Traduzir "enhancements which enrich" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "enhancements which enrich" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de enhancements which enrich

inglês
vietnamita

EN Create automated email sequences to enrich your customers’ experience and boost conversions.

VI Tạo chuỗi email tự động để làm phong phú trải nghiệm của khách hàng tăng tỷ lệ chuyển đổi.

inglês vietnamita
create tạo
email email
your
boost tăng
and của
customers khách

EN Optionally apply enhancements and digital effects to alter your image.

VI Tùy chọn áp dụng các tính năng nâng cao hiệu ứng kỹ thuật số để thay đổi hình ảnh của bạn.

inglês vietnamita
effects hiệu ứng
your của bạn

EN Spark’s performance enhancements saved GumGum time and money for these workflows.

VI Những cải tiến về hiệu năng của Spark đã giúp GumGum tiết kiệm thời gian tiền bạc cho những luồng công việc này.

inglês vietnamita
time thời gian
and của
these này
for tiền

EN Many other improvements and enhancements Check the full changelog for details.

VI Nhiếu sự cải tiến nâng cao khác nữa Xem nhật ký các thay đổi để được thông tin chi tiết.

EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies

VI Bạn thể chọn gói Pro, gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa nhỏ các đại lý đang phát triển

inglês vietnamita
plan gói
basic cơ bản
popular phổ biến
growing phát triển
choose chọn
pro pro
or hoặc
you bạn
and các

EN The file you download will contain an AWS SAM file (which defines the AWS resources in your application) and a .ZIP file (which includes your function code)

VI Tệp tải xuống sẽ bao gồm một tệp AWS SAM (xác định các tài nguyên của AWS trong ứng dụng của bạn) một tệp .ZIP (chứa mã của hàm của bạn)

inglês vietnamita
file tệp
download tải xuống
aws aws
sam sam
resources tài nguyên
in trong
includes bao gồm
function hàm
your bạn
and của
which các

EN Photographer Jo Sung Hee releases a moving episode at the cafeteria, which is closely related to V of "BTS", which celebrated his birthday today (12/30).

VI Nhiếp ảnh gia Jo Sung Hee đã phát hành một tập phim xúc động tại căng tin, liên quan mật thiết đến V của "BTS", nơi đã tổ chức sinh nhật cho anh ấy vào ngày hôm nay (30/12).

inglês vietnamita
at tại
of của
today hôm nay

EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies

VI Bạn thể chọn gói Pro, gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa nhỏ các đại lý đang phát triển

inglês vietnamita
plan gói
basic cơ bản
popular phổ biến
growing phát triển
choose chọn
pro pro
or hoặc
you bạn
and các

EN The file you download will contain an AWS SAM file (which defines the AWS resources in your application) and a .ZIP file (which includes your function code)

VI Tệp tải xuống sẽ bao gồm một tệp AWS SAM (xác định các tài nguyên của AWS trong ứng dụng của bạn) một tệp .ZIP (chứa mã của hàm của bạn)

inglês vietnamita
file tệp
download tải xuống
aws aws
sam sam
resources tài nguyên
in trong
includes bao gồm
function hàm
your bạn
and của
which các

EN For more information about which services are available in which AWS Regions, see the AWS Regional Services webpage.

VI Để biết thêm thông tin về những dịch vụ được cung cấp các Khu vực AWS, hãy xem trang web Các dịch vụ theo khu vực của AWS.

inglês vietnamita
aws aws
see xem
information thông tin
regional khu vực
more thêm
are được

EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies

VI Bạn thể chọn gói Pro, gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa nhỏ các đại lý đang phát triển

inglês vietnamita
plan gói
basic cơ bản
popular phổ biến
growing phát triển
choose chọn
pro pro
or hoặc
you bạn
and các

EN Using Apache Spark Streaming on Amazon EMR, Hearst’s editorial staff can keep a real-time pulse on which articles are performing well and which themes are trending.

VI Sử dụng Apache Spark Streaming trên Amazon EMR, nhân viên biên tập của Hearst thể giữ nhịp thời gian thực về các bài viết đang hoạt động tốt chủ đề nào đang thịnh hành.

inglês vietnamita
using sử dụng
apache apache
on trên
amazon amazon
staff nhân viên
real-time thời gian thực
well tốt
and của
articles các

EN Once a scaling operation is initiated, Aurora Serverless attempts to find a scaling point, which is a point in time at which the database can safely complete scaling

