EN non-PCI) who require the option of this protocol, however AWS services are individually assessing the customer impact to disabling TLS 1.0 for their service and may choose to deprecate it
"assessing which team" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN non-PCI) who require the option of this protocol, however AWS services are individually assessing the customer impact to disabling TLS 1.0 for their service and may choose to deprecate it
VI Tuy nhiên, dịch vụ AWS đánh giá riêng ảnh hưởng của khách hàng đến việc vô hiệu hóa TLS 1.0 cho dịch vụ của họ và có thể chọn từ chối giao thức này
inglês | vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
however | tuy nhiên |
aws | aws |
tls | tls |
choose | chọn |
customer | khách hàng |
this | này |
EN Hospice nurses are skilled in assessing and managing a patient?s pain and symptoms
VI Y tá chăm sóc cuối đời được đào tạo thành thạo kỹ năng đánh giá và quản lý cơn đau và triệu chứng của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
are | được |
and | của |
EN Hospice nurses are skilled in assessing and managing a patient?s pain and symptoms
VI Y tá chăm sóc cuối đời được đào tạo thành thạo kỹ năng đánh giá và quản lý cơn đau và triệu chứng của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
are | được |
and | của |
EN Hospice nurses are skilled in assessing and managing a patient?s pain and symptoms
VI Y tá chăm sóc cuối đời được đào tạo thành thạo kỹ năng đánh giá và quản lý cơn đau và triệu chứng của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
are | được |
and | của |
EN Hospice nurses are skilled in assessing and managing a patient?s pain and symptoms
VI Y tá chăm sóc cuối đời được đào tạo thành thạo kỹ năng đánh giá và quản lý cơn đau và triệu chứng của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
are | được |
and | của |
EN The hospice nurse is skilled in assessing and managing pain and other symptoms. A nurse may also help with personal care.
VI Y tá chăm sóc cuối đời thành thạo việc đánh giá và kiểm soát cơn đau cũng như các triệu chứng khác. Y tá cũng có thể giúp chăm sóc cá nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
also | cũng |
help | giúp |
personal | cá nhân |
and | như |
the | các |
EN The hospice nurse is skilled in assessing and managing pain and other symptoms. A nurse may also help with personal care.
VI Y tá chăm sóc cuối đời thành thạo việc đánh giá và kiểm soát cơn đau cũng như các triệu chứng khác. Y tá cũng có thể giúp chăm sóc cá nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
also | cũng |
help | giúp |
personal | cá nhân |
and | như |
the | các |
EN The hospice nurse is skilled in assessing and managing pain and other symptoms. A nurse may also help with personal care.
VI Y tá chăm sóc cuối đời thành thạo việc đánh giá và kiểm soát cơn đau cũng như các triệu chứng khác. Y tá cũng có thể giúp chăm sóc cá nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
also | cũng |
help | giúp |
personal | cá nhân |
and | như |
the | các |
EN The hospice nurse is skilled in assessing and managing pain and other symptoms. A nurse may also help with personal care.
VI Y tá chăm sóc cuối đời thành thạo việc đánh giá và kiểm soát cơn đau cũng như các triệu chứng khác. Y tá cũng có thể giúp chăm sóc cá nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
also | cũng |
help | giúp |
personal | cá nhân |
and | như |
the | các |
EN After selecting the team and the game mode, you will accompany 10 other members of your team to fight each other team in turn, winning the highest position in the tournaments.
VI Sau khi chọn đội và chế độ chơi xong, bạn sẽ đồng hành cùng 10 thành viên khác trong đội mình để chiến đấu với lần lượt từng đội bóng khác, giành ngôi vị cao nhất trong các giải đấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
selecting | chọn |
game | chơi |
other | khác |
in | trong |
your | bạn |
after | sau |
and | các |
EN Dear Phemexers, Get the team together, as it’s time to join in the Football Frenzy here on Phemex! This football team is the best, where all team players can win cashback up to $100! All it takes……
VI Kính gửi Phemexers, Bạn có phải là người chiến thắng may mắn của chúng tôi? Tuần này, chúng tôi mang đến cho bạn cơ hội giao dịch thú vị với BTC, và bạn……
EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration
VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
channels | kênh |
define | xác định |
permissions | quyền |
youtube | youtube |
and | của |
team | nhóm |
EN The winning team is the team with more points in the given period specified by each tournament
VI Đội chiến thắng là đội có nhiều điểm hơn trong khoảng thời gian nhất định được quy định bởi từng giải đấu
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
period | thời gian |
each | từ |
more | hơn |
EN Jordan Valley’s behavioral medicine team works with your primary care team to meet your needs, including behavioral evaluations and medication management.
