Traduzir "entirely legal" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "entirely legal" de inglês para vietnamita

Traduções de entirely legal

"entirely legal" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

entirely cho của hoàn toàn
legal bạn chúng tôi các của họ một quyền riêng sử dụng từ để

Tradução de inglês para vietnamita de entirely legal

inglês
vietnamita

EN In 2004, three legal service programs combined to form Legal Services Alabama to carry on the important job of helping eligible residents in need of legal assistance.

VI Trong 2004, ba chương trình dịch vụ pháp lý kết hợp để hình thành dịch vụ pháp lý Alabama để thực hiện công việc quan trọng giúp đỡ các cư dân đủ điều kiện cần sự trợ giúp pháp lý.

inglêsvietnamita
threeba
programschương trình
importantquan trọng
jobcông việc
residentscư dân
needcần
introng

EN Use of this service is entirely at your own risk

VI Việc sử dụng dịch vụ này hoàn toàn do bạn tự chịu rủi ro

inglêsvietnamita
usesử dụng
entirelyhoàn toàn
riskrủi ro
yourbạn
thisnày

EN The service attempts to reroute all such requests through our server but may not be entirely successful

VI Dịch vụ cố gắng định tuyến lại tất cả các yêu cầu như vậy thông qua máy chủ của chúng tôi nhưng có thể không hoàn toàn thành công

inglêsvietnamita
requestsyêu cầu
entirelyhoàn toàn
butnhưng
suchnhư
ourchúng tôi
alltất cả các
throughthông qua

EN Smart contracts are still an entirely new system with a number of creases to iron out

VI Hợp đồng thông minh vẫn là một hệ thống hoàn toàn mới với một số nếp gấp cần cải thiện

inglêsvietnamita
smartthông minh
stillvẫn
entirelyhoàn toàn
newmới
systemhệ thống
outvới

EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:

VI Những thách thức mới khi sử dụng Odoo trên quy mô lớn những công nghệ mới hiếm thấy trên các dự án quy mô vừa nhỏ:

inglêsvietnamita
newmới
challengesthách thức
largelớn
projectsdự án
usingsử dụng
whenkhi
ontrên

EN Well-suited for entertaining or to simply relax while enjoying the chic and sophisticated abode, the suite features a spacious dining and living space as well as an entirely separate master bedroom.

VI Hoàn hảo để nghỉ ngơi thư giãn trong không gian sang trọng tinh tế, phòng Executive Suite by Giorgetti được thiết kế với phòng khách phòng ăn thoáng rộng cùng phòng ngủ riêng biệt hoàn toàn.

inglêsvietnamita
entirelyhoàn toàn
andvới
spacekhông gian

EN *Specific type of washer / dryer facility available in-suite is entirely dependent on the units available at the time of booking. For more information, please enquire.

VI * Về các loại máy giặt / máy sấy tùy thuộc vào tiện nghi sẵn có tại thời điểm đặt phòng. Để biết thêm thông tin, vui lòng liên hệ.

inglêsvietnamita
specificcác
typeloại
attại
timethời điểm
morethêm
informationthông tin

EN It should be noted that the transmission of information over the Internet is not entirely secure

VI Bạn cần lưu ý rằng việc truyền tải thông tin qua Internet không hoàn toàn là an toàn

inglêsvietnamita
informationthông tin
internetinternet
entirelyhoàn toàn
securean toàn
thekhông

EN To cover entirely the operations, IGT needed to integrate these services with an application that would allow to glue together these specific services with all the non-specific sections of the operation

VI Để bao quát toàn bộ các hoạt động, IGT cần tích hợp các dịch vụ với một ứng dụng cho phép kết hợp các dịch vụ đặc thù này với tất cả các phần không đặc thù của hoạt động

inglêsvietnamita
neededcần
integratetích hợp
wouldcho
allowcho phép
ofcủa
thesenày
togethervới
alltất cả các
specificcác

EN - Lease-to-own: With a lease to own contract you'll pay for the solar system for a set amount of time, and entirely own it afterwards.

VI - Cho thuê để sở hữu: Với hợp đồng cho thuê để sở hữu, bạn sẽ trả tiền cho hệ thống năng lượng mặt trời trong một khoảng thời gian nhất định hoàn toàn sở hữu nó sau đó.

