EN However, to have a great photo, you need to have a lot of knowledge about photo editing and use some editing software on the PC
EN However, to have a great photo, you need to have a lot of knowledge about photo editing and use some editing software on the PC
VI Tuy nhiên, để có một bức ảnh đẹp, bạn cần có nhiều kiến thức về chỉnh sửa ảnh và sử dụng một số phần mềm chỉnh sửa trên PC
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
knowledge | kiến thức |
editing | chỉnh sửa |
use | sử dụng |
software | phần mềm |
on | trên |
lot | nhiều |
you | bạn |
need | cần |
EN View prices of Bitcoin Cash and altcoins right in your Trust Wallet. Easily view Market Cap, Trading Volume, Price Timelines right at one place.
VI Xem giá của Bitcoin Cash và các altcoins ngay trong Ví Trust . Thật dễ dàng xem thông tin về Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc giá trong một khoảng thời gian ngay tại một nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
easily | dễ dàng |
market | thị trường |
volume | lượng |
at | tại |
place | nơi |
of | của |
EN View prices of TRON and other coins right in your Trust Wallet. Easily view market cap, trading volume & price timelines all in one place.
VI Xem giá của TRON và altcoin ngay trong Ví Trust . Dễ dàng xem Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc thời gian giá ngay tại một nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
in | trong |
easily | dễ dàng |
market | thị trường |
volume | lượng |
place | nơi |
of | của |
EN View prices of TRON and other coins right in your Trust Wallet. Easily view market cap, trading volume & price timelines all in one place.
VI Xem giá của TRON và altcoin ngay trong Ví Trust . Dễ dàng xem Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc thời gian giá ngay tại một nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
in | trong |
easily | dễ dàng |
market | thị trường |
volume | lượng |
place | nơi |
of | của |
EN View prices of Bitcoin Cash and altcoins right in your Trust Wallet. Easily view Market Cap, Trading Volume, Price Timelines right at one place.
VI Xem giá của Bitcoin Cash và các altcoins ngay trong Ví Trust . Thật dễ dàng xem thông tin về Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc giá trong một khoảng thời gian ngay tại một nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
easily | dễ dàng |
market | thị trường |
volume | lượng |
at | tại |
place | nơi |
of | của |
EN Go to the \'View Schedule\' menu when you select \'Detailed View\' at the bottom.
VI Đi đến trình đơn “Xem lịch trình” khi quý khách chọn \'Chi tiết\' ở dưới cùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
select | chọn |
detailed | chi tiết |
EN This may include, but is not limited to, editing URLs so that any resources referenced by the target resource are also downloaded indirectly
VI Điều này có thể bao gồm, nhưng không giới hạn, chỉnh sửa URL để bất kỳ tài nguyên nào được tham chiếu bởi tài nguyên đích cũng được tải xuống gián tiếp
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
but | nhưng |
limited | giới hạn |
editing | chỉnh sửa |
downloaded | tải xuống |
resources | tài nguyên |
also | cũng |
this | này |
EN Editing Android apps breaks that signature, and it needs to be re-signed.
VI Việc chỉnh sửa các ứng dụng Android sẽ phá vỡ chữ ký đó và nó cần phải được ký lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
editing | chỉnh sửa |
android | android |
apps | các ứng dụng |
needs | cần |
re | lại |
be | được |
and | các |
EN VivaCut Pro provides you with a set of professional editing tools, to help you intervene deeply into each frame
VI VivaCut cung cấp cho bạn một bộ công cụ chỉnh sửa chuyên nghiệp, giúp bạn can thiệp sâu vào từng khung hình
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
editing | chỉnh sửa |
help | giúp |
provides | cung cấp |
you | bạn |
each | cho |
into | vào |
EN Nowadays, photo editing apps are gaining popularity
VI Ngày nay, những ứng dụng chỉnh sửa ảnh đang dần trở lên phổ biến
inglês | vietnamita |
---|---|
editing | chỉnh sửa |
photo | ảnh |
are | đang |
EN VIMAGE ? Cinemagragh Animator & Live Photo Editor is a photo editing application that helps you to create animated pictures
VI VIMAGE ? Cinemagragh Animator & Live Photo Editor là một ứng dụng chỉnh sửa ảnh giúp bạn tạo ra những bức ảnh động
inglês | vietnamita |
---|---|
editing | chỉnh sửa |
helps | giúp |
you | bạn |
create | tạo |
EN When using image editing software, many publishers will tell you that their application supports cinemagragh
VI Khi dùng các phần mềm chỉnh sửa ảnh, rất nhiều nhà phát hành sẽ nói với bạn rằng ứng dụng của họ hỗ trợ cinemagragh
inglês | vietnamita |
---|---|
editing | chỉnh sửa |
software | phần mềm |
image | ảnh |
when | khi |
application | dùng |
EN The application will have a guide for you, along with a variety of editing tools, promising to bring you the perfect cinemagragh.
