EN From the above, customers who use this service will agree to the privacy policy set forth by Motobello in addition to the "Privacy Policy" set forth by the EDION Group.
"forth which offers" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN From the above, customers who use this service will agree to the privacy policy set forth by Motobello in addition to the "Privacy Policy" set forth by the EDION Group.
VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng dịch vụ này sẽ đồng ý với chính sách quyền riêng tư do Motobello đề ra bên cạnh "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION quy định.
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
use | sử dụng |
privacy | bảo mật |
customers | khách hàng |
group | đoàn |
this | này |
EN From the above, customers who use this service will agree to the privacy policy set forth by Motobello in addition to the "Privacy Policy" set forth by the EDION Group.
VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng dịch vụ này sẽ đồng ý với chính sách quyền riêng tư do Motobello đề ra bên cạnh "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION quy định.
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
use | sử dụng |
privacy | bảo mật |
customers | khách hàng |
group | đoàn |
this | này |
EN By accessing this website, you must comply with all policies set forth on this site and including our Privacy Policy. Please read these terms carefully.
VI Bằng cách truy cập vào website này, bạn phải tuân thủ mọi chính sách đã nêu tại trang này và bao gồm cả Chính Sách Bảo Mật của chúng tôi. Vui lòng đọc kỹ các điều khoản này.
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
privacy | bảo mật |
with | bằng |
this | này |
must | phải |
and | và |
our | chúng tôi |
policy | chính sách |
on | vào |
all | của |
EN We respond to notices of alleged copyright infringement and terminate the accounts of recidivists in accordance with the procedures set forth in the U.S. Digital Millennium Copyright Act.
VI Chúng tôi phúc đáp các thông báo cáo buộc về vi phạm bản quyền và chấm dứt tài khoản của người tái phạm theo quy trình nêu trong Đạo luật bản quyền kỹ thuật số thiên niên kỷ của Hoa Kỳ.
inglês | vietnamita |
---|---|
accounts | tài khoản |
in | trong |
accordance | theo |
we | chúng tôi |
of | của |
EN From the above, customers using this service agree to the privacy policy set by Intelix in addition to the "Privacy Policy" set forth by the EDION Group.
VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng dịch vụ này đồng ý với chính sách quyền riêng tư do Intelix đặt ra ngoài "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION quy định.
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
using | sử dụng |
privacy | bảo mật |
customers | khách hàng |
group | đoàn |
this | này |
EN If you stand next to a door that isn’t taken care of, you can feel the hot and cold air going back and forth.
VI Nếu bạn đứng cạnh một chiếc cửa không được bảo dưỡng, bạn có thể cảm nhận đường luồng khí nóng và lạnh đi qua khe cửa.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
hot | nóng |
you | bạn |
EN From the above, customers using this service agree to the privacy policy set by Intelix in addition to the "Privacy Policy" set forth by the EDION Group.
VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng dịch vụ này đồng ý với chính sách quyền riêng tư do Intelix đặt ra ngoài "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION quy định.
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
using | sử dụng |
privacy | bảo mật |
customers | khách hàng |
group | đoàn |
this | này |
EN By accessing this website, you must comply with all policies set forth on this site and including our Privacy Policy. Please read these terms carefully.
VI Bằng cách truy cập vào website này, bạn phải tuân thủ mọi chính sách đã nêu tại trang này và bao gồm cả Chính Sách Bảo Mật của chúng tôi. Vui lòng đọc kỹ các điều khoản này.
