EN You can use ElastiCache for Redis to add location-based features such as drive time, drive distance, and points of interests to your applications
"drive to keep" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN You can use ElastiCache for Redis to add location-based features such as drive time, drive distance, and points of interests to your applications
VI Bạn có thể sử dụng ElastiCache cho Redis để thêm các tính năng dựa trên địa điểm như thời gian lái xe, quãng đường lái xe và các điểm quan tâm cho ứng dụng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
features | tính năng |
drive | lái xe |
your | của bạn |
time | thời gian |
points | điểm |
you | bạn |
and | như |
to | thêm |
of | của |
EN You can use ElastiCache for Redis to add location-based features such as drive time, drive distance, and points of interests to your applications
VI Bạn có thể sử dụng ElastiCache cho Redis để thêm các tính năng dựa trên địa điểm như thời gian lái xe, quãng đường lái xe và các điểm quan tâm cho ứng dụng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
features | tính năng |
drive | lái xe |
your | của bạn |
time | thời gian |
points | điểm |
you | bạn |
and | như |
to | thêm |
of | của |
EN Google Cloud Storage and Google Drive Support for Google Cloud Storage and Google Drive.
VI Lưu trữ đám mây Google và Google Drive Hỗ trợ lưu trữ đám mây Google và Google Drive.
EN Get actionable insights into the caching of your website for a better cache-hit ratio and further drive down your bandwidth costs.
VI Nhận thông tin chi tiết hữu ích về bộ nhớ đệm của trang web của bạn để có tỷ lệ truy cập vào bộ nhớ đệm tốt hơn và giảm chi phí băng thông của bạn hơn nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
of | của |
insights | thông tin |
your | bạn |
website | trang |
and | và |
better | hơn |
EN We appreciate your drive to lead the analysis, but you are more than welcome to ask us any question regarding the figures you got
VI Chúng tôi đánh giá cao động lực của bạn trong việc làm chủ phân tích, nhưng hãy tin rằng bạn có thể gửi chúng tôi bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến các số liệu bạn nhận được
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
question | câu hỏi |
ask | hỏi |
your | bạn |
regarding | liên quan đến |
any | của |
EN Use what you learn to drive better decision making for your own content.
VI Sử dụng những thứ bạn học được để đưa ra các quyết định tốt hơn cho nội dung của chính bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
learn | học |
decision | quyết định |
making | cho |
better | hơn |
your | bạn |
EN For those who love speed, it is always a dream for them to drive expensive high-speed supercars on highways
VI Với những người yêu tốc độ thì việc được lái những con siêu xe đắt tiền tốc độ cao trên những con đường cao tốc rộng lớn luôn là giấc mơ của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
on | trên |
those | những |
EN Coming to this game, players will be free to drive anywhere, explore beautiful lands in Europe, meet friends or even tease the police
VI Đến với trò chơi này, người chơi sẽ được tự do lái xe tới bất kì đâu, khám phá các vùng đất xinh đẹp ở Châu Âu, gặp gỡ bạn bè hay thậm chí là trêu chọc cảnh sát
inglês | vietnamita |
---|---|
drive | lái xe |
police | cảnh sát |
players | người chơi |
game | trò chơi |
to | với |
this | này |
or | người |
EN Digital camera, drive recorder, drone
VI Máy ảnh kỹ thuật số, máy ghi ổ đĩa, máy bay không người lái
EN Join us on our mission to drive Southeast Asia forward
VI Cùng chúng tôi đưa Đông Nam Á phát triển và vươn xa
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
us | tôi |
EN Be your own boss and drive on your own time
VI Làm chủ tài chính và thời gian.
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
be | là |
EN Digital camera drive Recorder drone
VI Ổ máy ảnh kỹ thuật số Máy bay không người lái ghi
EN Truecaller especially ensures that the user?s data always have the best security, easily backup call history, contacts, messages and backup them on Google Drive.
