Traduzir "obtain this round" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "obtain this round" de inglês para vietnamita

Traduções de obtain this round

"obtain this round" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

obtain bạn có bạn có thể cho chúng các có thể của của bạn của chúng tôi tôi từ

Tradução de inglês para vietnamita de obtain this round

inglês
vietnamita

EN No action is needed by most people to obtain this round of Economic Impact Payments

VI Hầu hết mọi người không cần thực hiện hành động nào để được khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế này

inglês vietnamita
no không
needed cần
most hầu hết
payments thanh toán
people người

EN For example, without Argo, round-trip messages from Australia to Chicago would take on average around 270 ms for us

VI Ví dụ, nếu không Argo, các gói tin trọn vòng từ Úc đến Chicago sẽ mất trung bình khoảng 270 ms trong thử nghiệm của chúng tôi

inglês vietnamita
us tôi
take chúng tôi
for không
from chúng

EN Check out these tips to see what action you can take this season or year round.

VI Xem ngay các mẹo để biết bạn thể làm gì trong mùa hè này và các thời gian khác trong năm.

inglês vietnamita
this này
can biết

EN ・ Conduct of papa mama shine union member round-table conference

VI Tiến hành hội nghị bàn tròn của papa mama

inglês vietnamita
of của

EN Complimentary round-trip airport transfers in a Mercedes-Benz S-Class (subject to availability at time of booking)

VI Kèm dịch vụ đưa đón bằng Mercedes-Benz S-Class từ sân bay đến khách sạn (tùy vào tình trạng sẵn tại thời điểm đặt phòng )

inglês vietnamita
at tại
time điểm

EN Complimentary round-trip airport transfers in your choice of a Bentley or Rolls-Royce (subject to availability at time of booking)

VI Kèm dịch vụ đưa đón bằng Bentley hoặc Rolls-Royce (tùy vào tình trạng sẵn tại thời điểm đặt phòng)

inglês vietnamita
your
at tại
or hoặc
time điểm

EN A powder room (with standing shower) and a chic, walk-in kitchen by Snaidero with state-of-the-art appliances round out this suite’s fantastic facilities.

VI Phòng vệ sinh cho khách (với vòi sen đứng) và một phòng bếp hiện đại do Snaidero thiết kế với đầy đủ tiện nghi.

inglês vietnamita
room phòng
and với

EN On the fast path, a committee formed by consensus nodes complete a single round of voting to confirm transactions in under a second

VI Trên "đường dẫn nhanh", một ủy ban được hình thành bởi các nút đồng thuận hoàn thành một vòng bỏ phiếu duy nhất để xác nhận các giao dịch trong một giây

inglês vietnamita
on trên
fast nhanh
complete hoàn thành
transactions giao dịch
in trong
second giây

EN We use Boneh–Lynn–Shacham (BLS) constant-sized signatures to commit blocks in a single round of consensus messages

VI Chúng tôi sử dụng chữ ký kích thước không đổi Boneh – Lynn – Shacham (BLS) để cam kết các khối trong một vòng thông báo đồng thuận

EN Let?s enjoy a meal at the Great Hall, sip avocado at the Three Brooms, or play a round of Gobstones in the schoolyard

VI Hãy cùng nhau thưởng thức bữa ăn ở Đại Sảnh Đường, nhấm nháp ly bia bơ tại quán Ba Cây Chổi, hay chơi một ván Gobstones trên sân trường

inglês vietnamita
at tại
three ba
play chơi

EN In it, you will enter the qualifiers with the game?s AI, then compete to score and win a chance to enter the next round

VI Trong đó, bạn sẽ tham dự các vòng loại với AI của trò chơi, sau đó thi đấu để ghi điểm và giành cơ hội vào vòng trong

inglês vietnamita
in trong
ai ai
then sau
you bạn
enter vào
game chơi
and

EN Giraffe kisser and all round animal lover

VI Người hôn hươu cao cổ và người yêu động vật tròn trịa

inglês vietnamita
all người

EN Our staff and strong network of partners with knowledge of local markets help us round out our research.

VI Nhân viên của chúng tôi và mạng lưới đối tác mạnh mẽ với kiến thức về thị trường địa phương giúp chúng tôi hoàn thành nghiên cứu của mình.

inglês vietnamita
staff nhân viên
knowledge kiến thức
markets thị trường
help giúp
research nghiên cứu
and thị
us tôi
network mạng
our chúng tôi
with với
of của

EN Round-trip transfers in a Mercede-Benz S-Class or a BMW 7 series

VI Đưa đón bằng Mercede-Benz S-Class hoặc BMW 7 series

inglês vietnamita
or hoặc

EN Ministerial Instructions respecting invitations to apply for permanent residence under Express Entry system round 150

VI Bộ trưởng bộ nhập cư Canada trân trọng mời các ứng viên đăng ký thị thực thường trú nhân theo hệ thống Express Entry vòng số 150 vào ngày 28 tháng 5 năm 2020.

inglês vietnamita
system hệ thống
under theo

EN We use Boneh–Lynn–Shacham (BLS) constant-sized signatures to commit blocks in a single round of consensus messages

VI Chúng tôi sử dụng chữ ký kích thước không đổi Boneh – Lynn – Shacham (BLS) để cam kết các khối trong một vòng thông báo đồng thuận

EN The IRS and the Treasury Department began issuing a second round of Economic Impact Payments, often referred to as stimulus payments, last week. 

VI Sở Thuế Vụ và Bộ Ngân Khố đã bắt đầu thực hiện đợt Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ hai, thường được gọi là khoản chi trả kích thích, vào tuần trước.

inglês vietnamita
and
payments thanh toán
often thường
week tuần
second hai

EN Because of the speed at which IRS issued this second round of payments, some payments may have been sent to an account that may be closed or no longer active.

VI Do tốc độ Sở Thuế Vụ thực hiện đợt chi trả thứ hai này, một số khoản chi trả thể đã được gửi đến một trương mục đã đóng hoặc không còn hoạt động.

inglês vietnamita
sent gửi
or hoặc
no không
second hai

EN ・ Conduct of papa mama shine union member round-table conference

VI Tiến hành hội nghị bàn tròn của papa mama

inglês vietnamita
of của

EN At a similar point during the first round of Economic Impact Payments authorized a year ago, the first payments had yet to be completed.

VI Tại thời điểm tương tự trong đợt Thanh Toán Tác Động Kinh Tế đầu tiên được cho phép cách đây một năm, các khoản thanh toán đầu tiên vẫn chưa được hoàn thành.

inglês vietnamita
at tại
payments thanh toán
year năm
completed hoàn thành

EN Payments to Social Security and other federal beneficiaries are being issued faster than they were during the first round of payments a year ago.

VI Các khoản thanh toán cho những người thụ hưởng phúc lợi An Sinh Xã Hội và phúc lợi liên bang khác đang được phát hành nhanh hơn so với trong đợt thanh toán đầu tiên một năm trước.

inglês vietnamita
payments thanh toán
other khác
federal liên bang
year năm
ago trước
faster nhanh
than hơn

EN The IRS reminds taxpayers that the income levels in this new round of Economic Impact Payments have changed

VI IRS nhắc nhở người đóng thuế rằng mức lợi tức trong đợt Thanh Toán Tác Động Kinh Tế mới này đã thay đổi

inglês vietnamita
in trong
new mới
payments thanh toán
changed thay đổi

EN Adjust raises its second round of funding, and the company now counts close to 40 employees. New offices open in the U.S., Japan and China.

VI Adjust gọi vốn thành công vòng thứ hai, và gần 40 nhân viên. Adjust mở văn phòng mới tại Mỹ, Nhật Bản, và Trung Quốc.

inglês vietnamita
employees nhân viên
new mới
to hai
second thứ hai

EN IRS begins delivering third round of Economic Impact Payments to Americans | Internal Revenue Service

VI Sở Thuế Vụ bắt đầu thực hiện chi trả Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba cho người Mỹ | Internal Revenue Service

inglês vietnamita
payments thanh toán

EN IRS begins delivering third round of Economic Impact Payments to Americans

VI Sở Thuế Vụ bắt đầu thực hiện chi trả Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba cho người Mỹ

inglês vietnamita
payments thanh toán

EN Highlights of the third round of Economic Impact Payments; IRS will automatically calculate amounts

VI Điểm nổi bật của đợt chi trả Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba; Sở Thuế Vụ sẽ tự động tính toán số tiền

inglês vietnamita
of của
payments thanh toán
calculate tính

EN The third round of stimulus payments, those authorized by the 2021 American Rescue Plan Act, differs from the earlier payments in several respects:

VI Đợt chi trả các khoản thanh toán kích thích kinh tế thứ ba, được Đạo Luật Kế Hoạch Giải Cứu Người Mỹ năm 2021 cho phép, khác với các khoản chi trả trước đó ở một số khía cạnh:

inglês vietnamita
payments thanh toán
those các
plan kế hoạch

EN For additional information, see More details about the third round of Economic Impact Payments.

VI Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo Thêm thông tin chi tiết về đợt chi trả các Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba (tiếng Anh).

inglês vietnamita
more thêm
payments thanh toán
information thông tin
details chi tiết

EN Our specialists are available round-the-clock and speak multiple languages.

VI Các chuyên viên của chúng tôi luôn sẵn sàng mọi lúc và nói được nhiều thứ tiếng.

inglês vietnamita
multiple nhiều
our chúng tôi
are được

EN More details about the third round of Economic Impact Payments | Internal Revenue Service

VI Thêm thông tin chi tiết về đợt chi trả các Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba | Internal Revenue Service

inglês vietnamita
more thêm
payments thanh toán
details chi tiết

EN More details about the third round of Economic Impact Payments

VI Thêm thông tin chi tiết về đợt chi trả các Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba

inglês vietnamita
more thêm
payments thanh toán
details chi tiết

EN Obtain the most essential metrics and SERP features for each keyword

VI Gồm những số liệu quan trọng nhất và các tính năng SERP cho mỗi từ khóa

inglês vietnamita
features tính năng
keyword từ khóa
each mỗi
and các

EN Obtain step-by-step instructions for your website optimization

VI Gồm các hướng dẫn từng bước một cho việc tối ưu website của bạn

inglês vietnamita
step-by-step bước
instructions hướng dẫn
website website
your bạn

EN Do you obtain the legal right of my file when I use your service?

VI Bạn quyền hợp pháp đối với file của tôi khi tôi sử dụng dịch vụ của bạn không?

inglês vietnamita
file file
my của tôi
use sử dụng
right quyền
your của bạn
you bạn

EN How can I obtain the AWS PCI Compliance Package?

VI Làm thế nào để tôi nhận Gói tuân thủ AWS PCI?

inglês vietnamita
aws aws
pci pci
package gói
the nhận

EN Convert your files to the new OPUS audio format with this free online audio converter. Choose among several settings to obtain high quality results.

VI Chuyển đổi file của bạn sang định dạng âm thanh OPUS mới với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Chọn trong số các cài đặt để được kết quả với chất lượng cao.

inglês vietnamita
online trực tuyến
choose chọn
settings cài đặt
high cao
quality chất lượng
new mới
your của bạn
converter chuyển đổi
with với
this này

EN Convert your image to the SVG format with this free online image converter. Additionally add effects to obtain high quality images.

VI Chuyển đổi file hình ảnh của bạn sang định dạng SVG bằng công cụ chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này. Ngoài ra, thêm hiệu ứng để được hình ảnh chất lượng cao.

inglês vietnamita
online trực tuyến
effects hiệu ứng
high cao
quality chất lượng
with bằng
your của bạn
converter chuyển đổi
to thêm
this này

EN What is the TCF? How to obtain an official certificate?