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
privacy | bảo mật |
with | bằng |
this | này |
must | phải |
and | và |
our | chúng tôi |
policy | chính sách |
on | vào |
all | của |
EN You will maintain your minimum quantity of the Services set forth on your Order Form for the duration of the applicable Initial Subscription Term or then-current Renewal Term
VI Bạn sẽ duy trì số lượng Dịch vụ tối thiểu được quy định trên Biểu mẫu đặt hàng trong suốt khoảng thời gian của Thời hạn đăng ký ban đầu hiện hành hoặc Thời hạn gia hạn hiện hành sau đó
inglês | vietnamita |
---|---|
minimum | tối thiểu |
or | hoặc |
set | lượng |
will | được |
then | sau |
you | bạn |
on | trên |
for | đầu |
EN You affirm that you are otherwise fully able and competent to enter into and abide by the terms, conditions, obligations, affirmations, representations, and warranties set forth in this Agreement
VI Bạn khẳng định rằng bạn có đủ khả năng và năng lực để ký kết và tuân thủ các điều khoản, điều kiện, nghĩa vụ, khẳng định, tuyên bố và bảo đảm nêu trong Thỏa thuận này
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
you | bạn |
and | các |
EN A plush chaise longue offers an inviting perch on which to relax and recline ? cocktail or classic novel in hand ? while the spacious, marble-clad bath with deep-soaking tub offers an equally enticing refuge.
VI Thư giãn bằng một ly cocktail thơm mát hoặc cuốn tiểu thuyết cổ điển trên tay trên chiếc ghế dài sang trọng, hay ngâm mình trong bồn tắm đá cẩm thạch trong không gian nghỉ dưỡng lý tưởng.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
or | hoặc |
in | trong |
hand | tay |
and | bằng |
EN 27.8 Settlement Offers and Offers of Judgment
VI 27.8 Đề nghị dàn xếp và đề nghị phán quyết
EN Welcome your new subscribers, promote exclusive offers, send follow-ups, and keep their engagement with your offers high.
VI Chào mừng những người mới đăng ký, quảng bá ưu đãi độc quyền, gửi thư chăm sóc và duy trì sự tương tác của họ ở mức cao với những ưu đãi của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
high | cao |
send | gửi |
your | bạn |
and | của |
EN 364 rooms & suites, in which the original colonial grandeur is preserved in the historical Metropole Wing, while the newer Opera Wing offers a...
VI 364 phòng nghỉ (gồm các loại phòng từ tiêu chuẩn đến cao cấp) được bố trí hài hòa bên tòa nhà Metropole lịch sử nơi còn lưu giữ mãi nét Pháp cổ tráng [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
is | được |
EN The Tezos protocol offers a formal process through which stakeholders can efficiently govern the protocol and implement future innovations
VI Giao thức Tezos cung cấp một quy trình chính thức thông qua đó các bên liên quan có thể điều chỉnh hiệu quả giao thức và thực hiện các đổi mới trong tương lai
inglês | vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
process | quy trình |
stakeholders | các bên liên quan |
future | tương lai |
offers | cung cấp |
through | qua |
EN AWS Elastic Beanstalk offers an easy-to-use service for deploying and scaling web applications in which you retain ownership and full control over the underlying EC2 instances
VI AWS Elastic Beanstalk mang đến dịch vụ triển khai và thay đổi quy mô ứng dụng web tiện dụng, trong đó bạn vẫn nắm giữ quyền sở hữu và toàn quyền kiểm soát các phiên bản EC2 chạy nền
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
deploying | triển khai |
web | web |
control | kiểm soát |
retain | giữ |
in | trong |
you | bạn |
and | các |
use | quyền |
EN Perfectly poised sky-high on the city’s picturesque, tree-lined, pedestrian boulevard Nguyen Hue – replete with panoramic views of the city and the Saigon River – the hotel offers an imitable perch from which to soak in Ho Chi Minh City.
VI Với không gian thoáng đãng trên đại lộ Nguyễn Huệ, cùng quang cảnh thành phố và sông Sài Gòntuyệt đẹp, khách sạn là một nơi lưu trú lý tưởng tại thành phố Hồ Chí Minh.
