Traduzir "eating other low fat" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "eating other low fat" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de eating other low fat

inglês
vietnamita

EN Our goal is to help your teen stop binge eating, purging or other restrictive eating patterns

VI Mục tiêu của chúng tôi là giúp con bạn ngừng ăn uống vô độ, thanh lọc hoặc các kiểu ăn uống hạn chế khác

inglês vietnamita
goal mục tiêu
help giúp
or hoặc
other khác
your bạn
our chúng tôi

EN Run distributed ML applications faster with a purpose-built, low-latency, and low-jitter channels for inter-instance communications

VI Chạy các ứng dụng ML được phân phối nhanh hơn với các kênh chuyên dụng, độ trễ thấp phương sai độ trễ thấp để giao tiếp liên phiên bản

inglês vietnamita
distributed phân phối
applications các ứng dụng
channels kênh
run chạy
faster nhanh
and các

EN Run distributed ML applications faster with a purpose-built, low-latency, and low-jitter channels for inter-instance communications

VI Chạy các ứng dụng ML được phân phối nhanh hơn với các kênh chuyên dụng, độ trễ thấp phương sai độ trễ thấp để giao tiếp liên phiên bản

inglês vietnamita
distributed phân phối
applications các ứng dụng
channels kênh
run chạy
faster nhanh
and các

EN Initially, the goat just has very basic skills such as running, walking, spitting, eating, turning … like any other normal goat

VI Ban đầu con dê trong truyền thuyết vạn người mê của bạn chỉ các kỹ năng hết sức căn bản như chạy, đi, khạc nhổ, ăn uống, quay đầu… như bao con dê bình thường khác

EN It is a club where you can learn how to use the latest cooking appliances such as steam oven range and home bakery and enjoy eating.

VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn thể học cách sử dụng các thiết bị nấu ăn mới nhất như dãy lò hơi tiệm bánh tại nhà thưởng thức ăn uống.

inglês vietnamita
learn học
use sử dụng
latest mới
you bạn
such các

EN Want to cook like a French speaker? We'll help you understand all the steps: shopping, cooking and eating.

VI Bạn muốn nấu ăn như một người nói tiếng Pháp? Chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu tất cả các bước: mua sắm, nấu ăn ăn uống.

inglês vietnamita
help giúp
understand hiểu
french pháp
want muốn
steps bước
you bạn
all tất cả các

EN Loves exploring different cultures (and eating their food)

VI Thích khám phá các nền văn hóa khác nhau ( ăn thức ăn của họ)

inglês vietnamita
different khác nhau

EN It is a club where you can learn how to use the latest cooking appliances such as steam oven range and home bakery and enjoy eating.

VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn thể học cách sử dụng các thiết bị nấu ăn mới nhất như dãy lò hơi tiệm bánh tại nhà thưởng thức ăn uống.

inglês vietnamita
learn học
use sử dụng
latest mới
you bạn
such các

EN Want to cook like a French speaker? We'll help you understand all the steps: shopping, cooking and eating.

VI Bạn muốn nấu ăn như một người nói tiếng Pháp? Chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu tất cả các bước: mua sắm, nấu ăn ăn uống.

inglês vietnamita
help giúp
understand hiểu
french pháp
want muốn
steps bước
you bạn
all tất cả các

EN identify different ways of eating in French-speaking countries.

VI nhận biết các cách ăn uống khác nhau ở các quốc gia nói tiếng Pháp.

inglês vietnamita
ways cách
countries quốc gia
of các
speaking nói
different khác nhau

EN Pinterest isn’t a place for content that displays, rationalises or encourages suicide, self-harm, eating disorders or substance abuse

VI Pinterest không phải là nơi dành cho những nội dung thể hiện, hợp lý hóa hoặc khuyến khích tự sát, tự hành xác, rối loạn ăn uống hoặc lạm dụng chất gây nghiện

inglês vietnamita
place nơi
or hoặc

EN Change your eating habits to boost your health. Meet with a dietitian and learn to make good diet choices.

