses are currently recommended for:
VI Liều nhắc lại hiện được khuyến cáo cho:
inglês | vietnamita |
---|---|
are | được |
for | cho |
EN The vidIQ Score helps judge the likelihood of a video being promoted in Related Videos, Search, and Recommended Videos.
VI Điểm số vidIQ giúp bạn phán đoán khả năng một video sẽ được đề xuất trong Video Liên Quan, Tìm Kiếm, và Video được Đề Xuất.
inglês | vietnamita |
---|---|
vidiq | vidiq |
helps | giúp |
in | trong |
search | tìm kiếm |
and | bạn |
EN What’s the recommended action for a customer if TLS 1.0 appears in their scan results?
VI Hành động được khuyến nghị cho khách hàng là gì nếu TLS 1.0 xuất hiện trong kết quả quét của họ?
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
tls | tls |
in | trong |
their | của |
customer | khách |
EN You can enforce and monitor backup requirements with AWS Backup, or centrally define your recommended configuration criteria across resources, AWS Regions, and accounts with AWS Config
VI Bạn có thể thực thi và giám sát yêu cầu sao lưu với AWS Backup hoặc xác định tập trung tiêu chí cấu hình đề xuất trong tài nguyên, AWS Regions và tài khoản với AWS Config
inglês | vietnamita |
---|---|
monitor | giám sát |
requirements | yêu cầu |
or | hoặc |
define | xác định |
configuration | cấu hình |
resources | tài nguyên |
accounts | tài khoản |
aws | aws |
with | với |
you | bạn |
EN CakeResume makes it easy to set up a well designed and polished resume. I’ve recommended it to friends due to its ease of use and it’s fun to see it come together.
VI CakeResume giúp bạn dễ dàng thiết lập một bản CV trau chuốt, bắt mắt. Tôi đã giới thiệu cho bạn bè của mình bởi các tính năng rất dễ sử dụng và thật vui khi kết hợp chúng với nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
set | thiết lập |
of | của |
use | sử dụng |
see | bạn |
together | với |
EN Using our converter, you convert your file to their recommended format and can set the quality and file size.
VI Sử dụng trình chuyển đổi của chúng tôi, bạn chuyển đổi file của mình sang định dạng được đề xuất và có thể chọn chất lượng và kích thước file.
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
file | file |
quality | chất lượng |
size | kích thước |
set | lượng |
our | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
EN Are you unwell? Don't panic. You will soon be able to make appointments with a doctor, say where it hurts and understand the recommended treatment.
VI Bạn không khỏe à? Đừng hoảng sợ. Bạn sẽ sớm có thể đặt lịch hẹn với bác sĩ, nói nơi đau và hiểu phương thức điều trị được đề nghị.
inglês | vietnamita |
---|---|
say | nói |
understand | hiểu |
it | nó |
you | bạn |
with | với |
EN Thanks to this feature, you can easily discover the most interesting content, which has been screened and recommended by Google.
VI Nhờ có tính năng này, bạn có thể dễ dàng khám phá những nội dung thú vị nhất, đã được Google sàng lọc và khuyến nghị.
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
easily | dễ dàng |
you | bạn |
EN Recommended if you are experimenting or testing in AWS.
VI Khuyên dùng nếu bạn đang thử nghiệm và kiểm thử trên AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
aws | aws |
in | trên |
you | bạn |
are | đang |
EN Minimum recommended tier if you have production workloads in AWS
VI Bậc tối thiểu được khuyên dùng nếu bạn có khối lượng công việc sản xuất trên AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
minimum | tối thiểu |
if | nếu |
production | sản xuất |
aws | aws |
in | trên |
you | bạn |
workloads | khối lượng công việc |
EN Recommended if you have production and/or business critical workloads in AWS.
VI Được khuyên dùng nếu bạn có khối lượng công việc sản xuất và/hoặc kinh doanh tối quan trọng trên AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
production | sản xuất |
business | kinh doanh |
critical | quan trọng |
aws | aws |
in | trên |
if | nếu |
or | hoặc |
you | bạn |
workloads | khối lượng công việc |
EN Recommended if you have business and/or mission critical workloads in AWS.
VI Được khuyên dùng nếu bạn có khối lượng công việc kinh doanh và/hoặc tối quan trọng trên AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
critical | quan trọng |
aws | aws |
in | trên |
if | nếu |
or | hoặc |
you | bạn |
workloads | khối lượng công việc |
EN A recommended progression of resources to learn about architecting on AWS.
