EN CakeResume helped me fit all of my experience, publications, and awards concisely onto my resume in a clean and visually appealing way.
EN CakeResume helped me fit all of my experience, publications, and awards concisely onto my resume in a clean and visually appealing way.
VI CakeResume đã giúp tôi thể hiện rõ ràng và hấp dẫn kinh nghiệm, tác phẩm và thành tích cá nhân vào bản CV.
inglês | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
experience | kinh nghiệm |
and | và |
my | tôi |
in | vào |
EN CakeResume helped me fit all of my experience, publications, and awards concisely onto my resume in a clean and visually appealing way.
VI CakeResume đã giúp tôi thể hiện rõ ràng và hấp dẫn kinh nghiệm, tác phẩm và thành tích cá nhân vào bản CV.
inglês | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
experience | kinh nghiệm |
and | và |
my | tôi |
in | vào |
EN The graph lets you visually track how your Pinterest audience converted on the path to purchasing within your selected conversion window
VI Biểu đồ cho phép bạn theo dõi trực quan cách đối tượng của bạn trên Pinterest chuyển đổi trên hành trình mua hàng trong khung thời gian chuyển đổi mà bạn đã chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
purchasing | mua |
selected | chọn |
conversion | chuyển đổi |
track | theo dõi |
your | của bạn |
lets | cho phép |
you | bạn |
on | trên |
EN Let‘s enjoy more. Enjoy the benefits of balancing your life and your job environment and rewards to make it all worthwhile. Work #LikeABosch
VI Hãy tận hưởng nhiều hơn. Tận hưởng lợi ích của việc cân bằng cuộc sống và môi trường công việc của bạn, cũng như sự tưởng thưởng mà bạn xứng đáng nhận được. Work #LikeABosch
inglês | vietnamita |
---|---|
benefits | lợi ích |
life | sống |
environment | môi trường |
of | của |
more | hơn |
your | bạn |
EN We enjoy our work but we also enjoy the rewards
VI Chúng ta yêu thích công việc, nhưng chúng ta cũng yêu thích khen thưởng
inglês | vietnamita |
---|---|
work | công việc |
but | nhưng |
also | cũng |
the | chúng |
EN Attractive gameplay, stunning visuals, realistic graphics and the ability to handle great physical movements
VI Lối chơi hấp dẫn, hình ảnh tuyệt đẹp, đồ họa thực tế và các khả năng xử lý các chuyển động vật lý tuyệt vời
inglês | vietnamita |
---|---|
gameplay | chơi |
and | các |
ability | khả năng |
great | tuyệt vời |
EN The master bath features a large, marble-clad shower, floors flourished with a stunning floral mosaic art motif hand-laid by Sicis of Italy, and a deep soaking, window-side tub that unveils spectacular city and river views.
VI Phòng tắm chính được ốp đá cẩm thạch với vòi sen lớn, sàn lát gạch mosaic nghệ thuật của Sicis, Ý và bồn tắm đặt bên cạnh cửa sổ có khung cảnh tuyệt đẹp của thành phố và sông Sài Gòn.
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
art | nghệ thuật |
with | với |
EN CakeResume is a fantastic tool to build your CV. It is fast, easy to use and you can choose among different stunning design templates! Super!
VI CakeResume là một công cụ tuyệt vời để xây dựng CV của bạn. Công cụ rất nhanh chóng, dễ sử dụng và bạn có thể lựa chọn những mẫu thiết kế đẹp, độc đáo! Thật tuyệt vời!
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
use | sử dụng |
templates | mẫu |
choose | chọn |
fast | nhanh |
your | bạn |
and | của |
EN CakeResume is a fantastic tool to build your CV. It is fast, easy to use and you can choose among different stunning design templates! Super!
VI CakeResume là một công cụ tuyệt vời để xây dựng CV của bạn. Công cụ rất nhanh chóng, dễ sử dụng và bạn có thể lựa chọn những mẫu thiết kế đẹp, độc đáo! Thật tuyệt vời!
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
use | sử dụng |
templates | mẫu |
choose | chọn |
fast | nhanh |
your | bạn |
and | của |
EN Attractive gameplay, stunning visuals, realistic graphics and the ability to handle great physical movements
VI Lối chơi hấp dẫn, hình ảnh tuyệt đẹp, đồ họa thực tế và các khả năng xử lý các chuyển động vật lý tuyệt vời
inglês | vietnamita |
---|---|
gameplay | chơi |
and | các |
ability | khả năng |
great | tuyệt vời |
EN A stunning 99% uptime means your website will be up and running no matter the circumstances
VI Uptime tuyệt đối lên đến 99% đồng nghĩa với việc website của bạn sẽ luôn hoạt động bất kể trường hợp nào
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
up | lên |
your | bạn |
and | của |
EN Increase conversion rates with stunning product photos that conform to eBay and Amazon requirements at a fraction of the hassle and the cost.
