EN Create automated email sequences to enrich your customers’ experience and boost conversions.
"enhancements which enrich" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Create automated email sequences to enrich your customers’ experience and boost conversions.
VI Tạo chuỗi email tự động để làm phong phú trải nghiệm của khách hàng và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
your | là |
boost | tăng |
and | của |
customers | khách |
EN Optionally apply enhancements and digital effects to alter your image.
VI Tùy chọn áp dụng các tính năng nâng cao và hiệu ứng kỹ thuật số để thay đổi hình ảnh của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
effects | hiệu ứng |
your | của bạn |
EN Spark’s performance enhancements saved GumGum time and money for these workflows.
VI Những cải tiến về hiệu năng của Spark đã giúp GumGum tiết kiệm thời gian và tiền bạc cho những luồng công việc này.
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
and | của |
these | này |
for | tiền |
EN Many other improvements and enhancements Check the full changelog for details.
VI Nhiếu sự cải tiến và nâng cao khác nữa Xem nhật ký các thay đổi để có được thông tin chi tiết.
EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
basic | cơ bản |
popular | phổ biến |
growing | phát triển |
choose | chọn |
pro | pro |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
EN The file you download will contain an AWS SAM file (which defines the AWS resources in your application) and a .ZIP file (which includes your function code)
VI Tệp tải xuống sẽ bao gồm một tệp AWS SAM (xác định các tài nguyên của AWS trong ứng dụng của bạn) và một tệp .ZIP (chứa mã của hàm của bạn)
inglês | vietnamita |
---|---|
file | tệp |
download | tải xuống |
aws | aws |
sam | sam |
resources | tài nguyên |
in | trong |
includes | bao gồm |
function | hàm |
your | bạn |
and | của |
which | các |
EN Photographer Jo Sung Hee releases a moving episode at the cafeteria, which is closely related to V of "BTS", which celebrated his birthday today (12/30).
VI Nhiếp ảnh gia Jo Sung Hee đã phát hành một tập phim xúc động tại căng tin, có liên quan mật thiết đến V của "BTS", nơi đã tổ chức sinh nhật cho anh ấy vào ngày hôm nay (30/12).
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
of | của |
today | hôm nay |
EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
basic | cơ bản |
popular | phổ biến |
growing | phát triển |
choose | chọn |
pro | pro |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
EN The file you download will contain an AWS SAM file (which defines the AWS resources in your application) and a .ZIP file (which includes your function code)
VI Tệp tải xuống sẽ bao gồm một tệp AWS SAM (xác định các tài nguyên của AWS trong ứng dụng của bạn) và một tệp .ZIP (chứa mã của hàm của bạn)
inglês | vietnamita |
---|---|
file | tệp |
download | tải xuống |
aws | aws |
sam | sam |
resources | tài nguyên |
in | trong |
includes | bao gồm |
function | hàm |
your | bạn |
and | của |
which | các |
EN For more information about which services are available in which AWS Regions, see the AWS Regional Services webpage.
VI Để biết thêm thông tin về những dịch vụ được cung cấp ở các Khu vực AWS, hãy xem trang web Các dịch vụ theo khu vực của AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
see | xem |
information | thông tin |
regional | khu vực |
more | thêm |
are | được |
EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
basic | cơ bản |
popular | phổ biến |
growing | phát triển |
choose | chọn |
pro | pro |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
EN Using Apache Spark Streaming on Amazon EMR, Hearst’s editorial staff can keep a real-time pulse on which articles are performing well and which themes are trending.
VI Sử dụng Apache Spark Streaming trên Amazon EMR, nhân viên biên tập của Hearst có thể giữ nhịp thời gian thực về các bài viết đang hoạt động tốt và chủ đề nào đang thịnh hành.
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
apache | apache |
on | trên |
amazon | amazon |
staff | nhân viên |
real-time | thời gian thực |
well | tốt |
and | của |
articles | các |
EN Once a scaling operation is initiated, Aurora Serverless attempts to find a scaling point, which is a point in time at which the database can safely complete scaling
VI Sau khi khởi động hoạt động thay đổi quy mô, Aurora Serverless cố gắng tìm kiếm một điểm thay đổi quy mô, đây là điểm mà cơ sở dữ liệu có thể hoàn thành quá trình thay đổi quy mô một cách an toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm kiếm |
safely | an toàn |
complete | hoàn thành |
which | khi |
EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345
EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345
EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345
EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345
EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345
EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345
EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345
EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345
EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345
EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345
EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345
EN Finteza reports will show which products your visitors actually buy and which ones they only view
VI Báo cáo của Finteza sẽ cho biết sản phẩm nào khách truy cập thực sự mua và sản phẩm nào họ chỉ xem qua
inglês | vietnamita |
---|---|
reports | báo cáo |
visitors | khách |
buy | mua |
view | xem |
products | sản phẩm |
EN Examine the behavior of your customers in the cart — find out, at which stage you lose visitors and even which items are usually removed from the cart before a purchase in completed.
VI Kiểm tra hành vi của khách hàng tại giỏ hàng - tìm hiểu ở giai đoạn nào bạn mất khách truy cập và thậm chí những mặt hàng nào thường được xóa khỏi giỏ hàng trước khi hoàn tất giao dịch mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
customers | khách |
find | tìm |
find out | hiểu |
purchase | mua |
at | tại |
are | được |
of | thường |
the | khi |
you | bạn |
EN The easiest way to learn how to use Cloudflare is to sign-up, which takes
VI Cách dễ nhất để học cách sử dụng Cloudflare là đăng ký, thao tác này chỉ mất
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
which | họ |
learn | học |
the | này |
EN Instead of using TCP as the transport layer, HTTP/3 uses QUIC, a new Internet transport protocol which is encrypted by default and helps accelerate delivery of traffic.
VI Thay vì sử dụng TCP làm lớp truyền tải, HTTP/3 sử dụng QUIC, một giao thức truyền tải Internet mới được mã hóa theo mặc định và giúp tăng tốc phân phối traffic.
inglês | vietnamita |
---|---|
tcp | tcp |
layer | lớp |
http | http |
new | mới |
internet | internet |
protocol | giao thức |
is | là |
encrypted | mã hóa |
default | mặc định |
helps | giúp |
using | sử dụng |
EN "We are caching 80% of our traffic on Cloudflare, and saw page load times for both desktop and mobile clients decrease on average by 50% - which was amazing!"
VI "Chúng tôi đang lưu vào bộ nhớ đệm của Cloudflare 80% traffic của mình và thấy thời gian tải trang cho cả máy tính để bàn và di động giảm trung bình 50% - điều này thật đáng kinh ngạc!"
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
times | thời gian |
desktop | máy tính |
of | của |
we | chúng tôi |
and | và |
EN "Access is easier to manage than VPNs and other remote access solutions, which has removed pressure from our IT teams
VI "Access dễ quản lý hơn VPN và các giải pháp truy cập từ xa khác, điều này đã loại bỏ áp lực cho đội ngũ CNTT của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
other | khác |
remote | xa |
solutions | giải pháp |
our | chúng tôi |
than | hơn |
and | của |
which | các |
EN Cloudflare’s edge network operates in 250 locations around the world, which means it's always close to your users and the resources on the Internet they need.
VI Mạng biên của Cloudflare hoạt động tại các địa điểm 250 trên khắp thế giới, có nghĩa là mạng này luôn ở gần người dùng của bạn và các tài nguyên trên Internet mà họ cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
means | có nghĩa |
always | luôn |
users | người dùng |
resources | tài nguyên |
on | trên |
network | mạng |
internet | internet |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
which | các |
EN It uses Anycast with a 100% uptime SLA, which means you never have to configure where user-initiated traffic is routed or worry about outages.
VI Mạng biên sử dụng công nghệ Anycast với SLA thời gian hoạt động 100%, có nghĩa là bạn không phải tự cấu hình nơi lưu lượng truy cập được định tuyến hoặc lo lắng về việc ngừng hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
never | không |
configure | cấu hình |
or | hoặc |
uses | sử dụng |
you | bạn |
EN Which would be better for me, Guru or Pro?
VI Đâu sẽ là gói tốt hơn dành cho tôi, Guru hay Pro?
inglês | vietnamita |
---|---|
me | tôi |
pro | pro |
for | cho |
better | tốt hơn |
EN You can consult this page to understand better which subscription will better fit your marketing needs.
VI Bạn có thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
fit | phù hợp |
needs | nhu cầu |
this | này |
your | của bạn |
you | bạn |
EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
keywords | khóa |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
for | không |
EN You tell us which website you want to unblock
VI Bạn cho chúng tôi biết trang web nào bạn muốn bỏ chặn
inglês | vietnamita |
---|---|
to | cho |
want | bạn |
want to | muốn |
EN The term "indirect browsing" refers to the server which you connect to
VI Thuật ngữ "duyệt gián tiếp" đề cập đến máy chủ mà bạn kết nối với
inglês | vietnamita |
---|---|
browsing | duyệt |
connect | kết nối |
you | bạn |
EN During "direct" browsing, you connect to the server which provides the resource you are requesting
VI Trong quá trình duyệt "trực tiếp", bạn kết nối với máy chủ cung cấp tài nguyên bạn đang yêu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
direct | trực tiếp |
browsing | duyệt |
connect | kết nối |
provides | cung cấp |
resource | tài nguyên |
during | trong quá trình |
you | bạn |
are | đang |
EN The resource which you receive may not be an accurate representation of the resource requested.
VI Tài nguyên mà bạn nhận được có thể không phải là bản đại diện chính xác của tài nguyên được yêu cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
resource | tài nguyên |
accurate | chính xác |
requested | yêu cầu |
an | thể |
be | được |
you | bạn |
may | phải |
EN The downloaded resource may reference other resources which your browser may automatically download
VI Tài nguyên đã tải xuống có thể tham chiếu đến các tài nguyên khác mà trình duyệt của bạn có thể tự động tải xuống
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
browser | trình duyệt |
your | bạn |
resources | tài nguyên |
which | các |
download | tải xuống |
EN Californians can call 211, which gives local information on social services 24 hours a day.
VI Người dân California có thể gọi theo số 211 để nhận thông tin địa phương về các dịch vụ xã hội 24 giờ mỗi ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
which | các |
information | thông tin |
day | ngày |
EN Original DHHS CDC COVID-19 vaccination record card, which includes:
VI Thẻ hồ sơ tiêm vắc-xin COVID-19 gốc của CDC thuộc Sở Y Tế và Dịch Vụ Nhân Sinh (Department of Health and Human Services, DHHS) Hoa Kỳ gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
which | của |
EN We have extensive experience in planning and delivering specialist relocation projects, which can be undertaken around your exact needs, whilst maintaining live and sensitive operations.
VI Là nhà cung cấp dịch vụ chuyển dọn văn phòng hàng đầu, với bề dày kinh nghiệm chuyển dọn cho rất nhiều tổ chức doanh nghiệp với qui mô đa dạng trong và ngoài nước.
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
projects | tổ chức |
in | trong |
have | cho |
and | dịch |
EN We also know that an office move can be a distraction from your core business, which is why we are here to help
VI Crown thấu hiểu mọi khó khăn và áp lực đó
inglês | vietnamita |
---|---|
can | hiểu |
to | mọi |
EN 364 rooms & suites, in which the original colonial grandeur is preserved in the historical Metropole Wing, while the newer Opera Wing offers a...
VI 364 phòng nghỉ (gồm các loại phòng từ tiêu chuẩn đến cao cấp) được bố trí hài hòa bên tòa nhà Metropole lịch sử nơi còn lưu giữ mãi nét Pháp cổ tráng [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
is | được |
EN Bitcoin for example does this in a process called mining which is known to use a lot of electricity (Proof-of-Work)
VI Ví dụ như Bitcoin chẳng hạn, thực hiện xác thực trong một quy trình gọi là khai thác sử dụng rất nhiều điện (Proof-of-Work)
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
process | quy trình |
use | sử dụng |
lot | nhiều |
EN Over the last few years, we have seen various versions of crypto collectibles such as CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies and more which have become very popular.
VI Trong vài năm qua, chúng ta đã thấy các phiên bản khác nhau của các bộ sưu tập tiền điện tử như CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies và nhiều hơn thế nữa đã trở nên rất phổ biến.
inglês | vietnamita |
---|---|
few | vài |
years | năm |
versions | phiên bản |
popular | phổ biến |
of | của |
very | rất |
more | hơn |
such | các |
and | và |
EN Verified transactions are then bundled into blocks, which is why Bitcoin's underlying technology is referred to as a blockchain
VI Các giao dịch đã xác minh sau đó được nhóm lại thành các khối, đó là lý do tại sao công nghệ cơ bản của Bitcoin lại được gọi là công nghệ blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
transactions | giao dịch |
blocks | khối |
then | sau |
why | tại sao |
is | được |
to | của |
EN Trust Wallet is the premier mobile ethereum wallet which works with any ERC20, BEP2 and ERC721 tokens
VI Ví Trust là ví tiền mã hóa di động hàng đầu hoạt động với mọi loại tiền số chuẩn ERC20, BEP2 và ERC721
inglês | vietnamita |
---|---|
wallet | với |
EN Binance Coin (BNB) is a cryptocurrency which was created by Binance in 2017
VI Binance Coin (BNB) là một loại tiền mã hoá được tạo ra bởi Binance vào năm 2017
inglês | vietnamita |
---|---|
coin | tiền |
bnb | bnb |
which | và |
Mostrando 50 de 50 traduções