EN Downloads are normally much faster from home than uploads due to technical limitations. Please consider that an upload may take a loooong time. Uploads taking longer than two hours are not possible.
EN Downloads are normally much faster from home than uploads due to technical limitations. Please consider that an upload may take a loooong time. Uploads taking longer than two hours are not possible.
VI Tải xuống thường nhanh hơn nhiều so với tải lên do những hạn chế về kỹ thuật. Vui lòng lưu ý rằng việc tải lên có thể mất nhiều thời gian nhưng không thể quá 2 tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
upload | tải lên |
an | thể |
time | thời gian |
faster | nhanh hơn |
much | nhiều |
not | với |
a | những |
EN Loading seems to be taking a while.
VI Tải trang có vẻ sẽ mất một lúc.
EN Due to overwhelming global demand for the Enterprise trial, provisioning times are taking longer than normal
VI Do nhu cầu toàn cầu về bản dùng thử Enterprise đang gia tăng vượt trội, thời gian cung cấp dự kiến sẽ lâu hơn bình thường
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
demand | nhu cầu |
provisioning | cung cấp |
times | thời gian |
than | hơn |
EN Got an organ transplant and are taking medicine to suppress the immune system
VI Được cấy ghép nội tạng và đang dùng thuốc để ức chế hệ miễn dịch
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
EN Got a stem cell transplant within the last 2 years or are taking medicine to suppress the immune system
VI Được cấy ghép tế bào gốc trong vòng 2 năm qua hoặc đang dùng thuốc để ức chế hệ miễn dịch
inglês | vietnamita |
---|---|
are | đang |
or | hoặc |
EN Ripple is essentially taking a stand against what they call “walled gardens” of financial networks consisting of banks, credit cards, and other institutions such as PayPal
VI Ripple về cơ bản là chống lại cái mà họ gọi là các rào cản của mạng lưới thanh toán tài chính toàn cầu bao gồm các ngân hàng, các công ty phát hành thẻ tín dụng và các tổ chức khác như PayPal
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
networks | mạng |
cards | thẻ |
other | khác |
and | như |
of | của |
EN Thank you for taking part in our playground. And in order for this playground to grow, perhaps we need to have common rules for all participants including you.
VI Cảm ơn bạn đã tham gia sân chơi của chúng tôi. Và để sân chơi này vững bền, phát triển thì có lẽ chúng ta cần phải có những quy định chung dành cho tất cả những người tham gia bao gồm cả bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
grow | phát triển |
common | chung |
including | bao gồm |
this | này |
we | chúng tôi |
all | của |
EN So we ended up taking a trip to our local home improvement stores to find the cheapest way to switch our light bulbs
VI Do đó, cuối cùng chúng tôi đã đến Home Depot and Lowe s để tìm ra biện pháp ít tốn kém nhất để tắt bật bóng đèn của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
find | tìm |
we | chúng tôi |
EN Prevent successful credential stuffing attacks from taking over user accounts.
VI Ngăn chặn các cuộc tấn công credential stuffing thành công chiếm tài khoản người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
prevent | ngăn chặn |
attacks | tấn công |
accounts | tài khoản |
user | dùng |
EN The result is blazing fast performance with average read or write operations taking less than a millisecond and support for hundreds of millions of operations per second within a cluster
VI Kết quả là hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây và hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
performance | hiệu suất |
or | hoặc |
millions | triệu |
second | giây |
per | mỗi |
within | trong |
and | các |
EN You can get SWAP taking part in the SimpleSwap Loyalty Program
VI Bạn có thể kiếm SWAP bằng cách tham gia Loyalty Program SimpleSwap
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
EN Earn SWAP taking part in our permanent Bug Bounty or doing simple tasks for other activities that we conduct on social media
VI Kiếm SWAP bằng cách tham gia chương trình Săn Bug vĩnh viễn của chúng tôi hoặc làm các nhiệm vụ đơn giản trong các hoạt động chúng tôi tổ chức trên mạng xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
doing | làm |
on | trên |
media | mạng |
we | chúng tôi |
EN 600 questions to practice before taking the TCF (Test de connaissance du français) with our free simulator, on a computer, tablet or telephone.
VI 600 câu hỏi để luyện tập trước khi tham gia kỳ thi TCF (Test de Connaione du français) với trình giả lập miễn phí trên máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
de | de |
computer | máy tính |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
on | trên |
with | với |
the | khi |
EN Taking extra classes and practicing mantra reading is one way to increase your stats (courage, understanding, and knowledge)
VI Tham gia lớp học thêm và luyện tập đọc thần chú là một cách để tăng các chỉ số (dũng cảm, thấu hiểu và tri thức)
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
increase | tăng |
understanding | hiểu |
EN You control a four-member team of heroes, taking on missions against rival armies.