VI Thay đổi thói quen ăn uống để tăng cường sức khỏe. Gặp gỡ chuyên gia dinh dưỡng học cách lựa chọn chế độ ăn uống tốt.

inglês vietnamita
boost tăng
health sức khỏe
learn học
good tốt
choices chọn
change thay đổi

EN We also offer eating disorder programs for adults and teens.

VI Chúng tôi cũng cung cấp các chương trình rối loạn ăn uống cho người lớn thanh thiếu niên.

inglês vietnamita
we chúng tôi
also cũng
programs chương trình
offer cấp
and các
for cho

EN Get support and treatment for your eating disorder.

VI Nhận hỗ trợ điều trị chứng rối loạn ăn uống của bạn.

inglês vietnamita
get nhận
your của bạn
and của

EN Eating Disorder Intensive Outpatient Family Based Therapy (Adolescents 12-17)

VI Rối loạn ăn uống Trị liệu gia đình ngoại trú chuyên sâu (Thanh thiếu niên 12-17)

inglês vietnamita
family gia đình

EN Jordan Valley offers Family-Based Treatment (FBT) for adolescents with eating disorders

VI Jordan Valley cung cấp Phương pháp Điều trị Dựa trên Gia đình (FBT) cho thanh thiếu niên mắc chứng rối loạn ăn uống

inglês vietnamita
offers cung cấp
for cho

EN We support you and your teen while focusing on your teen’s weight, restrictive eating patterns and nutrition.

VI Chúng tôi hỗ trợ bạn con bạn trong khi tập trung vào cân nặng, chế độ ăn uống hạn chế dinh dưỡng của con bạn.

inglês vietnamita
we chúng tôi
while khi
your bạn
and

EN Eating Disorder Intensive Outpatient Individual Therapy (Adults 18+)

VI Rối loạn Ăn uống Trị liệu Cá nhân Ngoại trú Chuyên sâu (Người lớn trên 18 tuổi)

inglês vietnamita
individual cá nhân

EN We help you regain a life not consumed by overwhelming thoughts and behaviors tied to an eating disorder.

VI Chúng tôi giúp bạn lấy lại một cuộc sống không bị tiêu hao bởi những suy nghĩ hành vi choáng ngợp gắn liền với chứng rối loạn ăn uống.

inglês vietnamita
help giúp
life sống
we chúng tôi
you bạn
not không

EN You may need to use insulin, take oral medications or change your eating habits

VI Bạn thể cần sử dụng insulin, dùng thuốc uống hoặc thay đổi thói quen ăn uống

inglês vietnamita
or hoặc
use sử dụng
change thay đổi
to use dùng
to đổi

EN Eating Disorder Program in Springfield, MO | Jordan Valley Health

VI Chương Trình Rối Loạn Ăn Uống trong Springfield, MO | Sức khỏe Jordan Valley

inglês vietnamita
program chương trình
in trong
health sức khỏe

EN Jordan Valley offers Intensive Outpatient Programs (IOP) for adolescents (12-18 years old) and adults with eating disorders

VI Jordan Valley cung cấp các Chương trình Ngoại trú Chuyên sâu (IOP) cho thanh thiếu niên (12-18 tuổi) người lớn mắc chứng rối loạn ăn uống

inglês vietnamita
offers cung cấp
years tuổi
programs chương trình
and các
for cho

EN Our team helps patients break patterns related to their eating disorder

VI Nhóm của chúng tôi giúp bệnh nhân phá vỡ các khuôn mẫu liên quan đến chứng rối loạn ăn uống của họ

inglês vietnamita
team nhóm
helps giúp
related liên quan đến
our chúng tôi

EN Jordan Valley’s eating disorder program for adults supports patients who live in or around Springfield, MO