VI Tăng tỷ lệ chuyển đổi bằng những hình ảnh sản phẩm cực kỳ ấn tượng tuân thủ các yêu cầu của eBay và Amazon chỉ tốn một phần chi phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
amazon | amazon |
requirements | yêu cầu |
conversion | chuyển đổi |
of | của |
product | sản phẩm |
EN Looking forward to getting a stunning offer from Hostinger for a cutting-edge Cloud Hosting Plan!
VI Hy vọng sẽ nhận được những ưu đãi tuyệt vời khác từ Hostinger cho Gói dịch vụ Lưu Trữ Đám Mây!
inglês | vietnamita |
---|---|
getting | nhận |
cloud | mây |
plan | gói |
EN Even if you’re just starting out, you can easily create stunning emails optimized for any device
VI Kể cả nếu bạn mới làm quen, bạn vẫn có thể dễ dàng tạo những email ấn tượng được tối ưu hóa cho bất kỳ thiết bị nào
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
easily | dễ dàng |
emails | |
optimized | tối ưu hóa |
you | bạn |
create | tạo |
for | cho |
EN Experience the world's easiest email marketing with drag-and-drop ease. Build your own stunning design from scratch or customize one of our free email templates
VI Trải nghiệm công cụ tiếp thị qua email dễ dùng nhất thế giới với trình kéo và thả thuận tiện. Thiết kế những email ấn tượng từ đầu hoặc tùy chỉnh các mẫu được thiết kế chuyên nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
templates | mẫu |
or | hoặc |
and | thị |
with | với |
the | những |
EN Whether it’s your business page, event website, or portfolio, within seconds you can create a stunning website that looks perfect on all types of devices.
VI Cho dù đó là trang dành cho doanh nghiệp, trang web sự kiện hay danh mục sản phẩm, chỉ trong vài giây bạn sẽ có thể tạo một trang web tuyệt đẹp, tương thích với mọi loại thiết bị.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
event | sự kiện |
seconds | giây |
types | loại |
within | trong |
your | bạn |
create | tạo |
all | mọi |
EN Share stunning photos, galleries, and showcase your delicious menu.
VI Chia sẻ thư viện ảnh và các bức hình tuyệt đẹp cũng như giới thiệu menu hấp dẫn của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
photos | ảnh |
your | của bạn |
and | như |
EN In-depth video guide to show you everything you need to know to create a stunning website with GetResponse Website Builder.
VI Video hướng dẫn cụ thể những điều căn bản để bạn tạo trang web thu hút với tính năng Thiết kế Website của GetResponse.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
guide | hướng dẫn |
create | tạo |
need | bạn |
with | với |
EN Share stunning photos that promote your products or offer. Encourage relationships with your brand that get your audience to buy and come back for more.
VI Chia sẻ những bức ảnh tuyệt đẹp giúp quảng bá sản phẩm hoặc ưu đãi của bạn. Khuyến khích mối quan hệ với thương hiệu để thu hút đối tượng khán giả mua sắm và mua trở lại sau này.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
brand | thương hiệu |
photos | ảnh |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
buy | mua |
that | này |
with | với |
EN Enjoy your favorite games live streams even when twitch is blocked is blocked at your location.You can use our free twitch proxy without any bandwidth or geo-restriction and bypass censorship.
VI Thưởng thức các live stream trò chơi bạn ưa thích ngay cả khi twitch bị chặn tại địa điểm của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
blocked | bị chặn |
at | tại |
your | của bạn |
when | khi |
games | trò chơi |
you | bạn |
EN Visit the nearest Circle K store to enjoy the convenience and the great shopping experience with us.
VI Hãy đến thăm cửa hàng Circle K gần nhất để cảm nhận sự tiện lợi và những trải nghiệm thú vị khi mua sắm.
inglês | vietnamita |
---|---|
nearest | gần |
k | k |
store | cửa hàng |
shopping | mua sắm |
to | đến |
EN Savour our French art de vivre blended with elegant Vietnamese touches and please enjoy this wonderful place.