VI Tiến trình được đề xuất về tài nguyên để tìm hiểu về thiết kế kiến trúc trên AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
learn | hiểu |
aws | aws |
on | trên |
EN NIST SP 800-171 provides agencies with recommended security requirements for protecting the confidentiality of Controlled Unclassified Information (CUI).
VI NIST SP 800-171 đưa ra yêu cầu bảo mật đề xuất cho các cơ quan nhằm bảo vệ tính bí mật của Thông tin chưa phân loại chịu kiểm soát (CUI).
inglês | vietnamita |
---|---|
agencies | cơ quan |
security | bảo mật |
requirements | yêu cầu |
information | thông tin |
EN It is recommended that any assessment clearly addresses the security controls in the ISM, and ASD cloud security guidance, including:
VI Mọi đánh giá đều được đề xuất đề cập rõ các biện pháp kiểm soát bảo mật trong ISM và hướng dẫn bảo mật đám mây ASD, bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
controls | kiểm soát |
cloud | mây |
guidance | hướng dẫn |
including | bao gồm |
is | được |
in | trong |
and | các |
EN While this solution implements many of the controls that are outlined in the IRAP PROTECTED Reference Architecture, not all of the recommended controls are included in this Quick Start
VI Mặc dù giải pháp này triển khai nhiều kiểm soát được nêu trong Kiến trúc tham chiếu IRAP ĐƯỢC BẢO VỆ, nhưng không phải tất cả các kiểm soát được đề xuất đều có trong bản Khởi động nhanh này
inglês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
many | nhiều |
controls | kiểm soát |
in | trong |
architecture | kiến trúc |
not | không |
quick | nhanh |
all | tất cả các |
EN Post posters, panels, etc. recommended for energy-saving products in the store
VI Đăng áp phích, pa-nô, v.v. được khuyến nghị cho các sản phẩm tiết kiệm năng lượng trong cửa hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
store | cửa hàng |
products | sản phẩm |
in | trong |
EN Using our converter, you convert your file to their recommended format and can set the quality and file size.
VI Sử dụng trình chuyển đổi của chúng tôi, bạn chuyển đổi file của mình sang định dạng được đề xuất và có thể chọn chất lượng và kích thước file.
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
file | file |
quality | chất lượng |
size | kích thước |
set | lượng |
our | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
EN CakeResume makes it easy to set up a well designed and polished resume. I’ve recommended it to friends due to its ease of use and it’s fun to see it come together.
VI CakeResume giúp bạn dễ dàng thiết lập một bản CV trau chuốt, bắt mắt. Tôi đã giới thiệu cho bạn bè của mình bởi các tính năng rất dễ sử dụng và thật vui khi kết hợp chúng với nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
set | thiết lập |
of | của |
use | sử dụng |
see | bạn |
together | với |
EN Are you unwell? Don't panic. You will soon be able to make appointments with a doctor, say where it hurts and understand the recommended treatment.
VI Bạn không khỏe à? Đừng hoảng sợ. Bạn sẽ sớm có thể đặt lịch hẹn với bác sĩ, nói nơi đau và hiểu phương thức điều trị được đề nghị.
inglês | vietnamita |
---|---|
say | nói |
understand | hiểu |
it | nó |
you | bạn |
with | với |
EN Fiscal year ending March 31, 2022 Integrated Report 2-page spread (reading recommended)
VI Năm tài chính kết thúc vào ngày 31 tháng 3 năm 2022 Báo cáo tích hợp trải rộng 2 trang (khuyến nghị đọc)
inglês | vietnamita |
---|---|
ending | kết thúc |
march | tháng |
integrated | tích hợp |
report | báo cáo |
year | năm |
EN Fiscal Year Ending March 2022 Integrated Report Single Page (Recommended to print)
VI Năm tài chính Kết thúc tháng 3 năm 2022 Trang đơn Báo cáo Tích hợp (Khuyến nghị in)
inglês | vietnamita |
---|---|
ending | kết thúc |
march | tháng |
integrated | tích hợp |
report | báo cáo |
page | trang |
EN Easy to use platform. Very good and fast support. Highly recommended.
VI Nền tảng dễ sử dụng. Hỗ trợ nhanh chóng và tuyệt vời. Rất được khuyên dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
very | rất |
use | sử dụng |
to use | dùng |
fast | nhanh chóng |
EN Logi Dock supports monitors connected through HDMI or DisplayPort only. If you have a USB type C monitor, it is recommended that you use an adapter USB-C to HDMI or USB-C to DisplayPort.