VI Sau khi khởi động hoạt động thay đổi quy mô, Aurora Serverless cố gắng tìm kiếm một điểm thay đổi quy mô, đây điểm mà cơ sở dữ liệu thể hoàn thành quá trình thay đổi quy mô một cách an toàn

inglês vietnamita
find tìm kiếm
safely an toàn
complete hoàn thành
which khi

EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat

VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345

EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat

VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345

EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat

VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345

EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat

VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345

EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat

VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345

EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat

VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345

EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat

VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345

EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat

VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345

EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat

VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345

EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat

VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345

EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat

VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345

EN Finteza reports will show which products your visitors actually buy and which ones they only view

VI Báo cáo của Finteza sẽ cho biết sản phẩm nào khách truy cập thực sự mua sản phẩm nào họ chỉ xem qua

inglês vietnamita
reports báo cáo
visitors khách
buy mua
view xem
products sản phẩm

EN Examine the behavior of your customers in the cart — find out, at which stage you lose visitors and even which items are usually removed from the cart before a purchase in completed.

VI Kiểm tra hành vi của khách hàng tại giỏ hàng - tìm hiểu giai đoạn nào bạn mất khách truy cập thậm chí những mặt hàng nào thường được xóa khỏi giỏ hàng trước khi hoàn tất giao dịch mua.

inglês vietnamita
customers khách
find tìm
find out hiểu
purchase mua
at tại
are được
of thường
the khi
you bạn

EN The easiest way to learn how to use Cloudflare is to sign-up, which takes

VI Cách dễ nhất để học cách sử dụng Cloudflare đăng ký, thao tác này chỉ mất

inglês vietnamita
way cách
use sử dụng
which họ
learn học
the này

EN Instead of using TCP as the transport layer, HTTP/3 uses QUIC, a new Internet transport protocol which is encrypted by default and helps accelerate delivery of traffic.

VI Thay sử dụng TCP làm lớp truyền tải, HTTP/3 sử dụng QUIC, một giao thức truyền tải Internet mới được mã hóa theo mặc định giúp tăng tốc phân phối traffic.

inglês vietnamita
tcp tcp
layer lớp
http http
new mới
internet internet
protocol giao thức
is
encrypted mã hóa
default mặc định
helps giúp
using sử dụng

EN "We are caching 80% of our traffic on Cloudflare, and saw page load times for both desktop and mobile clients decrease on average by 50% - which was amazing!"

VI "Chúng tôi đang lưu vào bộ nhớ đệm của Cloudflare 80% traffic của mình thấy thời gian tải trang cho cả máy tính để bàn di động giảm trung bình 50% - điều này thật đáng kinh ngạc!"

inglês vietnamita
page trang
times thời gian
desktop máy tính
of của
we chúng tôi
and

EN "Access is easier to manage than VPNs and other remote access solutions, which has removed pressure from our IT teams

VI "Access dễ quản lý hơn VPN các giải pháp truy cập từ xa khác, điều này đã loại bỏ áp lực cho đội ngũ CNTT của chúng tôi

inglês vietnamita
access truy cập
other khác
remote xa
solutions giải pháp
our chúng tôi
than hơn
and của
which các

EN Cloudflare’s edge network operates in 250 locations around the world, which means it's always close to your users and the resources on the Internet they need.

VI Mạng biên của Cloudflare hoạt động tại các địa điểm 250 trên khắp thế giới, nghĩa mạng này luôn gần người dùng của bạn các tài nguyên trên Internet mà họ cần.

inglês vietnamita
world thế giới
means có nghĩa
always luôn
users người dùng
resources tài nguyên
on trên
network mạng
internet internet
need cần
your bạn
and của
which các

EN It uses Anycast with a 100% uptime SLA, which means you never have to configure where user-initiated traffic is routed or worry about outages.

VI Mạng biên sử dụng công nghệ Anycast với SLA thời gian hoạt động 100%, nghĩa bạn không phải tự cấu hình nơi lưu lượng truy cập được định tuyến hoặc lo lắng về việc ngừng hoạt động.

inglês vietnamita
means có nghĩa
never không
configure cấu hình
or hoặc
uses sử dụng
you bạn

EN Which would be better for me, Guru or Pro?

VI Đâu sẽ gói tốt hơn dành cho tôi, Guru hay Pro?

inglês vietnamita
me tôi
pro pro
for cho
better tốt hơn

EN You can consult this page to understand better which subscription will better fit your marketing needs.