VI Hãy khám phá nghệ thuật sống kiểu Pháp hòa quyện cùng hương sắc Việt Nam thanh lịch của chúng tôi và tận hưởng không gian tuyệt vời này.
inglês | vietnamita |
---|---|
french | pháp |
art | nghệ thuật |
this | này |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Enjoy our convenience and great customer service. Experience the diverse range of products and services when shopping at Circle K.
VI Cảm nhận sự tiện lợi và chất lượng về dịch vụ. Trải nghiệm sự phong phú về sản phẩm và dịch vụ khi mua sắm tại Circle K.
inglês | vietnamita |
---|---|
products | sản phẩm |
k | k |
at | tại |
shopping | mua sắm |
EN Weekend in progress, enjoy the little timeout from the daily hassle and have your sweet moments with your loved ones at Sofitel Legend Metropole...
VI Du hành vòng quanh thế giới cùng Hotel Metropole Hanoi! Tự hào mang đến một thế giới kỳ thú với sự kết hợp tài tình của các hương vị đặc trưng tới từ [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
EN Integrated interface that is fully optimized for mobile so you can enjoy the content designed specifically for your device
VI Tích hợp giao diện được tối ưu hóa cho thiết bị di động để bạn có thể thưởng thức đầy đủ nội dung đã được thiết kế riêng cho thiết bị của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
integrated | tích hợp |
interface | giao diện |
optimized | tối ưu hóa |
your | bạn |
EN Run your AC cooler during the day to enjoy a cool evening.
VI Chạy điều hoà làm mát vào ban ngày để tận hưởng một buổi tối mát mẻ.
inglês | vietnamita |
---|---|
during | vào |
day | ngày |
run | chạy |
your | và |
EN Use major appliances early and enjoy your evening worry-free.
VI Sử dụng các thiết bị gia dụng lớn sớm và tận hưởng buổi tối mà không phải lo lắng.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
major | lớn |
and | các |
your | không |
EN Enjoy the sun in the AM and adjust window coverings in the PM to keep your home cool all day.
VI Tận hưởng ánh nắng mặt trời vào ban ngày và điều chỉnh rèm cửa sổ vào chiều tối để giữ cho ngôi nhà của bạn mát mẻ cả ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
home | nhà |
and | và |
your | của bạn |
all | của |
EN Enjoy the sun in the AM and adjust window coverings in the PM to keep your home cool all day.
VI Tận hưởng ánh nắng mặt trời vào ban ngày và điều chỉnh rèm cửa sổ vào chiều tối để giữ cho ngôi nhà của bạn mát mẻ cả ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
home | nhà |
and | và |
your | của bạn |
all | của |
EN In achieving these goals, we’ll also enjoy the benefits that come with being early adopters of a clean-energy future
VI Nếu đạt được mục tiêu này, chúng ta cũng sẽ hưởng lợi khi là những người sớm đi theo tương lai năng lượng sạch
inglês | vietnamita |
---|---|
goals | mục tiêu |
also | cũng |
future | tương lai |
being | được |
with | theo |
the | này |
EN We hope you enjoy using this playground
VI Chúng tôi hy vọng rằng bạn sẽ thích thú khi sử dụng sân chơi này
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
this | này |
you | bạn |
EN Enjoy the children's pace first, together! With the goal of doing it, I myself am learning various things.
VI Hãy tận hưởng tốc độ của trẻ em trước, cùng nhau! Với mục tiêu thực hiện nó, bản thân tôi đang học được nhiều thứ.
inglês | vietnamita |
---|---|
goal | mục tiêu |
of | của |
learning | học |
various | nhiều |
together | cùng nhau |
EN We strive to create an environment where children can enjoy the challenge of trying many times without fear of failure.Let's learn programming fun together!
VI Chúng tôi cố gắng tạo ra một môi trường nơi trẻ em có thể cảm thấy vui vẻ để thử thách nhiều lần mà không sợ thất bại.Hãy cùng nhau học lập trình vui vẻ!
