EN The QR code colors are inverted
"downward but inverted" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN The QR code colors are inverted
VI Màu mã QR bị đảo ngược
EN If it breaks 33042 and retest it then we selling to the downward. we still at the bearish trend so possible sells ecpected.
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN If it breaks 33042 and retest it then we selling to the downward. we still at the bearish trend so possible sells ecpected.
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN If it breaks 33042 and retest it then we selling to the downward. we still at the bearish trend so possible sells ecpected.
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN If it breaks 33042 and retest it then we selling to the downward. we still at the bearish trend so possible sells ecpected.
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN If it breaks 33042 and retest it then we selling to the downward. we still at the bearish trend so possible sells ecpected.
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN If it breaks 33042 and retest it then we selling to the downward. we still at the bearish trend so possible sells ecpected.
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN If it breaks 33042 and retest it then we selling to the downward. we still at the bearish trend so possible sells ecpected.
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN If it breaks 33042 and retest it then we selling to the downward. we still at the bearish trend so possible sells ecpected.
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN If it breaks 33042 and retest it then we selling to the downward. we still at the bearish trend so possible sells ecpected.
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN If it breaks 33042 and retest it then we selling to the downward. we still at the bearish trend so possible sells ecpected.
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN If it breaks 33042 and retest it then we selling to the downward. we still at the bearish trend so possible sells ecpected.
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN publishing my idea on crude oil price is following a downward weekly trend line it is strong support zone so go with the levels
VI tỉ lệ win rate là 80-85% các bạn có thể thể test thoải mái
EN publishing my idea on crude oil price is following a downward weekly trend line it is strong support zone so go with the levels
VI tỉ lệ win rate là 80-85% các bạn có thể thể test thoải mái
EN publishing my idea on crude oil price is following a downward weekly trend line it is strong support zone so go with the levels
VI tỉ lệ win rate là 80-85% các bạn có thể thể test thoải mái
EN publishing my idea on crude oil price is following a downward weekly trend line it is strong support zone so go with the levels
VI tỉ lệ win rate là 80-85% các bạn có thể thể test thoải mái
EN publishing my idea on crude oil price is following a downward weekly trend line it is strong support zone so go with the levels
VI tỉ lệ win rate là 80-85% các bạn có thể thể test thoải mái
EN publishing my idea on crude oil price is following a downward weekly trend line it is strong support zone so go with the levels
VI tỉ lệ win rate là 80-85% các bạn có thể thể test thoải mái
EN publishing my idea on crude oil price is following a downward weekly trend line it is strong support zone so go with the levels
VI tỉ lệ win rate là 80-85% các bạn có thể thể test thoải mái
EN publishing my idea on crude oil price is following a downward weekly trend line it is strong support zone so go with the levels
VI tỉ lệ win rate là 80-85% các bạn có thể thể test thoải mái
EN publishing my idea on crude oil price is following a downward weekly trend line it is strong support zone so go with the levels
VI tỉ lệ win rate là 80-85% các bạn có thể thể test thoải mái
EN publishing my idea on crude oil price is following a downward weekly trend line it is strong support zone so go with the levels
VI tỉ lệ win rate là 80-85% các bạn có thể thể test thoải mái
EN To support 100% uptime but fully open participation, EPoS slashes validators who double-sign and it penalizes elected but unavailable nodes
VI Để hỗ trợ 100% thời gian hoạt động nhưng sự tham gia hoàn toàn mở, EPoS cắt giảm những người xác nhận ký hai lần và nó sẽ phạt các nút được bầu chọn nhưng không khả dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
fully | hoàn toàn |
and | các |
EN These days, walking on the inner streets of Ciputra Hanoi, we are all surprised at the poetic beauty of the four-seasons landscape at the same time, which is charming but impressive, gorgeous but gentle
VI Vừa qua, Cộng đồng cư dân Ciputra Hanoi đã trải nghiệm một lễ hội “ma” vô cùng độc đáo nhân dịp Halloween ngay tại khuôn viên Khu đô thị
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
EN To support 100% uptime but fully open participation, EPoS slashes validators who double-sign and it penalizes elected but unavailable nodes
VI Để hỗ trợ 100% thời gian hoạt động nhưng sự tham gia hoàn toàn mở, EPoS cắt giảm những người xác nhận ký hai lần và nó sẽ phạt các nút được bầu chọn nhưng không khả dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
fully | hoàn toàn |
and | các |
EN In Schwartz's estimation, choice has made us not freer but more paralyzed, not happier but more dissatisfied.
