Traduzir "every detail" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "every detail" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de every detail

inglês
vietnamita

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

inglêsvietnamita
newmới
thenhận
forcho

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

inglêsvietnamita
newmới
thenhận
forcho

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

inglêsvietnamita
newmới
thenhận
forcho

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

inglêsvietnamita
newmới
thenhận
forcho

EN Project managing every detail ? we have a proven record of expertise and experience.

VI Quản lý chi tiết dự án ? Chuyên môn kinh nghiệm đã được kiểm chứng

inglêsvietnamita
projectdự án
detailchi tiết
experiencekinh nghiệm
haveđược

EN It will automatically analyze the photo to recognize every detail on the face

VI Nó sẽ tự động phân tích bức ảnh để nhận dạng từng chi tiết trên khuôn mặt

inglêsvietnamita
analyzephân tích
detailchi tiết
ontrên
facemặt

EN Do you want to display one column, two columns, or three columns? This application allows you to customize to every detail.

VI Bạn muốn hiển thị một cột, hai cột, hay ba cột? Ứng dụng này cho phép bạn tùy chỉnh đến từng chi tiết!

inglêsvietnamita
allowscho phép
customizetùy chỉnh
detailchi tiết
twohai
threeba
onetừ
wantmuốn
youbạn

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

inglêsvietnamita
everyngười
newmới

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

inglêsvietnamita
everyngười
newmới

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

inglêsvietnamita
everyngười
newmới

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

inglêsvietnamita
everyngười
newmới

EN Research your competitors’ strategies, performance, and campaigns in detail and set benchmarks

VI Nghiên cứu chi tiết về chiến lược, hiệu suất chiến dịch của đối thủ cạnh tranh đặt điểm tiêu chuẩn

inglêsvietnamita
researchnghiên cứu
competitorscạnh tranh
strategieschiến lược
performancehiệu suất
campaignschiến dịch
detailchi tiết

EN Account book in detail (S38-DN)

VI Sổ chi tiết tài khoản (S38-DN)

inglêsvietnamita
accounttài khoản
detailchi tiết

EN We have included a More on this topic page for each lesson. This extra information is there to support you when you need the detail, but should not get in your way if you don't.

VI Chúng tôi cung cấp các bài bổ sung cho từng bài. Những thông tin bổ sung này sẽ hỗ trợ bạn nếu bạn cần thêm thông tin, nhưng sẽ không quá cần thiết trong trường hợp ngược lại.

inglêsvietnamita
informationthông tin
wechúng tôi
ifnếu
butnhưng
thetrường
thisnày
notkhông
introng
morethêm
getcác

EN If you want to play in detail mode, you can touch the logo

VI Nếu bạn muốn phát chế độ chi tiết, bạn thể chạm vào logo

inglêsvietnamita
ifnếu
detailchi tiết
wantmuốn
youbạn

EN Movies and shows are described in detail

VI Phim chương trình đều được mô tả chi tiết

inglêsvietnamita
moviesphim
showschương trình
detailchi tiết
aređược

EN Detail: When you take a photo at night with low-resolution cameras, some details will be noise

VI Detail: Khi bạn chụp một bức ảnh vào ban đêm bằng những camera độ phân giải thấp, một số chi tiết sẽ bị làm mờ (noise)

inglêsvietnamita
be
youbạn
detailschi tiết

EN If you want to control in more detail for each application on your device, you probably do not want to miss InternetGuard.

VI Nếu bạn muốn kiểm soát kết nối một cách chi tiết hơn cho từng ứng dụng trên thiết bị của mình, lẽ bạn không muốn bỏ lỡ InternetGuard đâu!

inglêsvietnamita
ifnếu
controlkiểm soát
morehơn
detailchi tiết
notkhông
ontrên
eachcho
wantmuốn
yourbạn

EN The player system in NBA LIVE Mobile Basketball is designed quite in detail

VI Hệ thống cầu thủ trong NBA LIVE Mobile Basketball được thiết kế khá chi tiết

inglêsvietnamita
systemhệ thống
introng
detailchi tiết
isđược
quitekhá

EN Clarity in unclear times: The ecoligo business model explained in detail

VI Sự rõ ràng trong những thời điểm không rõ ràng: Mô hình kinh doanh ecoligo được giải thích chi tiết

inglêsvietnamita
introng
ecoligoecoligo
businesskinh doanh
modelmô hình
detailchi tiết
thegiải

EN Description (Please write detail your problem)

VI Mô tả (Vui lòng ghi rõ vấn đề của bạn)

inglêsvietnamita
yourcủa bạn

EN See pricing detail and example.

VI Xem thông tin chi tiết về giá ví dụ.

inglêsvietnamita
seexem
detailchi tiết
pricinggiá

EN No request is too great and no detail too small. We are also here to assist you before your trip at Amanoi begins.

