Traduzir "every season" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "every season" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de every season

inglês
vietnamita

EN Barringtonia in the leave-falling season The yellow and red of Barringtonia in the leaf-falling season is the highlight of Ciputra Hanoi [?]

VI Phong cách hóa trang đậm chất ma mị của các nữ sinh Lấy tông màu chủ đạo đen cam, hàng loạt các hình thù [?]

EN Shimmering water season in Sapa While the rice terraces of Sapa are most commonly photographed during harvest season, there are many other times of year when

VI MENU HOTDOG ĐẶC BIỆT TỪ TOPAS ECOLODGE! Để chào mừng Việt Nam mở cửa du lịch trở lại tháng 3 vừa rồi cũng như khởi

inglêsvietnamita
there
whennhư

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

inglêsvietnamita
newmới
thenhận
forcho

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

inglêsvietnamita
newmới
thenhận
forcho

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

inglêsvietnamita
newmới
thenhận
forcho

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

inglêsvietnamita
newmới
thenhận
forcho

EN Eliminate trapped air from hot-water radiators every season; seek a professional’s help if necessary.

VI Loại bỏ không khí tù trong máy sưởi nước nóng mỗi mùa; nhờ chuyên gia trợ giúp nếu cần.

inglêsvietnamita
necessarycần
waternước
hotnóng
ifnếu
helpgiúp
amỗi

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

inglêsvietnamita
everyngười
newmới

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

inglêsvietnamita
everyngười
newmới

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

inglêsvietnamita
everyngười
newmới

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

inglêsvietnamita
everyngười
newmới

EN The change in season and more time spent at home calls for a look at our energy usage

VI Sự đổi mùa việc nhà nhiều hơn khiến chúng ta cần phải xem lại mức sử dụng điện của mình

inglêsvietnamita
usagesử dụng
energyđiện
timexem
homenhà
morenhiều

EN Check out these tips to see what action you can take this season or year round.

VI Xem ngay các mẹo để biết bạn thể làm gì trong mùa hè này các thời gian khác trong năm.

inglêsvietnamita
thisnày
canbiết

EN Many internationally renowned hotels decorate Christmas trees to usher in the festive season

VI Khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội chính thức bổ nhiệm đầu bếp người Pháp Raphael Kinimo vào vị trí Bếp phó khách sạn

EN Metropole Hanoi Lights Up The Festive Season With A Pedal-Powered Christmas Tree

VI METROPOLE HÀ NỘI CHƯƠNG TRÌNH ẨM THỰC THÁNG TƯ

EN Besides, the weather effects are also constantly changing; Spring, Summer, Autumn and Winter take turns and in particular, each season has its own characteristics identical to real life.

VI Bên cạnh đó, các hiệu ứng thời tiết cũng được thay đổi liên tục; Xuân, Hạ, Thu, Đông thay phiên nhau đặc biệt, mỗi mùa đều những nét riêng giống hệt với đời thực.

inglêsvietnamita
realthực
changingthay đổi
effectshiệu ứng
thenhững
aređược
alsocũng
andcác

EN Season and tournament are the two main game modes and also the most loved

VI Mùa giải giải đấu hai chế độ chơi chính, cũng được yêu thích nhất

inglêsvietnamita
twohai
mainchính
gamechơi
alsocũng

EN Let’s join our students at KIK @ Hanoi Tower to cherish Christmas! In this holiday season, all stude...

VI Hãy cùng các em học sinh tại KIK@Tháp Hà Nội đón Giáng Sinh! Đển với mùa lễ năm nay, các em cùng các...

inglêsvietnamita
attại
allcác

EN Pre-Tet in Sapa Spring is in the air at Topas Ecolodge! At our resort near Sapa this season, you can admire the pristine beauty of

VI Bản tin tổng kết năm 2021 Năm 2021 vừa qua một năm đầy biến động của ngành du lịch, tại Topas, chúng tôi đã rất

inglêsvietnamita
attại
ofcủa
ourchúng tôi

EN Doctors say allergy season in the Ozarks is off to an aggressive start

VI Các bác sĩ cho biết mùa dị ứng Ozarks đang bắt đầu dữ dội

inglêsvietnamita
offcác
startbắt đầu

EN Majestic lakeside panorama in autumn season from hilltop

VI hùng vĩ, bờ hồ, toàn cảnh, trên đỉnh đồi, mùa thu mùa, cảnh quan, Bồn trũng

inglêsvietnamita
intrên

EN "My season is over. I was denied a visa," she is quoted by Tass news agency.

VI "Mùa giải của tôi đã kết thúc. Tôi đã bị từ chối cấp thị thực", cô được hãng tin Tass dẫn lời.

inglêsvietnamita
mycủa tôi
itôi
isđược

EN McLaren Substitute Teacher | Season 2: Lesson 3 | Data Forecasting

VI Giáo viên thay thế McLaren | Tiết 2: Bài 3 | Dự báo dữ liệu

inglêsvietnamita
datadữ liệu

EN Annual Filing Season Program Participants

VI Những người tham gia chương trình khai thuế thường niên theo mùa (tiếng Anh)

inglêsvietnamita
programchương trình

EN Free family fun this holiday season

VI Niềm vui gia đình miễn phí trong mùa lễ này

EN Every server in every one of our 250 data centers runs the full stack of DDoS mitigation services to defend against the largest attacks.

VI Mỗi máy chủ trong mỗi 250 trung tâm dữ liệu của chúng tôi chạy toàn bộ các dịch vụ giảm thiểu DDoS để bảo vệ khỏi các cuộc tấn công lớn nhất.

inglêsvietnamita
introng
datadữ liệu
centerstrung tâm
ddosddos
attackstấn công
everymỗi
ofcủa
ourchúng tôi
runschạy
onecác

EN Every server in every Cloudflare data center that spans 250 cities across 100 countries runs the full stack of DDoS mitigation services.

VI Mọi máy chủ trong mọi trung tâm dữ liệu Cloudflare trải dài% {DataCenterCount} thành phố trên% {CountryCount} quốc gia đều chạy toàn bộ các dịch vụ giảm thiểu DDoS.

inglêsvietnamita
everymọi
introng
datadữ liệu
centertrung tâm
acrosstrên
countriesquốc gia
ddosddos
runschạy

EN Every server in every Cloudflare data center that spans 270 cities across 100 countries runs the full stack of DDoS mitigation services.

VI Mọi máy chủ trong mọi trung tâm dữ liệu Cloudflare trải dài% {DataCenterCount} thành phố trên% {CountryCount} quốc gia đều chạy toàn bộ các dịch vụ giảm thiểu DDoS.

inglêsvietnamita
everymọi
introng
datadữ liệu
centertrung tâm
acrosstrên
countriesquốc gia
ddosddos
runschạy

EN And we fine-tune every aspect of the hosting experience until every step of building a website is intuitive for beginners and straightforward for professionals

VI Kể từ khi ra đời vào năm 2011, chúng tôi đã tinh chỉnh mọi khía cạnh của sản phẩm để mang đến trải nghiệm lưu trữ trực quan cho người mới bắt đầu đơn giản cho các chuyên gia

inglêsvietnamita
professionalscác chuyên gia
wechúng tôi
and
everyngười
thekhi
ađầu

EN For example: If you sign up for the first time on January 10, all future charges will be billed on the 10th of every month.

VI Ví dụ: Nếu bạn đăng ký lần đầu tiên vào ngày 10 tháng 1, tất cả các khoản phí trong tương lai sẽ được lập hóa đơn vào ngày 10 hàng tháng.

inglêsvietnamita
futuretương lai
chargesphí
ifnếu
alltất cả các
monththáng
beđược
timelần

EN "With Cloudflare, Roman can evaluate every request made to internal applications for permission and identity, while also improving speed and user experience."

VI "Với Cloudflare, Roman thể đánh giá mọi yêu cầu được thực hiện đối với các ứng dụng nội bộ về quyền danh tính, đồng thời cải thiện tốc độ trải nghiệm người dùng."

inglêsvietnamita
madethực hiện
permissionquyền
improvingcải thiện
requestyêu cầu
applicationscác ứng dụng
everymọi
userdùng
andcác
identitydanh tính

EN No secure web gateway can possibly block every threat on the Internet. In an attempt to limit risks, IT teams block too many websites, and employees feel overly restricted.

VI Không cổng web an toàn nào thể chặn mọi mối đe dọa trên Internet. Trong nỗ lực hạn chế rủi ro, nhân viên bảo mật đã chặn quá nhiều trang web nhân viên cảm thấy bị hạn chế quá mức.

inglêsvietnamita
blockchặn
risksrủi ro
employeesnhân viên
feelcảm thấy
anthể
webweb
internetinternet
websitestrang web
thekhông
ontrên
introng
manynhiều
tooquá

EN Request detailed log data on every single connection event using a RESTful API

VI Yêu cầu dữ liệu log chi tiết của từng sự kiện kết nối bằng RESTful API

inglêsvietnamita
requestyêu cầu
connectionkết nối
eventsự kiện
usingtừ
apiapi
acủa
detailedchi tiết
datadữ liệu

EN DNSSEC adds an additional layer of security at every level in the DNS lookup process

VI DNSSEC bổ sung thêm một lớp bảo mật mọi cấp độ trong quá trình tra cứu DNS

inglêsvietnamita
additionalbổ sung
layerlớp
securitybảo mật
everymọi
introng
dnsdns
processquá trình

EN Log every user interaction with rich details.

VI Ghi nhật ký mọi tương tác của người dùng một cách chi tiết.

inglêsvietnamita
detailschi tiết
everymọi
userdùng

EN Find the best keywords for every PPC campaign

VI Tìm những từ khóa thích hợp nhất cho mỗi chiến dịch PPC

inglêsvietnamita
ppcppc
campaignchiến dịch
findtìm
keywordstừ khóa

EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.

VI Nhờ thế, chúng tôi thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
withintrong
sitestrang

EN Literally every day we are getting the highest traffic ever on our website.”

VI Mỗi ngày, chúng tôi thực sự nhận được lưu lượng truy cập cao nhất từ trước đến nay trên chính trang web của mình."

inglêsvietnamita
websitetrang
ontrên
everymỗi
dayngày
highestcao
thenhận
aređược
wetôi

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

inglêsvietnamita
teamnhóm
sitestrang
thetrường
wetôi
withvới

EN It’s traffic every website should understand, but most analytics services ignore.

VI Đó lưu lượng truy cập mà mọi trang web cần phải biết, nhưng hầu hết các dịch vụ phân tích đều bỏ qua.

inglêsvietnamita
butnhưng
analyticsphân tích
everymọi
mosthầu hết
shouldcần

EN For enterprise customers, we can provide consolidated logs from around the world. These are very rich, containing detailed information about every request and response.

VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, chúng tôi thể cung cấp nhật ký tổng hợp từ khắp nơi trên thế giới. Các nhật ký này rất phong phú, chứa thông tin chi tiết về mọi yêu cầu phản hồi.

inglêsvietnamita
enterprisedoanh nghiệp
providecung cấp
worldthế giới
veryrất
requestyêu cầu
containingchứa
wechúng tôi
detailedchi tiết
informationthông tin
customerskhách hàng
thenày
andcác
responsephản hồi
forvới

EN Get vital metrics in one table: volume trend, competition level, SERP features and much more for every keyword

VI Xem những chỉ số quan trọng của từ khóa chỉ trong một bảng bao gồm: xu hướng tìm kiếm, độ cạnh tranh, tính năng SERP nhiều hơn nữa

inglêsvietnamita
introng
featurestính năng
keywordtừ khóa
morehơn
muchnhiều
andcủa

EN We believe that health information is a universal right and that every person is entitled to accurate and accessible medical information

VI Chúng tôi tin rằng thông tin sức khỏe quyền lợi chung mọi người đều quyền được cung cấp thông tin y khoa chính xác, thể truy cập được

inglêsvietnamita
healthsức khỏe
informationthông tin
accuratechính xác
accessibletruy cập
rightquyền
isđược
wechúng tôi
tomọi
everyngười
achúng

EN “I use vidIQ every single day to help my YouTube channel

VI Tôi sử dụng vidIQ mỗi ngày để giúp kênh YouTube của mình

EN Our mission is to empower every video creator with the insights and inspiration they need to grow

VI Nhiệm vụ của chúng tôi trao quyền cho mọi nhà sáng tạo video với thông tin chi tiết nguồn cảm hứng mà họ cần để phát triển

inglêsvietnamita
videovideo
needcần
growphát triển
insightsthông tin
ourchúng tôi
withvới

EN Every organisation has different architectures, business goals and investments

VI Mỗi tổ chức đều những kiến trúc, mục tiêu kinh doanh đầu tư khác nhau

inglêsvietnamita
everymỗi
architectureskiến trúc
businesskinh doanh
goalsmục tiêu
differentkhác nhau

EN With Cisco video devices, every space becomes your meeting space

VI Với thiết bị Cisco video, mọi nơi đều thể trở thành phòng họp

inglêsvietnamita
ciscocisco
videovideo
spacephòng
withvới

EN We believe that health information is a universal right and that every person is entitled to accurate and accessible medical information

VI Chúng tôi tin rằng thông tin sức khỏe quyền lợi chung mọi người đều quyền được cung cấp thông tin y khoa chính xác, thể truy cập được

inglêsvietnamita
healthsức khỏe
informationthông tin
accuratechính xác
accessibletruy cập
rightquyền
isđược
wechúng tôi
tomọi
everyngười
achúng

EN Project managing every detail ? we have a proven record of expertise and experience.

VI Quản lý chi tiết dự án ? Chuyên môn kinh nghiệm đã được kiểm chứng

inglêsvietnamita
projectdự án
detailchi tiết
experiencekinh nghiệm
haveđược

EN We ‘take the load’ — Crown understand the pressures to minimize downtime and maintain employee productivity through every aspect of an office move

VI Chuyển văn phòng một công việc khó khăn, phức tạp, áp lực về việc làm sao để giảm thiểu thời gian gián đoạn mà vẫn duy trì năng suất hoạt động của doanh nghiệp

Mostrando 50 de 50 traduções