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
systemhệ thống
amountlượng
timethời gian
entirelyhoàn toàn
solarmặt trời
andbạn

EN Smart contracts are still an entirely new system with a number of creases to iron out

VI Hợp đồng thông minh vẫn là một hệ thống hoàn toàn mới với một số nếp gấp cần cải thiện

inglêsvietnamita
smartthông minh
stillvẫn
entirelyhoàn toàn
newmới
systemhệ thống
outvới

EN Use of this service is entirely at your own risk

VI Việc sử dụng dịch vụ này hoàn toàn do bạn tự chịu rủi ro

inglêsvietnamita
usesử dụng
entirelyhoàn toàn
riskrủi ro
yourbạn
thisnày

EN The service attempts to reroute all such requests through our server but may not be entirely successful

VI Dịch vụ cố gắng định tuyến lại tất cả các yêu cầu như vậy thông qua máy chủ của chúng tôi nhưng có thể không hoàn toàn thành công

inglêsvietnamita
requestsyêu cầu
entirelyhoàn toàn
butnhưng
suchnhư
ourchúng tôi
alltất cả các
throughthông qua

EN Launched in 2018, the joint venture very quickly set up an entirely new, ready-to-run IT infrastructure based on VMware Cloud on AWS

VI Bắt đầu triển khai vào năm 2018, công ty liên doanh này đã nhanh chóng thiết lập nên cơ sở hạ tầng CNTT hoàn toàn mới, sẵn sàng vận hành dựa trên VMware Cloud on AWS

inglêsvietnamita
setthiết lập
entirelyhoàn toàn
newmới
infrastructurecơ sở hạ tầng
baseddựa trên
vmwarevmware
awsaws
quicklynhanh chóng
thenày
tođầu
ontrên
invào

EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:

VI Những thách thức mới khi sử dụng Odoo trên quy mô lớn những công nghệ mới hiếm thấy trên các dự án quy mô vừa nhỏ:

inglêsvietnamita
newmới
challengesthách thức
largelớn
projectsdự án
usingsử dụng
whenkhi
ontrên

EN In 2004, Visionnaire was launched by IPE Cavalli with a vision to create an entirely new luxury interior décor concept – one founded on blurring the lines between fashion & lifestyle.

VI THƯƠNG HIỆU THIẾT KẾ DANH TIẾNG

EN Most of our initiatives, developed in collaboration with leading specialists, are entirely free of charge as we benefit as much as you do

VI Phần lớn các sáng kiến của chúng tôi được cộng tác phát triển với các chuyên gia hàng đầu hoàn toàn miễn phí chúng tôi hưởng lợi nhiều như bạn

inglêsvietnamita
entirelyhoàn toàn
ofcủa
muchnhiều
youbạn
wechúng tôi
mostcác

EN The way in which you strike up a conversation or broach a new subject depends entirely on the situation and the kind of relationship the people have

VI Cách bắt đầu một cuộc nói chuyện hoặc nói sang một chủ đề khác phụ thuộc vào mối quan hệ giữa những người nói hoàn cảnh nói

inglêsvietnamita
waycách
orhoặc
peoplengười
and

EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole

VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung

inglêsvietnamita
entirelyhoàn toàn
becausecủa
doinglàm
greaterhơn
ownriêng
wechúng tôi

EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole

VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung

inglêsvietnamita
entirelyhoàn toàn
becausecủa
doinglàm
greaterhơn
ownriêng
wechúng tôi

EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole

VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung

inglêsvietnamita
entirelyhoàn toàn
becausecủa
doinglàm
greaterhơn
ownriêng
wechúng tôi

EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole

VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung

inglêsvietnamita
entirelyhoàn toàn
becausecủa
doinglàm
greaterhơn
ownriêng
wechúng tôi

EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole

VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung

inglêsvietnamita
entirelyhoàn toàn
becausecủa
doinglàm
greaterhơn
ownriêng
wechúng tôi

EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole

VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung

inglêsvietnamita
entirelyhoàn toàn
becausecủa
doinglàm
greaterhơn
ownriêng
wechúng tôi

EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole

VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung

inglêsvietnamita
entirelyhoàn toàn
becausecủa
doinglàm
greaterhơn
ownriêng
wechúng tôi

EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole

VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung

inglêsvietnamita
entirelyhoàn toàn
becausecủa
doinglàm
greaterhơn
ownriêng
wechúng tôi

EN You are entirely responsible for maintaining the security of your username and password, and you agree not to disclose or make your username or password accessible to any third party.