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
environment | môi trường |
children | trẻ em |
many | nhiều |
times | lần |
without | không |
learn | học |
programming | lập trình |
together | cùng nhau |
create | tạo |
EN It is a club where you can learn how to use home appliances and enjoy it as a place for exchange between members.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể học cách sử dụng các thiết bị gia dụng và tận hưởng nó như một nơi trao đổi giữa các thành viên.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
use | sử dụng |
place | nơi |
you | bạn |
between | giữa |
and | các |
EN This is a club where you can enjoy using digital SLR cameras, high-spec compact cameras and movies
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể thưởng thức bằng cách sử dụng máy ảnh kỹ thuật số DSLR, máy ảnh nhỏ gọn và phim ảnh cao cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
movies | phim |
you | bạn |
EN It is a club where you can learn how to use the latest cooking appliances such as steam oven range and home bakery and enjoy eating.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể học cách sử dụng các thiết bị nấu ăn mới nhất như dãy lò hơi và tiệm bánh tại nhà và thưởng thức ăn uống.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
use | sử dụng |
latest | mới |
you | bạn |
such | các |
EN And to top, all suite accommodations come with exclusive access to The Reverie Lounge, a sky-high perch at which to enjoy a leisurely breakfast, afternoon tea or evening cocktails & canapés daily.
VI Trên hết, khách lưu trú tại phòng suite được các quyền lợi đặc biệt như thưởng thức bữa sáng, trà chiều, cocktail vào buổi tối và các món ăn nhẹ hàng ngày tại The Reverie Lounge.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
and | và |
access | quyền |
all | được |
to | vào |
the | các |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge, including breakfast, high tea, evening cocktails and 24-hour...
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc biệt dành riêng tại Club Lounge, bao gồm ăn sáng, trà chiều, c[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
including | bao gồm |
privileges | quyền |
the | riêng |
in | trên |
EN Enjoy high-end technology within the historical charm of our colonial hotel.
VI Tận hưởng những tiện ích công nghệ cao trong khung cảnh quyến rũ cổ xưa của khá[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
EN The Grand Prestige Suite portrays the essence of Club Metropole and ensures the guest's upmost comfort in a neo-classical yet contemporary luxury atmosphere. Enjoy high-end technology within the historical...
VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin được ví như chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge, including breakfast, high tea, evening cocktails and 24-hour Majordome service.
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc biệt dành riêng tại Club Lounge, bao gồm ăn sáng, trà chiều, cocktail buổi tối và dịch vụ Majordome 24h.
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
including | bao gồm |
privileges | quyền |
the | dịch |
EN Enjoy high-end technology within the historical...
VI Tận hưởng những tiệ[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
the | những |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge,...
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc bi[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
privileges | quyền |
in | trên |
EN Guests staying at Sofitel Legend Metropole Hanoi enjoy a full range of 5 star luxury hotel services and facilities
VI Khách nghỉ tại Sofitel Legend Metropole Hà Nội được hưởng mọi dịch vụ và tiện nghi sang trọng đẳng cấp 5 sao
inglês | vietnamita |
---|---|
guests | khách |
at | tại |
star | sao |
luxury | sang trọng |
and | dịch |
EN A night out in Hanoi is not complete without making your way to local cocktail bars, where you can enjoy the city’s nightlife in between glasses of whisky, cocktails and many more beverage delights
VI Một đêm trong thành phố sẽ chưa hoàn toàn trọn vẹn nếu bạn chưa tìm đến và trải nghiệm quán cocktail bar ở Hà Nội, nơi để bạn tận hưởng cuộc sống về đêm tại thủ đô
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
your | bạn |
EN Le Club Bar: The Place To Be To Enjoy...
VI Thưởng Trà Chiều Thanh Nhã tại Le Club B[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
le | le |
EN Wandering around Hanoi, it is not too difficult for people to find a place to enjoy afternoon tea
VI “Ta ngừng mọi việc để thưởng thức trà khi đồng hồ điểm 3 rưỡi chiều” là câu nói quen thuộc của người dân xứ sở sương mù
inglês | vietnamita |
---|---|
it | nó |
too | của |
people | người |
EN 4 French restaurants in Hanoi to enjoy exquisite fine-dining
VI angelina chào đón bartender khách mời Rogerio Igarashi Vaz
EN Le Club Bar: The Place To Be To Enjoy Afternoon Tea in Hanoi
VI Có gì trong 5 spa nổi tiếng tốt nhất ở Hà Nội?
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN You no longer need to fly to Korea to enjoy the finest Korean cuisine! Indulge in a journey to modern Korean gastronomy with Sofitel Legend...
VI Sẽ không còn những chuyến bay dài để thưởng thức hương vị tuyệt hảo và đa sắc màu của ẩm thực xứ sở Kim chi! Trải nghiệm chuyến du hành ẩm thực Hàn[...]
Mostrando 50 de 50 traduções