EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.
EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
around | xung quanh |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
around | xung quanh |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
around | xung quanh |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
around | xung quanh |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
around | xung quanh |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
around | xung quanh |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
around | xung quanh |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
around | xung quanh |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN Don't create or operate accounts that aren't authentic, create accounts en masse, or create new accounts for the purpose of violating these guidelines.
VI Không tạo hoặc vận hành các tài khoản không chính chủ, tạo tài khoản hàng loạt hoặc tạo tài khoản mới cho mục đích vi phạm các nguyên tắc này.
inglês | vietnamita |
---|---|
operate | vận hành |
accounts | tài khoản |
new | mới |
purpose | mục đích |
or | hoặc |
create | tạo |
the | này |
for | cho |
EN Personal accounts and business accounts are currently not available in North Korea
VI Tài khoản cá nhân và tài khoản doanh nghiệp hiện không có sẵn tại Bắc Triều Tiên
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
accounts | tài khoản |
business | doanh nghiệp |
not | không |
available | có sẵn |
EN You will manage key accounts and handle complete projects — from preparing quotes to providing after-sales support
VI Bạn sẽ quản lý các tài khoản chính và xử lý các dự án hoàn chỉnh - từ chuẩn bị báo giá tới hỗ trợ sau bán hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
key | chính |
after | sau |
you | bạn |
and | các |
EN Follow more accounts to get instant updates about topics you care about.
VI Theo dõi thêm tài khoản để nhận những cập nhật tức thì về các chủ đề bạn quan tâm.
inglês | vietnamita |
---|---|
accounts | tài khoản |
updates | cập nhật |
follow | theo dõi |
you | bạn |
more | thêm |
get | các |
EN Track & analyze competitor accounts
VI Theo dõi và phân tích tài khoản đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
accounts | tài khoản |
track | theo dõi |
EN Connecting Organic Traffic Insights with Your Google Accounts manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Organic Traffic Insights with Your Google Accounts hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Connecting Backlink Audit to Google Accounts manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Backlink Audit to Google Accounts hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Connecting Content Audit with Google Accounts manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Content Audit with Google Accounts hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Track competitors’ accounts to uncover their social media strategies
VI Theo dõi các tài khoản của đối thủ cạnh tranh, khám phá các chiến lược truyền thông mạng xã hội của đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
accounts | tài khoản |
strategies | chiến lược |
media | truyền thông |
their | của |
EN Connecting On Page SEO Checker with Google Accounts manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting On Page SEO Checker with Google Accounts hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
manual | hướng dẫn |
EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
inglês | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
inglês | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN Currently, our API allows you to get accounts and sign transactions with both iOS and Android.
VI Hiện tại, API của chúng tôi cho phép bạn có được tài khoản và ký các giao dịch cho bất kỳ blockchain nào trên cả hai nền tảng iOS và Android.
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
api | api |
allows | cho phép |
accounts | tài khoản |
transactions | giao dịch |
ios | ios |
android | android |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN To issue these cryptocurrencies, the companies need to place the equivalent amount of FIAT currency such as USD into bank accounts
VI Để phát hành các loại tiền điện tử này, các công ty cần đặt số lượng tiền tương đương bằng USD vào tài khoản ngân hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
accounts | tài khoản |
bank | ngân hàng |
companies | công ty |
to | tiền |
the | này |
as | bằng |
EN It was created to solve a major point of friction in international payments, pre-funding of nostro/vostro accounts
VI Nó được tạo ra để giải quyết một điểm mâu thuẫn chính trong thanh toán quốc tế, là tiền trả trước cho các tài khoản của chúng tôi/của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
solve | giải quyết |
major | chính |
of | của |
in | trong |
payments | thanh toán |
accounts | tài khoản |
EN We respond to notices of alleged copyright infringement and terminate the accounts of recidivists in accordance with the procedures set forth in the U.S. Digital Millennium Copyright Act.
VI Chúng tôi phúc đáp các thông báo cáo buộc về vi phạm bản quyền và chấm dứt tài khoản của người tái phạm theo quy trình nêu trong Đạo luật bản quyền kỹ thuật số thiên niên kỷ của Hoa Kỳ.
inglês | vietnamita |
---|---|
accounts | tài khoản |
in | trong |
accordance | theo |
we | chúng tôi |
of | của |
EN These policies must specifically allow you to make choices on these social networks, particularly by configuring your user accounts for each of them.