VI Ứng dụng sẽ có sẵn các hướng dẫn dành cho bạn, cùng với đó là nhiều công cụ chỉnh sửa khác nhau, hứa hẹn sẽ đem đến một bức cinemagragh hoàn hảo nhất dành cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
along | với |
variety | nhiều |
editing | chỉnh sửa |
perfect | hoàn hảo |
you | bạn |
EN That is why many people turn to mobile photo editing software.
VI Đó là lí do nhiều người tìm đến những phần mềm chỉnh sửa ảnh trên di động.
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
people | người |
editing | chỉnh sửa |
software | phần mềm |
EN Adobe Lightroom will not simply overlay a forced filter on your photos, but a comprehensive set of photo editing tools that were previously only available on Macs.
VI Adobe Lightroom sẽ không đơn giản phủ một bộ lọc gượng gạo lên ảnh của bạn, mà là một bộ công cụ chỉnh sửa ảnh toàn diện vốn trước đây chỉ có trên máy Mac.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
on | trên |
comprehensive | toàn diện |
editing | chỉnh sửa |
previously | trước |
of | của |
your | bạn |
EN Do you know Adobe Photoshop? Adobe Lightroom is the photography application of Adobe, the tycoon of photo editing applications on many different platforms
VI Bạn biết Adobe Photoshop chứ? Adobe Lightroom là ứng dụng nhiếp ảnh của Adobe, ông trùm của những ứng dụng chỉnh sửa ảnh trên nhiều nền tảng khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
editing | chỉnh sửa |
platforms | nền tảng |
photo | ảnh |
on | trên |
know | biết |
different | khác nhau |
EN Unlike the complex image editing software on PC, this application provides you with an easy to use interface and very user-friendly
VI Khác với những phần chỉnh sửa ảnh phức tạp trên PC, ứng dụng này cung cấp cho bạn một giao diện dễ sử dụng và rất thân thiện với người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
editing | chỉnh sửa |
on | trên |
provides | cung cấp |
interface | giao diện |
very | rất |
you | bạn |
use | sử dụng |
EN Although you do not have much knowledge about photo editing, you can still download and use it expertly.
VI Dù không có nhiều kiến thức về chỉnh sửa ảnh, bạn vẫn có thể tải về và sử dụng nó một cách thuần thục.
inglês | vietnamita |
---|---|
much | nhiều |
knowledge | kiến thức |
editing | chỉnh sửa |
use | sử dụng |
not | không |
still | vẫn |
you | bạn |
EN With just a few editing steps, you can own a beautiful picture to share it with friends and family
VI Chỉ cần vài bước chỉnh sửa, bạn có thể sở hữu một bức ảnh tuyệt đẹp để chia nó với bạn bè và gia đình
inglês | vietnamita |
---|---|
editing | chỉnh sửa |
steps | bước |
can | cần |
family | gia đình |
few | vài |
you | bạn |
and | và |
EN In addition, you can refer to some other photo editing applications such as VSCO, PicsArt.
VI Ngoài ra, bạn có thể tham khảo một số ứng dụng chỉnh sửa ảnh khác như VSCO, PicsArt.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
editing | chỉnh sửa |
you | bạn |
EN Adobe Lightroom owns all the basic tools of a mobile photo-editing application
VI Adobe Lightroom sở hữu đầy đủ các công cụ cơ bản của một ứng dụng chỉnh sửa ảnh trên di động
inglês | vietnamita |
---|---|
basic | cơ bản |
of | của |
all | các |
EN In addition to photo editing features, Adobe Lightroom also has a built-in camera feature
VI Ngoài các tính năng chỉnh sửa ảnh, Adobe Lightroom còn được tích hợp sẵn tính năng camera chụp ảnh
inglês | vietnamita |
---|---|
editing | chỉnh sửa |
photo | ảnh |
has | được |
to | các |
feature | tính năng |
EN However, the free version of the application does not have too many features and professional editing tools
VI Tuy nhiên, phiên bản miễn phí của ứng dụng không có quá nhiều tính năng và các công cụ chỉnh sửa chuyên nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
version | phiên bản |
features | tính năng |
professional | chuyên nghiệp |
editing | chỉnh sửa |
many | nhiều |
too | quá |
EN Basically, Adobe Lightroom meets all the needs of users for a mobile photo-editing application
VI Về cơ bản, Adobe Lightroom đáp ứng mọi nhu cầu của người dùng cho một ứng dụng chỉnh sửa ảnh trên di động
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
users | người dùng |
application | dùng |
of | của |
EN With tons of filters and great editing tools, this application will turn your original photos into beautiful and sparkling than ever.
