EN 51,000 people in approximately 70 countries wake up each morning inspired to exceed the expectations of their clients
"enable wake on" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
enable | bạn có thể cho phép cung cấp có có thể phải trên tôi có thể |
EN 51,000 people in approximately 70 countries wake up each morning inspired to exceed the expectations of their clients
VI 51.000 nhân viên trên 70 quốc gia đều được truyền cảm hứng nỗ lực làm việc vượt mong đợi của khách hàng mỗi ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
clients | khách hàng |
EN Accept cookies here to enable the use of cookies on this site and to enable the menu options below.
VI Cho phép sử dụng cookie bằng cách đồng ý ở đây để sử dụng các tùy chỉnh cài đặt ở dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
enable | cho phép |
use | sử dụng |
and | các |
EN Enable identity federation across multiple identity providers
VI Bật liên kết danh tính trên nhiều nhà cung cấp danh tính
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
multiple | nhiều |
providers | nhà cung cấp |
EN You seems to have javascript disabled.Please enable javascript to be able to use the website with full functionality.
VI Có vẻ như bạn đã tắt javascript. Vui lòng bật javascript để có thể sử dụng trang web với đầy đủ chức năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
javascript | javascript |
functionality | chức năng |
full | đầy |
use | sử dụng |
you | bạn |
with | với |
EN Wi-Fi 6 continues to enable new opportunities for digitisation across all industries, supporting many different use cases and creating new business models
VI Kết nối Wi-Fi 6 tiếp tục tạo ra các cơ hội mới thông qua số hóa trong tất cả các ngành kinh tế, hỗ trợ nhiều tình huống sử dụng khác nhau và tạo ra những mô hình kinh doanh mới
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
new | mới |
creating | tạo |
business | kinh doanh |
models | mô hình |
use | sử dụng |
many | nhiều |
different | khác |
all | tất cả các |
EN Join our ASEAN Head of Marketing, Sharon Koo, as she takes us on a journey to discover how Cisco solutions can enable the future.
VI Hãy tham gia cùng giám đốc marketing khu vực ASEAN của chúng tôi - bà Sharon Koo, trong hành trình chia sẻ về cách thức theo đó các giải pháp của Cisco có thể giúp định hình tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
asean | asean |
marketing | marketing |
cisco | cisco |
future | tương lai |
the | giải |
us | tôi |
solutions | giải pháp |
our | chúng tôi |
as | theo |
EN Enable your employees to work from anywhere today.
VI Cho phép nhân viên của bạn có thể làm việc từ mọi địa điểm từ hôm nay
inglês | vietnamita |
---|---|
enable | cho phép |
employees | nhân viên |
today | hôm nay |
your | của bạn |
work | làm việc |
EN Enable BTCB Supply by signing the transaction.
VI Kích hoạt việc cung cấp thanh khoản cho BTCB bằng cách xác nhận giao dịch.
inglês | vietnamita |
---|---|
btcb | btcb |
supply | cung cấp |
transaction | giao dịch |
the | nhận |
EN Enable ETH Supply by signing the transaction using Trust Wallet.
VI Bật Cung cấp ETH bằng cách ký giao dịch bằng Ví Trust .
inglês | vietnamita |
---|---|
supply | cung cấp |
transaction | giao dịch |
the | dịch |
EN Dogecoin uses Scrypt technology in its proof-of-work consensus protocol to enable anyone to mine the digital currency using GPUs
VI Dogecoin sử dụng công nghệ Scrypt trong giao thức đồng thuận bằng chứng công việc (Proof-of-work) để cho phép mọi người có thể khai thác tiền mã hóa bằng GPU
inglês | vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
enable | cho phép |
gpus | gpu |
using | sử dụng |
to | tiền |
in | trong |
the | cho |
EN The second tier is powered by masternodes (Full Nodes), which enable financial privacy, instant transactions and the decentralized governance and budget system.
