EN GrabCar requirements, documents, and steps noted above. No separate requirements nor documents necessary.
EN GrabCar requirements, documents, and steps noted above. No separate requirements nor documents necessary.
VI Các yêu cầu, hồ sơ cần chuẩn bị và hướng dẫn đăng ký GrabCar đã được ghi chú phía trên. Nếu còn thắc mắc nào khác Đối tác vui lòng tham khảo thêm tại mục Câu hỏi thường gặp.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
above | trên |
requirements | yêu cầu |
necessary | cần |
EN GrabBike requirements, documents, and steps noted above. No separate requirements nor documents necessary.
VI Các yêu cầu, hồ sơ cần chuẩn bị và hướng dẫn đăng ký GrabBike đã được ghi chú phía trên. Nếu còn thắc mắc nào khác Đối tác vui lòng tham khảo thêm tại mục Câu hỏi thường gặp.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
above | trên |
requirements | yêu cầu |
necessary | cần |
EN GrabFood requirements, documents, and steps noted above. No separate requirements nor documents necessary.
VI Các yêu cầu, hồ sơ cần chuẩn bị và hướng dẫn đăng ký GrabFood đã được ghi chú phía trên. Nếu còn thắc mắc nào khác Đối tác vui lòng tham khảo thêm tại mục Câu hỏi thường gặp.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
above | trên |
requirements | yêu cầu |
necessary | cần |
EN GrabMart requirements, documents, and steps noted above. No separate requirements nor documents necessary.
VI Các yêu cầu, hồ sơ cần chuẩn bị và hướng dẫn đăng ký GrabMart đã được ghi chú phía trên. Nếu còn thắc mắc nào khác Đối tác vui lòng tham khảo thêm tại mục Câu hỏi thường gặp.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
above | trên |
requirements | yêu cầu |
necessary | cần |
EN GrabExpress requirements, documents, and steps noted above. No separate requirements nor documents necessary.
VI Các yêu cầu, hồ sơ cần chuẩn bị và hướng dẫn đăng ký GrabExpress đã được ghi chú phía trên. Nếu còn thắc mắc nào khác Đối tác vui lòng tham khảo thêm tại mục Câu hỏi thường gặp.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
above | trên |
requirements | yêu cầu |
necessary | cần |
EN Once you have deposited the two assets and signed the transaction, you will receive LP tokens.
VI Khi bạn đã gửi hai tài sản và ký giao dịch, bạn sẽ nhận được mã thông báo LP.
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
transaction | giao dịch |
tokens | mã thông báo |
will | được |
you | bạn |
EN You can create digitally signed code artifacts using a Signing Profile through the AWS Signer console, the Signer API, SAM CLI or AWS CLI. To learn more, please see the documentation for AWS Signer.
VI Bạn có thể tạo các thành phần lạ được ký điện tử bằng Hồ sơ ký thông qua bảng điều khiển AWS Signer, API Signer, SAM CLI hoặc AWS CLI. Để tìm hiểu thêm, vui lòng xem tài liệu về AWS Signer.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
api | api |
sam | sam |
cli | cli |
documentation | tài liệu |
learn | hiểu |
or | hoặc |
through | thông qua |
more | thêm |
EN • Mismatched signature - This occurs if the code artifact is signed by a signing profile that is not approved
VI • Chữ ký không khớp - Điều này xảy ra nếu thành phần lạ của mã được ký bởi một cấu hình ký không được phê duyệt
EN Lead Follow-up Process until sales contracts are signed
VI Quy trình theo dõi khách hàng tiềm năng cho đến khi hợp đồng mua bán được ký kết
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quy trình |
sales | bán |
follow | theo |
are | được |
until | cho đến khi |
up | đến |
EN All APK files must be signed before they can be installed and used
VI Tất cả tệp APK phải được ký trước khi có thể được cài đặt và sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
files | tệp |
before | trước |
installed | cài đặt |
used | sử dụng |
must | phải |
be | được |
EN Editing Android apps breaks that signature, and it needs to be re-signed.
