EN We promise to handle your personal information properly in accordance with our Privacy Policy.
"personal information properly" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN We promise to handle your personal information properly in accordance with our Privacy Policy.
VI Chúng tôi hứa sẽ xử lý thông tin cá nhân của bạn đúng theo Chính sách bảo mật của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
properly | đúng |
your | của bạn |
accordance | theo |
we | chúng tôi |
to | của |
EN We promise to handle your personal information properly in accordance with our Privacy Policy.
VI Chúng tôi hứa sẽ xử lý thông tin cá nhân của bạn đúng theo Chính sách bảo mật của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
properly | đúng |
your | của bạn |
accordance | theo |
we | chúng tôi |
to | của |
EN Protect your home from the heat outside by keeping it properly insulated.
VI Bảo vệ ngôi nhà của bạn khỏi sức nóng bên ngoài bằng cách đảm bảo sự cách nhiệt hợp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
it | nó |
your | của bạn |
home | nhà |
the | của |
EN But to fully experience the quintessential tea ritual properly in a sophisticated yet tranquil ambiance, it is best to...
VI Bắt nguồn từ ý tưởng độc đáo của Nữ công tước Bedford, Anna Maria Russell, trà chiều ngày càng được[...]
EN If you can see any sunlight between your doors and windows and their frames, or if you feel any air seeping through, your home isn’t properly sealed
VI Nếu bạn có thể nhận thấy ánh sáng giữa các cửa và khung cửa, hoặc nếu bạn cảm thấy có gió luồn qua thì nhà bạn chưa được hoàn thiện kín
inglês | vietnamita |
---|---|
feel | cảm thấy |
if | nếu |
or | hoặc |
through | qua |
between | giữa |
home | nhà |
and | các |
EN You can save money and increase your comfort by properly maintaining (or possibly upgrading) your heating equipment
VI Bạn có thể tiết kiệm khoảng 2% hóa đơn sưởi ấm khi giảm bộ điều nhiệt xuống mỗi một độ (nếu thời gian chỉnh xuống kéo dài một phần lớn trong ngày hoặc ban đêm)
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
or | hoặc |
your | bạn |
EN By properly recycling your old fridge and replacing it with an ENERGY STAR®–certified model, you can save $150 to $1,100 on energy costs over its lifetime.
VI Bằng cách tái chế tủ lạnh cũ của bạn và thay nó bằng mẫu máy có gắn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn có thể tiết kiệm từ $150–$1,100 chi phí điện năng trong suốt tuổi thọ của máy.
EN Info: Please enable JavaScript for this website to function properly.
VI Thông tin: Vui lòng kích hoạt JavaScript để trang web này hoạt động đúng chức năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
info | thông tin |
javascript | javascript |
function | chức năng |
website | trang |
EN Innovation + rapid deployment means you need to be working with the right people with the right experience to properly harness the power and promise of the Internet of Things.
VI Đổi mới + triển khai nhanh có nghĩa là bạn cần phải làm việc với đúng người có kinh nghiệm phù hợp để khai thác đúng sức mạnh và lời hứa của Internet of Things - Vạn vật kết nối Internet.
inglês | vietnamita |
---|---|
rapid | nhanh |
deployment | triển khai |
means | có nghĩa |
experience | kinh nghiệm |
power | sức mạnh |
internet | internet |
be | là |
people | người |
working | làm việc |
right | đúng |
with | với |
EN Madden NFL 22 Mobile Football APK is one of the rare American football-specific games that is properly invested and offers many great experiences for players
VI Madden NFL 22 Mobile Football APK là một trong hiếm hoi các game chuyên về bóng bầu dục được đầu tư đúng mực, trang bị từ chân tới răng cho người chơi, và mang lại nhiều trải nghiệm hay ho
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
games | chơi |
experiences | trải nghiệm |
players | người chơi |
many | nhiều |
EN If you?ve just bought a new car and want to learn how to park properly, try downloading and referring to 1001 parking styles in this game.