VI Bạn điều khiển một đội anh hùng gồm bốn thành viên, nhận nhiệm vụ chống lại các đội quân của đối thủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
against | chống lại |
you | bạn |
EN In addition, you can also make money in some other ways such as taking advantage of the backyard to grow crops or buying a fishing rod
VI Ngoài ra, bạn cũng có thể kiếm tiền bằng một số cách khác như tận dụng khoảng vườn sau nhà để trồng trọt hay mua một chiếc cần để câu cá
inglês | vietnamita |
---|---|
can | cần |
also | cũng |
money | tiền |
other | khác |
ways | cách |
such | bằng |
you | bạn |
EN Be careful and think carefully before taking any decision.
VI Hãy cẩn thận và suy nghĩ thật kỹ trước bất kỳ quyết định nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
before | trước |
decision | quyết định |
think | nghĩ |
EN Taking your business to scale requires it to accept payments from all over the globe
VI Để mở rộng quy mô kinh doanh, đòi hỏi doanh nghiệp cần phải chấp nhận thanh toán từ khắp nơi trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
over | trên |
globe | thế giới |
business | kinh doanh |
accept | nhận |
EN We’re steadfast in our commitment to taking actions that will save the world from the disastrous effects of climate change
VI Chúng tôi kiên định trong cam kết thực hiện các hành động sẽ cứu thế giới khỏi những tác động thảm khốc của biến đổi khí hậu
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
our | chúng tôi |
save | cứu |
world | thế giới |
of | của |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
EN You can start taking full advantage of the energy produced by it.
VI Bạn có thể bắt đầu tận dụng hết năng lượng do nó tạo ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
energy | năng lượng |
by | đầu |
you | bạn |
EN ExxonMobil is taking steps to help countries in Asia achieve their emissions-reduction goals, using technologies such as carbon capture and storage (CCS). This safe, proven technology removes CO2 at the source of...
VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi và lưu trữ carbon, hay...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
EN In addition, it is very inspiring to see that thanks to their careers, our alumni are also taking the time to contribute to the community.
VI PN cảm thấy như được truyền cảm hứng khi những sinh viên của chúng tôi sau khi thành công trong sự nghiệp vẫn luôn hướng về các giá trị phát triển bền vững của cộng đồng.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
our | chúng tôi |
their | của |
thanks | các |
EN Ripple is essentially taking a stand against what they call “walled gardens” of financial networks consisting of banks, credit cards, and other institutions such as PayPal
VI Ripple về cơ bản là chống lại cái mà họ gọi là các rào cản của mạng lưới thanh toán tài chính toàn cầu bao gồm các ngân hàng, các công ty phát hành thẻ tín dụng và các tổ chức khác như PayPal
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
networks | mạng |
cards | thẻ |
other | khác |
and | như |
of | của |
EN Systematically evaluate our information security risks, taking into account the impact of company threats and vulnerabilities;
VI Đánh giá các rủi ro bảo mật thông tin của mình một cách có hệ thống sau khi cân nhắc tác động từ những mối đe dọa và lỗ hổng của công ty;
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
security | bảo mật |
risks | rủi ro |
company | công ty |
threats | mối đe dọa |
of | của |
EN Learn more about how we secure AWS data centers by design by taking a virtual tour »
VI Tìm hiểu thêm về cách chúng tôi bảo mật cho các trung tâm dữ liệu của AWS theo thiết kế bằng cách tham gia một chuyến tham quan ảo »
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
we | chúng tôi |
secure | bảo mật |
aws | aws |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
virtual | ảo |
EN The result is blazing fast performance with average read or write operations taking less than a millisecond and support for hundreds of millions of operations per second within a cluster
VI Kết quả là hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây và hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
performance | hiệu suất |
or | hoặc |
millions | triệu |
second | giây |
per | mỗi |
within | trong |
and | các |
EN Yes, and there is no performance impact when taking snapshots. Note that restoring data from DB Snapshots requires creating a new DB Instance.
VI Có và hiệu năng sẽ không bị ảnh hưởng khi tạo bản kết xuất nhanh. Hãy lưu ý rằng việc phục hồi dữ liệu từ bản Kết xuất nhanh cơ sở dữ liệu bắt buộc phải tạo phiên bản CSDL mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
creating | tạo |
new | mới |
data | dữ liệu |
EN Q: If I have a primary database and an Amazon Aurora Replica actively taking read traffic and a failover occurs, what happens?
VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi có một cơ sở dữ liệu chính cùng một Bản sao Amazon Aurora chủ động đảm nhận lưu lượng đọc và quá trình chuyển đổi dự phòng diễn ra?
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
primary | chính |
amazon | amazon |
replica | bản sao |
failover | chuyển đổi dự phòng |
and | tôi |
happens | xảy ra |
EN ExxonMobil is taking steps to help countries in Asia achieve their emissions-reduction goals, using technologies such as carbon capture and storage (CCS). This safe, proven technology removes CO2 at the source of...
VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi và lưu trữ carbon, hay...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
EN Further core functions include developing sales strategies in your team, as well as taking responsibility for price and quality management for specific products, systems, or services
VI Các chức năng chính khác bao gồm phát triển chiến lược bán hàng trong nhóm của bạn, phụ trách quản lý giá cả và chất lượng cho các sản phẩm, hệ thống hoặc dịch vụ cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
functions | chức năng |
include | bao gồm |
developing | phát triển |
strategies | chiến lược |
team | nhóm |
quality | chất lượng |
systems | hệ thống |
or | hoặc |
price | giá |
your | của bạn |
in | trong |
products | sản phẩm |
specific | các |
sales | bán hàng |
for | cho |
EN Together with your mentor, we prepare you for taking on managerial tasks in our company
VI Cùng với cố vấn của bạn, chúng tôi chuẩn bị cho bạn tham gia nhiệm vụ quản lý trong công ty của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
your | của bạn |
in | trong |
we | chúng tôi |
with | với |
you | bạn |
for | cho |
EN 600 questions to practice before taking the TCF (Test de connaissance du français) with our free simulator, on a computer, tablet or telephone.
VI 600 câu hỏi để luyện tập trước khi tham gia kỳ thi TCF (Test de Connaione du français) với trình giả lập miễn phí trên máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
de | de |
computer | máy tính |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
on | trên |
with | với |
the | khi |
EN Adjust’s Mobile App Trends 2021 report is back - this time taking a look exclusively at APAC
VI Báo cáo Xu hướng Ứng dụng 2021 đã trở lại - lần này dành riêng cho khu vực châu Á - Thái Bình Dương (APAC)
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
time | lần |
at | cho |
this | này |
EN Please note: Due to COVID-19 processing delays, it’s taking us more than 20 weeks to process amended returns.
VI Xin lưu ý: Vì sự chậm trễ trong quá trình xử lý do COVID-19 (tiếng Anh), chúng tôi sẽ mất hơn 20 tuần để xử lý các tờ khai thuế được điều chỉnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quá trình |
us | tôi |
EN Thank you for taking part in our playground. And in order for this playground to grow, perhaps we need to have common rules for all participants including you.
VI Cảm ơn bạn đã tham gia sân chơi của chúng tôi. Và để sân chơi này vững bền, phát triển thì có lẽ chúng ta cần phải có những quy định chung dành cho tất cả những người tham gia bao gồm cả bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
grow | phát triển |
common | chung |
including | bao gồm |
this | này |
we | chúng tôi |
all | của |
EN I really like the backend system of SHOPLINE, and my favourite part is uploading products online and taking them off shelf
VI SHOPLINE cung cấp trải nghiệm nhất quán, tích hợp nhiều công cụ linh hoạt nhưng rất dễ sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
like | như |
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN wait for more price action to develop before taking any position
VI CPI đã tăng 3,2% trong 12 tháng tính đến tháng 7 sau khi tăng 3,0% trong tháng 6, mức tăng hàng năm nhỏ nhất kể từ tháng 3 năm 2021
inglês | vietnamita |
---|---|
more | tăng |
for | khi |
EN There’s always a new survey opportunity waiting around the corner. Sign in now to keep taking surveys. The more LPs you collect, the bigger the rewards you’ll get.
VI Luôn có một cơ hội khảo sát mới đang chờ bạn. Đăng nhập ngay để tiếp tục tham gia khảo sát. Càng thu thập được nhiều điểm LPs, phần thưởng bạn nhận được càng lớn.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
new | mới |
more | nhiều |
rewards | phần thưởng |
you | bạn |
get | nhận |
EN Taking care of people is our highest calling. We believe everyone should have access to healthcare.
VI Chăm sóc mọi người là cuộc gọi cao nhất của chúng tôi. Chúng tôi tin rằng mọi người nên được tiếp cận với dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | tiếp cận |
healthcare | sức khỏe |
of | của |
people | người |
should | nên |
we | chúng tôi |
EN Staff members move at an unhurried pace, often taking time talk with the patient, visit with the family, and answer questions.
VI Nhân viên không di chuyển một cách hối hả, thường dành thời gian trò chuyện với bệnh nhân, ghé thăm cùng gia đình và trả lời các câu hỏi.
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
move | di chuyển |
often | thường |
time | thời gian |
family | gia đình |
answer | trả lời |
and | các |
EN Staff members move at an unhurried pace, often taking time talk with the patient, visit with the family, and answer questions.
VI Nhân viên không di chuyển một cách hối hả, thường dành thời gian trò chuyện với bệnh nhân, ghé thăm cùng gia đình và trả lời các câu hỏi.
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
move | di chuyển |
often | thường |
time | thời gian |
family | gia đình |
answer | trả lời |
and | các |
EN Staff members move at an unhurried pace, often taking time talk with the patient, visit with the family, and answer questions.
VI Nhân viên không di chuyển một cách hối hả, thường dành thời gian trò chuyện với bệnh nhân, ghé thăm cùng gia đình và trả lời các câu hỏi.
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
move | di chuyển |
often | thường |
time | thời gian |
family | gia đình |
answer | trả lời |
and | các |
Mostrando 50 de 50 traduções