VI Nhóm y học hành vi của Jordan Valley làm việc với nhóm chăm sóc chính của bạn để đáp ứng nhu cầu của bạn, bao gồm đánh giá hành vi và quản lý thuốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
primary | chính |
needs | nhu cầu |
including | bao gồm |
your | của bạn |
with | với |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Multiple team bosses have already commented on the reports, including Gunther Steiner, whose Haas outfit faces the prospect of losing its status as the only American team on the grid.
VI Nhiều ông chủ của đội đã bình luận về các báo cáo, bao gồm cả Gunther Steiner, người có trang phục Haas đối mặt với viễn cảnh mất vị thế là đội Mỹ duy nhất trên lưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
on | trên |
reports | báo cáo |
including | bao gồm |
grid | lưới |
of | của |
only | các |
EN If a team principal was prepared to instruct his driver to crash for a points advantage for his teammate imagine what a team principal would do for money!
VI Nếu một hiệu trưởng chuẩn bị hướng dẫn người lái xe của mình đâm vào để có lợi thế cho đồng đội của mình, hãy tưởng tượng những gì một hiệu trưởng sẽ làm vì tiền!
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
money | tiền |
would | và |
EN Our Beijing team benefits from an annual medical allowance and an additional high-end private plan from Generali (which also covers children).
VI Nhân viên tại Bắc Kinh, bên cạnh bảo hiểm y tế hàng năm, còn được hưởng thêm gói khám tư nhân cao cấp từ Generali (bao gồm cả khám cho trẻ em).
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
children | trẻ em |
high | cao |
from | cho |
annual | hàng năm |
an | năm |
additional | thêm |
EN Communicating with SHOPLINE’s supporting team is also very responsive and get issued sorted quickly, which is important to us merchants.
VI Đặc biệt tôi hài lòng với sự nhiệt thành, chu đáo tới người dùng, SHOPLINE như làn gió mới giúp cho công việc quản lý, kinh doanh online của chúng tôi trở nên đơn giản và hiệu quả hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
and | như |
us | tôi |
with | với |
EN Not sure which plan to choose? Consult with our team and we will find the best managed cloud hosting for your businesses.
VI Mỗi gói cloud hosting có tặng một tên miền và SSL certificate miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
basic | cơ bản |
popular | phổ biến |
growing | phát triển |
choose | chọn |
pro | pro |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
EN The file you download will contain an AWS SAM file (which defines the AWS resources in your application) and a .ZIP file (which includes your function code)
VI Tệp tải xuống sẽ bao gồm một tệp AWS SAM (xác định các tài nguyên của AWS trong ứng dụng của bạn) và một tệp .ZIP (chứa mã của hàm của bạn)
inglês | vietnamita |
---|---|
file | tệp |
download | tải xuống |
aws | aws |
sam | sam |
resources | tài nguyên |
in | trong |
includes | bao gồm |
function | hàm |
your | bạn |
and | của |
which | các |
EN Photographer Jo Sung Hee releases a moving episode at the cafeteria, which is closely related to V of "BTS", which celebrated his birthday today (12/30).
VI Nhiếp ảnh gia Jo Sung Hee đã phát hành một tập phim xúc động tại căng tin, có liên quan mật thiết đến V của "BTS", nơi đã tổ chức sinh nhật cho anh ấy vào ngày hôm nay (30/12).