VI Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm duy trì bảo mật cho tên người dùng mật khẩu của mình, bạn cũng đồng ý không tiết lộ hoặc cung cấp tên người dùng hoặc mật khẩu cho bất kỳ bên thứ ba nào.

inglêsvietnamita
entirelyhoàn toàn
responsiblechịu trách nhiệm
securitybảo mật
usernamengười dùng
passwordmật khẩu
notkhông
ofcủa
orhoặc
yourbạn
makecho

EN These free domains will appear as YourCompanyName.grwebsite.com, but if you’d like to purchase and register your own custom domain (such as YourCompanyName.com) it’s entirely possible.

VI Có những miền miễn phí như TênCôngTy.grwebsite.com, nhưng nếu bạn muốn mua đăng ký miền riêng của mình (như TênCôngTy.com) điều đó hoàn toàn có thể được.

inglêsvietnamita
butnhưng
purchasemua
entirelyhoàn toàn
ifnếu
asnhư
willđược

EN Legal Services Alabama helps people throughout the state solve their legal problems:

VI Dịch vụ pháp lý Alabama giúp mọi người trong tiểu bang giải quyết các vấn đề pháp lý của họ:

inglêsvietnamita
throughouttrong
statetiểu bang
solvegiải quyết
thegiải
helpsgiúp
peoplengười
theircủa

EN By becoming involved with our organization, volunteers gain valuable legal experience and first-hand knowledge of how the public interest legal sector operates

VI Bằng việc tham gia vào tổ chức của chúng tôi, các tình nguyện viên có được kinh nghiệm pháp lý có giá trị kiến thức đầu tiên về cách hoạt động của ngành pháp lý lợi ích công cộng

inglêsvietnamita
organizationtổ chức
experiencekinh nghiệm
knowledgekiến thức
ofcủa
ourchúng tôi
and

EN Legal Online Sports Betting in the USA: Best Sites for 2021

VI Cá Cược Thể Thao Tốt Nhất, Mẹo Cược Luôn Thắng

EN Any differences created by translation are not binding and have no legal effect

VI Mọi khác biệt với bản dịch đều không có giá trị ràng buộc không có hiệu lực pháp lý

inglêsvietnamita
notkhông
anddịch

EN Providers may accept written consent from a parent or legal guardian of an unaccompanied minor

VI Các nhà cung cấp có thể chấp nhận văn bản chấp thuận từ cha mẹ hoặc người giám hộ theo pháp luật của trẻ vị thành niên không có người lớn đi cùng

inglêsvietnamita
orhoặc
ofcủa
providersnhà cung cấp
acceptnhận

EN Is Bitcoin a Legal Tender in El Salvador?

VI Bitcoin có hợp pháp ở El Salvador không?

inglêsvietnamita
bitcoinbitcoin

EN Bitcoin will now be considered a legal tender in El Salvador

VI Bitcoin đã được coi là một tài sản hợp pháp ở El Salvador

inglêsvietnamita
bitcoinbitcoin

EN In June 2021, El Salvador's president announced the new law, allowing for bitcoin to be legal tender

VI Vào tháng 6 năm 2021, tổng thống El Salvador đã công bố luật mới, cho phép bitcoin được sử dụng hợp pháp

inglêsvietnamita
junetháng
allowingcho phép
bitcoinbitcoin
beđược
newmới
lawluật

EN Given that El Salvador is largely a cash economy, the adoption of bitcoin as legal tender will help spur the power and potential of bitcoin

VI Do El Salvador chủ yếu là một nền kinh tế tiền mặt, việc áp dụng bitcoin như một tài sản hợp pháp sẽ giúp thúc đẩy sức mạnh tiềm năng của bitcoin

inglêsvietnamita
cashtiền
bitcoinbitcoin
helpgiúp
powersức mạnh
ofcủa

EN Forest certification is becoming increasingly important as it provides credible assurance of a sustainable or legal origin of a wide range of forest-based products

VI Chứng nhận lâm nghiệp ngày càng trở nên quan trọng nó cung cấp sự đảm bảo đáng tin cậy về nguồn gốc bền vững hoặc hợp pháp của một loạt các sản phẩm có nguồn gốc từ lâm nghiệp

inglêsvietnamita
certificationchứng nhận
importantquan trọng
providescung cấp
sustainablebền vững
orhoặc
originnguồn
ofcủa
productssản phẩm

EN Do not remove, obscure or alter any legal notices displayed in or attached to our Services.

VI Không được xóa, che khuất hoặc thay đổi bất kỳ thông báo pháp lý nào được hiển thị trong hoặc kèm theo Dịch vụ của chúng tôi.

inglêsvietnamita
dotheo
orhoặc
notkhông
ourchúng tôi
introng

EN 2.4. Compliance with the decision, legal requirements from a management level, governmental agency of any country

VI 2.4. Tuân thủ quyết định, yêu cầu hợp pháp từ một cấp quản lý, cơ quan chính phủ của bất kỳ nước nào

inglêsvietnamita
decisionquyết định
requirementsyêu cầu
agencycơ quan
ofcủa

EN Legal Online Sports Betting in the USA: Best Sites for 2021

VI Cá Cược Thể Thao Tốt Nhất, Mẹo Cược Luôn Thắng

EN Consideration of legal compliance when selecting a contract partner

VI Cân nhắc tuân thủ pháp luật khi lựa chọn đối tác hợp đồng

inglêsvietnamita
selectingchọn
contracthợp đồng
legalluật
whenkhi

EN Future plans for opening new stores may be affected by these legal regulations and changes in regulations.

VI Các kế hoạch trong tương lai để mở cửa hàng mới có thể bị ảnh hưởng bởi các quy định pháp lý thay đổi quy định này.

inglêsvietnamita
futuretương lai
planskế hoạch
newmới
storescửa hàng
regulationsquy định
changesthay đổi
introng
andcác
thesenày

EN Litigation, regulatory action and other legal measures may affect the Group's performance and financial condition.

VI Kiện tụng, hành động pháp lý các biện pháp pháp lý khác có thể ảnh hưởng đến hiệu suất tình trạng tài chính của Tập đoàn.

inglêsvietnamita
otherkhác
performancehiệu suất
financialtài chính
andcủa

EN In addition, as a premise to earn the trust of our customers, we are striving to systematically respond to the thorough compliance (legal compliance) of officers and employees

VI Ngoài ra, là tiền đề để có được sự tin tưởng của khách hàng, chúng tôi đang cố gắng đáp ứng một cách có hệ thống sự tuân thủ triệt để (tuân thủ pháp luật) của cán bộ nhân viên

inglêsvietnamita
employeesnhân viên
ofcủa
customerskhách
wechúng tôi

EN © LEGAL SERVICES ALABAMA. ALL RIGHTS RESERVED.

VI © DỊCH VỤ PHÁP LÝ ALABAMA. TẤT CẢ CÁC QUYỀN.

EN Do you obtain the legal right of my file when I use your service?

VI Bạnquyền hợp pháp đối với file của tôi khi tôi sử dụng dịch vụ của bạn không?

inglêsvietnamita
filefile
mycủa tôi
usesử dụng
rightquyền
yourcủa bạn
youbạn

EN We do not intend to have the legal right on your files

VI Chúng tôi không có quyền hợp pháp đối với file của bạn

inglêsvietnamita
filesfile
wechúng tôi
rightquyền
yourcủa bạn
notvới

EN Temporary residents who remained in Canada have been requested to renew their work or study permits to maintain their legal status in Canada

VI Khách du lịch, học sinh, người lao động có giấy phép đang học tập làm việc tại Canada thông thường chỉ có 90 ngày để nộp đơn khôi phục giấy phép lao động

inglêsvietnamita
canadacanada
studyhọc
theirhọ
have
worklàm

EN Disclaimer: This document is provided for informational purposes only and does not constitute legal advice

VI Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này được cung cấp chỉ với mục đích thông tin không phải là lời khuyên pháp lý

inglêsvietnamita
documenttài liệu
purposesmục đích
providedcung cấp
notvới
thisnày

Mostrando 50 de 50 traduções