VI Chương trình rối loạn ăn uống dành cho người lớn của Jordan Valley hỗ trợ những bệnh nhân sống trong hoặc xung quanh Springfield, MO

inglês vietnamita
program chương trình
live sống
or hoặc
in trong
for cho

EN Eating disorder services are available at the Springfield:

VI Dịch vụ rối loạn ăn uống sẵn tại Springfield:

inglês vietnamita
available có sẵn
at tại
the dịch

EN The patient is increasingly unable to perform the activities of daily living (personal hygiene, dressing, eating, maintaining continence, transferring)

VI Bệnh nhân ngày càng mất khả năng thực hiện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày (vệ sinh cá nhân, mặc quần áo, ăn uống, duy trì khả năng tự chủ, di chuyển)

inglês vietnamita
perform thực hiện
personal cá nhân

EN The patient is increasingly unable to perform the activities of daily living (personal hygiene, dressing, eating, maintaining continence, transferring)

VI Bệnh nhân ngày càng mất khả năng thực hiện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày (vệ sinh cá nhân, mặc quần áo, ăn uống, duy trì khả năng tự chủ, di chuyển)

inglês vietnamita
perform thực hiện
personal cá nhân

EN The patient is increasingly unable to perform the activities of daily living (personal hygiene, dressing, eating, maintaining continence, transferring)

VI Bệnh nhân ngày càng mất khả năng thực hiện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày (vệ sinh cá nhân, mặc quần áo, ăn uống, duy trì khả năng tự chủ, di chuyển)

inglês vietnamita
perform thực hiện
personal cá nhân

EN The patient is increasingly unable to perform the activities of daily living (personal hygiene, dressing, eating, maintaining continence, transferring)

VI Bệnh nhân ngày càng mất khả năng thực hiện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày (vệ sinh cá nhân, mặc quần áo, ăn uống, duy trì khả năng tự chủ, di chuyển)

inglês vietnamita
perform thực hiện
personal cá nhân

EN Low-income families spend a higher percentage of their income on energy than other families

VI Các gia đình thu nhập thấp phải trả tỷ lệ % nguồn thu nhập của họ cho năng lượng cao hơn các gia đình khác

inglês vietnamita
income thu nhập
energy năng lượng
low thấp
other khác
higher cao hơn
on cao
of của
a trả

EN These instances are a great fit for applications that need access to high-speed, low latency local storage like video encoding, image manipulation and other forms of media processing

VI Các phiên bản này rất phù hợp cho các ứng dụng cần truy cập vào bộ nhớ cục bộ tốc độ cao, độ trễ thấp như mã hóa video, thao tác hình ảnh các hình thức xử lý phương tiện khác

inglês vietnamita
instances cho
fit phù hợp
applications các ứng dụng
need cần
low thấp
video video
image hình ảnh
other khác
access truy cập
and
these này
like các

EN Each office has lawyers licensed to practice in Alabama and other staff who know how to help low-income people resolve their legal problems.

VI Mỗi văn phòng luật sư được cấp phép để thực hành tại Alabama nhân viên khác, những người biết làm thế nào để giúp người dân thu nhập thấp giải quyết vấn đề pháp lý của họ.

inglês vietnamita
other khác
staff nhân viên
know biết
legal luật
low thấp
has
help giúp
office văn phòng
people người
how những

EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions

VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ Châu Âu, nên hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác

inglês vietnamita
low thấp
other khác
of của
these này

EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions

VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ Châu Âu, nên hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác

inglês vietnamita
low thấp
other khác
of của
these này

EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions

VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ Châu Âu, nên hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác

inglês vietnamita
low thấp
other khác
of của
these này

EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions

VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ Châu Âu, nên hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác

inglês vietnamita
low thấp
other khác
of của
these này

EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions

VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ Châu Âu, nên hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác

inglês vietnamita
low thấp
other khác
of của
these này

EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions

VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ Châu Âu, nên hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác

inglês vietnamita
low thấp
other khác
of của
these này

EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions

VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ Châu Âu, nên hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác

inglês vietnamita
low thấp
other khác
of của
these này

EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions

VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ Châu Âu, nên hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác

inglês vietnamita
low thấp
other khác
of của
these này

EN Uncover low-hanging fruit to skyrocket your ROI

VI Khám phá các mục tiêu dễ dàng nhất nhất thể đạt được để tăng ROI của bạn

inglês vietnamita
your của bạn
to của

EN Rarely, women under 50 who get the Johnson & Johnson vaccine have a risk of blood clots with low platelets