VI Tầng thứ hai được cung cấp bởi masternodes (Full Nodes), cho phép bảo mật tài chính, giao dịch tức thời và hệ thống quản trị ngân sách phi tập trung.
inglês | vietnamita |
---|---|
enable | cho phép |
financial | tài chính |
privacy | bảo mật |
transactions | giao dịch |
decentralized | phi tập trung |
budget | ngân sách |
system | hệ thống |
is | được |
second | thứ hai |
EN We enable you to make intelligent creative decisions based on opportunity rather than fortuity.
VI Chúng tôi tạo cho bạn khả năng đưa ra những quyết định thông minh và sáng tạo dựa trên cơ hội hơn là số phận.
inglês | vietnamita |
---|---|
intelligent | thông minh |
decisions | quyết định |
based | dựa trên |
we | chúng tôi |
on | trên |
you | bạn |
than | hơn |
make | cho |
EN This custom platform will also enable all customers in the US to manage their supplier verification requirements
VI Nền tảng yêu cầu này cũng sẽ cho phép tất cả khách hàng ở Hoa Kỳ quản lý các yêu cầu xác minh nhà cung cấp của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
enable | cho phép |
supplier | nhà cung cấp |
requirements | yêu cầu |
customers | khách hàng |
also | cũng |
all | của |
this | này |
EN This is intended to enable flexible execution of capital policies.
VI Điều này nhằm cho phép thực hiện linh hoạt các chính sách vốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
enable | cho phép |
flexible | linh hoạt |
policies | chính sách |
this | này |
to | cho |
EN To enable this feature, put a link similar to the following one on your webpage
VI Để bật tính năng này, hãy đặt một đường dẫn tương tự như đường dẫn sau trên trang web của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
one | của |
on | trên |
your | bạn |
following | sau |
EN The project wants to enable internet-of-things (IoT) applications, reduce transaction costs, and be flexible enough to adapt to changing technologies.
VI Dự án muốn kích hoạt các ứng dụng internet (IoT), giảm chi phí giao dịch và đủ linh hoạt để thích ứng với các thay đổi công nghệ.
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
wants | muốn |
applications | các ứng dụng |
reduce | giảm |
transaction | giao dịch |
flexible | linh hoạt |
costs | phí |
changing | thay đổi |
and | các |
EN Wanchain is trying to solve one of the toughest challenges in the industry – the need to enable transfer of value between isolated blockchains
VI Wanchain đang cố gắng giải quyết những thách thức khó khăn nhất trong ngành - sự cần thiết phải cho phép chuyển giá trị giữa các blockchain bị cô lập
inglês | vietnamita |
---|---|
is | đang |
value | giá |
the | giải |
need | cần |
need to | phải |
between | giữa |
in | trong |
EN It will allow for decentralized apps (DApps) to be built on top of the platform to enable use cases that span esports, entertainment, and peer-to-peer streaming.
VI Nó sẽ giúp các ứng dụng phi tập trung (DApps) được xây dựng trên nền tảng để cho phép các trường hợp sử dụng trong thể thao điện tử, giải trí và truyền phát trực tuyến ngang hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
apps | các ứng dụng |
platform | nền tảng |
use | sử dụng |
cases | trường hợp |
be | được |
allow | cho phép |
on | trên |
the | trường |
and | các |
EN Fast: Proof-of-Stake algorithm and Waves-NG protocol enable rapid yet secure transactions.
VI Nhanh: Thuật toán Proof-of-Stake và giao thức Waves -NG cho phép giao dịch nhanh chóng nhưng an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
algorithm | thuật toán |
protocol | giao thức |
enable | cho phép |
secure | an toàn |
transactions | giao dịch |
fast | nhanh chóng |
of | dịch |
EN You can enable your Lambda function for tracing with AWS X-Ray by adding X-Ray permissions to your Lambda function execution role and changing your function “tracing mode” to “active
VI Bạn có thể cho phép hàm Lambda dò vết thông qua AWS X-Ray bằng cách bổ sung các quyền X-Ray cho vai trò thực thi của hàm Lambda và chuyển “tracing mode” (chế độ dò vết) của hàm sang “active”(hoạt động)
EN Extensions enable you and your preferred tooling vendors to plug into Lambda’s lifecycle and integrate more deeply into the Lambda execution environment.