VI Logi Dock chỉ hỗ trợ các màn hình được kết nối thông qua HDMI hoặc DisplayPort. Nếu bạn có màn hình USB loại C, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng bộ điều hợp USB-C tới HDMI hoặc USB-C tới DisplayPort.
inglês | vietnamita |
---|---|
connected | kết nối |
or | hoặc |
if | nếu |
type | loại |
use | sử dụng |
you | bạn |
only | các |
through | qua |
EN High-speed Internet access is recommended
VI Bạn nên có truy cập Internet tốc độ cao
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
access | truy cập |
EN Recommended templates View More
VI Các mẫu đề xuất View More
inglês | vietnamita |
---|---|
templates | mẫu |
EN I’ve used tons of different software and I can honestly say that GetResponse is the easiest one for creating, promoting and selling your online courses. Highly recommended!
VI Tôi đã sử dụng rất nhiều phần mềm khác nhau và thành thực mà nói GetResponse chính là phần mềm cho phép tạo, quảng bá và bán khóa học trực tuyến của bạn dễ dàng nhất. Rất nên dùng đó!
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
online | trực tuyến |
used | sử dụng |
your | của bạn |
different | khác nhau |
EN I would love to say that Lifepoints is amazing and absolutely trusted and recommended, fast response and helpful by support staff. Thank you Lifepoints
VI mọi thứ đều ổn và tốt
inglês | vietnamita |
---|---|
to | mọi |
EN Cloudflare Workers lets developers deploy serverless code written in JavaScript, Rust, C, and C++ to Cloudflare's edge, closer to the end user.
VI Cloudflare Workers cho phép các nhà phát triển triển khai mã không máy chủ được viết bằng JavaScript, Rust, C và C ++ để cạnh Cloudflare, gần gũi hơn với người dùng cuối.
inglês | vietnamita |
---|---|
developers | nhà phát triển |
written | viết |
javascript | javascript |
deploy | triển khai |
user | dùng |
lets | cho phép |
and | các |
the | không |
EN The best part — you can easily deploy DNSSEC at the click of a single button.
VI Phần tốt nhất — bạn có thể dễ dàng triển khai DNSSEC chỉ bằng một lần nhấp chuột vào nút.
EN Exchange BNB (BEP20) into BTCB (BEP20) in your Trust Wallet app so that you can deploy BTCB tokens in a range of DeFi protocols on Binance Smart Chain.
VI Trao đổi BNB (BEP20) thành BTCB (BEP20) trong ứng dụng Ví Trust của bạn để triển khai việc cho vay tiền mã hóa BTCB trong một loạt các giao thức DeFi trên Binance Smart Chain.
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
btcb | btcb |
deploy | triển khai |
protocols | giao thức |
in | trong |
of | của |
on | trên |
your | bạn |
EN Convert BNB (BEP20) into ETH (BEP20) in your Trust Wallet so that you can deploy pegged ETH tokens in a range of DeFi protocols on Binance Smart Chain.
VI Chuyển đổi BNB (BEP20) thành ETH (BEP20) trong Ví Trust bạn để bạn có thể triển khai mã thông báo ETH được neo giá với ERC20 ETH trong một loạt các giao thức DeFi trên Binance Smart Chain.
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
tokens | mã thông báo |
protocols | giao thức |
in | trong |
deploy | triển khai |
on | trên |
convert | chuyển đổi |
your | bạn |
EN BEP20 is a developer-friendly token standard that allows anyone to deploy fungible digital currencies or tokens on Binance Smart Chain
VI BEP20 là một tiêu chuẩn mã thông báo thân thiện với nhà phát triển cho phép bất kỳ ai cũng có thể triển khai các loại tiền tệ kỹ thuật số hoặc mã thông báo có thể thay thế trên Binance Smart Chain
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
allows | cho phép |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
tokens | mã thông báo |
on | trên |
deploy | triển khai |
EN Our website uses cookies. By continuing we assume your permission to deploy cookies as detailed in our privacy and cookies policy.
VI Trang web của chúng tôi sử dụng cookie. Với việc tiếp tục, bạn cho phép chúng tôi triển khai cookie như đã nói chi tiết tại chính sách bảo mật và cookie.
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
detailed | chi tiết |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
uses | sử dụng |
deploy | triển khai |
we | chúng tôi |
and | như |
EN Q: How do I deploy and manage a serverless application?