VI Những chính sách này phải cho bạn quyền lựa chọn trên những mạng xã hội này, nhất là bằng cách cấu hình tài khoản người dùng của bạn cho mỗi mạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
policies | chính sách |
must | phải |
choices | chọn |
networks | mạng |
accounts | tài khoản |
on | trên |
of | của |
these | này |
your | bạn |
user | dùng |
each | mỗi |
EN Accounts and balances are stored in a Merkle-based accumulator
VI Tài khoản và số dư được lưu trữ trong bộ tích lũy dựa trên Merkle
inglês | vietnamita |
---|---|
accounts | tài khoản |
in | trong |
EN Prevent successful credential stuffing attacks from taking over user accounts.
VI Ngăn chặn các cuộc tấn công credential stuffing thành công chiếm tài khoản người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
prevent | ngăn chặn |
attacks | tấn công |
accounts | tài khoản |
user | dùng |
EN AWS Organizations helps you quickly scale your environment by allowing you to programmatically create new AWS accounts
VI AWS Organizations giúp bạn nhanh chóng thay đổi quy mô môi trường bằng cách cho phép bạn tạo theo lập trình các tài khoản AWS mới
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
helps | giúp |
environment | môi trường |
allowing | cho phép |
new | mới |
accounts | tài khoản |
quickly | nhanh chóng |
by | theo |
create | tạo |
you | bạn |
EN Using multiple accounts gives you built-in security boundaries
VI Sử dụng nhiều tài khoản giúp bạn có được ranh giới bảo mật tích hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
accounts | tài khoản |
security | bảo mật |
EN It also empowers your teams by providing them designated accounts, and you can automatically provision resources and permissions using AWS CloudFormation StackSets.
VI Việc này cũng trao quyền cho nhóm của bạn bằng cách cung cấp cho họ các tài khoản được chỉ định và bạn có thể tự động cung cấp tài nguyên và quyền bằng AWS CloudFormation StackSets.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
teams | nhóm |
accounts | tài khoản |
resources | tài nguyên |
permissions | quyền |
aws | aws |
providing | cung cấp |
your | bạn |
and | của |
them | các |
EN Centrally secure and audit your environment across accounts
VI Bảo mật và kiểm tra tập trung môi trường trong các tài khoản
inglês | vietnamita |
---|---|
secure | bảo mật |
audit | kiểm tra |
environment | môi trường |
accounts | tài khoản |
and | các |
your | môi |
EN Manage auditing at scale using AWS CloudTrail to create an immutable log of all events from accounts
VI Quản lý việc kiểm tra theo quy mô bằng AWS CloudTrail để tạo nhật ký bất biến của tất cả sự kiện từ tài khoản
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
events | sự kiện |
accounts | tài khoản |
create | tạo |
all | của |
EN You can enforce and monitor backup requirements with AWS Backup, or centrally define your recommended configuration criteria across resources, AWS Regions, and accounts with AWS Config
VI Bạn có thể thực thi và giám sát yêu cầu sao lưu với AWS Backup hoặc xác định tập trung tiêu chí cấu hình đề xuất trong tài nguyên, AWS Regions và tài khoản với AWS Config
inglês | vietnamita |
---|---|
monitor | giám sát |
requirements | yêu cầu |
or | hoặc |
define | xác định |
configuration | cấu hình |
resources | tài nguyên |
accounts | tài khoản |
aws | aws |
with | với |
you | bạn |
EN You can also use AWS Control Tower to establish cross-account security audits, or manage and view policies applied across accounts.
VI Bạn cũng có thể dùng AWS Control Tower để thiết lập kiểm tra bảo mật liên tài khoản hoặc quản lý và xem chính sách được áp dụng trong tài khoản.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
aws | aws |
security | bảo mật |
policies | chính sách |
accounts | tài khoản |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
EN You can also control access to AWS services by applying service control policies (SCPs) to users, accounts, or OUs.
VI Bạn cũng có thể kiểm soát quyền truy cập vào các dịch vụ AWS bằng cách áp dụng chính sách kiểm soát dịch vụ (SCP) cho người dùng, tài khoản hoặc OU.
inglês | vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
aws | aws |
policies | chính sách |
users | người dùng |
accounts | tài khoản |
access | truy cập |
or | hoặc |
also | và |
EN Efficiently provision resources across accounts
VI Cung cấp tài nguyên hiệu quả cho các tài khoản
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
accounts | tài khoản |
provision | cung cấp |
across | cho |
EN Automate the creation of AWS accounts and categorize workloads using groups
VI Tự động hóa quá trình tạo tài khoản AWS và phân loại khối lượng công việc bằng cách sử dụng các nhóm
inglês | vietnamita |
---|---|
creation | tạo |
aws | aws |
accounts | tài khoản |
using | sử dụng |
and | các |
groups | nhóm |
workloads | khối lượng công việc |
EN For example, you can create separate groups to categorize development and production accounts, and then use AWS CloudFormation StackSets to provision services and permissions to each group.
