EN Our goal is to help your teen stop binge eating, purging or other restrictive eating patterns
"eating other low fat" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
eating | và |
other | bạn chuyển đổi chúng cung cấp các cũng của của bạn dịch gì hoặc hơn họ khác không có một một số nhiều những qua ra rất sau sử dụng thêm thì trên tốt từ và vào với đi đầu đến để đổi |
low | cho các có có thể của dịch họ một thấp thời gian trong và vào với đã được đến để |
EN Our goal is to help your teen stop binge eating, purging or other restrictive eating patterns
VI Mục tiêu của chúng tôi là giúp con bạn ngừng ăn uống vô độ, thanh lọc hoặc các kiểu ăn uống hạn chế khác
inglês | vietnamita |
---|---|
goal | mục tiêu |
help | giúp |
or | hoặc |
other | khác |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN Run distributed ML applications faster with a purpose-built, low-latency, and low-jitter channels for inter-instance communications
VI Chạy các ứng dụng ML được phân phối nhanh hơn với các kênh chuyên dụng, có độ trễ thấp và phương sai độ trễ thấp để giao tiếp liên phiên bản
inglês | vietnamita |
---|---|
distributed | phân phối |
applications | các ứng dụng |
channels | kênh |
run | chạy |
faster | nhanh |
and | các |
EN Run distributed ML applications faster with a purpose-built, low-latency, and low-jitter channels for inter-instance communications
VI Chạy các ứng dụng ML được phân phối nhanh hơn với các kênh chuyên dụng, có độ trễ thấp và phương sai độ trễ thấp để giao tiếp liên phiên bản
inglês | vietnamita |
---|---|
distributed | phân phối |
applications | các ứng dụng |
channels | kênh |
run | chạy |
faster | nhanh |
and | các |
EN Initially, the goat just has very basic skills such as running, walking, spitting, eating, turning … like any other normal goat
VI Ban đầu con dê trong truyền thuyết vạn người mê của bạn chỉ có các kỹ năng hết sức căn bản như chạy, đi, khạc nhổ, ăn uống, quay đầu… như bao con dê bình thường khác
EN It is a club where you can learn how to use the latest cooking appliances such as steam oven range and home bakery and enjoy eating.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể học cách sử dụng các thiết bị nấu ăn mới nhất như dãy lò hơi và tiệm bánh tại nhà và thưởng thức ăn uống.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
use | sử dụng |
latest | mới |
you | bạn |
such | các |
EN Want to cook like a French speaker? We'll help you understand all the steps: shopping, cooking and eating.
VI Bạn muốn nấu ăn như một người nói tiếng Pháp? Chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu tất cả các bước: mua sắm, nấu ăn và ăn uống.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
understand | hiểu |
french | pháp |
want | muốn |
steps | bước |
you | bạn |
all | tất cả các |
EN Loves exploring different cultures (and eating their food)
VI Thích khám phá các nền văn hóa khác nhau (và ăn thức ăn của họ)
inglês | vietnamita |
---|---|
different | khác nhau |
EN It is a club where you can learn how to use the latest cooking appliances such as steam oven range and home bakery and enjoy eating.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể học cách sử dụng các thiết bị nấu ăn mới nhất như dãy lò hơi và tiệm bánh tại nhà và thưởng thức ăn uống.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
use | sử dụng |
latest | mới |
you | bạn |
such | các |
EN Want to cook like a French speaker? We'll help you understand all the steps: shopping, cooking and eating.
VI Bạn muốn nấu ăn như một người nói tiếng Pháp? Chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu tất cả các bước: mua sắm, nấu ăn và ăn uống.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
understand | hiểu |
french | pháp |
want | muốn |
steps | bước |
you | bạn |
all | tất cả các |
EN identify different ways of eating in French-speaking countries.
VI nhận biết các cách ăn uống khác nhau ở các quốc gia nói tiếng Pháp.
inglês | vietnamita |
---|---|
ways | cách |
countries | quốc gia |
of | các |
speaking | nói |
different | khác nhau |
EN Pinterest isn’t a place for content that displays, rationalises or encourages suicide, self-harm, eating disorders or substance abuse
VI Pinterest không phải là nơi dành cho những nội dung thể hiện, hợp lý hóa hoặc khuyến khích tự sát, tự hành xác, rối loạn ăn uống hoặc lạm dụng chất gây nghiện
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
or | hoặc |
EN Change your eating habits to boost your health. Meet with a dietitian and learn to make good diet choices.
VI Thay đổi thói quen ăn uống để tăng cường sức khỏe. Gặp gỡ chuyên gia dinh dưỡng và học cách lựa chọn chế độ ăn uống tốt.
inglês | vietnamita |
---|---|
boost | tăng |
health | sức khỏe |
learn | học |
good | tốt |
choices | chọn |
change | thay đổi |
EN We also offer eating disorder programs for adults and teens.
VI Chúng tôi cũng cung cấp các chương trình rối loạn ăn uống cho người lớn và thanh thiếu niên.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
also | cũng |
programs | chương trình |
offer | cấp |
and | các |
for | cho |
EN Get support and treatment for your eating disorder.
VI Nhận hỗ trợ và điều trị chứng rối loạn ăn uống của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
your | của bạn |
and | của |
EN Eating Disorder Intensive Outpatient Family Based Therapy (Adolescents 12-17)
VI Rối loạn ăn uống Trị liệu gia đình ngoại trú chuyên sâu (Thanh thiếu niên 12-17)
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
EN Jordan Valley offers Family-Based Treatment (FBT) for adolescents with eating disorders
VI Jordan Valley cung cấp Phương pháp Điều trị Dựa trên Gia đình (FBT) cho thanh thiếu niên mắc chứng rối loạn ăn uống
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
for | cho |
EN We support you and your teen while focusing on your teen’s weight, restrictive eating patterns and nutrition.
VI Chúng tôi hỗ trợ bạn và con bạn trong khi tập trung vào cân nặng, chế độ ăn uống hạn chế và dinh dưỡng của con bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
while | khi |
your | bạn |
and | và |
EN Eating Disorder Intensive Outpatient Individual Therapy (Adults 18+)
VI Rối loạn Ăn uống Trị liệu Cá nhân Ngoại trú Chuyên sâu (Người lớn trên 18 tuổi)
inglês | vietnamita |
---|---|
individual | cá nhân |
EN We help you regain a life not consumed by overwhelming thoughts and behaviors tied to an eating disorder.
VI Chúng tôi giúp bạn lấy lại một cuộc sống không bị tiêu hao bởi những suy nghĩ và hành vi choáng ngợp gắn liền với chứng rối loạn ăn uống.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
life | sống |
we | chúng tôi |
you | bạn |
not | không |
EN You may need to use insulin, take oral medications or change your eating habits
VI Bạn có thể cần sử dụng insulin, dùng thuốc uống hoặc thay đổi thói quen ăn uống
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
change | thay đổi |
to use | dùng |
to | đổi |
EN Eating Disorder Program in Springfield, MO | Jordan Valley Health
VI Chương Trình Rối Loạn Ăn Uống trong Springfield, MO | Sức khỏe Jordan Valley
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
in | trong |
health | sức khỏe |
EN Jordan Valley offers Intensive Outpatient Programs (IOP) for adolescents (12-18 years old) and adults with eating disorders
VI Jordan Valley cung cấp các Chương trình Ngoại trú Chuyên sâu (IOP) cho thanh thiếu niên (12-18 tuổi) và người lớn mắc chứng rối loạn ăn uống
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
years | tuổi |
programs | chương trình |
and | các |
for | cho |
EN Our team helps patients break patterns related to their eating disorder
VI Nhóm của chúng tôi giúp bệnh nhân phá vỡ các khuôn mẫu liên quan đến chứng rối loạn ăn uống của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
helps | giúp |
related | liên quan đến |
our | chúng tôi |
EN Jordan Valley’s eating disorder program for adults supports patients who live in or around Springfield, MO
VI Chương trình rối loạn ăn uống dành cho người lớn của Jordan Valley hỗ trợ những bệnh nhân sống trong hoặc xung quanh Springfield, MO
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
live | sống |
or | hoặc |
in | trong |
for | cho |
EN Eating disorder services are available at the Springfield:
VI Dịch vụ rối loạn ăn uống có sẵn tại Springfield:
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
at | tại |
the | dịch |
EN The patient is increasingly unable to perform the activities of daily living (personal hygiene, dressing, eating, maintaining continence, transferring)
VI Bệnh nhân ngày càng mất khả năng thực hiện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày (vệ sinh cá nhân, mặc quần áo, ăn uống, duy trì khả năng tự chủ, di chuyển)
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
personal | cá nhân |
EN The patient is increasingly unable to perform the activities of daily living (personal hygiene, dressing, eating, maintaining continence, transferring)
VI Bệnh nhân ngày càng mất khả năng thực hiện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày (vệ sinh cá nhân, mặc quần áo, ăn uống, duy trì khả năng tự chủ, di chuyển)
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
personal | cá nhân |
EN The patient is increasingly unable to perform the activities of daily living (personal hygiene, dressing, eating, maintaining continence, transferring)
VI Bệnh nhân ngày càng mất khả năng thực hiện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày (vệ sinh cá nhân, mặc quần áo, ăn uống, duy trì khả năng tự chủ, di chuyển)
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
personal | cá nhân |
EN The patient is increasingly unable to perform the activities of daily living (personal hygiene, dressing, eating, maintaining continence, transferring)
VI Bệnh nhân ngày càng mất khả năng thực hiện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày (vệ sinh cá nhân, mặc quần áo, ăn uống, duy trì khả năng tự chủ, di chuyển)
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
personal | cá nhân |
EN Low-income families spend a higher percentage of their income on energy than other families
VI Các gia đình có thu nhập thấp phải trả tỷ lệ % nguồn thu nhập của họ cho năng lượng cao hơn các gia đình khác
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
energy | năng lượng |
low | thấp |
other | khác |
higher | cao hơn |
on | cao |
of | của |
a | trả |
EN These instances are a great fit for applications that need access to high-speed, low latency local storage like video encoding, image manipulation and other forms of media processing
VI Các phiên bản này rất phù hợp cho các ứng dụng cần truy cập vào bộ nhớ cục bộ tốc độ cao, độ trễ thấp như mã hóa video, thao tác hình ảnh và các hình thức xử lý phương tiện khác
inglês | vietnamita |
---|---|
instances | cho |
fit | phù hợp |
applications | các ứng dụng |
need | cần |
low | thấp |
video | video |
image | hình ảnh |
other | khác |
access | truy cập |
and | và |
these | này |
like | các |
EN Each office has lawyers licensed to practice in Alabama and other staff who know how to help low-income people resolve their legal problems.
VI Mỗi văn phòng có luật sư được cấp phép để thực hành tại Alabama và nhân viên khác, những người biết làm thế nào để giúp người dân có thu nhập thấp giải quyết vấn đề pháp lý của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
staff | nhân viên |
know | biết |
legal | luật |
low | thấp |
has | là |
help | giúp |
office | văn phòng |
people | người |
how | những |
EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions
VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ và Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
other | khác |
of | của |
these | này |
EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions
VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ và Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
other | khác |
of | của |
these | này |
EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions
VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ và Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
other | khác |
of | của |
these | này |
EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions
VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ và Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
other | khác |
of | của |
these | này |
EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions
VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ và Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
other | khác |
of | của |
these | này |
EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions
VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ và Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
other | khác |
of | của |
these | này |
EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions
VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ và Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
other | khác |
of | của |
these | này |
EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions
VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ và Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
other | khác |
of | của |
these | này |
EN Uncover low-hanging fruit to skyrocket your ROI
VI Khám phá các mục tiêu dễ dàng nhất nhất có thể đạt được để tăng ROI của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
to | của |
EN Rarely, women under 50 who get the Johnson & Johnson vaccine have a risk of blood clots with low platelets
VI Hiếm thấy phụ nữ dưới 50 tuổi tiêm vắc-xin Johnson & Johnson có rủi ro bị cục máu đông với tiểu huyết cầu thấp
inglês | vietnamita |
---|---|
risk | rủi ro |
low | thấp |
with | với |
EN It enables blockchain developers to build their DApps and wallets natively without having to worry about the low-level implementation details
VI Mã nguồn của Trust cho phép các nhà phát triển blockchain xây dựng các DApps và ứng dụng ví của họ mà không phải lo lắng về các chi tiết triển khai cấp thấp
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
developers | nhà phát triển |
having | phải |
implementation | triển khai |
details | chi tiết |
low | thấp |
build | xây dựng |
EN Wallet Core is a cross-platform library that implements low-level cryptographic wallet functionality for several blockchains
VI VíCore là một thư viện đa nền tảng đảm nhiệm các chức năng của ví tiền điện tử ở cấp thấp cho nhiều blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
functionality | chức năng |
EN Thanks to its one-minute block time and low transaction fees, Dogecoin emerged as a beloved digital currency for social media tipping and microtransactions
VI Nhờ thời gian khối một phút và phí giao dịch thấp, Dogecoin đã nổi lên như một loại tiền kỹ thuật số được yêu thích cho các giao dịch vi mô và trả tiền thưởng trên các mạng xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
block | khối |
low | thấp |
transaction | giao dịch |
fees | phí giao dịch |
currency | tiền |
media | mạng |
time | thời gian |
and | các |
EN This could cause significant flooding and erosion of hundreds of miles of coastline, greatly impacting homes, agricultural lands and low-lying cities.
VI Hiện tượng này có thể gây ra tình trạng ngập lụt nghiêm trọng và xói mòn hàng trăm dặm đường bờ biển, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhà cửa, đất nông nghiệp và các thành phố ở vùng trũng.
inglês | vietnamita |
---|---|
this | này |
and | các |
EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low’
VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
high | cao |
low | thấp |
each | mỗi |
EN Good price, clean modern office. We have come to VIOFFICE as a top choice when they are known as the leading low-cost office chain in Ho Chi Minh.
VI Giá tốt, văn phòng hiện đại sạch sẽ. Chúng tôi đã tìm đến VIOFFICE như một lựa chọn hàng đầu khi họ được biết đến như chuỗi văn phòng cho thuê giá rẻ hàng đầu tại Hồ Chí Minh
inglês | vietnamita |
---|---|
good | tốt |
modern | hiện đại |
top | hàng đầu |
they | chúng |
chain | chuỗi |
minh | minh |
we | chúng tôi |
choice | chọn |
office | văn phòng |
EN This means that producing new blocks has a very low computational cost
VI Điều này có nghĩa là việc sản xuất các khối mới có chi phí tính toán rất thấp
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
new | mới |
very | rất |
low | thấp |
blocks | khối |
cost | phí |
this | này |
a | các |
EN The efficient and lightweight nature of Nano allows everyone, including individuals in emerging countries, to easily participate in local and global economies with a low barrier of entry.
VI Bản chất nhẹ và hiệu quả của Nano cho phép mọi người, kể cả các cá nhân ở các nước mới nổi dễ dàng tham gia vào các nền kinh tế địa phương và toàn cầu với rào cản gia nhập thấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
individuals | cá nhân |
easily | dễ dàng |
global | toàn cầu |
low | thấp |
and | và |
emerging | các |
with | với |
Mostrando 50 de 50 traduções