VI Trong dự toán của Schwartz, lựa chọn đã không làm ta tự do hơn mà tê liệt hơn, không hạnh phúc hơn mà bất thỏa mãn hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
made | làm |
has | là |
not | không |
choice | lựa chọn |
in | trong |
more | hơn |
EN Not only does this network reduce latency for customers, but it also provides them with a number of built-in application security services.
VI Mạng này không chỉ giảm độ trễ cho khách hàng mà còn cung cấp cho họ một số dịch vụ bảo mật ứng dụng tích hợp sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
reduce | giảm |
also | mà còn |
provides | cung cấp |
security | bảo mật |
not | không |
customers | khách |
EN With a free account, you can still use a lot of tools, but you will be limited in your ability to pull all of the data and use other tools
VI Với một tài khoản miễn phí, bạn vẫn có thể sử dụng nhiều công cụ, nhưng bạn sẽ bị hạn chế về khả năng lấy tất cả dữ liệu và sử dụng các công cụ khác
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
ability | khả năng |
data | dữ liệu |
other | khác |
but | nhưng |
still | vẫn |
use | sử dụng |
lot | nhiều |
your | bạn |
all | các |
EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
inglês | vietnamita |
---|---|
great | lớn |
create | tạo |
clients | khách |
the | không |
and | tôi |
EN It’s traffic every website should understand, but most analytics services ignore.
VI Đó là lưu lượng truy cập mà mọi trang web cần phải biết, nhưng hầu hết các dịch vụ phân tích đều bỏ qua.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
analytics | phân tích |
every | mọi |
most | hầu hết |
should | cần |
EN That means we not only protect your site, but also provide insight into the malicious activity we’re seeing.
VI Điều đó có nghĩa là chúng tôi không chỉ bảo vệ trang web của bạn mà còn cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động độc hại mà chúng tôi đang thấy.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
not | không |
also | mà còn |
insight | thông tin |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | bạn |
site | trang |
into | của |
EN We appreciate your drive to lead the analysis, but you are more than welcome to ask us any question regarding the figures you got
VI Chúng tôi đánh giá cao động lực của bạn trong việc làm chủ phân tích, nhưng hãy tin rằng bạn có thể gửi chúng tôi bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến các số liệu bạn nhận được
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
question | câu hỏi |
ask | hỏi |
your | bạn |
regarding | liên quan đến |
any | của |
EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.
VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
methods | phương pháp |
high | cao |
quality | chất lượng |
databases | cơ sở dữ liệu |
information | thông tin |
our | chúng tôi |
standard | tiêu chuẩn |
different | khác nhau |
types | loại |
but | vẫn |
EN Find keywords targeted by your competitors but not you
VI Tìm các từ khóa được đối thủ của bạn nhắm tới, nhưng bạn thì không
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm |
but | nhưng |
keywords | từ khóa |
your | của bạn |
not | không |
you | bạn |
by | của |
EN Detect websites linking to your competitors but not you
VI Phát hiện các website liên kết với đối thủ của bạn nhưng không liên kết với bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
your | của bạn |
you | bạn |
not | với |
EN You may not use FilterBypass for any illegal purpose including but not limited to the following:
VI Bạn không được sử dụng FilterBypass cho bất kỳ mục đích bất hợp pháp nào bao gồm nhưng không giới hạn ở những điều sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
including | bao gồm |
limited | giới hạn |
may | được |
use | sử dụng |
but | nhưng |
following | sau |
you | bạn |
EN Adaptive streaming automatically select a suitable video streaming quality but you can always manually select a video quality
VI Tính năng streaming thích ứng tự động chọn chất lượng phát video phù hợp nhưng bạn luôn có thể tự chọn chất lượng video.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
video | video |
quality | chất lượng |
always | luôn |
but | nhưng |
you | bạn |
EN This may include, but is not limited to, editing URLs so that any resources referenced by the target resource are also downloaded indirectly
VI Điều này có thể bao gồm, nhưng không giới hạn, chỉnh sửa URL để bất kỳ tài nguyên nào được tham chiếu bởi tài nguyên đích cũng được tải xuống gián tiếp
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
but | nhưng |
limited | giới hạn |
editing | chỉnh sửa |
downloaded | tải xuống |
resources | tài nguyên |
also | cũng |
this | này |
EN The service attempts to reroute all such requests through our server but may not be entirely successful
VI Dịch vụ cố gắng định tuyến lại tất cả các yêu cầu như vậy thông qua máy chủ của chúng tôi nhưng có thể không hoàn toàn thành công
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
entirely | hoàn toàn |
but | nhưng |
such | như |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
through | thông qua |
EN Wireless networks are not simply addressing the challenges of mobility and connectivity, but driving new solutions with location-based and IoT services
VI Các môi trường mạng không dây không chỉ đơn thuần vượt qua những thách thức về di động và kết nối mà còn mang đến những giải pháp mới bằng các dịch vụ phù hợp với địa điểm và IoT
inglês | vietnamita |
---|---|
networks | mạng |
challenges | thách thức |
connectivity | kết nối |
new | mới |
solutions | giải pháp |
not | không |
and | các |
EN But stay aware of public health recommendations that still apply to you.