VI Nếu bạn vừa mua một chiếc xe mới và muốn học cách đỗ xe đúng cách, hãy thử tải về và tham khảo 1001 kiểu đỗ xe trong trò chơi này.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
new | mới |
car | xe |
learn | học |
in | trong |
want | muốn |
game | chơi |
you | bạn |
EN Using support items properly is a core element
VI Sử dụng các item hỗ trợ đúng cách là yếu tố cốt lõi
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
properly | đúng |
items | các |
core | cốt |
EN In addition, the character animation is also very smooth, not to mention the music is properly integrated
VI Ngoài ra, hoạt họa nhân vật cũng rất mượt mà, chưa kể đến âm nhạc được lồng ghép hợp lí
inglês | vietnamita |
---|---|
character | nhân |
very | rất |
is | được |
also | cũng |
EN Info: Please enable JavaScript for this website to function properly.
VI Thông tin: Vui lòng kích hoạt JavaScript để trang web này hoạt động đúng chức năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
info | thông tin |
javascript | javascript |
function | chức năng |
website | trang |
EN Info: Please enable JavaScript for this website to function properly.
VI Thông tin: Vui lòng kích hoạt JavaScript để trang web này hoạt động đúng chức năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
info | thông tin |
javascript | javascript |
function | chức năng |
website | trang |
EN Info: Please enable JavaScript for this website to function properly.
VI Thông tin: Vui lòng kích hoạt JavaScript để trang web này hoạt động đúng chức năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
info | thông tin |
javascript | javascript |
function | chức năng |
website | trang |
EN Info: Please enable JavaScript for this website to function properly.
VI Thông tin: Vui lòng kích hoạt JavaScript để trang web này hoạt động đúng chức năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
info | thông tin |
javascript | javascript |
function | chức năng |
website | trang |
EN Info: Please enable JavaScript for this website to function properly.
VI Thông tin: Vui lòng kích hoạt JavaScript để trang web này hoạt động đúng chức năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
info | thông tin |
javascript | javascript |
function | chức năng |
website | trang |
EN Info: Please enable JavaScript for this website to function properly.
VI Thông tin: Vui lòng kích hoạt JavaScript để trang web này hoạt động đúng chức năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
info | thông tin |
javascript | javascript |
function | chức năng |
website | trang |
EN But to fully experience the quintessential tea ritual properly in a sophisticated yet tranquil ambiance, it is best to...
VI Mùa trăng đoàn viên năm nay, khách sạn [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
to | năm |
EN It’s very important to set a specific height of parent element for the widget to work properly.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
of | của |
EN It’s very important to set a specific height of parent element for the widget to work properly.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
of | của |
EN It’s very important to set a specific height of parent element for the widget to work properly.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
of | của |
EN It’s very important to set a specific height of parent element for the widget to work properly.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
of | của |
EN It’s very important to set a specific height of parent element for the widget to work properly.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
of | của |
EN It’s very important to set a specific height of parent element for the widget to work properly.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
of | của |
EN It’s very important to set a specific height of parent element for the widget to work properly.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
of | của |
EN It’s very important to set a specific height of parent element for the widget to work properly.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
of | của |
EN Info: Please enable JavaScript for this website to function properly.
VI Thông tin: Vui lòng kích hoạt JavaScript để trang web này hoạt động đúng chức năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
info | thông tin |
javascript | javascript |
function | chức năng |
website | trang |
EN Popups are a perfect way to grab your website visitors’ attention. When used properly, they can significantly increase your site’s conversions and sales.
VI Cửa sổ Popup là một cách hoàn hảo để thu hút sự chú ý của khách truy cập website. Nếu được sử dụng đúng cách, popup có thể tăng tỉ lệ chuyển đổi lẫn doanh thu cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
perfect | hoàn hảo |
way | cách |
website | website |
visitors | khách |
used | sử dụng |
increase | tăng |
your | bạn |
and | của |
EN Used properly, popups and forms with special offers and updates can increase your website conversions up to 10%.
