EN We make fractionally-priced products and embed them into everyday services on the Grab platform
"embed our customizable" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN We make fractionally-priced products and embed them into everyday services on the Grab platform
VI Chúng tôi tạo ra các dịch vụ tài chính với mức chi phí hợp lý và đưa chúng trở thành các dịch vụ hàng ngày trên nền tảng Grab
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
we | chúng tôi |
on | trên |
products | các |
EN Embed into your article(eg. Wordpress, Blogspot)
VI Nhúng vào bài viết của bạn (ví dụ: Wordpress, Blogspot)
inglês | vietnamita |
---|---|
into | vào |
your | của bạn |
EN Embed this search bar to your website
VI Nhúng thanh tìm kiếm này vào trang web của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
this | này |
your | của bạn |
EN You can embed a visitor capture form in your chats to gather more information about your visitors and follow up via email later.
VI Bạn có thể đính một biểu mẫu khách hàng trong đoạn chat dể thu thập nhiều thông tin hơn và tiếp cận họ qua email sau này.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
in | trong |
information | thông tin |
visitors | khách |
via | qua |
later | sau |
more | hơn |
your | bạn |
EN You can embed chats on your external page only using a paid account.
VI Bạn chỉ có thể nhúng chat trên trang ngoài của bạn bằng tài khoản trả phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
external | ngoài |
page | trang |
account | tài khoản |
on | trên |
your | của bạn |
you | bạn |
only | của |
a | trả |
EN Video content plays an increasingly important role in communication. Why not embed your promotional video in a landing page template?
VI Nội dung video đóng vai trò ngày càng quan trọng trong giao tiếp. Tại sao không nhúng video khuyến mại của bạn trong một mẫu trang đích?
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
important | quan trọng |
in | trong |
communication | giao tiếp |
not | không |
page | trang |
why | tại sao |
your | bạn |
EN All of our templates are built by professionals, and are fully customizable, so you can have the freedom to promote your brand, your way.
VI Tất cả các mẫu trang thương mại điện tử của chúng tôi đều được thiết kế chuyên nghiệp và có thể hoàn toàn tùy chỉnh, cho nên bạn có thể tự do phát triển thương hiệu theo cách của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
templates | mẫu |
fully | hoàn toàn |
brand | thương hiệu |
way | cách |
our | chúng tôi |
by | theo |
all | tất cả các |
you | bạn |
are | được |
EN Customizable resumes and intuitive user interface make CakeResume a favorable choice by employers
VI Khả năng tùy chỉnh CV và giao diện người dùng trực quan khiến CakeResume trở thành lựa chọn yêu thích của các nhà tuyển dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
interface | giao diện |
choice | lựa chọn |
user | dùng |
EN In a few lines, it doesn?t sound like much, but when you enter the game you will see, these customizable items are all things that greatly affect the overall physique of the character
VI Tóm vài dòng thì nghe có vẻ không quá nhiều nhưng khi vào game bạn sẽ thấy, mấy mục tùy chỉnh được này toàn là thứ ảnh hưởng cực kỳ tới vóc dáng tổng thể của nhân vật
inglês | vietnamita |
---|---|
character | nhân |
but | nhưng |
doesn | không |
like | như |
all | của |
the | này |
in | vào |
EN Customizable resumes and intuitive user interface make CakeResume a favorable choice by employers
VI Khả năng tùy chỉnh CV và giao diện người dùng trực quan khiến CakeResume trở thành lựa chọn yêu thích của các nhà tuyển dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
interface | giao diện |
choice | lựa chọn |
user | dùng |
EN Build your own attribution logic and enforce it with all of your partners using Adjust’s customizable attribution settings and features.
VI Xây dựng và triển khai logic phân bổ lên mọi đối tác với tính năng thiết lập phân bổ tùy chỉnh của Adjust.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
features | tính năng |
with | với |
all | của |
EN and advanced Sync analytics including customizable alerts through ServiceNow integration.Available for users of Logitech Sync.
VI và phân tích Sync nâng cao bao gồm các cảnh báo có thể tùy chỉnh thông qua tích hợp ServiceNow.Có sẵn cho người dùng Logitech Sync.
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
analytics | phân tích |
including | bao gồm |
integration | tích hợp |
available | có sẵn |
users | người dùng |
and | các |
for | cho |
through | thông qua |
EN Customizable online marketing tools that let you work – and earn – from anywhere, with the flexibility to generate and convert leads from the comfort of your own home.
VI Xem gói tiếp thị kỹ thuật số GetResponse có thể giúp bạn đạt đượccác mục tiêu tiếp thị trực tuyến như thế nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
to | xem |
and | thị |
that | như |
you | bạn |
EN Use customizable signup forms on your blog, website, and landing pages to keep building your list.
VI Dùng biểu mẫu đăng ký tùy chỉnh trên blog, trang web và trang đích để giúp bạn duy trì phát triển danh bạ.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
blog | blog |
on | trên |
your | bạn |
EN Find predesigned customizable templates based on your business needs.
VI Tìm các mẫu có thể tùy chỉnh được thiết kế sẵn dựa theo nhu cầu của doanh nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
templates | mẫu |
business | doanh nghiệp |
needs | nhu cầu |
find | tìm |
your | của |
based | theo |
EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.
VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.
inglês | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
prevent | ngăn chặn |
blocked | bị chặn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.
VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.
inglês | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
prevent | ngăn chặn |
blocked | bị chặn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN So what can we do as Californians to combat these threats to our health, our livelihoods and our future?
VI Vậy chúng ta có thể làm gì với tư cách người dân California để đối phó với các mối đe dọa cho sức khỏe, cuộc sống và tương lai của chúng ta?
inglês | vietnamita |
---|---|
can | có thể làm |
our | của chúng ta |
health | sức khỏe |
future | tương lai |
threats | mối đe dọa |
and | của |
these | các |
EN We continue to believe that our products, services and the value we add to our customers? businesses remain the fundamental elements of our continued success.
VI Amber tin rằng các sản phẩm, dịch vụ và giá trị mà chúng tôi cung cấp tới khách hàng chính là yếu tố tiên quyết cho sự thành công của công ty chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
EN Our powerful web application firewall is integrated with the rest our our leading cloud-delivered application security portfolio.
VI Tường lửa cho ứng dụng web mạnh mẽ của chúng tôi được tích hợp với phần còn lại của danh mục bảo mật ứng dụng được phân phối qua đám mây hàng đầu của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
integrated | tích hợp |
security | bảo mật |
is | được |
cloud | mây |
with | với |
our | chúng tôi |
EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:
VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn có thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
benefit | lợi ích |
is | được |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
EN First-hand experience is our greatest asset that ensures our Smart Solutions bring tangible value to our clients.
VI Trải nghiệm đầu tay là tài sản lớn nhất giúp chúng tôi đảm bảo Giải pháp thông minh của mình mang lại giá trị hữu hình cho khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
asset | tài sản |
smart | thông minh |
solutions | giải pháp |
bring | mang lại |
hand | tay |
value | giá |
clients | khách hàng |
to | đầu |
EN Our engineers supervise our engineering, procurement and construction (EPC) partners to ensure their work meets our standards
VI Các kỹ sư của chúng tôi giám sát các đối tác kỹ thuật, mua sắm và xây dựng (EPC) của chúng tôi để đảm bảo công việc của họ đáp ứng các tiêu chuẩn của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
construction | xây dựng |
epc | epc |
work | công việc |
our | chúng tôi |
EN With our professional attitude and proactive customer service we continuously elevate the services for our clients through our cost saving energy solutions
VI Với thái độ chuyên nghiệp và dịch vụ khách hàng chủ động, chúng tôi không ngừng nâng cao dịch vụ cho khách hàng thông qua các giải pháp năng lượng tiết kiệm chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
saving | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
solutions | giải pháp |
customer | khách |
we | chúng tôi |
through | qua |
and | các |
EN Book one of our Designer Suites or our singular Saigon or Reverie Suite and a private butler will come in tow ? with our compliments ? to cater solely to you and your fellow suite guests (sharing) for the duration of your entire stay.
VI Khi khách đặt một trong những phòng Designer Suite, Saigon Suite hay Reverie Suite, sẽ bao gồm dịch vụ quản gia riêng phục vụ khách trong suốt thời gian lưu trú.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
guests | khách |
and | dịch |
private | riêng |
you | những |
EN We continue to believe that our products, services and the value we add to our customers? businesses remain the fundamental elements of our continued success.
VI Amber tin rằng các sản phẩm, dịch vụ và giá trị mà chúng tôi cung cấp tới khách hàng chính là yếu tố tiên quyết cho sự thành công của công ty chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:
VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn có thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
benefit | lợi ích |
is | được |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:
VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn có thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
benefit | lợi ích |
is | được |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
EN We and our partners use cookies for analytics purposes and to serve personalized ads. You can view our privacy policy here and our cookies policy here
VI Chúng tôi và các đối tác của chúng tôi sử dụng cookie cho mục đích phân tích và cung cấp quảng cáo cá nhân hóa. Bạn có thể xem chính sách bảo mật tại đây và chính sách cookie của chúng tôi tại đây
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
analytics | phân tích |
purposes | mục đích |
ads | quảng cáo |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Our reputation is what we value the most but we also have earnt public recognition for our people and our client impact.
VI Danh tiếng chính là điều chúng tôi coi trọng nhất, tuy nhiên chúng tôi cũng đã được công nhận về đội ngũ nhân viên và những giá trị mà chúng tôi mang lại cho khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | tuy nhiên |
also | cũng |
we | chúng tôi |
client | khách |
EN We will work to clean and disinfect our spaces by following our cleaning schedules and practices, to protect the well-being of our members and employees.
VI Chúng tôi sẽ cố gắng vệ sinh và khử trùng không gian bằng cách thực hiện theo lịch và các biện pháp vệ sinh, nhằm bảo vệ sức khỏe cho các thành viên và nhân viên của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
by | theo |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN When we act on behalf of our Visa clients, we only collect, use and share Personal Information as authorised by our contracts with our clients
VI Khi chúng tôi hành động thay mặt cho khách hàng của Visa, chúng tôi chỉ thu thập, sử dụng và chia sẻ Thông tin Cá nhân theo ủy quyền của hợp đồng với khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
clients | khách |
Mostrando 50 de 50 traduções