EN Enable identity federation across multiple identity providers
"multiple identity providers" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Enable identity federation across multiple identity providers
VI Bật liên kết danh tính trên nhiều nhà cung cấp danh tính
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
multiple | nhiều |
providers | nhà cung cấp |
EN Using AWS Auto Scaling, it’s easy to setup application scaling for multiple resources across multiple services in minutes
VI Khi sử dụng AWS Auto Scaling, bạn có thể dễ dàng thiết lập quy mô ứng dụng cho nhiều tài nguyên trên nhiều dịch vụ trong vài phút
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
easy | dễ dàng |
resources | tài nguyên |
minutes | phút |
using | sử dụng |
multiple | bạn |
in | trong |
EN Cloudflare is both identity and application agnostic, allowing you to protect any application, SaaS, cloud, or on-premises with your preferred identity provider.
VI Cloudflare xác nhận cả danh tính người truy cập lẫn ứng dụng, cho phép bạn bảo vệ mọi ứng dụng, SaaS, đám mây hoặc tại chỗ bằng nhà cung cấp danh tính ưa thích của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
allowing | cho phép |
saas | saas |
cloud | mây |
provider | nhà cung cấp |
identity | danh tính |
or | hoặc |
your | của bạn |
with | bằng |
you | bạn |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
Mostrando 50 de 50 traduções