VI Nếu được dùng đúng cách, cửa sổ popup, biểu mẫu với các thông tin cập nhật và ưu đãi đặc biệt có thể giúp tăng số lượt chuyển đổi trên trang web tới 10%.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
properly | đúng |
updates | cập nhật |
and | các |
with | với |
EN The earliest date available will be 7 February 2020, depending on when your tag was first installed and functioning properly
VI Ngày sớm nhất có dữ liệu sẽ là ngày 7 tháng 2 năm 2020, tùy thuộc vào thời điểm thẻ của bạn được cài đặt và hoạt động đúng cách
inglês | vietnamita |
---|---|
installed | cài đặt |
date | ngày |
your | bạn |
and | và |
EN You can only get data starting from the date your tag is working properly
VI Bạn chỉ có thể nhận dữ liệu bắt đầu từ ngày thẻ của bạn hoạt động chính xác
inglês | vietnamita |
---|---|
only | của |
get | nhận |
data | dữ liệu |
date | ngày |
your | bạn |
EN In addition, in order to provide the best service, we may collect personal information based on publicly available personal information (phonebook, etc.).
VI Ngoài ra, để cung cấp dịch vụ tốt nhất, chúng tôi có thể thu thập thông tin cá nhân dựa trên thông tin cá nhân có sẵn công khai (danh bạ, v.v.).
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
based | dựa trên |
available | có sẵn |
we | chúng tôi |
on | trên |
EN This site has introduced SSL (secure socket layer) of encryption technology on the page where personal information is input so that customers can input personal information with confidence
VI Trang web này đã giới thiệu SSL (lớp ổ cắm bảo mật) của công nghệ mã hóa trên trang nơi thông tin cá nhân được nhập để khách hàng có thể tự tin nhập thông tin cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
layer | lớp |
encryption | mã hóa |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
where | giới |
secure | bảo mật |
customers | khách hàng |
on | trên |
site | trang web |
page | trang |
this | này |
EN We handle customer's personal information strictly based on laws and internal regulations concerning personal information protection.
VI Chúng tôi xử lý thông tin cá nhân của khách hàng một cách nghiêm ngặt dựa trên luật pháp và các quy định nội bộ liên quan đến bảo vệ thông tin cá nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
based | dựa trên |
on | trên |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
regulations | quy định |
customers | khách |
laws | luật |
and | của |
EN In addition, in order to provide the best service, we may collect personal information based on publicly available personal information (phonebook, etc.).
VI Ngoài ra, để cung cấp dịch vụ tốt nhất, chúng tôi có thể thu thập thông tin cá nhân dựa trên thông tin cá nhân có sẵn công khai (danh bạ, v.v.).
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
based | dựa trên |
available | có sẵn |
we | chúng tôi |
on | trên |
EN This site has introduced SSL (secure socket layer) of encryption technology on the page where personal information is input so that customers can input personal information with confidence
VI Trang web này đã giới thiệu SSL (lớp ổ cắm bảo mật) của công nghệ mã hóa trên trang nơi thông tin cá nhân được nhập để khách hàng có thể tự tin nhập thông tin cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
layer | lớp |
encryption | mã hóa |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
where | giới |
secure | bảo mật |
customers | khách hàng |
on | trên |
site | trang web |
page | trang |
this | này |
EN We handle customer's personal information strictly based on laws and internal regulations concerning personal information protection.
VI Chúng tôi xử lý thông tin cá nhân của khách hàng một cách nghiêm ngặt dựa trên luật pháp và các quy định nội bộ liên quan đến bảo vệ thông tin cá nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
based | dựa trên |
on | trên |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
regulations | quy định |
customers | khách |
laws | luật |
and | của |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
Mostrando 50 de 50 traduções