VI Nhưng hãy lưu ý đến các khuyến nghị về y tế công cộng vẫn áp dụng cho quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
still | vẫn |
you | các |
EN Side effects may affect your ability to do daily activities, but should go away in a few days. Some people have no side effects.
VI Tác dụng phụ có thể ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày của quý vị nhưng sẽ hết sau vài ngày. Một số người không có tác dụng phụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
but | nhưng |
few | vài |
days | ngày |
no | không |
people | người |
your | và |
away | của |
EN But if you get the second dose after 42 days, there is no need to start over.
VI Nhưng nếu quý vị tiêm liều thứ hai sau khi qua 42 ngày thì không cần tiêm lại từ đầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
need | cần |
but | nhưng |
if | nếu |
to | đầu |
second | thứ hai |
after | khi |
EN But the state’s goal is to get as many of our 2.1 million 12- to 15-year-olds vaccinated before the new fall term
VI Nhưng mục tiêu của tiểu bang là đạt được số lượng 2,1 triệu trẻ em từ 12 đến 15 tuổi được tiêm vắc-xin trước học kỳ mới vào mùa thu
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
goal | mục tiêu |
million | triệu |
before | trước |
many | lượng |
as | như |
new | mới |
is | được |
EN But if an employee cannot meet such a standard because of a disability, the employer may not require that they comply
VI Nhưng nếu một nhân viên không thể đáp ứng tiêu chuẩn vì tình trạng khuyết tật, thì chủ sử dụng lao động không được yêu cầu họ tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
if | nếu |
employee | nhân viên |
standard | tiêu chuẩn |
because | như |
require | yêu cầu |
not | không |
EN Every year, we come back to this legendary hotel for our short break. This hotel has become more and more beautiful even during this difficult time of covid. The business was not busy as before but...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
inglês | vietnamita |
---|---|
has | là |
as | như |
but | nhưng |
the | khi |
we | tôi |
EN Ethereum is most frequently used to track the ownership of digital currencies like Ether and ERC20 tokens but it also supports a wide range of decentralized applications (dApps)
VI Ethereum được sử dụng thường xuyên nhất để theo dõi quyền sở hữu của các loại tiền kỹ thuật số như Ether và các đồng tiền tương thích chuẩn ERC20
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
used | sử dụng |
is | được |
also | loại |
track | theo dõi |
to | tiền |
and | như |
of | thường |
the | của |
EN Stellar is a blockchain, but it doesn’t use anonymous miners to verify your transactions
VI Stellar là một blockchain, nhưng nó không sử dụng các công cụ khai thác ẩn danh để quyết định các giao dịch của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
use | sử dụng |
transactions | giao dịch |
your | bạn |
EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government
VI Đồng tiền tiền ổn định là thứ mà nhiều người coi là hiển nhiên, nhưng ở nhiều nơi, đồng nội tệ có giá trị không chắc chắn và bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
or | hoặc |
but | nhưng |
many | nhiều |
and | và |
you | bạn |
money | tiền |
EN But it also gives them all the advantages of the digital economy: portability, safety, and freedom from seizure.
VI Nhưng nó cũng mang lại cho họ tất cả những lợi thế của nền kinh tế kỹ thuật số: tính di động, an toàn và sự tự do khỏi việc bị quản lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
also | cũng |
gives | cho |
safety | an toàn |
of | của |
Mostrando 50 de 50 traduções