VI Hiếm thấy phụ nữ dưới 50 tuổi tiêm vắc-xin Johnson & Johnson rủi ro bị cục máu đông với tiểu huyết cầu thấp

inglês vietnamita
risk rủi ro
low thấp
with với

EN It enables blockchain developers to build their DApps and wallets natively without having to worry about the low-level implementation details

VI Mã nguồn của Trust cho phép các nhà phát triển blockchain xây dựng các DApps ứng dụngcủa họkhông phải lo lắng về các chi tiết triển khai cấp thấp

inglês vietnamita
enables cho phép
developers nhà phát triển
having phải
implementation triển khai
details chi tiết
low thấp
build xây dựng

EN Wallet Core is a cross-platform library that implements low-level cryptographic wallet functionality for several blockchains

VI VíCore là một thư viện đa nền tảng đảm nhiệm các chức năng của ví tiền điện tử ở cấp thấp cho nhiều blockchain

inglês vietnamita
functionality chức năng

EN Thanks to its one-minute block time and low transaction fees, Dogecoin emerged as a beloved digital currency for social media tipping and microtransactions

VI Nhờ thời gian khối một phút phí giao dịch thấp, Dogecoin đã nổi lên như một loại tiền kỹ thuật số được yêu thích cho các giao dịch vi mô trả tiền thưởng trên các mạng xã hội

inglês vietnamita
block khối
low thấp
transaction giao dịch
fees phí giao dịch
currency tiền
media mạng
time thời gian
and các

EN This could cause significant flooding and erosion of hundreds of miles of coastline, greatly impacting homes, agricultural lands and low-lying cities.

VI Hiện tượng này thể gây ra tình trạng ngập lụt nghiêm trọng xói mòn hàng trăm dặm đường bờ biển, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhà cửa, đất nông nghiệp các thành phố ở vùng trũng.

inglês vietnamita
this này
and các

EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low

VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"

inglês vietnamita
very rất
high cao
low thấp
each mỗi

EN Good price, clean modern office. We have come to VIOFFICE as a top choice when they are known as the leading low-cost office chain in Ho Chi Minh.

VI Giá tốt, văn phòng hiện đại sạch sẽ. Chúng tôi đã tìm đến VIOFFICE như một lựa chọn hàng đầu khi họ được biết đến như chuỗi văn phòng cho thuê giá rẻ hàng đầu tại Hồ Chí Minh

inglês vietnamita
good tốt
modern hiện đại
top hàng đầu
they chúng
chain chuỗi
minh minh
we chúng tôi
choice chọn
office văn phòng

EN This means that producing new blocks has a very low computational cost

VI Điều này nghĩa là việc sản xuất các khối mới chi phí tính toán rất thấp

inglês vietnamita
means có nghĩa
new mới
very rất
low thấp
blocks khối
cost phí
this này
a các

EN The efficient and lightweight nature of Nano allows everyone, including individuals in emerging countries, to easily participate in local and global economies with a low barrier of entry.

VI Bản chất nhẹ hiệu quả của Nano cho phép mọi người, kể cả các cá nhân ở các nước mới nổi dễ dàng tham gia vào các nền kinh tế địa phương toàn cầu với rào cản gia nhập thấp.

inglês vietnamita
allows cho phép
individuals cá nhân
easily dễ dàng
global toàn cầu
low thấp
and
emerging các
with với

Mostrando 50 de 50 traduções