VI Với hàng loạt bộ lọc và những công cụ chỉnh sửa tuyệt vời, ứng dụng này sẽ biến những bức ảnh gốc của bạn trở nên đẹp và lung linh hơn bao giờ hết.
inglês | vietnamita |
---|---|
great | tuyệt vời |
editing | chỉnh sửa |
of | của |
than | hơn |
your | bạn |
EN Both deep editing and having a variety of options, there are not many games to do this.
VI Vừa chỉnh sâu lại vừa có đa dạng sự lựa chọn, làm được điều này không có nhiều game lắm đâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
deep | sâu |
not | không |
variety | nhiều |
there | là |
this | này |
options | lựa chọn |
to | làm |
EN This may include, but is not limited to, editing URLs so that any resources referenced by the target resource are also downloaded indirectly
VI Điều này có thể bao gồm, nhưng không giới hạn, chỉnh sửa URL để bất kỳ tài nguyên nào được tham chiếu bởi tài nguyên đích cũng được tải xuống gián tiếp
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
but | nhưng |
limited | giới hạn |
editing | chỉnh sửa |
downloaded | tải xuống |
resources | tài nguyên |
also | cũng |
this | này |
EN Click any existing text to start editing
VI Nhấp vào bất kỳ văn bản hiện có nào để bắt đầu chỉnh sửa
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
any | và |
start | bắt đầu |
editing | chỉnh sửa |
to | đầu |
EN Photo Editor : Pixlr X - free image editing online
VI Trình chỉnh sửa ảnh: Pixlr X - chỉnh sửa ảnh trực tuyến miễn phí
inglês | vietnamita |
---|---|
editing | chỉnh sửa |
online | trực tuyến |
image | ảnh |
EN Start editing by clicking on the open photo button, drag n' drop a file, paste from the clipboard (ctrl+v) or select one of our pre-made templates below.
VI Bắt đầu chỉnh sửa bằng cách nhấp vào nút ảnh mở, kéo n 'thả tệp, dán từ khay nhớ tạm (ctrl + v) hoặc chọn một trong các mẫu tạo sẵn của chúng tôi bên dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
editing | chỉnh sửa |
file | tệp |
or | hoặc |
select | chọn |
templates | mẫu |
of | của |
below | dưới |
our | chúng tôi |
one | các |
EN Quickly create and manage listings for physical or digital products and services, including easy editing of product descriptions and shipping methods.
VI Xây dựng và quản lý nhanh chóng danh sách cho các sản phẩm và dịch vụ vật lý hoặc kỹ thuật số, bao gồm việc dễ dàng chỉnh sửa mô tả sản phẩm và phương thức vận chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
including | bao gồm |
easy | dễ dàng |
editing | chỉnh sửa |
quickly | nhanh chóng |
products | sản phẩm |
for | cho |
and | các |
of | dịch |
EN Design the template using an easy drag’n’drop editing tool, then publish it with a click.
VI Thiết kế mẫu sử dụng công cụ chỉnh sửa kéo và thả dễ dàng, sau đó xuất bản mẫu đó chỉ với một cú nhấp chuột.
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
editing | chỉnh sửa |
click | nhấp |
using | sử dụng |
then | sau |
EN Are you sure you want to view these Tweets? Viewing Tweets won't unblock
VI Bạn có chắc muốn xem những Tweet này không? Xem Tweet sẽ không bỏ chặn
inglês | vietnamita |
---|---|
to | xem |
want | bạn |
these | này |
EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem và tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ và giám sát các thay đổi cấu hình.
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
domains | miền |
or | hoặc |
account | tài khoản |
monitoring | giám sát |
configuration | cấu hình |
easy | dễ dàng |
changes | thay đổi |
customers | khách hàng |
settings | cài đặt |
EN Get an in-depth view of your competitors user-journey and experience
VI Nhìn nhận sâu sắc về hành trình và trải nghiệm người dùng của đối thủ cạnh tranh của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
competitors | cạnh tranh |
depth | sâu |
your | của bạn |
EN View keywords in multiple languages
VI Xem từ khóa bằng nhiều ngôn ngữ
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
multiple | nhiều |
keywords | từ khóa |
EN Get a bird’s-eye view of your competitors' SEO strategies
VI Có góc nhìn bao quát về chiến lược SEO của đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
seo | seo |
strategies | chiến lược |
EN Focus your efforts with View Prediction and see forecasted performance for each idea.
VI Tập trung vào Dự đoán Lượt xem và xem hiệu quả dự báo cho từng ý tưởng.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
for | cho |
and | và |
EN Use our web proxy to unblock google , view search results from multiple geolocations and check your SERPS for your website.
VI Sử dụng proxy web của chúng tôi để bỏ chặn Google, xem kết quả tìm kiếm từ nhiều vị trí địa lý và kiểm tra SERPS cho trang web của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
search | tìm kiếm |
check | kiểm tra |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
web | web |
multiple | bạn |
EN Block Atlas is a clean and lightweight cross-chain explorer API to view useful blockchain information, such as transactions, tokens, staking validators and much more.
VI Block Atlas là một API thám hiểm chuỗi chéo sạch và nhẹ để xem thông tin blockchain hữu ích, chẳng hạn như giao dịch, mã thông báo, đặt cược xác thực và nhiều hơn nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
api | api |
view | xem |
useful | hữu ích |
information | thông tin |
transactions | giao dịch |
tokens | mã thông báo |
more | hơn |
much | nhiều |
EN View prices of Bitcoin and other cryptocurrencies in real-time. Check live prices and crypto market movements right from your Trust Wallet.
VI Xem giá của Bitcoin và các loại tiền mã hóa khác trong thời gian thực. Kiểm tra giá và sự biến động của thị trường tiền mã hóa trực tiếp ngay từ trong Ví Trust.
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
in | trong |
real-time | thời gian thực |
check | kiểm tra |
live | trực tiếp |
crypto | mã hóa |
market | thị trường |
of | của |
EN View Real-Time Prices of Ethereum, and more cryptocurrencies on your Trust Wallet App.
VI Xem Giá trong thời gian thực của Ethereum và nhiều loại tiền mã hóa khác trên ứng dụng Ví Trust .
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
real-time | thời gian thực |
ethereum | ethereum |
prices | giá |
real | thực |
wallet | trên |
EN Uncover More YouTube View Secrets
VI Tìm ra bí mật thành công video YouTube
inglês | vietnamita |
---|---|
youtube | youtube |
EN See into the future with View Prediction
VI Định hướng tương lai với Dự báo Lượt xem
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
with | với |
see | xem |
EN Predict your next hit video with View Prediction and see all your Daily Ideas ranked by their potential to get you more views
VI Dự đoán video đỉnh tiếp theo của bạn với mục Dự đoán và xem tất cả Ý tưởng Mỗi ngày của bạn được sắp xếp theo thứ tự tiềm năng đạt được thêm nhiều lượt xem
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
your | của bạn |
views | lượt xem |
next | tiếp theo |
all | của |
more | thêm |
with | với |
by | theo |
get | được |
EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view
VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
policy | chính sách |
good | tốt |
practices | thực hành |
in | trong |
safety | an toàn |
environmental | môi trường |
of | của |
companies | công ty |
own | riêng |
EN Big projects - The tech point of view
VI Dự án lớn - Góc nhìn công nghệ
inglês | vietnamita |
---|---|
big | lớn |
projects | dự án |
EN You can view by Vaccine Equity Metric (VEM), race and ethnicity, age, either statewide or by county
VI Quý vị có thể xem theo Chỉ Số Công Bằng Vắc-xin (Vaccine Equity Metric, VEM), theo chủng tốc hoặc sắc tộc, độ tuổi, trên toàn tiểu bang hoặc theo quận
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
equity | công bằng |
and | bằng |
age | tuổi |
or | hoặc |
statewide | toàn tiểu bang |
EN "Adobe Acrobat Reader" is required to view PDF files.Please use after downloading the software in advance.
VI "Adobe Acrobat Reader" là bắt buộc để xem tệp PDF.Vui lòng sử dụng sau khi tải phần mềm trước.
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
files | tệp |
software | phần mềm |
use | sử dụng |
after | sau |
EN Interested in Live Dealer games? View brands offering a live casino here.
VI Quan tâm đến trò chơi có Người chia bài trực tiếp? Hãy xem các thương hiệu cung cấp sòng bạc trực tiếp tại đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
live | trực tiếp |
view | xem |
brands | thương hiệu |
offering | cung cấp |
in | đến |
here | đây |
games | trò chơi |
a | chơi |
Mostrando 50 de 50 traduções