VI Không yêu cầu nào quá lớn hay quá nhỏ đối với đội ngũ nhân viên tận tâm của chúng tôi. Chúng tôi cũng mặt để hỗ trợ bạn trước kỳ nghỉ của mình.

inglêsvietnamita
nokhông
requestyêu cầu
greatlớn
wechúng tôi
alsocũng
beforetrước
andcủa
yourbạn

EN Account book in detail (S38-DN)

VI Sổ chi tiết tài khoản (S38-DN)

inglêsvietnamita
accounttài khoản
detailchi tiết

EN Strong attention to detail, rigorous in self-testing code and delivering high quality work

VI Chú ý đến chi tiết, nghiêm ngặt trong việc tạotự kiểm tra tạo ra sản phẩm chất lượng cao

inglêsvietnamita
detailchi tiết
highcao
qualitychất lượng
introng

EN Great artistic eyes and pay attention to detail

VI con mắt nghệ thuật tinh tế chú ý đến chi tiết

inglêsvietnamita
detailchi tiết
tođến

EN Great artistic eyes and attention to detail

VI con mắt nghệ thuật tinh tế chú ý đến chi tiết

inglêsvietnamita
detailchi tiết
tođến

EN Analyze Website Performance in Detail

VI Phân tích chi tiết hiệu suất trang web

inglêsvietnamita
analyzephân tích
performancehiệu suất
detailchi tiết

EN Analyze any website’s traffic in detail

VI Phân tích chi tiết lưu lượng truy cập của bất kỳ website nào

inglêsvietnamita
analyzephân tích
detailchi tiết
anycủa

EN Research your competitors’ strategies, performance, and campaigns in detail and set benchmarks

VI Nghiên cứu chi tiết về chiến lược, hiệu suất chiến dịch của đối thủ cạnh tranh đặt điểm tiêu chuẩn

inglêsvietnamita
researchnghiên cứu
competitorscạnh tranh
strategieschiến lược
performancehiệu suất
campaignschiến dịch
detailchi tiết

EN We have included a More on this topic page for each lesson. This extra information is there to support you when you need the detail, but should not get in your way if you don't.

VI Chúng tôi cung cấp các bài bổ sung cho từng bài. Những thông tin bổ sung này sẽ hỗ trợ bạn nếu bạn cần thêm thông tin, nhưng sẽ không quá cần thiết trong trường hợp ngược lại.

inglêsvietnamita
informationthông tin
wechúng tôi
ifnếu
butnhưng
thetrường
thisnày
notkhông
introng
morethêm
getcác

EN Instructions on how to create a ChatGPT account (OpenAI) in detail with pictures. How to receive verification messages to register?

VI Hướng dẫn cách xem mật khẩu WiFi trên iPhone, iPad, MacBook chỉ với 2 thao tác. Xem được cả mật?

inglêsvietnamita
instructionshướng dẫn
receiveđược
ontrên
withvới

EN These roles are defined in detail in this Help article

VI Các vai trò này được định nghĩa chi tiết trong bài viết Trợ giúp này

inglêsvietnamita
detailchi tiết
introng
helpgiúp
thisnày
articlebài viết

EN iOS and Android devices also offer choices that are specific to those platforms. We summarise those choices below, but please read the disclosures in detail 

VI Các thiết bị iOS Android cũng cung cấp các lựa chọn dành riêng cho các nền tảng đó. Chúng tôi tóm tắt những lựa chọn đó dưới đây, nhưng vui lòng đọc chi tiết những thông tin này 

inglêsvietnamita
iosios
androidandroid
choiceschọn
platformsnền tảng
detailchi tiết
wechúng tôi
butnhưng
offercấp
specificcác
thenày
alsocũng
readđọc

EN , explains the collection process in detail.

VI  sẽ giải thích chi tiết quá trình truy thu.

inglêsvietnamita
processquá trình
detailchi tiết
thegiải

EN "Honestly, I don't know a lot of the detail and whether there is a real chance it will happen or not," said the Finn.

VI “Thành thật mà nói, tôi không biết rất nhiều chi tiết liệu khả năng nó xảy ra hay không,” Finn nói.

inglêsvietnamita
knowbiết
detailchi tiết
andtôi
it
notkhông
lotnhiều

EN Additional parameters supplementing trading reports in greater detail

VI Các tham số bổ sung giúp tăng độ chi tiết của báo cáo

inglêsvietnamita
additionalbổ sung
reportsbáo cáo
detailchi tiết

EN Every server in every one of our 250 data centers runs the full stack of DDoS mitigation services to defend against the largest attacks.

