Traduzir "elsevier colleagues worked" para vietnamita

Mostrando 18 de 18 traduções da frase "elsevier colleagues worked" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de elsevier colleagues worked

inglês
vietnamita

EN Elsevier Engineering, Heliyon, Kay Tancock and Inez van Korlaar

VI Elsevier Engineering, Heliyon, Kay Tancock và Inez van Korlaar

EN And we have worked hard, dedicating time and money to build a common playground for you, also for ourselves.

VI Và chúng tôi đã nỗ lực hết mình, cống hiến thời gian và tiền bạc để xây dựng nên một sân chơi chung cho các bạn, cũng là cho chính chúng tôi.

inglês vietnamita
time thời gian
common chung
also cũng
we chúng tôi
money tiền
build xây dựng
you bạn
and các

EN Save your favorite resumes to custom folders. Share your favorite resumes with your colleagues via CSV export, folder sharing, and etc.

VI Lưu CV yêu thích của bạn vào các thư mục tùy chỉnh. Chia sẻ CV yêu thích của bạn với đồng nghiệp thông qua xuất bản tệp CSV, chia sẻ thư mục,...

inglês vietnamita
save lưu
favorite yêu
custom tùy chỉnh
your của bạn
and
with với

EN According to the company?s introduction, they have worked hard to collect actual data from more than 30 famous teams throughout Europe and America to make options for the team in the game

VI Theo giới thiệu từ hãng thì họ đã khổ công thu thập dữ liệu thực tế từ hơn 30 đội bóng nổi tiếng toàn khu vực châu Âu, châu Mỹ để làm nên các lựa chọn cho đội bóng trong game

inglês vietnamita
according theo
actual thực
data dữ liệu
famous nổi tiếng
in trong
more hơn
options chọn
have
make cho

EN Next, when you have to work, increase communication with colleagues and especially your boss

VI Tiếp theo, khi đã đi làm, tăng cường giao lưu cùng đồng nghiệp và đặc biệt là sếp của bạn

inglês vietnamita
increase tăng
your của bạn
when khi
next tiếp theo
you bạn
have
with theo

EN Our team consists of passionate, friendly and determined colleagues ready to tackle any challenge to support your success.

VI Nhóm của chúng tôi bao gồm các đồng nghiệp nhiệt huyết, thân thiện và quyết tâm, sẵn sàng giải quyết mọi thách thức để hỗ trợ thành công của bạn.

inglês vietnamita
team nhóm
consists bao gồm
friendly thân thiện
ready sẵn sàng
your của bạn
our chúng tôi

EN In 2017, the Digital Transformation Agency (DTA) worked with other government bodies and industry to develop the Secure Cloud Strategy

VI Năm 2017, Cơ quan chuyển đổi kỹ thuật số (DTA) đã làm việc với các cơ quan công quyền và ngành khác để phát triển Chiến lược bảo mật đám mây

inglês vietnamita
other khác
develop phát triển
cloud mây
strategy chiến lược
secure bảo mật
agency cơ quan
and các
with với

EN AWS has worked closely with the IRS to ensure that the AWS GovCloud (US) and AWS US East-West regions meet Pub 1075 requirements for storing and processing FTI.

VI AWS đã phối hợp chặt chẽ với IRS để đảm bảo rằng các khu vực AWS GovCloud (US) và AWS Miền Đông - Tây Hoa Kỳ đáp ứng các yêu cầu của Ấn bản 1075 về lưu trữ và xử lý FTI.

inglês vietnamita
aws aws
regions khu vực
requirements yêu cầu
with với

EN Maintain a good professional relationship with your colleagues.

VI Duy trì mối quan hệ hài hòa với đồng nghiệp

inglês vietnamita
with với

EN Maintain a good professional relationship with your colleagues

VI Duy trì mối quan hệ thân thiện với đồng nghiệp

inglês vietnamita
with với

EN Save your favorite resumes to custom folders. Share your favorite resumes with your colleagues via CSV export, folder sharing, and etc.

VI Lưu CV yêu thích của bạn vào các thư mục tùy chỉnh. Chia sẻ CV yêu thích của bạn với đồng nghiệp thông qua xuất bản tệp CSV, chia sẻ thư mục,...

inglês vietnamita
save lưu
favorite yêu
custom tùy chỉnh
your của bạn
and
with với

EN say hello and goodbye to your colleagues, in French,

VI chào và tạm biệt các đồng nghiệp của bạn bằng tiếng Pháp,

inglês vietnamita
your của bạn
french pháp

EN In their first month at Adjust, newbies will be invited to Mystery Lunches, where they have the opportunity to meet colleagues from various teams.

VI Trong tháng đầu tiên làm việc tại Adjust, nhân viên mới sẽ được mời tham gia bữa trưa bí ẩn, nơi họ có cơ hội gặp gỡ đồng nghiệp đến từ nhiều nhóm khác nhau.

inglês vietnamita
in trong
month tháng
at tại
teams nhóm
be

EN And we have worked hard, dedicating time and money to build a common playground for you, also for ourselves.

VI Và chúng tôi đã nỗ lực hết mình, cống hiến thời gian và tiền bạc để xây dựng nên một sân chơi chung cho các bạn, cũng là cho chính chúng tôi.

inglês vietnamita
time thời gian
common chung
also cũng
we chúng tôi
money tiền
build xây dựng
you bạn
and các

EN Jordan Valley is by far the best place I’ve worked at. I love the feeling that I am a part of an organization that truly cares for their patients and community.

VI Jordan Valley cho đến nay là nơi tốt nhất mà tôi từng làm việc. Tôi thích cảm giác mình là thành viên của một tổ chức thực sự quan tâm đến bệnh nhân và cộng đồng của họ.

inglês vietnamita
place nơi
organization tổ chức
is
of của
best tốt

EN See the state’s rules and standards on how your employer can protect you and your colleagues.

VI Xem các quy tắc và tiêu chuẩn của tiểu bang về những cách mà chủ sử dụng lao động của quý vị có thể áp dụng để bảo vệ quý vị và đồng nghiệp của quý vị.

inglês vietnamita
see xem
rules quy tắc
standards chuẩn
and của
you các

EN Customer engagement and retention should be constantly worked on, so there are templates to help you keep your contacts interested.

VI Tương tác và giữ chân khách hàng nên được triển khai ngay lập tức, vì thế chúng tôi có các mẫu template cho bạn sử dụng.

inglês vietnamita
templates mẫu
customer khách hàng
should nên
to cho
and các
you bạn
your chúng tôi

EN The feature worked so great for us, we’ve decided to share it witha wider audience.

VI Tính năng này tỏ ra rất hiện quả, chúng tôi đã quyết định chia sẻ nó vớiđối tượng khán giả rộng hơn.

inglês vietnamita
feature tính năng

Mostrando 18 de 18 traduções