VI TCF là gì? Làm thế nào để được một chứng chỉ chính thức?

inglês vietnamita
is
official chính thức

EN Who must obtain the K-ISMS certification?

VI Đối tượng nào phải chứng nhận K-ISMS?

inglês vietnamita
must phải
certification chứng nhận
the nhận

EN Convert your files to the new OPUS audio format with this free online audio converter. Choose among several settings to obtain high quality results.

VI Chuyển đổi file của bạn sang định dạng âm thanh OPUS mới với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Chọn trong số các cài đặt để được kết quả với chất lượng cao.

inglês vietnamita
online trực tuyến
choose chọn
settings cài đặt
high cao
quality chất lượng
new mới
your của bạn
converter chuyển đổi
with với
this này

EN Convert your image to the SVG format with this free online image converter. Additionally add effects to obtain high quality images.

VI Chuyển đổi file hình ảnh của bạn sang định dạng SVG bằng công cụ chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này. Ngoài ra, thêm hiệu ứng để được hình ảnh chất lượng cao.

inglês vietnamita
online trực tuyến
effects hiệu ứng
high cao
quality chất lượng
with bằng
your của bạn
converter chuyển đổi
to thêm
this này

EN What is the TCF? How to obtain an official certificate?

VI TCF là gì? Làm thế nào để được một chứng chỉ chính thức?

inglês vietnamita
is
official chính thức

EN Obtain the most essential metrics and SERP features for each keyword

VI Gồm những số liệu quan trọng nhất và các tính năng SERP cho mỗi từ khóa

inglês vietnamita
features tính năng
keyword từ khóa
each mỗi
and các

EN Obtain step-by-step instructions for your website optimization

VI Gồm các hướng dẫn từng bước một cho việc tối ưu website của bạn

inglês vietnamita
step-by-step bước
instructions hướng dẫn
website website
your bạn

EN Our Website, all content and services provided on Our Website and all itineraries that you obtain through Trips are provided on an "as is" and "as available" basis

VI Website của chúng tôi, tất cả nội dung và dịch vụ được cung cấp trên Website của chúng tôi và tất cả hành trình mà bạn được thông qua Trips được cung cấp trên cơ sở "nguyên trạng" và " sẵn"

inglês vietnamita
website website
available có sẵn
provided cung cấp
on trên
you bạn
our chúng tôi
through qua

EN A person whose personal data concerns has a possibility to obtain a copy of his/her data

VI Cá nhân quan tâm tới dữ liệu cá nhân của mình thể sao lưu dữ liệu cá nhân của người đó

inglês vietnamita
person người
personal cá nhân
data dữ liệu

EN When you download our mobile applications, you may allow us to obtain your precise location from your mobile device

VI Khi bạn tải về các ứng dụng di động của chúng tôi, bạn thể cho phép chúng tôi được vị trí chính xác của bạn từ thiết bị di động của bạn

inglês vietnamita
applications các ứng dụng
allow cho phép
our chúng tôi
your bạn

EN When you download our mobile applications, you may allow us to obtain your precise location from your mobile device

VI Khi bạn tải về các ứng dụng di động của chúng tôi, bạn thể cho phép chúng tôi được vị trí chính xác của bạn từ thiết bị di động của bạn

inglês vietnamita
applications các ứng dụng
allow cho phép
our chúng tôi
your bạn

EN When you download our mobile applications, you may allow us to obtain your precise location from your mobile device

VI Khi bạn tải về các ứng dụng di động của chúng tôi, bạn thể cho phép chúng tôi được vị trí chính xác của bạn từ thiết bị di động của bạn

inglês vietnamita
applications các ứng dụng
allow cho phép
our chúng tôi
your bạn

EN When you download our mobile applications, you may allow us to obtain your precise location from your mobile device

VI Khi bạn tải về các ứng dụng di động của chúng tôi, bạn thể cho phép chúng tôi được vị trí chính xác của bạn từ thiết bị di động của bạn

inglês vietnamita
applications các ứng dụng
allow cho phép
our chúng tôi
your bạn

Mostrando 50 de 50 traduções