VI Mỗi máy chủ trong mỗi 250 trung tâm dữ liệu của chúng tôi chạy toàn bộ các dịch vụ giảm thiểu DDoS để bảo vệ khỏi các cuộc tấn công lớn nhất.

inglêsvietnamita
introng
datadữ liệu
centerstrung tâm
ddosddos
attackstấn công
everymỗi
ofcủa
ourchúng tôi
runschạy
onecác

EN Every server in every Cloudflare data center that spans 250 cities across 100 countries runs the full stack of DDoS mitigation services.

VI Mọi máy chủ trong mọi trung tâm dữ liệu Cloudflare trải dài% {DataCenterCount} thành phố trên% {CountryCount} quốc gia đều chạy toàn bộ các dịch vụ giảm thiểu DDoS.

inglêsvietnamita
everymọi
introng
datadữ liệu
centertrung tâm
acrosstrên
countriesquốc gia
ddosddos
runschạy

EN Every server in every Cloudflare data center that spans 270 cities across 100 countries runs the full stack of DDoS mitigation services.

VI Mọi máy chủ trong mọi trung tâm dữ liệu Cloudflare trải dài% {DataCenterCount} thành phố trên% {CountryCount} quốc gia đều chạy toàn bộ các dịch vụ giảm thiểu DDoS.

inglêsvietnamita
everymọi
introng
datadữ liệu
centertrung tâm
acrosstrên
countriesquốc gia
ddosddos
runschạy

EN And we fine-tune every aspect of the hosting experience until every step of building a website is intuitive for beginners and straightforward for professionals

VI Kể từ khi ra đời vào năm 2011, chúng tôi đã tinh chỉnh mọi khía cạnh của sản phẩm để mang đến trải nghiệm lưu trữ trực quan cho người mới bắt đầu đơn giản cho các chuyên gia

inglêsvietnamita
professionalscác chuyên gia
wechúng tôi
and
everyngười
thekhi
ađầu

EN For example: If you sign up for the first time on January 10, all future charges will be billed on the 10th of every month.

VI Ví dụ: Nếu bạn đăng ký lần đầu tiên vào ngày 10 tháng 1, tất cả các khoản phí trong tương lai sẽ được lập hóa đơn vào ngày 10 hàng tháng.

inglêsvietnamita
futuretương lai
chargesphí
ifnếu
alltất cả các
monththáng
beđược
timelần

EN "With Cloudflare, Roman can evaluate every request made to internal applications for permission and identity, while also improving speed and user experience."

VI "Với Cloudflare, Roman thể đánh giá mọi yêu cầu được thực hiện đối với các ứng dụng nội bộ về quyền danh tính, đồng thời cải thiện tốc độ trải nghiệm người dùng."

inglêsvietnamita
madethực hiện
permissionquyền
improvingcải thiện
requestyêu cầu
applicationscác ứng dụng
everymọi
userdùng
andcác
identitydanh tính

EN No secure web gateway can possibly block every threat on the Internet. In an attempt to limit risks, IT teams block too many websites, and employees feel overly restricted.

VI Không cổng web an toàn nào thể chặn mọi mối đe dọa trên Internet. Trong nỗ lực hạn chế rủi ro, nhân viên bảo mật đã chặn quá nhiều trang web nhân viên cảm thấy bị hạn chế quá mức.

inglêsvietnamita
blockchặn
risksrủi ro
employeesnhân viên
feelcảm thấy
anthể
webweb
internetinternet
websitestrang web
thekhông
ontrên
introng
manynhiều
tooquá

EN Request detailed log data on every single connection event using a RESTful API

VI Yêu cầu dữ liệu log chi tiết của từng sự kiện kết nối bằng RESTful API

inglêsvietnamita
requestyêu cầu
connectionkết nối
eventsự kiện
usingtừ
apiapi
acủa
detailedchi tiết
datadữ liệu

EN DNSSEC adds an additional layer of security at every level in the DNS lookup process

VI DNSSEC bổ sung thêm một lớp bảo mật mọi cấp độ trong quá trình tra cứu DNS

inglêsvietnamita
additionalbổ sung
layerlớp
securitybảo mật
everymọi
introng
dnsdns
processquá trình

EN Log every user interaction with rich details.

VI Ghi nhật ký mọi tương tác của người dùng một cách chi tiết.

inglêsvietnamita
detailschi tiết
everymọi
userdùng

EN Find the best keywords for every PPC campaign

VI Tìm những từ khóa thích hợp nhất cho mỗi chiến dịch PPC

inglêsvietnamita
ppcppc
campaignchiến dịch
findtìm
keywordstừ khóa

EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.

VI Nhờ thế, chúng tôi thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
withintrong
sitestrang

EN Literally every day we are getting the highest traffic ever on our website.”

VI Mỗi ngày, chúng tôi thực sự nhận được lưu lượng truy cập cao nhất từ trước đến nay trên chính trang web của mình."

inglêsvietnamita
websitetrang
ontrên
everymỗi
dayngày
highestcao
thenhận
aređược
wetôi

Mostrando 50 de 50 traduções