VI Việc chỉnh sửa các ứng dụng Android sẽ phá vỡ chữ ký đó và nó cần phải được ký lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
editing | chỉnh sửa |
android | android |
apps | các ứng dụng |
needs | cần |
re | lại |
be | được |
and | các |
EN Android.PUA.DebugKey is a warning that occurs when the application is signed with a debug signature. This type of signature is used to sign applications for testing purposes, regularly available in Android Studio.
VI Android.PUA.DebugKey là một cảnh báo xảy ra khi ứng dụng được ký bằng chữ ký debug. Loại chữ ký này được dùng để ký các ứng dụng nhằm mục đích thử nghiệm, thường có sẵn trong Android Studio.
inglês | vietnamita |
---|---|
android | android |
occurs | xảy ra |
type | loại |
purposes | mục đích |
regularly | thường |
available | có sẵn |
in | trong |
applications | các ứng dụng |
EN As for MOD APK files, they are only signed with the debug signature
VI Còn đối với các tệp MOD APK, chúng chỉ được ký bằng chữ ký debug mà thôi
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
files | tệp |
the | chúng |
with | với |
are | được |
EN We have signed sponsorship contracts with "Chunichi Dragons", "Hiroshima Toyo Carp", and "Fukuoka Softbank Hawks"
VI Chúng tôi đã ký hợp đồng tài trợ với "Chunichi Dragons", "Hiroshima Toyo Carp" và "Fukuoka Softbank Hawks"
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
with | với |
EN Subscription payments keep your loyal customer signed up for the long-haul. Manage your recurring payment and long-term budgets with advance payments from your customers.
VI Thanh toán phí đăng ký giúp giữ chân những khách hàng trung thành lâu hơn. Quản lý thanh toán định kỳ và ngân sách dài hạn với các khoản thanh toán trước từ khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
keep | giữ |
long | dài |
with | với |
customers | khách hàng |
payment | thanh toán |
the | những |
and | các |
EN Small businesses signed up to join the GrabFood & GrabMart platform in 2020.(2)
VI đối tác nhà hàng đăng ký tham gia nền tảng GrabFood & GrabMart trong năm 2020 (2)
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
platform | nền tảng |
in | trong |
EN In 2020, over 370,000 people signed up to become our driver- and delivery-partners.
VI Hơn 370.000 cá nhân đã đăng ký trở thành Đối tác tài xế và Đối tác giao hàng của chúng tôi trong năm 2020.
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
in | trong |
EN In 2020, all of our seven countries that offer our food delivery offering signed onto WWF-Singapore's PACT (Plastic ACTion) Food Delivery Service pledge with the vision of ‘No Plastic in Nature by 2030’.
VI Năm 2020, bảy quốc gia có dịch vụ giao món ăn của Grab đã cùng ký cam kết “Dịch vụ Giao thực phẩm PACT (Plastic ACTion) của WWF-Singapore” với tầm nhìn "Không có nhựa trong tự nhiên vào năm 2030".
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
countries | quốc gia |
vision | tầm nhìn |
no | không |
of | của |
EN In 2020 alone, we entered three new countries and signed more solar projects in one year than we have in our entire history
VI Chỉ trong năm 2020, chúng tôi đã gia nhập ba quốc gia mới và ký kết nhiều dự án năng lượng mặt trời hơn trong một năm so với toàn bộ lịch sử của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
three | ba |
new | mới |
countries | quốc gia |
projects | dự án |
year | năm |
more | hơn |
we | chúng tôi |
and | của |
solar | mặt trời |
EN Once you have deposited the two assets and signed the transaction, you will receive LP tokens.
VI Khi bạn đã gửi hai tài sản và ký giao dịch, bạn sẽ nhận được mã thông báo LP.
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
transaction | giao dịch |
tokens | mã thông báo |
will | được |
you | bạn |
EN You simply create digitally signed code artifacts and configure your Lambda functions to verify the signatures at deployment
VI Bạn chỉ cần tạo các thành phần lạ của mã được ký kỹ thuật số và định cấu hình các hàm Lambda cần xác minh các chữ ký khi triển khai
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
configure | cấu hình |
lambda | lambda |
functions | hàm |
deployment | triển khai |
you | bạn |
the | khi |
to | phần |
EN You can create digitally signed code artifacts using a Signing Profile through the AWS Signer console, the Signer API, SAM CLI or AWS CLI. To learn more, please see the documentation for AWS Signer.
VI Bạn có thể tạo các thành phần lạ được ký điện tử bằng Hồ sơ ký thông qua bảng điều khiển AWS Signer, API Signer, SAM CLI hoặc AWS CLI. Để tìm hiểu thêm, vui lòng xem tài liệu về AWS Signer.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
api | api |
sam | sam |
cli | cli |
documentation | tài liệu |
learn | hiểu |
or | hoặc |
through | thông qua |
more | thêm |
EN • Mismatched signature - This occurs if the code artifact is signed by a signing profile that is not approved
VI • Chữ ký không khớp - Điều này xảy ra nếu thành phần lạ của mã được ký bởi một cấu hình ký không được phê duyệt
EN We have signed sponsorship contracts with "Chunichi Dragons", "Hiroshima Toyo Carp", and "Fukuoka Softbank Hawks"
VI Chúng tôi đã ký hợp đồng tài trợ với "Chunichi Dragons", "Hiroshima Toyo Carp" và "Fukuoka Softbank Hawks"
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
with | với |
EN Lead Follow-up Process until sales contracts are signed
VI Quy trình theo dõi khách hàng tiềm năng cho đến khi hợp đồng mua bán được ký kết
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quy trình |
sales | bán |
follow | theo |
are | được |
until | cho đến khi |
up | đến |
EN In June 2017, an MOU for international education investment was signed between KinderWorld Vietnam JSC and Hanoi People’s Committee
VI Vào tháng 6/2017, một Biên bản Ghi nhớ đã được kí kết giữa UBND TP Hà Nội và KinderWorld
inglês | vietnamita |
---|---|
june | tháng |
between | giữa |
and | và |
EN If you've signed up, then you've already agreed to abide by these rules
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
if | nếu |
to | các |
these | này |
by | theo |
EN If you've signed up, then you've already agreed to abide by these rules
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
if | nếu |
to | các |
these | này |
by | theo |
EN If you've signed up, then you've already agreed to abide by these rules
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
if | nếu |
to | các |
these | này |
by | theo |
EN If you've signed up, then you've already agreed to abide by these rules
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
if | nếu |
to | các |
these | này |
by | theo |
EN If you've signed up, then you've already agreed to abide by these rules
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
if | nếu |
to | các |
these | này |
by | theo |
EN If you've signed up, then you've already agreed to abide by these rules
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
if | nếu |
to | các |
these | này |
by | theo |
EN If you've signed up, then you've already agreed to abide by these rules
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
if | nếu |
to | các |
these | này |
by | theo |
EN If you've signed up, then you've already agreed to abide by these rules
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
if | nếu |
to | các |
these | này |
by | theo |
EN For any waiver to be effective against us, the waiver must be in a writing signed by Zoom?s duly authorized representative.