EN The Tezos protocol offers a formal process through which stakeholders can efficiently govern the protocol and implement future innovations
VI Giao thức Tezos cung cấp một quy trình chính thức thông qua đó các bên liên quan có thể điều chỉnh hiệu quả giao thức và thực hiện các đổi mới trong tương lai
inglês | vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
process | quy trình |
stakeholders | các bên liên quan |
future | tương lai |
offers | cung cấp |
through | qua |
EN AWS Elastic Beanstalk offers an easy-to-use service for deploying and scaling web applications in which you retain ownership and full control over the underlying EC2 instances
VI AWS Elastic Beanstalk mang đến dịch vụ triển khai và thay đổi quy mô ứng dụng web tiện dụng, trong đó bạn vẫn nắm giữ quyền sở hữu và toàn quyền kiểm soát các phiên bản EC2 chạy nền
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
deploying | triển khai |
web | web |
control | kiểm soát |
retain | giữ |
in | trong |
you | bạn |
and | các |
use | quyền |
EN 364 rooms & suites, in which the original colonial grandeur is preserved in the historical Metropole Wing, while the newer Opera Wing offers a...
VI 364 phòng nghỉ (gồm các loại phòng từ tiêu chuẩn đến cao cấp) được bố trí hài hòa bên tòa nhà Metropole lịch sử nơi còn lưu giữ mãi nét Pháp cổ tráng [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
is | được |
EN Hello, SHIELD offers insurance packages which are customized to suit your needs. Download app to discover now!
VI Chào bạn, ứng dụng SHIELD cung cấp các gói bảo hiểm phù hợp với từng nhu cầu cá nhân. Tìm hiểu ngay!
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
insurance | bảo hiểm |
packages | gói |
needs | nhu cầu |
which | từ |
your | bạn |
to | với |
EN VITAS offers opportunities that allow volunteers to choose a role in which they are comfortable and fulfilled. See how you can help patients.
VI VITAS trao các cơ hội cho phép tình nguyện viên được lựa chọn một vai trò khiến họ cảm thấy thoải mái và mãn nguyện. Hãy xem quý vị có thể giúp gì cho các bệnh nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
see | xem |
help | giúp |
choose | chọn |
EN VITAS offers opportunities that allow volunteers to choose a role in which they are comfortable and fulfilled. See how you can help patients.
VI VITAS trao các cơ hội cho phép tình nguyện viên được lựa chọn một vai trò khiến họ cảm thấy thoải mái và mãn nguyện. Hãy xem quý vị có thể giúp gì cho các bệnh nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
see | xem |
help | giúp |
choose | chọn |
EN VITAS offers opportunities that allow volunteers to choose a role in which they are comfortable and fulfilled. See how you can help patients.
VI VITAS trao các cơ hội cho phép tình nguyện viên được lựa chọn một vai trò khiến họ cảm thấy thoải mái và mãn nguyện. Hãy xem quý vị có thể giúp gì cho các bệnh nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
see | xem |
help | giúp |
choose | chọn |
EN VITAS offers opportunities that allow volunteers to choose a role in which they are comfortable and fulfilled. See how you can help patients.
VI VITAS trao các cơ hội cho phép tình nguyện viên được lựa chọn một vai trò khiến họ cảm thấy thoải mái và mãn nguyện. Hãy xem quý vị có thể giúp gì cho các bệnh nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
see | xem |
help | giúp |
choose | chọn |
EN Which package you should choose depends on the size of your project. For entrepreneurs, consider the Business plan – it offers 200 GB of NVMe storage and unlimited bandwidth to keep your site running at all times.
VI Bạn nên chọn gói dựa theo dự án của bạn. Dành cho các công ty, nên cân nhắc gói Kinh Doanh - nó cung cấp 200GB lưu trữ NVMe và không giới hạn băng thông để giúp trang web của bạn luôn luôn hoạt động.
EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
basic | cơ bản |
popular | phổ biến |
growing | phát triển |
choose | chọn |
pro | pro |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
EN The file you download will contain an AWS SAM file (which defines the AWS resources in your application) and a .ZIP file (which includes your function code)
VI Tệp tải xuống sẽ bao gồm một tệp AWS SAM (xác định các tài nguyên của AWS trong ứng dụng của bạn) và một tệp .ZIP (chứa mã của hàm của bạn)
inglês | vietnamita |
---|---|
file | tệp |
download | tải xuống |
aws | aws |
sam | sam |
resources | tài nguyên |
in | trong |
includes | bao gồm |
function | hàm |
your | bạn |
and | của |
which | các |
EN Photographer Jo Sung Hee releases a moving episode at the cafeteria, which is closely related to V of "BTS", which celebrated his birthday today (12/30).