VI Ví dụ: bạn có thể tạo các nhóm riêng lẻ để phân loại tài khoản phát triển và sản xuất, sau đó dùng AWS CloudFormation StackSets để cung cấp dịch vụ và quyền cho mỗi nhóm.
inglês | vietnamita |
---|---|
production | sản xuất |
accounts | tài khoản |
then | sau |
aws | aws |
development | phát triển |
provision | cung cấp |
create | tạo |
use | dùng |
group | nhóm |
you | bạn |
groups | các nhóm |
and | các |
EN You can apply SCPs to ensure that users in your accounts only perform actions that meet your security and compliance requirements
VI Bạn có thể áp dụng SCP để đảm bảo người dùng trong tài khoản chỉ thực hiện hành động đáp ứng yêu cầu bảo mật và tuân thủ của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
in | trong |
accounts | tài khoản |
perform | thực hiện |
security | bảo mật |
requirements | yêu cầu |
your | bạn |
and | của |
EN AWS Organizations makes it easy for you to share critical central resources across your accounts
VI AWS Organizations cho phép bạn dễ dàng chia sẻ các tài nguyên tập trung quan trọng trên nhiều tài khoản
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
easy | dễ dàng |
critical | quan trọng |
resources | tài nguyên |
accounts | tài khoản |
you | bạn |
EN Use AWS Service Catalog to share IT services hosted in designated accounts so users can quickly discover and deploy approved services
VI Dùng AWS Service Catalog để chia sẻ các dịch vụ CNTT được lưu trữ trong các tài khoản được chỉ định để người dùng có thể nhanh chóng khám phá và triển khai các dịch vụ được phê duyệt
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
aws | aws |
accounts | tài khoản |
users | người dùng |
deploy | triển khai |
quickly | nhanh chóng |
in | trong |
and | các |
EN “We started using AWS Organizations to manage the accounts for our multi-account environment and simplify our billing
VI “Chúng tôi đã bắt đầu sử dụng AWS Organizations để quản lý tài khoản cho môi trường đa tài khoản và đơn giản hóa việc thanh toán của chúng tôi
EN We now deliver new accounts quickly and securely freeing our developers to focus on business solutions.”
VI Giờ đây, chúng tôi có thể cung cấp tài khoản mới một cách nhanh chóng và an toàn giúp các nhà phát triển của chúng tôi tập trung vào giải pháp kinh doanh.”
EN Don't limit yourself with traditional bank transfers or manage numerous accounts at different payment providers
VI Đừng giới hạn bản thân với việc chuyển tiền qua ngân hàng truyền thống hoặc quản lý nhiều tài khoản tại các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
limit | giới hạn |
traditional | truyền thống |
or | hoặc |
payment | thanh toán |
accounts | tài khoản |
at | tại |
bank | ngân hàng |
with | với |
providers | nhà cung cấp |
different | khác nhau |
EN Yes, currently you can register up to 2 drivers sharing the same car, however they should have seperate driver accounts.
VI Được. Hiện tại 01 xe có thể đăng ký tối đa 02 Tài xế chạy chung xe, tuy nhiên 02 Tài xế này sẽ được tạo 02 tài khoản ứng dụng khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
car | xe |
however | tuy nhiên |
accounts | tài khoản |
the | này |
have | được |
EN Currently, our API allows you to get accounts and sign transactions with both iOS and Android.
VI Hiện tại, API của chúng tôi cho phép bạn có được tài khoản và ký các giao dịch cho bất kỳ blockchain nào trên cả hai nền tảng iOS và Android.
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
api | api |
allows | cho phép |
accounts | tài khoản |
transactions | giao dịch |
ios | ios |
android | android |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN To issue these cryptocurrencies, the companies need to place the equivalent amount of FIAT currency such as USD into bank accounts
VI Để phát hành các loại tiền điện tử này, các công ty cần đặt số lượng tiền tương đương bằng USD vào tài khoản ngân hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
accounts | tài khoản |
bank | ngân hàng |
companies | công ty |
to | tiền |
the | này |
as | bằng |
EN It was created to solve a major point of friction in international payments, pre-funding of nostro/vostro accounts
VI Nó được tạo ra để giải quyết một điểm mâu thuẫn chính trong thanh toán quốc tế, là tiền trả trước cho các tài khoản của chúng tôi/của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
solve | giải quyết |
major | chính |
of | của |
in | trong |
payments | thanh toán |
accounts | tài khoản |
EN Track & analyze competitor accounts
VI Theo dõi và phân tích tài khoản đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
accounts | tài khoản |
track | theo dõi |
EN Track & analyze competitor accounts
VI Theo dõi và phân tích tài khoản đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
accounts | tài khoản |
track | theo dõi |
Mostrando 50 de 50 traduções