VI Các tiện ích mở rộng cho phép bạn và các nhà cung cấp dụng cụ ưa thích của bạn tham gia vào vòng đời của Lambda và tích hợp sâu hơn vào môi trường thực thi Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
enable | cho phép |
lifecycle | vòng đời |
integrate | tích hợp |
more | hơn |
lambda | lambda |
environment | môi trường |
your | bạn |
and | và |
EN Q: How do I enable and disable the VPC support for my Lambda function?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để kích hoạt và vô hiệu hóa hỗ trợ VPC cho hàm Lambda của tôi?
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
my | của tôi |
function | hàm |
do | làm |
EN You can enable code signing by creating a Code Signing Configuration through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM
VI Bạn có thể bật tính năng ký mã bằng cách tạo Cấu hình ký mã thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation và AWS SAM
inglês | vietnamita |
---|---|
creating | tạo |
configuration | cấu hình |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
sam | sam |
the | điều |
you | bạn |
through | thông qua |
EN Code Signing Configurations can be attached to individual Lambda functions to enable the code signing feature
VI Cấu hình ký mã có thể được gắn vào các hàm Lambda riêng lẻ để bật tính năng ký mã
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
feature | tính năng |
be | được |
to | vào |
EN Yes, you can enable code signing for existing functions by attaching a code signing configuration to the function
VI Có, bạn có thể bật tính năng ký mã cho các hàm hiện có bằng cách đính kèm cấu hình ký mã vào hàm
inglês | vietnamita |
---|---|
configuration | cấu hình |
function | hàm |
EN To enable VPC support, you need to specify one or more subnets in a single VPC and a security group as part of your function configuration
VI Để kích hoạt hỗ trợ VPC, bạn cần chỉ định một hoặc nhiều mạng con trong một VPC đơn lẻ và một nhóm bảo mật nằm trong cấu hình của hàm
inglês | vietnamita |
---|---|
specify | chỉ định |
or | hoặc |
in | trong |
security | bảo mật |
group | nhóm |
function | hàm |
configuration | cấu hình |
of | của |
need | cần |
more | nhiều |
your | bạn |
EN Faster model training can enable data scientists and machine learning engineers to iterate faster, train more models, and increase accuracy.
VI Đào tạo mô hình nhanh hơn có thể giúp các nhà khoa học dữ liệu và các kỹ sư machine learning lặp lại nhanh hơn, đào tạo nhiều mô hình hơn và gia tăng độ chính xác.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
and | các |
increase | tăng |
more | hơn |
faster | nhanh |
learning | học |
model | mô hình |
EN Amazon EC2 P3 instances enable developers to train deep learning models much faster so that they can achieve their machine learning goals quickly.
VI Các phiên bản Amazon EC2 P3 cho phép nhà phát triển đào tạo các mô hình deep learning nhanh hơn hẳn, nhờ đó rút ngắn thời gian đạt được mục tiêu máy học.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
enable | cho phép |
developers | nhà phát triển |
learning | học |
models | mô hình |
machine | máy |
goals | mục tiêu |
faster | nhanh hơn |
quickly | nhanh |
to | cho |
EN You can enable EFA support on a growing list of Amazon EC2 instances and get the flexibility to choose the right compute configuration for your workload.
VI Bạn có thể bật hỗ trợ EFA trên ngày càng nhiều phiên bản Amazon EC2 và linh hoạt lựa chọn cấu hình điện toán phù hợp cho khối lượng công việc của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
configuration | cấu hình |
workload | khối lượng công việc |
on | trên |
you | bạn |
EN Enable discovery in research computing and higher education with access to virtually unlimited scale and elasticity in the cloud.