VI Để việc từ bỏ có hiệu lực đối với chúng tôi, từ đó bỏ đó phải được lập thành văn bản và có chữ ký của đại diện được ủy quyền hợp pháp của Zoom.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
any | của |
against | với |
EN To interact successfully with a DApp, you’ll need to connect your wallet and give the DApp permission to make signed transactions
VI Để tương tác thành công với DApp, bạn cần kết nối ví của mình và cấp quyền cho DApp thực hiện các giao dịch đã ký
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
connect | kết nối |
permission | quyền |
transactions | giao dịch |
EN Requesting medical records for a Jordan Valley patient? Fax the signed Release of Information form to our medical records department
VI Yêu cầu hồ sơ bệnh án cho bệnh nhân Jordan Valley? Gửi fax biểu mẫu Tiết lộ Thông tin đã ký đến bộ phận hồ sơ y tế của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
information | thông tin |
form | mẫu |
our | chúng tôi |
EN The Form SS-4 must also be signed by the taxpayer for the third party designee authorization to be valid
VI Người khai thuế cũng phải ký tên vào Mẫu SS-4 để ủy quyền cho người chỉ định đệ tam nhân thì mới hợp lệ
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
must | phải |
be | người |
also | và |
EN CO-WELL Asia – FUNiX signed a strategic cooperation agreement on training and recruitment
VI CO-WELL Asia tri ân các giảng viên trong ????????????????????????????????????? ???????????? 2023
EN They eliminate the time and effort required to manually process agreements and documents
VI Họ loại bỏ thời gian và công sức cần thiết để xử lý tài liệu theo cách thủ công
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
manually | thủ công |
documents | tài liệu |
required | cần thiết |
EN Necessary documents at the time of contract
VI Tài liệu cần thiết tại thời điểm hợp đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
documents | tài liệu |
at | tại |
contract | hợp đồng |
necessary | cần thiết |
time | điểm |
EN Convert PDF and other documents to Word
VI Chuyển đổi PDF và các tài liệu khác sang Word
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
documents | tài liệu |
convert | chuyển đổi |
to | đổi |
and | các |
EN Convert documents and images to PDF
VI Chuyển đổi các tài liệu và hình ảnh sang PDF
inglês | vietnamita |
---|---|
documents | tài liệu |
convert | chuyển đổi |
images | hình ảnh |
to | đổi |
and | các |
EN Online converter - convert video, images, audio and documents for free
VI Chuyển đổi trực tuyến-chuyển đổi video, ảnh, audio, tài liệu miễn phí
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
video | video |
images | ảnh |
documents | tài liệu |
converter | chuyển đổi |
EN A list of versatile online ebook converter that can convert your text documents to ebook easily.
VI Danh sách các công cụ chuyển đổi ebook trực tuyến đa năng có thể chuyển đổi tài liệu văn bản của bạn thành ebook dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
online | trực tuyến |
easily | dễ dàng |
documents | tài liệu |
that | liệu |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN With this free online document compression tool, you can reduce the file size of larger PDF documents
VI Với công cụ nén file tài liệu trực tuyến miễn phí này, bạn có thể giảm kích thước file của các tài liệu PDF có kích thước lớn hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
compression | nén |
reduce | giảm |
size | kích thước |
file | file |
larger | lớn |
with | với |
you | bạn |
documents | tài liệu |
this | này |
EN Use this document compressor to optimize your documents for uploading them or for sending them via e-mail or messenger
VI Sử dụng trình nén tài liệu này để tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải file lên hoặc gửi qua e-mail hoặc messenger
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
or | hoặc |
use | sử dụng |
this | này |
your | của bạn |
documents | tài liệu |
EN Make documents smaller - online and for free.
VI Giảm kích thước file tài liệu - trực tuyến và miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
documents | tài liệu |
EN All photographs and documents illustrating products on this site are not contractual Photo credits: © copyright
VI Mọi ảnh chụp và tài liệu minh họa sản phẩm trên trang web này không chịu ràng buộc theo hợp đồng Nguồn gốc ảnh: © bản quyền
inglês | vietnamita |
---|---|
all | mọi |
documents | tài liệu |
products | sản phẩm |
on | trên |
not | không |
site | trang |
EN AWS provides functionality (such as security features) and enablers (including compliance playbooks, mapping documents, and whitepapers) for these types of programs.
VI AWS cung cấp chức năng (như tính năng bảo mật) và trình kích hoạt (bao gồm sách quy tắc tuân thủ, tài liệu ánh xạ và báo cáo nghiên cứu chuyên sâu) cho những loại chương trình này.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
functionality | chức năng |
security | bảo mật |
including | bao gồm |
documents | tài liệu |
types | loại |
programs | chương trình |
provides | cung cấp |
features | tính năng |
of | này |
for | cho |
and | như |
Mostrando 50 de 50 traduções