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
of | của |
today | hôm nay |
EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
basic | cơ bản |
popular | phổ biến |
growing | phát triển |
choose | chọn |
pro | pro |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
EN The file you download will contain an AWS SAM file (which defines the AWS resources in your application) and a .ZIP file (which includes your function code)
VI Tệp tải xuống sẽ bao gồm một tệp AWS SAM (xác định các tài nguyên của AWS trong ứng dụng của bạn) và một tệp .ZIP (chứa mã của hàm của bạn)
inglês | vietnamita |
---|---|
file | tệp |
download | tải xuống |
aws | aws |
sam | sam |
resources | tài nguyên |
in | trong |
includes | bao gồm |
function | hàm |
your | bạn |
and | của |
which | các |
EN For more information about which services are available in which AWS Regions, see the AWS Regional Services webpage.
VI Để biết thêm thông tin về những dịch vụ được cung cấp ở các Khu vực AWS, hãy xem trang web Các dịch vụ theo khu vực của AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
see | xem |
information | thông tin |
regional | khu vực |
more | thêm |
are | được |
EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
basic | cơ bản |
popular | phổ biến |
growing | phát triển |
choose | chọn |
pro | pro |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
EN Using Apache Spark Streaming on Amazon EMR, Hearst’s editorial staff can keep a real-time pulse on which articles are performing well and which themes are trending.
VI Sử dụng Apache Spark Streaming trên Amazon EMR, nhân viên biên tập của Hearst có thể giữ nhịp thời gian thực về các bài viết đang hoạt động tốt và chủ đề nào đang thịnh hành.
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
apache | apache |
on | trên |
amazon | amazon |
staff | nhân viên |
real-time | thời gian thực |
well | tốt |
and | của |
articles | các |
EN Once a scaling operation is initiated, Aurora Serverless attempts to find a scaling point, which is a point in time at which the database can safely complete scaling
VI Sau khi khởi động hoạt động thay đổi quy mô, Aurora Serverless cố gắng tìm kiếm một điểm thay đổi quy mô, đây là điểm mà cơ sở dữ liệu có thể hoàn thành quá trình thay đổi quy mô một cách an toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm kiếm |
safely | an toàn |
complete | hoàn thành |
which | khi |
EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345
EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345
EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345
EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345
EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345
EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345
EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345
EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345
EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345
EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345
EN We have a 5 Wave upward Impulse complete which is followed by a Correction which is a Flat
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 0,6260 Khuyến nghị: MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6320 & 0,6345
EN Finteza reports will show which products your visitors actually buy and which ones they only view
VI Báo cáo của Finteza sẽ cho biết sản phẩm nào khách truy cập thực sự mua và sản phẩm nào họ chỉ xem qua
inglês | vietnamita |
---|---|
reports | báo cáo |
visitors | khách |
buy | mua |
view | xem |
products | sản phẩm |
EN Examine the behavior of your customers in the cart — find out, at which stage you lose visitors and even which items are usually removed from the cart before a purchase in completed.
VI Kiểm tra hành vi của khách hàng tại giỏ hàng - tìm hiểu ở giai đoạn nào bạn mất khách truy cập và thậm chí những mặt hàng nào thường được xóa khỏi giỏ hàng trước khi hoàn tất giao dịch mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
customers | khách |
find | tìm |
find out | hiểu |
purchase | mua |
at | tại |
are | được |
of | thường |
the | khi |
you | bạn |
EN Integrates with groups from your identity provider for user and team-based isolation policies
VI Tích hợp với các nhóm từ nhà cung cấp danh tính của bạn để có chính sách cô lập dựa trên người dùng và nhóm
inglês | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
policies | chính sách |
identity | danh tính |
your | của bạn |
user | dùng |
with | với |
groups | các nhóm |
team | nhóm |
EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely
VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 và điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
team | nhóm |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
when | khi |
were | là |
with | với |
EN By using Semrush, my team saves a lot of time by working on the right content and in a more data-driven way
VI Với Semrush, nhóm của tôi đang tiết kiệm rất nhiều thời gian làm việc trên nội dung phù hợp và theo hướng dữ liệu hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
my | của tôi |
team | nhóm |
on | trên |
of | của |
time | thời gian |
content | dữ liệu |
more | hơn |
working | làm |
lot | nhiều |
using | với |
EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.
VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
within | trong |
sites | trang |
EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
Mostrando 50 de 50 traduções