VI Bạn thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.

inglês vietnamita
page trang
fit phù hợp
needs nhu cầu
this này
your của bạn
you bạn

EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”

VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng thể lấy được."

inglês vietnamita
very rất
keywords khóa
in trong
you bạn
this này
for không

EN You tell us which website you want to unblock

VI Bạn cho chúng tôi biết trang web nào bạn muốn bỏ chặn

inglês vietnamita
to cho
want bạn
want to muốn

EN The term "indirect browsing" refers to the server which you connect to

VI Thuật ngữ "duyệt gián tiếp" đề cập đến máy chủ mà bạn kết nối với

inglês vietnamita
browsing duyệt
connect kết nối
you bạn

EN During "direct" browsing, you connect to the server which provides the resource you are requesting

VI Trong quá trình duyệt "trực tiếp", bạn kết nối với máy chủ cung cấp tài nguyên bạn đang yêu cầu

inglês vietnamita
direct trực tiếp
browsing duyệt
connect kết nối
provides cung cấp
resource tài nguyên
during trong quá trình
you bạn
are đang

EN The resource which you receive may not be an accurate representation of the resource requested.

VI Tài nguyên mà bạn nhận được thể không phải bản đại diện chính xác của tài nguyên được yêu cầu.

inglês vietnamita
resource tài nguyên
accurate chính xác
requested yêu cầu
an thể
be được
you bạn
may phải

EN The downloaded resource may reference other resources which your browser may automatically download

VI Tài nguyên đã tải xuống thể tham chiếu đến các tài nguyên khác mà trình duyệt của bạn thể tự động tải xuống

inglês vietnamita
other khác
browser trình duyệt
your bạn
resources tài nguyên
which các
download tải xuống

EN Californians can call 211, which gives local information on social services 24 hours a day.

VI Người dân California thể gọi theo số 211 để nhận thông tin địa phương về các dịch vụ xã hội 24 giờ mỗi ngày.

inglês vietnamita
call gọi
which các
information thông tin
day ngày

EN Original DHHS CDC COVID-19 vaccination record card, which includes:

VI Thẻ hồ sơ tiêm vắc-xin COVID-19 gốc của CDC thuộc Sở Y Tế Dịch Vụ Nhân Sinh (Department of Health and Human Services, DHHS) Hoa Kỳ gồm:

inglês vietnamita
which của

EN We have extensive experience in planning and delivering specialist relocation projects, which can be undertaken around your exact needs, whilst maintaining live and sensitive operations.

VI nhà cung cấp dịch vụ chuyển dọn văn phòng hàng đầu, với bề dày kinh nghiệm chuyển dọn cho rất nhiều tổ chức doanh nghiệp với qui mô đa dạng trong ngoài nước.

inglês vietnamita
experience kinh nghiệm
projects tổ chức
in trong
have cho
and dịch

EN We also know that an office move can be a distraction from your core business, which is why we are here to help

VI Crown thấu hiểu mọi khó khăn áp lực đó

inglês vietnamita
can hiểu
to mọi

EN 364 rooms & suites, in which the original colonial grandeur is preserved in the historical Metropole Wing, while the newer Opera Wing offers a...

VI 364 phòng nghỉ (gồm các loại phòng từ tiêu chuẩn đến cao cấp) được bố trí hài hòa bên tòa nhà Metropole lịch sử nơi còn lưu giữ mãi nét Pháp cổ tráng [...]

inglês vietnamita
rooms phòng
is được

EN Bitcoin for example does this in a process called mining which is known to use a lot of electricity (Proof-of-Work)

VI Ví dụ như Bitcoin chẳng hạn, thực hiện xác thực trong một quy trình gọi khai thác sử dụng rất nhiều điện (Proof-of-Work)

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
in trong
process quy trình
use sử dụng
lot nhiều

EN Over the last few years, we have seen various versions of crypto collectibles such as CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies and more which have become very popular.

VI Trong vài năm qua, chúng ta đã thấy các phiên bản khác nhau của các bộ sưu tập tiền điện tử như CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies nhiều hơn thế nữa đã trở nên rất phổ biến.

inglês vietnamita
few vài
years năm
versions phiên bản
popular phổ biến
of của
very rất
more hơn
such các
and

EN Verified transactions are then bundled into blocks, which is why Bitcoin's underlying technology is referred to as a blockchain

VI Các giao dịch đã xác minh sau đó được nhóm lại thành các khối, đó lý do tại sao công nghệ cơ bản của Bitcoin lại được gọi công nghệ blockchain

inglês vietnamita
transactions giao dịch
blocks khối
then sau
why tại sao
is được
to của

EN Trust Wallet is the premier mobile ethereum wallet which works with any ERC20, BEP2 and ERC721 tokens

VI Ví Trust ví tiền mã hóa di động hàng đầu hoạt động với mọi loại tiền số chuẩn ERC20, BEP2 ERC721

inglês vietnamita
wallet với

EN Binance Coin (BNB) is a cryptocurrency which was created by Binance in 2017

VI Binance Coin (BNB) một loại tiền mã hoá được tạo ra bởi Binance vào năm 2017

inglês vietnamita
coin tiền
bnb bnb
which

Mostrando 50 de 50 traduções