VI Đặc biệt Truecaller luôn đảm bảo các dữ liệu của người dùng luôn được bảo mật tốt nhất, dễ dàng sao lưu lịch sử cuộc gọi, danh bạ, tin nhắn và sao lưu chúng trên Google Drive.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
always | luôn |
security | bảo mật |
easily | dễ dàng |
call | gọi |
on | trên |
best | tốt |
user | dùng |
and | của |
EN You can interact with a lot of objects in the city outside: swing from above to slide down, drive a car, sit on a chair to watch the sky and clouds… Do whatever you want.
VI Bạn có thể tương tác với khá nhiều đồ vật trong thành phố bên ngoài: đu dây trượt từ trên cao xuống, lái xe, ngồi ghế ngắm trời mây… Muốn làm gì cứ làm.
EN You will not just drive a regular truck, but much more
VI Không chỉ lái xe tải thông thường, mà còn nhiều hơn thế
inglês | vietnamita |
---|---|
drive | lái xe |
regular | thường |
not | không |
EN Open a transportation company and directly drive dozens of heavy trucks
VI Mở công ty vận tải lại còn trực tiếp lái hàng chục xe tải hạng nặng hầm hố!
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
directly | trực tiếp |
EN Not only requires you to drive and park skillfully, but Car Parking Multiplayer also limits the time for each level
VI Không những yêu cầu bạn phải lái xe và đỗ xe khéo léo, Car Parking Multiplayer còn giới hạn thời gian cho mỗi level
inglês | vietnamita |
---|---|
requires | yêu cầu |
drive | lái xe |
car | xe |
limits | giới hạn |
time | thời gian |
you | bạn |
the | không |
EN Challenges are getting more difficult and more complex, you need to improve your ability to drive
VI Thử thách ngày càng khó khăn và phức tạp hơn, bạn cần cải thiện khả năng lái xe của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
challenges | thử thách |
difficult | khó khăn |
complex | phức tạp |
improve | cải thiện |
ability | khả năng |
drive | lái xe |
EN You can comfortably drive anywhere
VI Bạn có thể thoải mái lái xe đến bất kì đâu
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
drive | lái xe |
EN Still the maps of Single Play, but you will drive with friends or other online players
VI Vẫn là những bản đồ của Single Play, nhưng bạn sẽ lái xe cùng bạn bè hoặc những người chơi trực tuyến khác
inglês | vietnamita |
---|---|
drive | lái xe |
other | khác |
online | trực tuyến |
or | hoặc |
but | nhưng |
players | người chơi |
play | chơi |
still | vẫn |
you | bạn |
EN Unlocking the potential of place to inspire individual creativity and drive organizational performance.
VI Khai phá tiềm năng của nơi làm việc để truyền cảm hứng sáng tạo cho cá nhân và thúc đẩy hiệu quả hoạt động của tổ chức.
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
individual | cá nhân |
of | của |
EN Drive your car or taxi to transport passengers.
VI Cung cấp dịch vụ di chuyển bằng xe hơi hoặc xe taxi.
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
or | hoặc |
to | dịch |
EN Decide when, where and how often you want to drive
VI Thời gian linh động, bạn hoàn toàn có thể chủ động quyết định thời gian làm việc của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
decide | quyết định |
and | của |
you | bạn |
EN We help drive additional business to your store! Working with us allows you to tap into millions of customers on Grab, allowing you to extend your business into the online space!
VI Chúng tôi giúp bạn mở rộng kinh doanh! Hợp tác với Grab giúp bạn có thể tiếp cận với hàng triệu khách hàng trên ứng dụng Grab, giúp bạn mở rộng hơn nữa việc kinh doanh của mình trên nền tảng Online
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
business | kinh doanh |
we | chúng tôi |
of | của |
on | trên |
your | bạn |
customers | khách |
EN ecoligo continues to drive the energy transition in June
VI ecoligo tiếp tục thúc đẩy quá trình chuyển đổi năng lượng vào tháng 6
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
continues | tiếp tục |
energy | năng lượng |
june | tháng |
EN Developing The Energy To Drive To Mars And Back
VI Ngày làm việc đầu tiên đáng được ghi vào sách kỷ lục
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
to | đầu |
EN We appreciate your drive to lead the analysis, but you are more than welcome to ask us any question regarding the figures you got
VI Chúng tôi đánh giá cao động lực của bạn trong việc làm chủ phân tích, nhưng hãy tin rằng bạn có thể gửi chúng tôi bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến các số liệu bạn nhận được
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
question | câu hỏi |
ask | hỏi |
your | bạn |
regarding | liên quan đến |
any | của |
EN S&P Global Ratings Uses AWS to Speed Application Migration, Drive Innovation
VI S&P Global Ratings sử dụng AWS để tăng tốc độ di chuyển ứng dụng, thúc đẩy sự đổi mới
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
uses | sử dụng |
EN Get recommendations on optimizing your content to drive more organic traffic
VI Nhận các đề xuất để tối ưu hóa nội dung của bạn nhằm thu hút thêm lưu lượng truy cập tự nhiên
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
get | nhận |
your | bạn |
EN Digital camera drive Recorder drone
VI Ổ máy ảnh kỹ thuật số Máy bay không người lái ghi
EN Digital camera, drive recorder, drone
VI Máy ảnh kỹ thuật số, máy ghi ổ đĩa, máy bay không người lái
EN In order to maximize your workload’s throughput on Amazon Aurora, we recommend building your applications to drive a large number of concurrent queries and transactions.
VI Để tăng tối đa thông lượng của khối lượng công việc trên Amazon Aurora, bạn nên dựng các ứng dụng sao cho có thể xử lý số lượng lớn truy vấn và giao dịch đồng thời.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
applications | các ứng dụng |
large | lớn |
transactions | giao dịch |
workloads | khối lượng công việc |
number | số lượng |
number of | lượng |
on | trên |
we | sao |
EN Unlocking the potential of place to inspire individual creativity and drive organizational performance.
VI Khai phá tiềm năng của nơi làm việc để truyền cảm hứng sáng tạo cho cá nhân và thúc đẩy hiệu quả hoạt động của tổ chức.
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
individual | cá nhân |
of | của |
EN Developing The Energy To Drive To Mars And Back
VI Ngày làm việc đầu tiên đáng được ghi vào sách kỷ lục
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
to | đầu |
EN Get actionable insights into the caching of your website for a better cache-hit ratio and further drive down your bandwidth costs.
VI Nhận thông tin chi tiết hữu ích về bộ nhớ đệm của trang web của bạn để có tỷ lệ truy cập vào bộ nhớ đệm tốt hơn và giảm chi phí băng thông của bạn hơn nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
of | của |
insights | thông tin |
your | bạn |
website | trang |
and | và |
better | hơn |
EN “Always be careful when you drive”
VI “Hãy luôn cẩn thận khi bạn lái xe”
EN This business sector comprises the Drive and Control Technology division, the Bosch Manufacturing Solutions business unit, which primarily provides in-house assembly services, and the Bosch Connected Industry business unit.
VI Lĩnh vực kinh doanh Công nghệ công nghiệp bao gồm Công nghệ Truyền động và Điều khiển; Bosch Manufaturing Solutions, nhà cung cấp hệ thống nội bộ chính; và bộ phận Bosch Connected Industry.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
which | khi |
provides | cung cấp |
industry | công nghiệp |
EN Drive more organic traffic with personalized recommendations to optimize your content
VI Thúc đẩy nhiều lượt truy cập tự nhiên hơn với các đề xuất được cá nhân hóa để tối ưu hóa nội dung của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
more | hơn |
your | bạn |
EN Find out which of your hashtags drive the most engagement.