VI Cho phép khám phá trong điện toán nghiên cứu và giáo dục đại học với quyền truy cập đến tính linh hoạt và quy mô gần như không có giới hạn trên đám mây.
inglês | vietnamita |
---|---|
enable | cho phép |
research | nghiên cứu |
cloud | mây |
education | giáo dục |
access | truy cập |
and | như |
in | trong |
with | với |
the | không |
EN You can enable Babelfish on your Amazon Aurora cluster with a just few clicks in the RDS management console.
VI Bạn chỉ cần thực hiện vài cú nhấp chuột trên bảng điều khiển quản lý RDS là có thể kích hoạt Babelfish trên cụm Amazon Aurora của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | cần |
on | trên |
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
few | vài |
your | bạn |
EN Info: Please enable JavaScript for this website to function properly.
VI Thông tin: Vui lòng kích hoạt JavaScript để trang web này hoạt động đúng chức năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
info | thông tin |
javascript | javascript |
function | chức năng |
website | trang |
EN Ongoing monitoring will enable the supplier/exporter to be ready to be verified by the US importer.
VI Việc giám sát liên tục sẽ cho phép nhà cung cấp/nhà xuất khẩu sẵn sàng cho quá trình xác minh của nhà nhập khẩu Hoa Kỳ.
inglês | vietnamita |
---|---|
monitoring | giám sát |
enable | cho phép |
supplier | nhà cung cấp |
ready | sẵn sàng |
EN Established partnerships with people and organizations we trust are what enable ecoligo to guarantee that project work will be exceptional
VI Mối quan hệ đối tác được thiết lập với những người và tổ chức mà chúng tôi tin tưởng là điều cho phép ecoligo đảm bảo rằng công việc của dự án sẽ trở nên đặc biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
enable | cho phép |
ecoligo | ecoligo |
project | dự án |
work | công việc |
we | chúng tôi |
people | người |
with | với |
EN Finance projects alone or in partnership with institutional lenders. Partnerships enable us to implement larger projects faster and have more impact.
VI Các dự án tài chính đơn lẻ hoặc hợp tác với các tổ chức cho vay. Quan hệ đối tác cho phép chúng tôi triển khai các dự án lớn hơn nhanh hơn và có nhiều tác động hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
finance | tài chính |
or | hoặc |
enable | cho phép |
implement | triển khai |
larger | lớn |
projects | dự án |
more | hơn |
faster | nhanh |
and | các |
EN In order to satisfy these legal requirements we use subordinated loans which allow us to enable broad groups of investors to fund projects in return for equity.
VI Để đáp ứng các yêu cầu pháp lý này, chúng tôi sử dụng các khoản vay thứ cấp cho phép chúng tôi tạo điều kiện cho nhiều nhóm nhà đầu tư tài trợ cho các dự án đổi lại vốn chủ sở hữu.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
groups | nhóm |
projects | dự án |
we | chúng tôi |
us | tôi |
requirements | yêu cầu |
to | đầu |
allow | cho phép |
of | này |
EN At the main screen, you choose “More”, go to “My Page” section, choose ?Settings?, go to and re-enable the notification mode from CK Club.
VI Tại mục “Thêm” ở màn hình chính, bạn vào phần “Thông tin cá nhân” , chọn “Cài đặt”, để bật lại chế độ nhận thông báo từ CK Club bạn nhé.
EN Enable BTCB Supply by signing the transaction.
VI Kích hoạt việc cung cấp thanh khoản cho BTCB bằng cách xác nhận giao dịch.
inglês | vietnamita |
---|---|
btcb | btcb |
supply | cung cấp |
transaction | giao dịch |
the | nhận |
EN Enable ETH Supply by signing the transaction using Trust Wallet.
VI Bật Cung cấp ETH bằng cách ký giao dịch bằng Ví Trust .
inglês | vietnamita |
---|---|
supply | cung cấp |
transaction | giao dịch |
the | dịch |
EN Dogecoin uses Scrypt technology in its proof-of-work consensus protocol to enable anyone to mine the digital currency using GPUs
VI Dogecoin sử dụng công nghệ Scrypt trong giao thức đồng thuận bằng chứng công việc (Proof-of-work) để cho phép mọi người có thể khai thác tiền mã hóa bằng GPU
inglês | vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
enable | cho phép |
gpus | gpu |
using | sử dụng |
to | tiền |
in | trong |
the | cho |
EN The second tier is powered by masternodes (Full Nodes), which enable financial privacy, instant transactions and the decentralized governance and budget system.