VI Nhiếp ảnh gia Jo Sung Hee đã phát hành một tập phim xúc động tại căng tin, có liên quan mật thiết đến V của "BTS", nơi đã tổ chức sinh nhật cho anh ấy vào ngày hôm nay (30/12).
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
of | của |
today | hôm nay |
EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
basic | cơ bản |
popular | phổ biến |
growing | phát triển |
choose | chọn |
pro | pro |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
EN The file you download will contain an AWS SAM file (which defines the AWS resources in your application) and a .ZIP file (which includes your function code)
VI Tệp tải xuống sẽ bao gồm một tệp AWS SAM (xác định các tài nguyên của AWS trong ứng dụng của bạn) và một tệp .ZIP (chứa mã của hàm của bạn)
inglês | vietnamita |
---|---|
file | tệp |
download | tải xuống |
aws | aws |
sam | sam |
resources | tài nguyên |
in | trong |
includes | bao gồm |
function | hàm |
your | bạn |
and | của |
which | các |
EN For more information about which services are available in which AWS Regions, see the AWS Regional Services webpage.
VI Để biết thêm thông tin về những dịch vụ được cung cấp ở các Khu vực AWS, hãy xem trang web Các dịch vụ theo khu vực của AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
see | xem |
information | thông tin |
regional | khu vực |
more | thêm |
are | được |
EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
basic | cơ bản |
popular | phổ biến |
growing | phát triển |
choose | chọn |
pro | pro |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
EN Using Apache Spark Streaming on Amazon EMR, Hearst’s editorial staff can keep a real-time pulse on which articles are performing well and which themes are trending.
VI Sử dụng Apache Spark Streaming trên Amazon EMR, nhân viên biên tập của Hearst có thể giữ nhịp thời gian thực về các bài viết đang hoạt động tốt và chủ đề nào đang thịnh hành.
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
apache | apache |
on | trên |
amazon | amazon |
staff | nhân viên |
real-time | thời gian thực |
well | tốt |
and | của |
articles | các |
EN Once a scaling operation is initiated, Aurora Serverless attempts to find a scaling point, which is a point in time at which the database can safely complete scaling
VI Sau khi khởi động hoạt động thay đổi quy mô, Aurora Serverless cố gắng tìm kiếm một điểm thay đổi quy mô, đây là điểm mà cơ sở dữ liệu có thể hoàn thành quá trình thay đổi quy mô một cách an toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm kiếm |
safely | an toàn |
complete | hoàn thành |
which | khi |
EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345
EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345
EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345
EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345
EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345
EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345
EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345
EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345
EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345
EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345
EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345
EN Finteza reports will show which products your visitors actually buy and which ones they only view
VI Báo cáo của Finteza sẽ cho biết sản phẩm nào khách truy cập thực sự mua và sản phẩm nào họ chỉ xem qua
inglês | vietnamita |
---|---|
reports | báo cáo |
visitors | khách |
buy | mua |
view | xem |
products | sản phẩm |
EN Examine the behavior of your customers in the cart — find out, at which stage you lose visitors and even which items are usually removed from the cart before a purchase in completed.
VI Kiểm tra hành vi của khách hàng tại giỏ hàng - tìm hiểu ở giai đoạn nào bạn mất khách truy cập và thậm chí những mặt hàng nào thường được xóa khỏi giỏ hàng trước khi hoàn tất giao dịch mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
customers | khách |
find | tìm |
find out | hiểu |
purchase | mua |
at | tại |
are | được |
of | thường |
the | khi |
you | bạn |
EN Cloudflare offers ultra-fast static and dynamic content delivery over our global edge network
VI Cloudflare cung cấp khả năng phân phối nội dung tĩnh và động cực nhanh qua mạng biên toàn cầu của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
offers | cung cấp |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Cloudflare offers predictable bandwidth pricing, with no surge pricing when you get attacked
VI Cloudflare cung cấp định giá băng thông có thể dự đoán được, không có giá tăng đột biến khi bạn bị tấn công
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
no | không |
you | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções