EN Reporting by race and ethnicity, sexual orientation, and gender identity source data
EN Reporting by race and ethnicity, sexual orientation, and gender identity source data
VI Báo cáo theo dữ liệu nguồn về chủng tộc và sắc tộc, khuynh hướng tính dục và bản dạng giới
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
EN Amazon is an Equal Opportunity Employer: Minority / Women / Disability / Veteran / Gender Identity / Sexual Orientation / Age.
VI Amazon là một công ty làm việc bình đẳng: không phân biệt Dân tộc thiểu số / Nữ giới / Người khuyết tật / Cựu chiến binh / Bản dạng giới / Khuynh hướng tình dục / Tuổi tác.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
identity | người |
age | tuổi |
EN Amazon is an Equal Opportunity Employer: Minority / Women / Disability / Veteran / Gender Identity / Sexual Orientation / Age.
VI Amazon là một công ty làm việc bình đẳng: không phân biệt Dân tộc thiểu số / Nữ giới / Người khuyết tật / Cựu chiến binh / Bản dạng giới / Khuynh hướng tình dục / Tuổi tác.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
identity | người |
age | tuổi |
EN View resources on how to improve reporting on race and ethnicity and sexual orientation and gender identity.
VI Xem các nguồn thông tin để biết cách cải thiện báo cáo về vấn đề chủng tộc và sắc tộc cũng như khuynh hướng tính dục và bản dạng giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
resources | nguồn |
improve | cải thiện |
reporting | báo cáo |
and | các |
EN Race and ethnicity Sexual orientation Gender identity
VI Chủng tộc và sắc tộc Khuynh hướng tính dục Bản dạng giới
EN Sexual orientation and gender identity are not collected for tests.
VI Không thu thập dữ liệu về xu hướng tình dục và bản dạng giới cho các xét nghiệm.
inglês | vietnamita |
---|---|
tests | xét nghiệm |
and | các |
for | cho |
not | không |
EN Denial of an individual’s gender identity or sexual orientation, and support for conversion therapy and related programmes
VI Từ chối bản dạng giới hoặc khuynh hướng tình dục của một cá nhân, cũng như ủng hộ liệu pháp chữa trị đồng tính và các chương trình liên quan
inglês | vietnamita |
---|---|
individuals | cá nhân |
or | hoặc |
of | của |
EN Confirmed cases and deaths by race and ethnicity, gender, and age source data
VI Dữ liệu nguồn về các ca mắc và ca tử vong được xác nhận theo chủng tộc và sắc tộc, giới tính và độ tuổi
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
gender | giới tính |
age | tuổi |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
EN Confirmed cases and deaths by race and ethnicity, gender, and age source data
VI Dữ liệu nguồn về các ca mắc và ca tử vong được xác nhận theo chủng tộc và sắc tộc, giới tính và độ tuổi
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
gender | giới tính |
age | tuổi |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
EN Cloudflare is both identity and application agnostic, allowing you to protect any application, SaaS, cloud, or on-premises with your preferred identity provider.
VI Cloudflare xác nhận cả danh tính người truy cập lẫn ứng dụng, cho phép bạn bảo vệ mọi ứng dụng, SaaS, đám mây hoặc tại chỗ bằng nhà cung cấp danh tính ưa thích của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
allowing | cho phép |
saas | saas |
cloud | mây |
provider | nhà cung cấp |
identity | danh tính |
or | hoặc |
your | của bạn |
with | bằng |
you | bạn |
EN Enable identity federation across multiple identity providers
VI Bật liên kết danh tính trên nhiều nhà cung cấp danh tính
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
multiple | nhiều |
providers | nhà cung cấp |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
Mostrando 50 de 50 traduções