VI Tìm hiểu xem hashtag nào của bạn thúc đẩy tương tác nhiều nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm |
find out | hiểu |
your | của bạn |
the | của |
EN Drive more organic traffic with personalized recommendations to optimize your content
VI Thúc đẩy nhiều lượt truy cập tự nhiên hơn với các đề xuất được cá nhân hóa để tối ưu hóa nội dung của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
more | hơn |
your | bạn |
EN We appreciate your drive to lead the analysis, but you are more than welcome to ask us any question regarding the figures you got
VI Chúng tôi đánh giá cao động lực của bạn trong việc làm chủ phân tích, nhưng hãy tin rằng bạn có thể gửi chúng tôi bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến các số liệu bạn nhận được
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
question | câu hỏi |
ask | hỏi |
your | bạn |
regarding | liên quan đến |
any | của |
EN We dig into user views on data privacy and how you can drive your ATT opt-in rates up with A/B testing, industry best practices, and clear communication.
VI Tựa game Trung Quốc được toàn thế giới yêu thích, và theo dữ liệu của Adjust, nhiều phân khúc và thị trường khác cũng đang mang lại thành công cho các nhà phát triển Trung Quốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
and | thị |
how | nhà |
your | của |
into | các |
you | nhiều |
with | theo |
EN Adjust is working with a multitude of different partners providing our mutual clients with resources to drive their mobile marketing efforts and goals
VI Adjust hiện đang hợp tác với nhiều đối tác, giúp khách hàng chung của hai bên có đủ nguồn lực để xây dựng thành công chiến lược marketing trên thiết bị di động
inglês | vietnamita |
---|---|
different | nhiều |
resources | nguồn |
marketing | marketing |
of | của |
clients | khách |
EN Adjust’s leading measurement solution lets you see how CTV ads help drive app installs.
VI Áp dụng mô hình CPE (cost-per-engagement) cho chiến dịch để đảm bảo kết quả thu về từ chi phí quảng cáo
inglês | vietnamita |
---|---|
lets | cho |
ads | quảng cáo |
EN Building Technologies Drive Technology Energy Healthcare Industrial Automation Mobility Services Software
VI Tự động hóa Công nghệ Tòa nhà Công nghệ Truyền động Ban Y tế Hệ thống vận chuyển Dịch vụ Năng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
EN For those who love speed, it is always a dream for them to drive expensive high-speed supercars on highways
VI Với những người yêu tốc độ thì việc được lái những con siêu xe đắt tiền tốc độ cao trên những con đường cao tốc rộng lớn luôn là giấc mơ của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
on | trên |
those | những |
EN Coming to this game, players will be free to drive anywhere, explore beautiful lands in Europe, meet friends or even tease the police
VI Đến với trò chơi này, người chơi sẽ được tự do lái xe tới bất kì đâu, khám phá các vùng đất xinh đẹp ở Châu Âu, gặp gỡ bạn bè hay thậm chí là trêu chọc cảnh sát
inglês | vietnamita |
---|---|
drive | lái xe |
police | cảnh sát |
players | người chơi |
game | trò chơi |
to | với |
this | này |
or | người |
EN Drive fast results with accurate, real-time measurement data to meet and exceed your KPIs across channels.
VI Nhanh chóng đưa ra quyết định nhờ dữ liệu chính xác và được cập nhật theo thời gian thực — qua đó không chỉ đạt mà còn vượt KPI.
inglês | vietnamita |
---|---|
accurate | chính xác |
real-time | thời gian thực |
data | dữ liệu |
fast | nhanh |
EN Join us on our mission to drive Southeast Asia forward
VI Cùng chúng tôi đưa Đông Nam Á phát triển và vươn xa
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
us | tôi |
EN Be your own boss and drive on your own time
VI Làm chủ tài chính và thời gian.
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
be | là |
Mostrando 50 de 50 traduções