VI Tầng thứ hai được cung cấp bởi masternodes (Full Nodes), cho phép bảo mật tài chính, giao dịch tức thời và hệ thống quản trị ngân sách phi tập trung.
inglês | vietnamita |
---|---|
enable | cho phép |
financial | tài chính |
privacy | bảo mật |
transactions | giao dịch |
decentralized | phi tập trung |
budget | ngân sách |
system | hệ thống |
is | được |
second | thứ hai |
EN You seems to have javascript disabled.Please enable javascript to be able to use the website with full functionality.
VI Có vẻ như bạn đã tắt javascript. Vui lòng bật javascript để có thể sử dụng trang web với đầy đủ chức năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
javascript | javascript |
functionality | chức năng |
full | đầy |
use | sử dụng |
you | bạn |
with | với |
EN Leverage containers to enable DevOps workflows.
VI Tận dụng các bộ chứa để kích hoạt quy trình làm việc DevOps.
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
workflows | quy trình |
EN Enable visibility and anomaly detection.
VI Kích hoạt khả năng hiển thị và phát hiện sự bất thường.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thị |
EN You'll learn how to hook up various components to enable an Android mobile application to invoke a Lambda function and process responses
VI Bạn sẽ tìm hiểu cách liên kết nhiều thành phần khác nhau để cho phép ứng dụng di động Android gọi ra một hàm Lambda và xử lý các phản hồi
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
components | phần |
enable | cho phép |
android | android |
invoke | gọi |
lambda | lambda |
function | hàm |
and | các |
EN AWS Lambda extensions enable easy integration with your favorite monitoring, observability, security, and governance tools
VI Các tiện ích mở rộng của AWS Lambda cho phép bạn dễ dàng tích hợp với các công cụ yêu thích của mình để giám sát, quan sát, bảo mật và quản trị
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
enable | cho phép |
easy | dễ dàng |
integration | tích hợp |
favorite | yêu |
monitoring | giám sát |
security | bảo mật |
your | bạn |
and | của |
EN You can enable your Lambda function for tracing with AWS X-Ray by adding X-Ray permissions to your Lambda function execution role and changing your function “tracing mode” to “active
VI Bạn có thể cho phép hàm Lambda dò vết thông qua AWS X-Ray bằng cách bổ sung các quyền X-Ray cho vai trò thực thi của hàm Lambda và chuyển “tracing mode” (chế độ dò vết) của hàm sang “active”(hoạt động)
EN Extensions enable you and your preferred tooling vendors to plug into Lambda’s lifecycle and integrate more deeply into the Lambda execution environment.
VI Các tiện ích mở rộng cho phép bạn và các nhà cung cấp dụng cụ ưa thích của bạn tham gia vào vòng đời của Lambda và tích hợp sâu hơn vào môi trường thực thi Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
enable | cho phép |
lifecycle | vòng đời |
integrate | tích hợp |
more | hơn |
lambda | lambda |
environment | môi trường |
your | bạn |
and | và |
EN Q: How do I enable and disable the VPC support for my Lambda function?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để kích hoạt và vô hiệu hóa hỗ trợ VPC cho hàm Lambda của tôi?
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
my | của tôi |
function | hàm |
do | làm |
EN You can enable code signing by creating a Code Signing Configuration through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM
VI Bạn có thể bật tính năng ký mã bằng cách tạo Cấu hình ký mã thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation và AWS SAM
inglês | vietnamita |
---|---|
creating | tạo |
configuration | cấu hình |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
sam | sam |
the | điều |
you | bạn |
through | thông qua |
Mostrando 50 de 50 traduções