VI Câu hỏi: Tôi triển khai và quản lý ứng dụng serverless bằng cách nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
deploy | triển khai |
EN After finding an application, you can configure and deploy it straight from the Lambda console.
VI Sau khi tìm được một ứng dụng, bạn có thể cấu hình và triển khai ứng dụng đó trực tiếp từ bảng điều khiển Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
configure | cấu hình |
deploy | triển khai |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
you | bạn |
after | sau |
EN AWS Lambda now enables you to package and deploy functions as container images
VI AWS Lambda hiện cho phép bạn đóng gói và triển khai các hàm dưới dạng hình ảnh bộ chứa
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
enables | cho phép |
package | gói |
deploy | triển khai |
functions | hàm |
images | hình ảnh |
you | bạn |
and | các |
EN Q: What container tools can I use to package and deploy functions as container images?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng công cụ bộ chứa nào để đóng gói và triển khai các hàm dưới dạng hình ảnh bộ chứa?
inglês | vietnamita |
---|---|
package | gói |
functions | hàm |
images | hình ảnh |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
and | các |
EN You can pull and use the latest base image from DockerHub or Amazon ECR Public, re-build your container image and deploy to AWS Lambda via Amazon ECR
VI Bạn có thể kéo và sử dụng hình ảnh cơ sở mới nhất từ DockerHub hoặc Amazon ECR Public, xây dựng lại hình ảnh bộ chứa của bạn và triển khai lên AWS Lambda thông qua Amazon ECR
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
image | hình ảnh |
or | hoặc |
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
via | qua |
and | của |
your | bạn |
EN Q: How can I deploy my existing containerized application to AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Làm cách nào để triển khai ứng dụng được chứa trong bộ chứa hiện có của tôi cho AWS Lambda?
inglês | vietnamita |
---|---|
deploy | triển khai |
my | của tôi |
aws | aws |
lambda | lambda |
EN You can deploy a containerized application to AWS Lambda if it meets the below requirements:
VI Bạn có thể triển khai một ứng dụng được chứa trong AWS Lambda nếu ứng dụng đáp ứng các yêu cầu dưới đây:
inglês | vietnamita |
---|---|
deploy | triển khai |
aws | aws |
lambda | lambda |
if | nếu |
below | dưới |
requirements | yêu cầu |
you | bạn |
EN While more modern compilers will produce compiled code for arm64, you will need to deploy it into an arm-based environment to test
VI Trong khi các trình biên dịch hiện đại hơn sẽ tạo ra các mã đã biên dịch cho arm64, bạn sẽ cần triển khai mã này vào một môi trường dựa trên arm để kiểm tra
inglês | vietnamita |
---|---|
more | hơn |
modern | hiện đại |
deploy | triển khai |
environment | môi trường |
test | kiểm tra |
you | bạn |
need | cần |
while | khi |
EN To deploy a Lambda function written in Node.js, simply package your Javascript code and dependent libraries as a ZIP
VI Để triển khai một hàm Lambda viết bằng Node.js, bạn chỉ cần đóng gói mã Javascript và các thư viện phụ thuộc dưới dạng tệp ZIP
inglês | vietnamita |
---|---|
deploy | triển khai |
lambda | lambda |
function | hàm |
written | viết |
package | gói |
javascript | javascript |
libraries | thư viện |
your | bạn |
and | các |
EN Q: How do I package and deploy an AWS Lambda function in C#?
VI Câu hỏi: Tôi đóng gói và triển khai hàm AWS Lambda trong C# bằng cách nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
package | gói |
deploy | triển khai |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
in | trong |
EN To deploy a Lambda function written in Ruby, package your Ruby code and gems as a ZIP
VI Để triển khai một hàm Lambda viết bằng Ruby, hãy đóng gói mã Ruby và các gem dưới dạng tệp ZIP
inglês | vietnamita |
---|---|
deploy | triển khai |
lambda | lambda |
function | hàm |
written | viết |
package | gói |
and | các |
EN You can use the AWS Eclipse plugin to author and deploy Lambda functions in Java
VI Bạn cũng có thể sử dụng phần bổ trợ AWS Eclipse để tạo và triển khai các hàm Lambda trong Java
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
java | java |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
you | bạn |
in | trong |
and | các |
EN You can use the Visual Studio plugin to author and deploy Lambda functions in C#, and Node.js.
VI Bạn có thể sử dụng phần bổ trợ Visual Studio để tạo và triển khai các hàm Lambda trong C# và Node.js.
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
you | bạn |
in | trong |
and | các |
to | phần |
Mostrando 50 de 50 traduções